Chuyển đổi số đang định hình lại mọi khía cạnh của xã hội, và khu vực công, đặc biệt là trong việc thực thi quyền lực nhà nước, không nằm ngoài xu hướng này. Quá trình này mang lại cả cơ hội lẫn thách thức. Bài viết này tập trung phân tích và nhận diện những khó khăn trong xây dựng chính quyền số tại Việt Nam, từ đó gợi mở các giải pháp phù hợp.
Hiện nay, có nhiều cách hiểu về chuyển đổi số, và một định nghĩa chính xác là khó khăn do sự khác biệt giữa các lĩnh vực. Tuy nhiên, một cách ngắn gọn, chuyển đổi số là sự thay đổi toàn diện trong cách sống, làm việc và sản xuất dựa trên công nghệ số. Chuyển đổi số đang được ứng dụng rộng rãi, đặc biệt trong các doanh nghiệp và cơ quan nhà nước tại Việt Nam.
Quyền lực nhà nước là khả năng buộc các cá nhân, tổ chức phục tùng, dựa trên ưu thế của Nhà nước. Quyền lực này được thực hiện bởi các cơ quan nhà nước theo Hiến pháp và pháp luật. Các cơ quan này hoạt động nhân danh nhà nước và thực thi quyền lực (Đại học Luật Hà Nội, 2018). Công cuộc chuyển đổi số đặt ra nhiều thách thức chung trong quá trình thực thi quyền lực nhà nước.
Việc sử dụng công nghệ ngày càng tăng làm dấy lên lo ngại về thất nghiệp. Diễn đàn Kinh tế Thế giới nhận định, chuyển đổi hiện nay tác động lớn đến các ngành công nghiệp toàn cầu, đặc biệt trong công việc. Khoảng cách giữa công việc thiết yếu, sáng tạo và công việc giản đơn ngày càng lớn. Tự động hóa thay thế các công việc giản đơn, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao, đặc biệt ở các nước đang phát triển, nơi lao động thủ công chiếm tỷ lệ lớn (World economic forum, 2016).
Ví dụ, Chính phủ Nam Phi gặp khó khăn khi tỷ lệ thất nghiệp lên tới 26% (Thống kê Nam Phi, 2018). Để thành công trong xã hội thông minh, tư duy và hành động điện tử là yếu tố cơ bản (Manda, Ickson và Backhouse, Judy. 2016: 228-240). Khả năng đáp ứng các yêu cầu về tri thức và kỹ năng điện tử quyết định sự tham gia của công dân vào các hoạt động kinh tế – xã hội (Manda, Ickson và Backhouse, Judy. 2016: 228-240). Mức độ sẵn sàng thấp ở các nước đang phát triển gây trở ngại lớn cho chuyển đổi số, dẫn đến thất nghiệp và tạo ra vấn đề nan giải cho chính phủ.
Sự phát triển của khoa học công nghệ thúc đẩy các doanh nghiệp thích ứng và tận dụng các nền tảng công nghệ mới, tạo ra các mô hình kinh doanh mới như thương mại điện tử. Các mô hình này khiến nhiều chính phủ phải tìm giải pháp thích ứng. Chính phủ cần chuẩn bị tốt hơn để tái cấu trúc thể chế quản lý, tránh tình trạng lũng đoạn, chuyển giá, trốn thuế, gây thất thoát cho nhà nước.
Các doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là FDI, sử dụng thành tựu khoa học công nghệ để “chuyển giá” tinh vi trong nhiều lĩnh vực, gây áp lực lên cơ quan thuế. Các tập đoàn đa quốc gia, xuyên quốc gia với tiềm lực tài chính mạnh mẽ, lợi dụng chuyển đổi số để tạo ra những bứt phá, nhưng cũng gây khó khăn cho công tác quản lý liên quan đến dịch chuyển dòng vốn và chuyển giá. Các nước đang phát triển có nhu cầu lớn về vốn FDI, tuy nhiên, năng lực quản lý của chính phủ còn hạn chế.
Hầu hết chính phủ ở các nước đang phát triển gặp khó khăn trong chuyển đổi số do cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin kém. Sự thâm nhập băng thông rộng ở các nước này còn thấp so với các nước phát triển. Băng thông rộng là một trong những điều kiện để chuyển đổi sang xã hội thông minh. Hạ tầng công nghệ thông tin liên quan đến chính phủ điện tử, quản lý xã hội thông minh, quản lý nền kinh tế kỹ thuật số đang là những thách thức lớn.
Tính thứ bậc và mệnh lệnh hành chính là đặc trưng của bộ máy quản lý hành chính nhà nước. Tính thứ bậc đảm bảo bộ máy vận hành thống nhất, nhưng cũng là rào cản đối với những yêu cầu mới của chuyển đổi số như tính đột phá, tốc độ, sáng tạo. Năng lực ứng dụng công nghệ mới và tác phong làm việc hiện đại của đội ngũ lãnh đạo đang là trở ngại.
Đảm bảo an ninh là một thách thức lớn trong thời đại chuyển đổi số. Các vấn đề về an ninh tư tưởng, chủ quyền quốc gia, an ninh chính trị như “không gian mạng”, “chiến tranh mạng”, “tội phạm công nghệ cao”, “truyền bá tư tưởng” đang đặt ra một cách cấp thiết. Những áp lực mới đối với chính phủ liên quan đến giải quyết các vấn đề xã hội mới nảy sinh; tương tác xã hội yếu dẫn đến gia tăng bệnh trầm cảm, bất bình đẳng, tội phạm xã hội mới. Đây là những vấn đề nan giải, mặt trái của sự phát triển công nghệ số.
Việc thực thi quyền lực nhà nước ở Việt Nam hiện nay cũng không nằm ngoài những thách thức chung từ quá trình chuyển đổi số. Tuy nhiên, với những đặc trưng riêng về lịch sử, văn hóa, hệ tư tưởng, quản lý nhà nước ở Việt Nam cũng gặp một số thách thức đặc thù.
Đây là thách thức trực diện và tiên quyết trong đổi mới, cải cách tổ chức thực thi quyền lực nhà nước. Trong bất kỳ sự đổi mới nào, đổi mới tư duy là quan trọng. Đối tượng của thực thi quyền lực nhà nước đã thay đổi nhanh chóng do chuyển đổi số, từ đó đặt ra những yêu cầu mới về tư duy và cách ứng phó.
Cách tư duy cũ “cái gì phức tạp, cái gì không quản lý được thì cấm” không còn phù hợp. Trong quản lý xã hội, những cụm từ “xã hội mở”, “xã hội thông minh”, “công dân toàn cầu” đã không còn xa lạ. Vấn đề là quản lý hành chính, cung cấp dịch vụ công đòi hỏi phải thay đổi mạnh mẽ, bắt đầu từ tư duy của đội ngũ cán bộ. Những quan điểm “mệnh lệnh hành chính bắt buộc”, quan điểm “xin cho, nguyên tắc” hay “xử phạt, cấm đoán” cần chuyển mạnh sang cách tư duy và hành động mang tính linh hoạt hơn như “đối thoại, đàm phán, hợp tác, kết nối”.
Trong công cuộc đổi mới, mục tiêu cải cách nền quản trị công ở Việt Nam là hướng đến một nền quản trị hiện đại. Tiêu chí đánh giá một nền quản trị nhà nước hiện đại có thể dựa trên ba phương diện: bộ máy hành chính hiện đại (ứng dụng khoa học, công nghệ thông tin); con người hiện đại (năng lực ứng dụng công nghệ thông tin của đội ngũ cán bộ); cơ chế, thể chế hiện đại (hệ thống quy định, nền tảng pháp lý). Cả ba phương diện trên đều đang đặt ra những thách thức lớn trong tiến trình cải cách quản trị nhà nước thích ứng với công cuộc chuyển đổi số ở Việt Nam.
Công cuộc chuyển đổi số đã đặt ra những thách thức lớn đối với thực thi quyền lực nhà nước, trong đó có Việt Nam. Bên cạnh những thách thức phổ quát (quản lý thất nghiệp, quản lý doanh nghiệp, hạ tầng thông tin), nổi lên những thách thức về đổi mới tư duy quản lý và xây dựng nền quản trị công hiện đại. Những thách thức ấy đòi hỏi một sự chuẩn bị kỹ lưỡng cả về tâm thế và năng lực của Nhà nước để thích ứng và đổi mới. Để có được một hệ thống giải pháp xác đáng và hiệu quả, cần thiết phải có những nghiên cứu và quyết sách dựa trên các khảo sát về nhu cầu, thực trạng, đánh giá được những hạn chế yếu kém và nguyên nhân một cách bài bản và quy mô.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
Chứng chỉ IELTS ngày càng trở nên quan trọng đối với học sinh, sinh viên…
"Fact" đang là một từ ngữ phổ biến trên mạng xã hội và đóng vai…
Giáo dục hiện đại là sự kết hợp của các phương pháp sư phạm tiến…
Truyện cười "Tam đại con gà" kể về một thầy đồ dốt nát nhưng thích…
Bạn có người thân hoặc bạn bè sinh ngày 18 tháng 6 và tò mò…
Trong tiếng Anh, "choose the odd one out" là một cụm từ quen thuộc, đặc…
This website uses cookies.