Categories: Blog

Chứng Thực Bản Sao Tiếng Anh Là Gì? Giải Thích Chi Tiết A-Z

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Tương Đương “Chứng Thực Bản Sao Đúng Với Bản Chính”

Có rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “chứng thực bản sao đúng với bản chính”. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến và cách sử dụng chúng:

1. Certified Copy

“Certified copy” là thuật ngữ phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi để chỉ bản sao của một tài liệu đã được chứng nhận là bản sao chính xác của bản gốc bởi một người có thẩm quyền, chẳng hạn như luật sư, công chứng viên hoặc viên chức tòa án.

Ví dụ: “A certified copy of your passport is required for the application.” (Bản sao công chứng hộ chiếu của bạn là bắt buộc cho việc nộp đơn).

2. Notarized Copy

“Notarized copy” là bản sao đã được công chứng bởi một công chứng viên (notary public). Công chứng viên xác nhận rằng chữ ký trên tài liệu là thật và người ký có đủ thẩm quyền để ký.

Ví dụ: “Please submit a notarized copy of your birth certificate.” (Vui lòng nộp bản sao công chứng giấy khai sinh của bạn).

3. Attested Copy

“Attested copy” là bản sao được chứng thực bởi một người có thẩm quyền, thường là luật sư hoặc người có chức vụ cao trong một tổ chức. Người chứng thực xác nhận rằng bản sao là chính xác so với bản gốc.

Ví dụ: “An attested copy of the contract is sufficient for our records.” (Một bản sao chứng thực của hợp đồng là đủ cho hồ sơ của chúng tôi).

4. True Copy

“True copy” đơn giản chỉ là bản sao chính xác của bản gốc. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường không mang tính pháp lý cao bằng “certified copy” hay “notarized copy”.

Ví dụ: “This is a true copy of the original document.” (Đây là bản sao chính xác của tài liệu gốc).

5. Authenticated Copy

“Authenticated copy” là bản sao đã được xác thực, thường bởi một cơ quan chính phủ hoặc tổ chức có thẩm quyền. Quá trình xác thực đảm bảo rằng tài liệu là chính thức và có giá trị pháp lý.

Ví dụ: “An authenticated copy of the diploma is needed for international recognition.” (Một bản sao xác thực của bằng tốt nghiệp là cần thiết để được công nhận quốc tế).

6. Verified Copy

“Verified copy” là bản sao đã được kiểm tra và xác minh là chính xác so với bản gốc. Quá trình này thường được thực hiện bởi một bên thứ ba độc lập.

Ví dụ: “A verified copy of the bank statement can be used as proof of income.” (Một bản sao xác minh của sao kê ngân hàng có thể được sử dụng làm bằng chứng thu nhập).

7. Official Copy

“Official copy” là bản sao được cấp bởi một cơ quan chính thức, chẳng hạn như cơ quan chính phủ hoặc trường học. Bản sao này thường được coi là có giá trị pháp lý cao.

Ví dụ: “An official copy of the transcript must be sent directly from the university.” (Một bản sao chính thức của bảng điểm phải được gửi trực tiếp từ trường đại học).

8. Legalized Copy

“Legalized copy” là bản sao đã được hợp pháp hóa, thường thông qua một quy trình phức tạp liên quan đến việc xác nhận bởi nhiều cơ quan khác nhau, bao gồm cả bộ ngoại giao. Điều này thường cần thiết khi sử dụng tài liệu ở nước ngoài.

Ví dụ: “A legalized copy of the marriage certificate is required for immigration purposes.” (Một bản sao hợp pháp hóa của giấy chứng nhận kết hôn là bắt buộc cho mục đích nhập cư).

9. Validated Copy

“Validated copy” là bản sao đã được xác nhận giá trị, thường bởi một cơ quan có thẩm quyền. Quá trình này đảm bảo rằng bản sao có giá trị pháp lý tương đương với bản gốc trong một phạm vi cụ thể.

Ví dụ: “A validated copy of the ID card is accepted for online registration.” (Một bản sao đã được xác nhận giá trị của thẻ căn cước được chấp nhận cho đăng ký trực tuyến).

10. Endorsed Copy

“Endorsed copy” là bản sao được xác nhận hoặc chứng thực bởi một người hoặc tổ chức có thẩm quyền. Sự xác nhận này thường được thể hiện bằng một con dấu hoặc chữ ký.

Ví dụ: “An endorsed copy of the permit is required at the construction site.” (Một bản sao được xác nhận của giấy phép là bắt buộc tại công trường xây dựng).

Kết luận

Việc lựa chọn thuật ngữ tiếng Anh nào để diễn đạt “chứng thực bản sao đúng với bản chính” phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và yêu cầu của từng tình huống. “Certified copy” và “notarized copy” là hai thuật ngữ phổ biến và được chấp nhận rộng rãi nhất. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu quốc tế và tránh được những hiểu lầm không đáng có.

Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Recent Posts

[Trọn bộ] Từ vựng Movers theo chủ đề thường gặp trong bài thi 2025

Bạn đang tìm kiếm tài liệu ôn tập từ vựng Movers Cambridge đầy đủ và…

4 ngày ago

[Trọn bộ] Từ vựng Flyers Cambridge 10 chủ đề thường gặp trong bài thi + File PDF

Bạn đang tìm kiếm một tài liệu tổng hợp từ vựng Flyers Cambridge đầy đủ…

4 ngày ago

Các khối thi đại học 2025: Tổ hợp môn thi và ngành học tương ứng

Năm 2025 đánh dấu sự thay đổi lớn trong kỳ thi tốt nghiệp THPT và…

4 ngày ago

[Adverb Phrase] Cụm trạng từ trong tiếng anh: Lý thuyết & Bài tập ứng dụng nhanh

Kiến thức về trạng từ được coi là một trong những phần khá khó khăn…

6 ngày ago

Cơ sở vật chất tiếng Anh là gì? Giải đáp chi tiết từ A-Z

Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến cụm từ "cơ sở vật chất" ở trường…

6 ngày ago

Sinh 12/3 Cung Gì? Giải Mã Tính Cách, Sự Nghiệp & Mức Lương Tối Thiểu 2025

12/3 Là Cung Gì? Khám Phá Tính Cách Đặc TrưngNgười sinh ngày 12 tháng 3…

6 ngày ago

This website uses cookies.