Khi bạn nghĩ về những con cừu, bạn có thể tưởng tượng ngay những đồng cỏ xanh và hình ảnh của những con cừu đáng yêu. Tuy nhiên, bạn đã bao giờ tự hỏi cừu tiếng Anh là gì chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn học từ vựng liên quan đến cừu bằng tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách chính xác, hãy tìm hiểu với khỉ ngay lập tức.
Cừu bằng tiếng Anh là “cừu”, với phiên âm IPA /ʃiːp /. Con vật này được nâng lên phổ biến trên khắp thế giới, đặc biệt là trong các trang trại nông thôn. Họ nổi tiếng với bộ lông dày, thường được sử dụng để sản xuất len.
Trong văn hóa phương Tây, cừu là một biểu tượng của sự dịu dàng và ngoan ngoãn. Đáng chú ý, từ “cừu” không thay đổi ở dạng số nhiều, vì vậy chúng tôi nói “một con cừu” (một con cừu) và “hai con cừu” (hai con cừu) mà không thêm “S” ở cuối.
Xem thêm: Con mèo Anh là gì?
Học từ vựng theo chủ đề động vật là một cách hiệu quả để mở rộng từ vựng tiếng Anh, và chủ đề của cừu sẽ giúp bạn không chỉ làm chủ từ vựng liên quan đến động vật này, mà còn hiểu thêm về cuộc sống nông trại, các sản phẩm và hành vi của cừu liên quan đến chúng.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến cho cừu để mọi người tham khảo:
Từ vựng | Ngữ âm | Dịch |
Con cừu | /ʃiːp/ | Con cừu |
Cừu non | /læm/ | Heo |
Đập | /ræm/ | Cừu nam |
Ewe | /Juː/ | Cừu nữ |
Đàn | /Flɒk/ | Đàn cừu |
Len | /wʊl/ | Len |
Người chăn cừu | /ˈƩep.əd/ | Người chăn cừu |
Cắt | /ˈƩɪərɪŋ/ | Cắt lông cừu |
Kêu be be | /bliːt/ | Lamb’s Cry |
Đồng cỏ | /ˈPːstʃər/ | Mustopers (nuôi cừu cho ăn) |
Mùa cừu | /ˈLæmɪŋ ˈsiːzn/ | Mùa sinh của cừu |
Móng guốc | /huːf/ | Làm tắc nghẽn |
Gặm cỏ | /ɡreɪz/ | Gặm cỏ |
Thịt cừu | /ˈMʌtn/ | Lamb (cừu già) |
Lông cừu | /Fliːs/ | Lông cừu |
Lắp ghép | /ˈDɒkɪŋ/ | Sheeptail cắt |
Chăn gia súc | /ˈHɜːdɪŋ/ | Chăn (cừu) |
Đồng cỏ | /ˈMedəʊ/ | Đồng cỏ, bãi cỏ |
Cái bút | /cái bút/ | Sheeppen |
Chó chăn cừu | /ˈƩiːpdɒ/ | Người chăn cừu |
Baa | /Bː/ | Âm thanh của những con cừu khóc |
Tốt | /Anh ấy/ | Cỏ khô |
Giống | /briːd/ | (Con cừu) |
Staple | /ˈSteɪpl/ | Len dài |
Động vật nhai lại | /ˈRuːmɪnənt/ | Động vật nhai lại |
SIRE | /saɪər/ | Giống cừu |
Chiên | / | Sườn cừu |
Cừu sữa | /mɪlk ʃiːp/ | Chiên cho sữa |
Cai sữa | /ˈWiːnɪŋ/ | Cai sữa |
Đàn | /hɜːd/ | Dan (động vật như cừu) |
Da sheps | /ˈƩiːpskɪn/ | Da cừu |
Lanolin | /ˈLænəlɪn/ | Mỡ cừu (được sử dụng cho mỹ phẩm) |
Học tiếng Anh theo chủ đề thông qua thành ngữ là một cách thú vị để hiểu rõ hơn về ngôn ngữ và văn hóa. Thành ngữ liên quan đến cừu thường có ý nghĩa tượng trưng và phản ánh quan điểm của con người về con vật này.
Dưới đây là một số bài hát dân gian tiếng Anh hay, câu tục ngữ và những thành ngữ cừu mà mọi người đều có thể đề cập đến:
Thành ngữ (tiếng Anh) | Dịch (tiếng Việt) | Nghĩa |
Sói trong quần áo của cừu | Wolf mặc cừu | Anh ta giả vờ nhẹ nhàng, nhưng thực sự có ý định xấu xa. |
Đếm cừu | Đếm cừu | Hành động đếm cừu để làm cho nó dễ ngủ, thường được sử dụng để đề cập đến các phương pháp để giúp thư giãn. |
Như một con cừu để giết mổ | Giống như trẻ em cừu đi đến lò mổ | Chỉ có ai đó đi vào một tình huống nguy hiểm mà không nhận thức được rủi ro, thường rất ngây thơ. |
Tâm lý cừu | Tâm lý của cừu | Suy nghĩ, hành động trong đa số mà không có sự độc lập và chỉ trích. |
Tách cừu khỏi những con dê | Phân biệt giữa cừu và dê | Những người tốt tách biệt với những người xấu, thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá chất lượng. |
Baa, Baa, cừu đen | Baa Baa Black Sheep | Nó đề cập đến những người khác nhau hoặc không phù hợp với các tiêu chuẩn của gia đình hoặc nhóm. |
Đặt tất cả Esser của bạn vào một giỏ | Cho tất cả trứng vào một cái giỏ | Không đặt tất cả các nỗ lực hoặc tài sản vào một kế hoạch hoặc dự án. |
Khi sử dụng từ vựng của cừu bằng tiếng Anh, đây là một số ghi chú quan trọng để bạn sử dụng từ chính xác và hiệu quả:
Danh từ tiếng Anh “cừu” là một từ không thay đổi khi chuyển sang số nhiều. Bạn nói “một con cừu” (một con cừu) và “hai con cừu” (hai con cừu) mà không cần thêm “S” ở cuối từ.
Ví dụ:
“Tôi đã thấy một phần trong lĩnh vực này.”
“Có rất nhiều con cừu gặm cỏ ở đó.”
Ví dụ:
“Con cừu rất dễ thương.”
“Ewe đang chăm sóc con cừu của mình.”
Cừu thường xuất hiện trong các thành ngữ, chẳng hạn như “Sói trong quần áo của cừu” hoặc “Baa Baa Black Sheep”. Hiểu ý nghĩa của những thành ngữ này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Ví dụ:
“Hãy cẩn thận với một con sói trong quần áo của cừu.”
Len: Len từ Fleece là sản phẩm chính từ cừu. Cần lưu ý không sử dụng từ “chia sẻ” để chỉ len, sử dụng “len” khi nói về sản phẩm.
Ví dụ:
“Len từ cừu rất ấm.”
Từ “cừu” không chỉ đề cập đến động vật mà còn có thể được sử dụng để mô tả các hành vi trong đa số hoặc thiếu độc lập trong suy nghĩ (như trong thành ngữ “tâm lý cừu”).
Ví dụ:
“Nhiều người theo đám đông mà không suy nghĩ; họ có tâm lý cừu.”
Từ “cừu” được phát âm /ʃiːp /. Đảm bảo cách phát âm chính xác để tránh nhầm lẫn với từ “tàu” (/ʃɪp/), có nghĩa là tàu hoặc thuyền.
Ví dụ:
“Lắng nghe cẩn thận cách tôi phát âm cừu.”
Kiểm tra cách phát âm miễn phí với công nghệ M-Speak độc quyền
Trên đây, thông tin rõ ràng hơn là những con cừu tiếng Anh là gì? Hy vọng rằng sự hiểu biết và sử dụng từ vựng của chủ đề cừu trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và chính xác hơn.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
Những câu đố mẹo vui có đáp án – Phần 1 mang đến những phút…
Thứ 2, thứ 3, thứ 4,.., trong tiếng Anh là gì? Đọc viết như thế…
Nền kinh tế thế giới ngày càng kết nối, thúc đẩy giao thương quốc tế,…
Từ phức tạp là một hình thức phổ biến trong tiếng Việt, được sử dụng…
Thế nào là “văn minh” và làm thế nào để chúng ta có thể tìm…
Trong tiếng Việt có nhiều loại từ khác nhau để tạo ra một câu, vì…
This website uses cookies.