Gà là một hình ảnh quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng tôi, nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi con gà tiếng Anh là gì chưa? Bài báo hôm nay Khỉ sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi này và khám phá từ vựng liên quan đến gà bằng tiếng Anh để mọi người tham khảo.
Khi học tiếng Anh về động vật, con gà được đọc là “gà”. Gà ở đây là một thuật ngữ phổ biến cho gà nói chung. Chúng là gia cầm phổ biến nhất trên thế giới để lấy thịt và trứng. Gà thuộc họ chim và có nguồn gốc từ gà hoang đỏ ở Đông Nam Á.
Học tiếng Anh về con gà trống sẽ được đọc là “Dậu” (ở Mỹ) hoặc “gà” (ở Anh). Đây là một con gà trống trưởng thành, điển hình với mào đỏ, mũi dài và gáy to vào buổi sáng. Dậu đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ gà và dẫn chúng đến việc tìm kiếm thức ăn. Dậu thường có lông đuôi dài và nhiều màu sắc hơn gà mái.
Hen trong tiếng Anh là “hen suyễn”. Đây là một con gà mái trưởng thành, nổi bật như một quả trứng. Một con gà mái có thể đẻ trứng mỗi ngày khi trưởng thành. Trong ngành chăn nuôi, gà mái được nuôi để lấy trứng hoặc nhân giống. Họ nhẹ nhàng và thường được nuôi dưỡng trong gia đình.
Những con gà con bằng tiếng Anh là “gà”. Gà thường có màu vàng hoặc nâu nhạt. Những con gà con vừa mới nở từ những quả trứng mềm mại và sẽ bắt đầu phát triển mãi mãi khi phát triển. Trẻ em cần được chăm sóc cẩn thận để phát triển khỏe mạnh, thường được nuôi dưỡng trong một môi trường ấm áp và an toàn trong những tuần đầu tiên của cuộc đời.
Bên cạnh từ vựng tiếng Anh quen thuộc của gà như gà, gà trống, gà và gà, đây là một số từ vựng khác liên quan đến gà mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng | Ngữ âm | Dịch |
Mỏ | /biːk/ | Của tôi |
Cái lược | /kɒm/ | Đỉnh |
Wattles | /ˈWɒt.lz/ | Gà (thịt dưới cái mỏ) |
Vuốt | /klɔː/ | Vuốt |
Lông vũ | /ˈFeđ.ər/ | Tóc |
Đàn | /Flɒk/ | Đàn (gà) |
Coop | /kuːp/ | Coop |
Bố mẹ | /bruːd/ | Ổ gà |
PECK | /pek/ | Phẫu thuật |
Cào | /skrætʃ/ | Đào |
ROOST | /ruːst/ | Nơi ngủ |
Phạm vi miễn phí | /ˌFriː ˈndʒ/ | Gà vườn |
Gia cầm | /ˈPəʊl.tri/ | Gia cầm |
Lớp | /ˈLeɪ.ər/ | Đặt nằm |
Thịt nướng | /ˈBrɔɪ.lər/ | Thịt gà |
Ươm tạo | /ˈꞮŋ.kjə.beɪ.tər/ | Người nở |
Nở | /hætʃ/ | Nước nở (trứng nở gà) |
Vỏ trứng | /ˈE.ʃel/ | Vỏ trứng |
Tổ | /tổ/ | Nhóm (ổ đĩa) gà |
Crow | /krəʊ/ | Tiếng gà gáy |
Molt (moult) | /məʊlt/ | Thay lông |
Dùi trống | /ˈDrʌm.stɪk/ | Đùi gà |
Nhũ hoa | /Brest/ | Ức gà |
Thúc đẩy | /spɜːr/ | Gót chân |
Gà trống | /ˈKɒk.ər.əl/ | Gà trống |
Pullet | /ˈPʊl.ɪt/ | Pullet |
Chim | /ˈZ.əd/ | Chim |
Mùa vụ | /krɒp/ | Con diều gà |
Capon | /ˈKeɪ.pɒn/ | Capon |
Người ăn thịt gà | /ʧɪk ˈfiː.dər/ | Checker cho gà con |
Ri Gà | /ri ˈtʃɪkɪn/ | Gà ri |
Gà xương đen | /blæk-boʊnd ˈtʃɪkɪn/ | Thịt gà |
Gà Bantam | /ˈBæntəm ˈtʃɪkɪn/ | Gà tre |
Gà chiến đấu Việt Nam | /ˈViːtnæmiːz ˈfaɪt ˈtʃɪkɪn/ | Thịt gà |
Dong Tao Gà | /dɒŋ taʊ ˈtʃɪkɪn/ | Gà đông |
Gà HOACH Mach | /mːk hwːk ˈtʃɪkɪn/ | Hooch gà |
Dậu Crow | /ˈRuːstər kroʊ/ | Quạ |
Trứng gà | /ˈTʃɪkɪn ɛ/ | Trứng gà |
Thịt gà | /ˈTʃɪkɪn miːt/ | Thịt gà |
Gà rán | /fraɪd ˈtʃɪkɪn/ | Gà rán |
Gà luộc | /bɔɪld ˈtʃɪkɪn/ | Gà luộc |
Người gây giống gà | /ˈTʃɪkɪn ˈbriːdər/ | Nông dân gà |
Nông dân gia cầm | /ˈPoʊltri ˈrmər/ | Nông dân gia cầm |
Đuôi gà trống | /ˈRuːstər teɪl/ | Tính thường xuyên |
Hen House | /Hɛn haʊs/ | Lồng |
Coop gà | /ˈTʃɪkɪn kuːp/ | Lồng gà |
Thức ăn cho gà | /ˈTʃɪkɪn fiːd/ | Thức ăn cho gà |
Cánh gà | /ˈTʃɪkɪn wɪŋ/ | Cánh gà |
Ức gà | /ˈTʃɪkɪn brɛst/ | Ức gà |
Đùi gà | /ˈTʃɪkɪn θa | Đùi gà |
Chicken trống | /ˈTʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ | Đùi gà |
Gan gà | /ˈTʃɪkɪn ˈlɪvər/ | Gan gà |
Nước dùng gà | /ˈTʃɪkɪn brɔːɔː/ | Nước dùng gà |
Cắt gà | /ˈTʃɪkɪn ˈkʌtlɪt/ | Gà lê gà |
Xúc xích gà | /ˈTʃɪkɪn ˈsɪdʒ/ | Xúc xích gà |
Thịt hầm gà | /ˈTʃɪkɪn ˈkæsəroʊl/ | Món thịt gà hầm |
Gà Parmesan | /ˈTʃɪkɪn ˌrməˈzæn/ | Gà Parmesan |
Gà satay | /ˈTʃɪkɪn səˈteɪ/ | Skewers gà nướng (Satay) |
Khi học tiếng Anh theo chủ đề, sự hiểu biết và sử dụng thành ngữ là một phần quan trọng để tăng cường khả năng giao tiếp tự nhiên và sâu sắc hơn. Đặc biệt, các thành ngữ liên quan đến “gà” mang lại nhiều hình ảnh hài hước và sắc thái phong phú.
Dưới đây là danh sách các thành ngữ về gà bằng tiếng Anh, cùng với ý nghĩa giúp bạn dễ dàng học hỏi và áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Thành ngữ tiếng Anh | Nghĩa |
Sợ hãi như một con gà | Rất sợ hãi hoặc dễ dàng kích động. |
Gà không đầu | Hành động mà không có kế hoạch hoặc tổ chức. |
Đừng đếm gà của bạn trước khi chúng nở | Không tính toán thành công. |
Cai trị con gà trống | Kiểm soát một tình huống hoặc một nhóm người. |
Thức ăn cho gà | Một số tiền nhỏ hoặc không đáng kể. |
Một con gà mái | Người phụ nữ lo lắng và quan tâm đến người khác. |
Gà con | Những bộ phim lãng mạn lãng mạn thường dành cho phụ nữ. |
Tiệc hen | Bữa tiệc để ăn mừng đám cưới của cô dâu và bạn nữ. |
Chạy xung quanh như một con gà không đầu | Chạy xung quanh mà không có kế hoạch hoặc mục đích. |
Câu chuyện về vòi nước và Bull | Một câu chuyện không đúng hoặc không thể tin được. |
Nam châm gà | Mọi người thu hút sự chú ý của phụ nữ trẻ. |
Gà | Cowardly, đừng dám đối mặt với những khó khăn. |
Henpecked | Bị vợ kiểm soát hoặc áp đặt. |
Chơi gà | Tham gia thử thách mà không chắc chắn về kết quả. |
Gà trở về nhà với Roost | Nuôi người để gặp gỡ trái cây. |
Gà trống đi bộ | Những người tự mãn hoặc kiêu ngạo. |
Xếp lông của ai đó | Làm cho ai đó tức giận hoặc không hài lòng. |
Tình hình gà và trứng | Tình hình “gà và trứng”, không biết điều gì xảy ra đầu tiên. |
Cock-a-hoop | Rất hạnh phúc và tự hào về điều gì đó. |
Một quả trứng tổ | Tiết kiệm cho sử dụng trong tương lai. |
Đừng đếm gà của bạn trước khi chúng nở | Đừng mong đợi bất cứ điều gì trước khi nó thực sự xảy ra. |
Những con gà đã trở về nhà để làm gà | Các hành động xấu trong quá khứ sẽ trở lại để gây ra hậu quả. |
Chạy xung quanh như một con gà với đầu bị cắt | Panic, lộn xộn, hành động không kiểm soát được. |
Gà ra | Tránh làm điều gì đó vì sợ hãi, rút lui vào phút cuối. |
Đi bộ trên vỏ trứng | Hãy cẩn thận để không làm cho người khác buồn hoặc tức giận. |
Cai trị con gà trống | Là người giữ quyền kiểm soát trong gia đình hoặc nhóm. |
Khan hiếm như răng của hen | Vô cùng hiếm. |
Bay chuồng | Chạy trốn, để ở đâu đó mà không cần thông báo. |
Đừng đặt tất cả Esser của bạn vào một giỏ | Không đặt tất cả các tài nguyên vào một kế hoạch duy nhất. |
Thức ăn cho gà | Số lượng nhỏ, không đáng kể. |
Khi sử dụng từ vựng tiếng Anh thông thường về gà, có một số ghi chú quan trọng rằng mọi người cần chú ý để đảm bảo sử dụng bối cảnh chính xác và thể hiện ý nghĩa chính xác:
Gà: có thể được sử dụng để chỉ thịt gà (khi nói về thực phẩm) hoặc chỉ gà (gia cầm). Ví dụ: “Tôi đã có thịt gà cho bữa tối” có nghĩa là “Tôi đã ăn gà cho bữa tối” và “chúng tôi có một vài con gà trong trang trại” có nghĩa là “chúng tôi có một vài con gà trong trang trại”.
Hen và Dậu: Hen chỉ gà mái, và gà trống (hoặc gà trong tiếng Anh) chỉ vào gà trống. Cần lưu ý chính xác dựa trên giới tính của gà.
Thành ngữ liên quan đến gà thường có ý nghĩa bóng hoặc ẩn dụ. Dưới đây là một số ghi chú cụ thể:
Gà ra: Sử dụng khi ai đó rút lui vì sợ hãi trong tình huống, không chỉ từ bỏ trong mọi trường hợp. Ví dụ, “anh ấy muốn nhảy dù nhưng đã ra mắt vào phút cuối.”
Đừng đếm gà của bạn trước khi chúng nở: Sử dụng khi cảnh báo người khác không nên tính quá sớm cho những thứ không chắc chắn.
Chạy xung quanh như một con gà không đầu: nên được sử dụng để mô tả trạng thái của hành động hỗn loạn, không có kế hoạch trong các tình huống căng thẳng, không chỉ trạng thái bình thường.
Bữa tiệc Hen: Một bữa tiệc cho đám cưới cho phụ nữ, hoàn toàn khác với Hen là từ hen. Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn hóa phương Tây.
Chick Flick: Chỉ lãng mạn lãng mạn, không liên quan đến gà là một con gà con. Nên sử dụng khi nói về phim cho phụ nữ chủ yếu.
Một số từ vựng liên quan đến gà có thể có nhiều ý nghĩa trong các bối cảnh khác nhau. Ví dụ, từ Roost có thể có nghĩa là một nơi ngủ của gà, nhưng trong thành ngữ “cai trị con gà trống”, từ này có nghĩa là người lãnh đạo, kiểm soát tình huống.
Các thành ngữ như “khan hiếm như răng của hen” hoặc “câu chuyện gà và bull” là ý nghĩa ẩn dụ, vì vậy hãy tránh hiểu chúng theo nghĩa đen. Ví dụ, “khan hiếm như răng của gà mái” có nghĩa là rất hiếm, không thực sự chỉ về răng của gà mái (vì gà mái không có răng).
Một số từ liên quan đến gà với sắc thái tiêu cực hoặc châm biếm:
Chickety: Được sử dụng để mô tả một kẻ hèn nhát, có thể có ý nghĩa tiêu cực nếu không sử dụng bối cảnh.
Henpecked: Mô tả người đàn ông do vợ kiểm soát, điều này có thể gây ra sự xúc phạm nếu được sử dụng không đúng cách.
Khám phá ứng dụng Mầm non Cát Linh Super – Đối tác tuyệt vời trong hành trình học tiếng Anh của trẻ! Chào mừng bạn đến với Mầm non Cát Linh – Siêu ứng dụng để học tiếng Anh cho tất cả trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ toàn diện sớm là vô cùng quan trọng và Mầm non Cát Linh là công cụ hoàn hảo để làm điều đó. Tại sao cha mẹ nên chọn con khỉ đi cùng em bé? Cùng với trẻ em để nuôi dưỡng từ vựng tiếng Anh từ khi còn nhỏ: trẻ sẽ không còn cảm thấy buồn chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, những bài học sống động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sống động, việc học những từ mới với trẻ em trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết! Đào tạo toàn diện 4 Kỹ năng:
Lộ trình học tập tiếng Anh rõ ràng: Mầm non Cát Linh cung cấp một lộ trình học tập cá nhân, được chia thành từng khóa học nhỏ để đảm bảo rằng mỗi giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ em. Hãy để Mầm non Cát Linh đi cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ sớm. |
Trên đây là thông tin chia sẻ về chủ đề gà Anh? Nói tóm lại, học từ vựng tiếng Anh về chủ đề gà không chỉ giúp mở rộng từ vựng mà còn giúp người học hiểu thêm về cách sử dụng các từ trong các tình huống cụ thể, từ cuộc sống hàng ngày đến thành ngữ hài hước và ẩn dụ. Vì vậy, thực hành thường xuyên để tăng cường khả năng áp dụng các từ một cách hiệu quả và chính xác.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
Gari Nguyễn, hay Nguyễn Văn Gari, là một cái tên quen thuộc trong cộng đồng…
Giấy chứng nhận Toeic được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới để đánh…
Đặng Hoàng Giang, một tác giả, nhà nghiên cứu và nhà hoạt động xã hội…
Brian Tracy, một cái tên quen thuộc và đầy uy tín trong lĩnh vực phát…
Agatha Christie, nhà văn trinh thám lừng danh và là người sáng tạo ra các…
Chứng chỉ Flyers tiếng Anh là một trong những chứng chỉ giúp đánh giá được…
This website uses cookies.