Kế toán, một lĩnh vực không thể thiếu trong bất kỳ doanh nghiệp nào, ngày càng trở nên quốc tế hóa. Vậy, chuyên ngành kế toán tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về chuyên ngành này, các từ vựng quan trọng và cơ hội nghề nghiệp rộng mở.
Kế Toán Trong Thế Giới Toàn Cầu
Trong bối cảnh kinh tế hội nhập, việc nắm vững kiến thức kế toán bằng tiếng Anh trở nên vô cùng quan trọng. Không chỉ giúp bạn tiếp cận nguồn tài liệu quốc tế, mà còn mở ra cơ hội làm việc tại các tập đoàn đa quốc gia. Vậy, hãy cùng khám phá sâu hơn về chuyên ngành kế toán tiếng Anh.
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán
Để bắt đầu hành trình chinh phục chuyên ngành kế toán bằng tiếng Anh, việc làm quen với các thuật ngữ chuyên môn là bước đầu tiên. Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng, được phân loại theo từng lĩnh vực:
1. Kiểm Toán (Auditing)
- Accounting entry: Bút toán
- Accrued expenses: Chi phí phải trả
- Assets: Tài sản
- Balance sheet: Bảng cân đối kế toán
- Bookkeeper: Người lập báo cáo kế toán
- Cash: Tiền mặt
- Cost of goods sold: Giá vốn hàng bán
- Current assets: Tài sản ngắn hạn
- Depreciation: Khấu hao
- Equity and funds: Vốn và quỹ
- Expenses: Chi phí
- Income: Thu nhập
2. Chi Phí (Costs)
- Cost accumulation: Tập hợp chi phí
- Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
- Direct costs: Chi phí trực tiếp
- Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
- Operating cost: Chi phí hoạt động
- Sales expenses: Chi phí bán hàng
3. Vốn và Tiền Tệ (Capital and Currency)
- Authorized capital: Vốn điều lệ
- Capital expenditure: Chi phí đầu tư
- Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
- Fixed assets: Tài sản cố định
- Intangible assets: Tài sản vô hình
- Working capital: Vốn lưu động
4. Nghiệp Vụ (Transactions)
- Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
- Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
- Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
- Discounts: Chiết khấu
5. Tài Sản và Giấy Tờ (Assets and Documents)
- Credit note: Giấy báo có
- Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
- Final accounts: Báo cáo quyết toán
- Finished goods: Thành phẩm
- Fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
- Non-current assets: Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
6. Nguyên Tắc và Phương Pháp (Principles and Methods)
- Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
- Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
- Consistency: Nguyên tắc nhất quán
- Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
- FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
- Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
- LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
7. Báo Cáo Tài Chính (Financial Statements)
- Assets: Tài sản
- Expense: Chi phí
- Financial report: Báo cáo tài chính
- Income statement: Báo cáo kết quả kinh doanh
- Liabilities: Nợ phải trả
- Owner Equity: Vốn chủ sở hữu
- Revenue: Doanh thu
8. Thuế (Taxes)
- Company income tax: Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Export tax: Thuế xuất khẩu
- Personal income tax: Thuế thu nhập cá nhân
- Value Added Tax (VAT): Thuế giá trị gia tăng
9. Các Thuật Ngữ Khác
- Dividends: Cổ tức
- General ledger: Sổ cái
- Gross profit: Lãi gộp
- Imprest systems: Chế độ tạm ứng
Các Vị Trí Kế Toán Phổ Biến Và Tên Tiếng Anh
- Kế toán trưởng: Chief Accountant
- Kế toán tổng hợp: General Accountant
- Kế toán công nợ: Account Receivable/Payable Accountant
- Kế toán thanh toán: Payment Accountant
- Kế toán doanh nghiệp: Corporate Accountant
- Kế toán tài chính: Financial Accountant
- Kế toán ngân hàng: Bank Accountant
- Nhân viên kế toán: Accountant
- Bộ phận kế toán: Accounting Department
Học Từ Vựng Kế Toán Tiếng Anh Ở Đâu?
- Website:
- English4accounting.com
- Businessenglishsite.com
- Businessenglishpod.com
- Sách:
- Từ Điển Kế Toán Và Kiểm Toán (Anh – Việt) – tác giả Nguyễn Văn Dung
- Từ Điển Tài Chính Kế Toán Và Ngân Hàng Anh Việt – tác giả Việt Anh
- Youtube: Các kênh chuyên về kế toán và tài chính bằng tiếng Anh.
Bạn có thể tham khảo thêm thông tin tại https://www.ketoan.vn/ để bổ sung kiến thức.
Kết Luận
Nắm vững chuyên ngành kế toán tiếng Anh mở ra vô vàn cơ hội trong thị trường lao động toàn cầu. Việc học từ vựng chuyên ngành, trau dồi kiến thức và kỹ năng mềm sẽ giúp bạn tự tin chinh phục những đỉnh cao mới trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình ngay hôm nay!
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.