Chứng thư bảo lãnh ngân hàng là gì? Đây là câu hỏi được nhiều doanh nghiệp và cá nhân quan tâm khi tham gia vào các giao dịch kinh tế. Để hiểu rõ hơn về công cụ tài chính này, bài viết sau đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về định nghĩa, đặc điểm, các loại hình và quy trình thực hiện bảo lãnh ngân hàng.
Chứng thư bảo lãnh ngân hàng (tiếng Anh: Bank Guarantee) là một cam kết bằng văn bản từ một tổ chức tín dụng (bên bảo lãnh) với bên có quyền (bên nhận bảo lãnh) về việc thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng (bên được bảo lãnh) nếu khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ đã cam kết. Bên được bảo lãnh phải hoàn trả cho tổ chức tín dụng số tiền đã được trả thay.
Ví dụ, trong giao dịch vay vốn, chứng thư bảo lãnh ngân hàng đảm bảo rằng nếu người vay không trả được nợ, ngân hàng sẽ đứng ra thanh toán cho bên cho vay trong phạm vi số tiền được bảo lãnh.
Về bản chất, chứng thư bảo lãnh ra đời từ sự thiếu tin tưởng và các rủi ro tiềm ẩn trong giao dịch giữa bên mua và bên bán. Sự xuất hiện của bên thứ ba (ngân hàng) đóng vai trò “bảo kê” giúp đảm bảo quyền lợi của cả hai bên, đặc biệt trong các giao dịch trả chậm.
Chứng thư bảo lãnh ngân hàng được ví như “tấm giấy thông hành” giúp doanh nghiệp thực hiện các kế hoạch kinh doanh, tạo dựng lòng tin với đối tác. Nó thúc đẩy các giao dịch vốn, dự thầu, đảm bảo chất lượng sản phẩm và thực hiện hợp đồng.
Đối tượng được bảo lãnh ngân hàng:
Thư bảo lãnh ngân hàng là cam kết của ngân hàng bằng văn bản về việc thực hiện nghĩa vụ tài chính cho đơn vị kinh doanh (bên được bảo lãnh) trong một thời gian nhất định, nếu đơn vị này không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ với bên thứ ba (bên nhận bảo lãnh).
Bảo lãnh ngân hàng được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
Quy trình bảo lãnh ngân hàng thường bao gồm 6 bước:
Phí bảo lãnh ngân hàng thường được tính theo công thức sau:
Phí bảo lãnh = (Giá trị bảo lãnh x Mức phí bảo lãnh (%/năm) x Thời gian bảo lãnh (ngày))/360
Một số ngân hàng có thể áp dụng công thức tính phí khác, ví dụ:
Phí Bảo lãnh = Giá trị bảo lãnh x Mức phí (%/tháng) x Số ngày tính phí/30
Trong đó, số ngày tính phí được tính từ ngày phát hành hoặc ngày có hiệu lực của cam kết bảo lãnh đến ngày hết hiệu lực.
Ví dụ (theo TPBank):
Chứng thư bảo lãnh ngân hàng là một công cụ tài chính quan trọng, giúp đảm bảo quyền lợi của các bên trong giao dịch. Việc hiểu rõ về bản chất, đặc điểm, các loại hình và quy trình bảo lãnh ngân hàng sẽ giúp doanh nghiệp và cá nhân tận dụng hiệu quả công cụ này trong hoạt động kinh doanh.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về chứng thư bảo lãnh ngân hàng là gì.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
Ngày âm lịch có vai trò quan trọng trong văn hóa và đời sống của…
Sơ Đồ Tư Duy (Mind Map) Là Gì? Khám Phá Sức Mạnh Của Mind MapBạn…
Học các cuộc thi toán trực tuyến cho học sinh lớp 1 là cơ hội…
Điểm tin ngày 06/05/2025"Hồi sinh": Bước thử nghiệm của nghệ thuật cộng hưởngVăn hóa-06/05/2025 -…
How to use a 3rd grade sentence for standard? How to be able to interrupt,…
Khi tìm hiểu về đất đai, không ít người gặp phải ký hiệu "2L" trên…
This website uses cookies.