Table of Contents
Chạy bộ là một hoạt động thể thao đơn giản nhưng mang lại nhiều lợi ích sức khỏe. Tuy nhiên, khi học tiếng Anh, không phải ai cũng biết cách thể hiện chính xác các thuật ngữ chạy và liên quan. Vậy tiếng Anh chạy bộ là gì và từ vựng của việc chạy bằng tiếng Anh là gì? Hãy khám phá ngay trong bài viết dưới đây!
Chạy bộ tiếng Anh là gì?
Khi học tiếng Anh cho thể thao, chạy bộ cũng là một môn học quen thuộc mà nhiều người chọn. Và “chạy bộ” trong tiếng Anh được gọi là “chạy bộ” với phiên âm IPA IS /ˈDʒɒDʒɒ /. Đây là một hình thức chạy ở tốc độ chậm đến trung bình, chủ yếu để đào tạo sức khỏe mà không cần tăng tốc độ hoặc khoảng cách. Chạy bộ giúp cải thiện tim mạch, tăng cường sức bền và rất phổ biến nhờ sự đơn giản, phù hợp cho nhiều người.
Nhiều người thường nhầm lẫn khi chạy như marathon (cuộc đua marathon). Tuy nhiên, cuộc đua marathon này là khác nhau, mặc dù nó cũng đang chạy, nhưng một cuộc đua dài với khoảng cách tiêu chuẩn là 42.195 km. Marathon đòi hỏi một sự chuẩn bị và sức bền cao hơn nhiều so với chạy bộ.
Tóm tắt từ vựng chạy bằng tiếng Anh chi tiết
Chạy bộ không chỉ là một môn thể thao mà còn là một chủ đề thú vị để học giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn thích chạy và muốn mở rộng từ vựng tiếng Anh của mình, việc học các thuật ngữ này có thể giúp bạn dễ dàng hiểu và giao tiếp với cộng đồng chạy quốc tế.
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến chạy bộ khi học tiếng Anh mà mọi người có thể tham khảo:
Từ vựng |
Ngữ âm |
Dịch |
Chạy bộ |
/ˈDʒɒ |
Chạy bộ |
Á hậu |
/ˈRʌnər/ |
Á hậu |
Marathon |
/ˈMærəˌθːn/ |
Chạy marathon |
Chạy nước rút |
/Sprɪnt/ |
Chạy nước rút |
Nhịp độ |
/peɪs/ |
Tốc độ chạy |
Khởi động |
/ˈWɔːm ˌʌp/ |
Khởi động |
Hạ nhiệt |
/kuːl daʊn/ |
Thư giãn |
Sức chịu đựng |
/ɪnˈdjʊərəns/ |
Sức chịu đựng |
Đào tạo |
/ˈTreɪnɪŋ/ |
Luyện tập |
Kéo dài |
/ˈStrɛtʃɪŋ/ |
Thư giãn cơ bắp |
Khoảng cách |
/ˈDɪstəns/ |
Khoảng cách |
Đào tạo khoảng thời gian |
/ˈꞮntərvəl ˈtreɪnɪŋ/ |
Thực hành làm đôi |
Nhịp |
/ˈKeɪdəns/ |
Chạy |
Running Gear |
/ˈRʌnɪŋ ɪər/ |
Được trang bị chạy |
Trail chạy |
/treɪl ˈrʌnɪŋ/ |
Chạy |
Máy chạy bộ |
/ˈTrɛdmɪl/ |
Máy chạy bộ |
Người chạy cao |
/ˈRʌnərz haɪ/ |
Cảm giác phấn khích khi chạy |
Giày chạy bộ |
/ˈRʌnɪŋ ʃuːz/ |
Giày chạy bộ |
Hình thức chạy |
/ˈRʌnɪŋ fɔːrm/ |
Chạy |
BiB |
/Reɪs bɪb/ |
Số lượng báo |
Kết thúc dòng |
/ˈFɪnɪʃnɪʃn/ |
Hoàn thành |
Lá |
// |
Chạy |
Cá nhân tốt nhất (PB) |
/ˈPɜːrsənəl bɛst/ |
Thành tích cá nhân tốt nhất |
Số dặm |
/ˈMaɪlɪdʒ/ |
Tổng số km đã chạy |
Đào tạo chéo |
/krɔːs ˈtreɪnɪŋ/ |
Thực hành bổ sung |
Sự hồi phục |
/rɪˈkʌvəri/ |
Hồi phục |
Sải bước |
/straɪd/ |
Sải bước |
Đầu gối của người chạy |
/ˈRʌnərz niː/ |
Chấn thương đầu gối khi chạy |
Tách ra |
/splɪt/ |
Thời gian để hoàn thành mỗi đoạn văn |
Ultra Marathon |
/ˈɅltrə ˈmærəθːn/ |
Chạy dài |
Gói hydrat hóa |
/haɪˈdreɪʃən pæk/ |
Túi nước chạy bộ |
Tempo chạy |
/ˈTɛmpoʊ rʌn/ |
Chạy theo nhịp điệu |
Fartlek |
/ˈFːrtˌlɛk/ |
Chạy |
Chạy dài |
/lɔːŋ rʌn/ |
Chạy |
Các mẫu câu giao tiếp về chạy bằng tiếng Anh
Khi học tiếng Anh theo chủ đề, bên cạnh việc học từ vựng, mọi người cũng nên học các câu giao tiếp cơ bản để hỗ trợ học tập và trò chuyện tự tin về môn thể thao này bằng tiếng Anh khi cần thiết. Và đây là một số mẫu câu cơ bản mà bạn có thể tham khảo:
Bắt đầu chạy bộ (bắt đầu chạy)
Để chia sẻ lý do hoặc hỏi về kinh nghiệm chạy bộ, bạn có thể áp dụng một số mẫu câu sau:
“Tại sao bạn bắt đầu chạy?” – Bạn bắt đầu chạy bộ để làm gì?
“Tôi bắt đầu chạy để cải thiện thể lực của mình.” – Tôi bắt đầu chạy để cải thiện sức mạnh thể chất của mình.
“Bạn có thường xuyên chạy không?” – Bạn chạy bao lâu một lần?
“Tôi cố gắng chạy qua ba lần một tuần.” – Tôi đã cố gắng chạy ba lần một tuần.
Chạy Gearel (Running Gear và Trang phục)
Câu hỏi và nhận xét về giày chạy bộ, trang phục và thiết bị cần thiết bằng tiếng Anh mà mọi người có thể đề cập đến:
“Bạn đi loại giày chạy bộ nào?” – Bạn mang theo loại giày nào?
“Tôi vừa mua một đôi giày chạy mới.” – Tôi vừa mua một đôi giày mới.
“Bạn có sử dụng bất kỳ thiết bị đặc biệt nào để chạy dài không?” – Bạn có sử dụng bất kỳ thiết bị đặc biệt nào để chạy lâu không?
“Một gói hydrat hóa tốt là điều cần thiết cho việc chạy đường mòn.” – Một túi nước tốt là điều cần thiết khi chạy địa hình.
Kỹ thuật đào tạo và chạy
Để nói về cách thực hành, lịch trình và kỹ thuật bằng tiếng Anh, mọi người có thể sử dụng một số câu sau:
“Làm thế nào để bạn đào tạo cho một cuộc đua marathon?” – Làm thế nào để bạn thực hành để chuẩn bị cho marathon?
“Tôi theo lịch trình đào tạo với các hoạt động dài và chạy nhịp độ.” – Tôi đã thực hành lịch trình với việc chạy và chạy sau nhịp.
“Tốc độ trung bình của bạn là gì?” – Tốc độ trung bình của bạn là bao nhiêu?
“Tôi đang tập trung vào việc cải thiện sải chân và nhịp điệu của mình.” – Tôi đang tập trung vào việc cải thiện sải chân và tốc độ.
Cảm giác và động lực (cảm xúc và động lực trong chạy)
Thể hiện cảm xúc và động lực, một chủ đề phổ biến trong việc chạy bằng tiếng Anh có thể đề cập đến một số câu sau:
“Bạn có bao giờ có được người chạy cao không?” – Bạn có bao giờ cảm thấy phấn khích khi chạy không?
“Chạy trí óc tôi và giảm căng thẳng.” – Chạy giúp tôi thư giãn và giảm căng thẳng.
“Điều gì khiến bạn có động lực để chạy?” – Điều gì khiến bạn có động lực?
“Tôi đặt mục tiêu nhỏ mỗi tháng để duy trì động lực.” – Tôi đặt một mục tiêu nhỏ hàng tháng để duy trì động lực.
Kinh nghiệm đua xe và hồ sơ cá nhân (kinh nghiệm đua xe và hồ sơ cá nhân)
Chia sẻ về các cuộc đua, thành tích và mục tiêu khi chạy bằng tiếng Anh:
“Bạn đã bao giờ chạy marathon chưa?” – Bạn đã bao giờ tham gia marathon chưa?
“Cá nhân của tôi tốt nhất trong 10K là dưới 50 phút.” – Thành tích cá nhân của tôi trong 10k dưới 50 phút.
“Cuộc đua tiếp theo của bạn là gì?” – Cuộc đua tiếp theo của bạn là gì?
“Tôi đang tập luyện để đánh bại thời gian marathon cuối cùng của tôi.” – Tôi đã luyện tập để vượt qua cuộc đua marathon lần trước.
Sức khỏe và phục hồi (Sức khỏe và Phục hồi)
Câu chấn thương, phục hồi và chăm sóc sức khỏe khi chạy bằng tiếng Anh sẽ như sau:
“Làm thế nào để bạn phục hồi sau một thời gian dài?” – Làm thế nào để bạn phục hồi sau khi chạy?
“Tôi tạo nên để kéo dài và hydrat tài sản.” – Tôi luôn thư giãn và cung cấp đủ nước.
“Bạn đã bao giờ có đầu gối của Runner chưa?” – Bạn đã bao giờ bị đau đầu gối khi chạy chưa?
“Ngày nghỉ ngơi giống như một ngày đào tạo.” – Các ngày lễ cũng quan trọng như ngày đào tạo.
Một số ghi chú khi sử dụng và học từ vựng về chạy bộ tiếng Anh
Để cải thiện hiệu quả của việc học từ vựng tiếng Anh bằng chủ đề chạy bộ này, hoặc bất kỳ chủ đề nào khác, mọi người có thể đề cập đến một số cách học sau đây:
Hiểu bối cảnh sử dụng từ vựng
Khi học từ vựng tiếng Anh mới, mọi người cần chú ý đến bối cảnh của từng từ. Ví dụ, một số thuật ngữ chạy bộ chỉ được sử dụng trong các cuộc thi (chẳng hạn như “dòng kết thúc” – dòng kết thúc) trong khi các từ khác được sử dụng để đào tạo hàng ngày (như “tốc độ” – tốc độ chạy). Hiểu bối cảnh giúp bạn sử dụng từ chính xác hơn khi giao tiếp.
Thực hành phát âm ngay từ đầu
Phát âm tiếng Anh tiêu chuẩn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Do đó, khi học từ vựng, hãy chú ý đến các từ ngữ âm và thực hành rất chuẩn. Bạn có thể tra cứu phiên âm ngữ âm của từ điển và nghe phát âm của người bản ngữ trên từ điển trực tuyến để thực hành. Ví dụ: từ “cadence” / ˈkeɪdəns / có thể khó phát âm lúc đầu nhưng sẽ giúp bạn mô tả tốc độ chính xác hơn.
Ngoài cách phát âm tiêu chuẩn, bạn có thể sử dụng công cụ phát âm M-speak miễn phí hoặc ứng dụng phát âm con khỉ mà khỉ đang triển khai. Đây là một ứng dụng phát âm và truyền thông cho trẻ em từ 3 đến 11 tuổi, nhiều phụ huynh chọn.
Với ứng dụng này sẽ tích hợp nhiều công nghệ và các tính năng hiện đại để hỗ trợ phát âm của em bé để ngôn ngữ bản địa nhất là:
Cha mẹ có thể đăng ký kinh nghiệm miễn phí để đánh giá hiệu quả mà khỉ nói mang lại trong việc giúp trẻ học tiếng Anh để giao tiếp như thế.
Ghi chú các cụm từ và câu liên quan
Không chỉ tìm hiểu từng từ, mọi người nên tìm hiểu thêm các cụm từ hoặc câu liên quan để có thể áp dụng ngay lập tức. Ví dụ, khi học từ “khởi động”, bạn cũng nên tìm hiểu cụm từ “bài tập khởi động” để có thể sử dụng linh hoạt. Hãy nhớ các cụm từ để giúp bạn thể hiện nó một cách tự nhiên và dễ dàng hơn để nói về các hoạt động chạy.
Sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày
Để tránh quên các từ, hãy cố gắng sử dụng từ vựng đã học trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi chia sẻ trên mạng xã hội về hành trình thực hành của bạn. Bạn có thể nói về kế hoạch đào tạo (lịch trình đào tạo), cảm giác phấn khích khi chạy (người chạy bộ cao) hoặc kinh nghiệm hoàn thành một cuộc thi (trải nghiệm cuộc đua) bằng tiếng Anh để nhớ từ vựng lâu hơn.
Kết hợp từ vựng với các tình huống thực tế
Khi học các thuật ngữ chạy, liên hệ với họ với các tình huống thực tế mà bạn thường gặp khi chạy. Ví dụ, khi nói về “tốc độ”, bạn có thể tự hỏi mình về tốc độ trung bình trong các lần chạy gần đây. Liên hệ với thực tế giúp bạn hình dung ý nghĩa của các từ và ghi nhớ những từ tốt hơn.
Đừng quên xem lại thường xuyên
Học từ vựng cần lặp lại, vì vậy hãy dành thời gian để xem xét từ bạn đã học mỗi tuần. Bạn có thể tạo một danh sách các từ mới và định kỳ xem xét hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng hỗ trợ đánh giá để ghi nhớ tốt hơn. Đánh giá thường xuyên giúp củng cố từ vựng và cải thiện khả năng sử dụng từ việc nói hoặc viết về chạy bộ.
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp học tiếng Anh hiệu quả cho em bé ngay từ khi bắt đầu cuộc sống? Mầm non Cát Linh là lựa chọn hoàn hảo cho trẻ em từ 0 tuổi, giúp trẻ học tiếng Anh một cách tự nhiên và hào hứng. Đây là một ứng dụng siêu để học tiếng Anh với lộ trình học tập được cá nhân hóa, đảm bảo phù hợp cho giai đoạn phát triển của mỗi đứa trẻ. Ứng dụng tích hợp các phương pháp giáo dục sớm như học thông qua trò chơi, truyện tranh, flashcards, đa giác và nhiều tài liệu phong phú khác, giúp trẻ tự tin thực hành lắng nghe – nói – đọc – viết tiếng Anh toàn diện. Hãy để em bé khám phá thế giới tiếng Anh đầy màu sắc với Junior Mầm non Cát Linh! Tải xuống ứng dụng ngay bây giờ để bắt đầu một hành trình học tập thú vị cho em bé của bạn! |
Kết luận
Trên đây, thông tin được chia sẻ về chạy bộ tiếng Anh? Hay chạy bộ bằng tiếng Anh? Hy vọng, ngoại ngữ quen thuộc này sẽ là một cách giúp mọi người cảm thấy phấn khích hơn, tăng từ vựng và tăng sự tự tin khi trò chuyện với bạn bè quốc tế.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.