Table of Contents
Cảm hứng sáng tác của Nguyễn Minh Châu sau năm 1975 là gì?
Nguyễn Minh Châu, một nhà văn lớn của văn học Việt Nam hiện đại, không chỉ được biết đến qua các tác phẩm giá trị mà còn qua vai trò tiên phong trong đổi mới văn học từ những năm 80. Sự nghiệp của ông, trải dài từ kháng chiến chống Mỹ đến thời kỳ đổi mới, đã thu hút sự quan tâm đặc biệt của giới phê bình và nghiên cứu. Vậy, cảm hứng sáng tác của Nguyễn Minh Châu sau năm 1975 là gì?
Hành trình sáng tác liền mạch và sự chuyển mình
Hành trình văn chương của Nguyễn Minh Châu là một quá trình liền mạch, kéo dài hơn 30 năm. Từ những năm tháng nhập ngũ và cầm bút trong kháng chiến chống Mỹ, ông đã hoàn thành xuất sắc vai trò của một nhà văn – chiến sĩ, vừa chiến đấu trên chiến trường vừa sáng tác. Sau chiến tranh, Nguyễn Minh Châu tiếp tục phát huy tinh thần chiến đấu, viết về những dư âm của cuộc chiến và những vấn đề dân sự, xã hội.
Tuy nhiên, nhiều người nhận thấy sự khác biệt rõ rệt trong giai đoạn sáng tác sau năm 1975, đặc biệt là từ những năm 1980. Sự chuyển đổi này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của ông. Thực tế, khuynh hướng đổi mới văn học là một quy luật khách quan của sáng tạo nghệ thuật, phản ánh sự thay đổi của hiện thực lịch sử giữa thời chiến và thời bình.
Từ chiến tranh đến hòa bình: Sự thay đổi trong tư duy sáng tác
Viết về chiến tranh luôn là một nhiệm vụ cao cả, tái hiện những trang sử hào hùng của dân tộc. Nguyễn Minh Châu, cùng với các nhà văn quân đội như Nguyễn Khải, đã ghi lại những dấu vết nóng bỏng của chiến tranh và những ký ức tươi nguyên trong tâm hồn người lính. Các tác phẩm như Cửa sông, Dấu chân người lính đã khắc họa chân thực cuộc sống và chiến đấu của người Việt Nam trong giai đoạn lịch sử này.
Tuy nhiên, khi bước vào thời kỳ hòa bình và xây dựng, cuộc sống đã nảy sinh nhiều vấn đề phức tạp, phong phú. Việc nhìn lại quá khứ giúp chúng ta nhận thức lại về con người và chiến tranh, cũng như đánh giá vai trò của người công dân trong một xã hội mới. Sự chuyển động trong tư duy sáng tác của Nguyễn Minh Châu đã thể hiện rõ trên những trang viết của ông.
Nguyễn Minh Châu đã âm thầm tự đổi mới trước khi làn sóng đổi mới văn học dâng lên mạnh mẽ. Các tác phẩm như Miền cháy, Lửa từ những ngôi nhà, Những người đi từ trong rừng ra (1977) vẫn mang âm hưởng của văn học sử thi thời chiến. Nhưng từ năm 1982, với truyện ngắn Bức tranh và sau đó là Bến quê, Mảnh đất tình yêu, Chiếc thuyền ngoài xa, Nguyễn Minh Châu đã thể hiện rõ rệt sự chuyển hướng đổi mới.
Đổi mới văn học và tiếng nói của Nguyễn Minh Châu
Bài phát biểu Hãy đọc lời ai điếu cho một giai đoạn văn nghệ minh họa (1987) của Nguyễn Minh Châu như một phát pháo lệnh cho đổi mới văn học. Mặc dù có nhiều nhà văn, nhà nghiên cứu đã lên tiếng trước đó, nhưng Nguyễn Minh Châu là người phát biểu minh bạch, đầy đủ, thẳng thắn và mạnh dạn nhất vào thời điểm đó. Sự ủng hộ từ lãnh đạo cấp cao đã tạo điều kiện để văn nghệ sĩ được “cởi trói” khỏi những quan niệm gò bó, mở đường cho sự sáng tạo mới.
Tuy nhiên, có ý kiến cho rằng Nguyễn Minh Châu phủ định nền văn học thời chiến, nhưng điều này không đúng. Ông khẳng định giá trị của văn học cách mạng được xây dựng từ trí tuệ, mồ hôi và máu của nhiều thế hệ. Vấn đề nằm ở cách sử dụng ngôn từ có phần “cực đoan” của ông, cần được giải mã từ chiều sâu tư tưởng nghệ thuật và cá tính sáng tạo.
Thực tế, Nguyễn Minh Châu luôn “hành quân” trên con đường chiến đấu vì quyền sống, quyền hạnh phúc của con người, con đường của chủ nghĩa nhân văn cách mạng. Dù có hai chặng đường lớn trước và sau năm 1975 (hoặc sau đổi mới), tư tưởng cách mạng vẫn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt. Trước năm 1975, ông “chiến đấu cho quyền sống của dân tộc”, sau đó chuyển sang “cuộc chiến đấu cho quyền sống của từng con người”.
Phong cách độc đáo và cái nhìn sâu sắc về con người
Nguyễn Minh Châu có một cái nhìn không giản đơn về con người, sớm phát hiện những nét tâm tư thầm kín và những tình cảnh ngang trái. Nếu như trước đây, mạch cảm hứng anh hùng và nhân văn hòa quyện trong việc “đi tìm hạt ngọc ẩn giấu trong bề sâu tâm hồn con người”, thì sau này, ông tiếp tục tìm kiếm theo một quan niệm nghệ thuật mới.
Từ khuynh hướng sử thi, Nguyễn Minh Châu chuyển sang khuynh hướng thế sự, tập trung vào cái nhìn vi mô để khám phá con người đa sự, đa đoan. Ông phát hiện ra “con người trong con người”, với cả phần sáng và phần tối, cái tốt và cái xấu đan xen. Nỗi lo âu về sự sa sút đạo đức đã được thể hiện qua các nhân vật như Phong (trong Lửa từ những ngôi nhà) và Bàng (trong Miền cháy).
Nhận thức được sự tự trói buộc và “trói buộc lẫn nhau” trong văn học, Nguyễn Minh Châu đã tự cứu mình bằng cách thay đổi tư duy xơ cứng, phân tuyến rạch ròi. Ông xây dựng những nhân vật tự phán xét theo “phiên tòa họp kín” của lương tâm, như anh họa sĩ trong Bức tranh, người thủ thành già trong Dấu vết nghề nghiệp hay Lực trong Cỏ lau. Tiếng nói nhân văn của nhà văn khẳng định rằng sự sám hối chân thành có thể giúp con người hoàn thiện nhân cách.
Trước và sau năm 1975, Nguyễn Minh Châu vẫn là một nhà văn nhất quán, thủy chung với lý tưởng anh hùng và chủ nghĩa nhân văn. Đó không phải là hai con người đối lập, mà là một người chiến sĩ dũng cảm với hai trạng thái tâm hồn khác biệt. Ngay từ cuối những năm 60, ông đã nhận ra sự cần thiết phải nhìn nhận lại những đức tính tốt đẹp và những thói hư tật xấu của dân tộc, để từ đó “chiến đấu cho quyền sống của từng con người”.
Thực chất, sự thay đổi của Nguyễn Minh Châu là một quá trình thức tỉnh chân thành và mạnh mẽ, với một nhận thức đúng đắn hơn về con người và nhiệm vụ tự phê phán của văn nghệ sĩ. Ông phê phán lối minh họa “công thức”, “sơ lược” và yêu cầu minh họa đúng, đủ và hay, tức là một cách có nghệ thuật. Nguyễn Minh Châu kêu gọi phát huy cá tính sáng tạo của từng nhà văn để xây dựng tư tưởng nghệ thuật cao đẹp.
Nguyễn Minh Châu đã phát biểu những suy nghĩ như một “tuyên ngôn” và có những tác phẩm đầy sức thuyết phục như Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành, Mảnh đất tình yêu, Chiếc thuyền ngoài xa, Phiên chợ Giát, Cỏ lau. Giá trị đích thực của ông là đặt nền móng cho sự nghiệp đổi mới và phát huy sáng tạo nghệ thuật với tinh thần dân chủ.
Kết luận
Nguyễn Minh Châu là một nhà văn lớn đã phát huy trí tuệ sáng suốt và tấm lòng cao đẹp. Sự nghiệp của ông là một minh chứng cho quá trình đổi mới và phát triển của văn học Việt Nam sau năm 1975.
Tài liệu tham khảo
[1] Nguyễn Minh Châu (2001), Nguyễn Minh Châu Toàn tập (tập 1 đến 5), Văn học, Hà Nội. [2] Mai Hương (2001), Nguyễn Minh Châu và di sản văn học của ông, Lời giới thiệu Nguyễn Minh Châu Toàn tập, Văn học. [3] Nhiều tác giả (1999), Nguyễn Minh Châu – con người và tác phẩm, Hội Nhà văn.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.