Căn cứ vào Tiếng Anh là gì? 7+ Cách diễn đạt chuẩn nhất
Khi muốn diễn đạt ý “căn cứ vào” một điều gì đó trong tiếng Anh, chúng ta có nhiều lựa chọn khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp các cụm từ thông dụng, giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Các cách diễn đạt “Căn cứ vào” trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ và cách sử dụng tương ứng:
1. Pursuant to
Ý nghĩa: Theo, tuân theo, căn cứ vào (một quy định, luật lệ, hợp đồng, v.v.).
Cách dùng: Thường được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc ngữ cảnh trang trọng. “Pursuant to” nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện là do quy định, luật lệ đó.
Ví dụ:
The payment was made pursuant to the terms of the contract. (Thanh toán được thực hiện căn cứ vào điều kiện của hợp đồng.)
The project was completed pursuant to the agreed timeline. (Dự án được hoàn thành căn cứ vào tiến độ đã được thống nhất.)
2. According to
Ý nghĩa: Theo như, dựa theo (thông tin, nguồn tin, ý kiến, v.v.).
Cách dùng: Sử dụng khi bạn muốn trích dẫn một nguồn thông tin. “According to” chỉ đơn giản là một nguồn tham khảo.
Ví dụ:
According to the weather forecast, it will rain tomorrow. (Theo dự báo thời tiết, trời sẽ mưa vào ngày mai.)
According to the report, the company’s profits have increased. (Theo báo cáo, lợi nhuận của công ty đã tăng lên.)
3. Based on
Ý nghĩa: Dựa trên, căn cứ trên (dữ liệu, bằng chứng, thông tin, v.v.).
Cách dùng: Sử dụng khi một kết luận, quyết định được đưa ra dựa trên một nền tảng thông tin nào đó.
Ví dụ:
The movie is based on a true story. (Bộ phim dựa trên một câu chuyện có thật.)
My decision was based on the available evidence. (Quyết định của tôi dựa trên những bằng chứng có sẵn.)
4. Relying on / Depending on
Ý nghĩa: Dựa vào, phụ thuộc vào.
Cách dùng: Sử dụng khi một hành động hoặc quyết định phụ thuộc vào một yếu tố nào đó.
Ví dụ:
Relying on his experience, he made a quick decision. (Dựa vào kinh nghiệm của mình, anh ấy đã đưa ra một quyết định nhanh chóng.)
The success of the project depends on the team’s collaboration. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự hợp tác của cả nhóm.)
5. On the basis of
Ý nghĩa: Trên cơ sở, dựa trên.
Cách dùng: Tương tự như “based on,” nhưng trang trọng hơn.
Ví dụ:
The offer was made on the basis of her qualifications. (Lời đề nghị được đưa ra trên cơ sở trình độ của cô ấy.)
6. In light of / Considering / Given
Ý nghĩa: Xét thấy, xem xét.
Cách dùng: Sử dụng khi đưa ra một quyết định hoặc nhận xét sau khi đã xem xét một yếu tố nào đó.
Ví dụ:
In light of the recent events, we have decided to postpone the meeting. (Xét thấy những sự kiện gần đây, chúng tôi quyết định hoãn cuộc họp.)
Considering the circumstances, I think he did a good job. (Xét tình hình, tôi nghĩ anh ấy đã làm tốt.)
Given the limited resources, we need to prioritize our tasks. (Với nguồn lực hạn chế, chúng ta cần ưu tiên các nhiệm vụ.)
7. With reference to
Ý nghĩa: Liên quan đến, tham khảo.
Cách dùng: Sử dụng khi bạn muốn đề cập đến một vấn đề hoặc tài liệu cụ thể.
Ví dụ:
With reference to your letter, I would like to clarify a few points. (Liên quan đến lá thư của bạn, tôi muốn làm rõ một vài điểm.)
Lưu ý về sự khác biệt giữa “pursuant to” và “according to”
Mặc dù cả hai cụm từ này đều có nghĩa là “căn cứ theo,” chúng có sự khác biệt quan trọng:
Pursuant to: Đối tượng được nhắc đến là nguồn gốc/nguyên nhân dẫn đến một hành động cụ thể.
According to: Đối tượng được nhắc đến chỉ đơn giản là một nguồn tham khảo.
Kết luận
Việc nắm vững các cách diễn đạt “căn cứ vào” trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.