Table of Contents
Chứng thư bảo lãnh ngân hàng là gì? Đây là câu hỏi được nhiều doanh nghiệp và cá nhân quan tâm khi tham gia vào các giao dịch kinh tế. Để hiểu rõ hơn về công cụ tài chính này, bài viết sau đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về định nghĩa, đặc điểm, các loại hình và quy trình thực hiện bảo lãnh ngân hàng.
I. Định Nghĩa Chứng Thư Bảo Lãnh Ngân Hàng
Chứng thư bảo lãnh ngân hàng (tiếng Anh: Bank Guarantee) là một cam kết bằng văn bản từ một tổ chức tín dụng (bên bảo lãnh) với bên có quyền (bên nhận bảo lãnh) về việc thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng (bên được bảo lãnh) nếu khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ đã cam kết. Bên được bảo lãnh phải hoàn trả cho tổ chức tín dụng số tiền đã được trả thay.
Ví dụ, trong giao dịch vay vốn, chứng thư bảo lãnh ngân hàng đảm bảo rằng nếu người vay không trả được nợ, ngân hàng sẽ đứng ra thanh toán cho bên cho vay trong phạm vi số tiền được bảo lãnh.
Về bản chất, chứng thư bảo lãnh ra đời từ sự thiếu tin tưởng và các rủi ro tiềm ẩn trong giao dịch giữa bên mua và bên bán. Sự xuất hiện của bên thứ ba (ngân hàng) đóng vai trò “bảo kê” giúp đảm bảo quyền lợi của cả hai bên, đặc biệt trong các giao dịch trả chậm.
Chứng thư bảo lãnh ngân hàng được ví như “tấm giấy thông hành” giúp doanh nghiệp thực hiện các kế hoạch kinh doanh, tạo dựng lòng tin với đối tác. Nó thúc đẩy các giao dịch vốn, dự thầu, đảm bảo chất lượng sản phẩm và thực hiện hợp đồng.
Đối tượng được bảo lãnh ngân hàng:
- Doanh nghiệp kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam.
- Các tổ chức tín dụng.
- Hợp tác xã và các tổ chức khác đáp ứng điều kiện theo quy định của pháp luật.
- Tổ chức kinh tế nước ngoài tham gia hợp đồng hợp tác, liên doanh và đấu thầu tại Việt Nam.
Thư bảo lãnh ngân hàng là cam kết của ngân hàng bằng văn bản về việc thực hiện nghĩa vụ tài chính cho đơn vị kinh doanh (bên được bảo lãnh) trong một thời gian nhất định, nếu đơn vị này không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ với bên thứ ba (bên nhận bảo lãnh).
II. Đặc Điểm Của Chứng Thư Bảo Lãnh Ngân Hàng
- Giao dịch thương mại đặc thù: Bảo lãnh ngân hàng mang tính chất thương mại, liên quan đến các hoạt động kinh doanh và tài chính.
- Chủ thể đặc biệt: Chỉ các tổ chức tín dụng, chủ yếu là ngân hàng, mới được thực hiện hoạt động bảo lãnh.
- Tư cách kép của tổ chức tín dụng: Ngân hàng vừa là người bảo lãnh, vừa là nhà kinh doanh ngân hàng.
- Tạo lập hai hợp đồng: Hợp đồng dịch vụ bảo lãnh và hợp đồng bảo lãnh/cam kết bảo lãnh, có mối quan hệ nhân quả nhưng độc lập về chủ thể và quyền, nghĩa vụ.
- Giao dịch kép: Bảo lãnh ngân hàng không chỉ là giao dịch giữa hai hoặc ba bên mà là một giao dịch phức tạp.
- Tính chất chứng từ: Việc xác lập và thực hiện bảo lãnh ngân hàng đều phải được thể hiện bằng văn bản.
III. Các Loại Hình Bảo Lãnh Ngân Hàng Phổ Biến
Bảo lãnh ngân hàng được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
- Theo phương thức phát hành:
- Bảo lãnh trực tiếp
- Bảo lãnh gián tiếp
- Bảo lãnh được xác nhận
- Đồng bảo lãnh
- Theo hình thức sử dụng:
- Bảo lãnh có điều kiện
- Bảo lãnh vô điều kiện
- Theo mục đích sử dụng:
- Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
- Bảo lãnh thanh toán
- Bảo lãnh đảm bảo hoàn trả vốn vay (bảo lãnh vay vốn)
- Bảo lãnh dự thầu
- Bảo lãnh đảm bảo hoàn trả tiền ứng trước
- Bảo lãnh bảo hành/đảm bảo chất lượng sản phẩm
- Bảo lãnh miễn khấu trừ giá trị hóa đơn
- Các loại bảo lãnh khác:
- Thư tín dụng dự phòng (Standby L/C)
- Bảo lãnh thuế quan
- Bảo lãnh hối phiếu
- Bảo lãnh phát hành chứng khoán
IV. Quy Trình Thủ Tục Bảo Lãnh Ngân Hàng Chi Tiết
Quy trình bảo lãnh ngân hàng thường bao gồm 6 bước:
- Ký kết hợp đồng: Khách hàng ký hợp đồng với đối tác (thanh toán, xây dựng, dự thầu…), và đối tác yêu cầu bảo lãnh ngân hàng.
- Lập hồ sơ: Khách hàng chuẩn bị và nộp hồ sơ đề nghị bảo lãnh cho ngân hàng, bao gồm:
- Giấy đề nghị bảo lãnh
- Hồ sơ pháp lý
- Hồ sơ mục đích sử dụng vốn
- Hồ sơ tài chính kinh doanh
- Hồ sơ tài sản đảm bảo (nếu có)
- Thẩm định: Ngân hàng thẩm định tính pháp lý, khả thi của dự án, năng lực khách hàng, hình thức đảm bảo và khả năng tài chính. Nếu được chấp thuận, ngân hàng và khách hàng ký hợp đồng cấp bảo lãnh và thư bảo lãnh.
- Thông báo thư bảo lãnh: Ngân hàng thông báo thư bảo lãnh cho bên nhận bảo lãnh, nêu rõ các nội dung cơ bản của hợp đồng cấp bảo lãnh.
- Thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh: Ngân hàng thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh với bên nhận bảo lãnh khi có sự kiện bảo lãnh xảy ra.
- Yêu cầu hoàn trả: Ngân hàng yêu cầu bên được bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ tài chính với ngân hàng (trả nợ gốc, lãi, phí). Nếu bên được bảo lãnh vi phạm nghĩa vụ, ngân hàng sẽ thanh toán thay và hạch toán nợ vay bắt buộc, áp dụng các biện pháp thu nợ (phát mại tài sản đảm bảo, trích tài khoản, khởi kiện).
V. Cách Tính Phí Bảo Lãnh Ngân Hàng
Phí bảo lãnh ngân hàng thường được tính theo công thức sau:
Phí bảo lãnh = (Giá trị bảo lãnh x Mức phí bảo lãnh (%/năm) x Thời gian bảo lãnh (ngày))/360
- Mức phí bảo lãnh do các bên thỏa thuận, thường không vượt quá 2%/năm trên số tiền được bảo lãnh.
- Nếu phí bảo lãnh tính theo tỷ lệ thấp hơn 300.000 VNĐ, ngân hàng có thể thu mức phí tối thiểu là 300.000 VNĐ.
- Khách hàng chậm thanh toán phí sẽ chịu lãi suất nợ quá hạn.
Một số ngân hàng có thể áp dụng công thức tính phí khác, ví dụ:
Phí Bảo lãnh = Giá trị bảo lãnh x Mức phí (%/tháng) x Số ngày tính phí/30
Trong đó, số ngày tính phí được tính từ ngày phát hành hoặc ngày có hiệu lực của cam kết bảo lãnh đến ngày hết hiệu lực.
Ví dụ (theo TPBank):
- Nguyên tắc tính tròn tháng: Thời gian thực tế 15 ngày được làm tròn thành 1 tháng (thời gian tối thiểu).
- Ví dụ: 10 ngày = 1 tháng; 1 tháng 15 ngày = 1 tháng; 1 tháng 16 ngày = 2 tháng.
VI. Kết Luận
Chứng thư bảo lãnh ngân hàng là một công cụ tài chính quan trọng, giúp đảm bảo quyền lợi của các bên trong giao dịch. Việc hiểu rõ về bản chất, đặc điểm, các loại hình và quy trình bảo lãnh ngân hàng sẽ giúp doanh nghiệp và cá nhân tận dụng hiệu quả công cụ này trong hoạt động kinh doanh.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về chứng thư bảo lãnh ngân hàng là gì.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.