Table of Contents
F là một phụ âm âm thanh và là một trong 9 phụ âm ma sát. Cách phát âm phổ biến nhất là /f /, ngoài ra, có một số cách khác, khỉ sẽ đề cập trong bài viết này!
Giới thiệu chữ F trong bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ F trong bảng chữ cái tiếng Anh là cả một chữ cái thực hiện các hàm ngữ pháp khác nhau ở một số khu vực. Cụ thể:
Chữ F bằng tiếng Anh là gì?
Trong bảng chữ cái, chữ F là chữ cái thứ 6 và phụ âm. Về mặt thứ tự, f là phụ âm thứ 4, sau chữ d. Và tương tự, chữ F cũng có 2 dạng vốn và từ thông thường:
-
Hoa: chữ hoa – f
-
Từ bình thường: chữ thường – f
Về chức năng ngữ pháp, từ “f” có thể là:
F là biểu tượng khái niệm
Trong âm nhạc, F là biểu tượng của ghi chú phương Tây.
Ví dụ: Chơi một F theo sau là G.
Chơi F Key theo sau là G.
F là điểm số
F là điểm cho một bài kiểm tra, một khóa học hoặc một phần của công việc mà công việc của bạn không được chấp nhận ở tiêu chuẩn thấp nhất.
Ví dụ: Tôi sẽ cho bạn một chiếc F nếu giấy của bạn không vào thứ năm.
Tôi sẽ cung cấp cho bạn điểm f nếu bài viết của bạn không được gửi đến thứ năm.
Chữ cái f là viết tắt của và ý nghĩa
Bằng tiếng Anh, F là viết tắt của Fahrenheit – Bằng cấp F
Ví dụ: Ngày hôm qua, nhiệt độ là 90 ° F.
Nhiệt độ của ngày hôm qua là 90 ° F.
Một số từ vựng chứa các chữ cái F và phát âm
Việc phát âm của chữ F phụ thuộc vào từng trường hợp. Dưới đây là một số từ vựng có chứa F và phiên âm của nó trong đó:
Từ vựng |
Phiên âm từ phiên mã |
Voncharch “F” |
Ý nghĩa của người Việt Nam |
Tìm thấy |
/Faɪnd/ |
/f/ |
tìm thấy |
trung thành |
/ˈFeɪθ.fəl/ |
/f/ |
trung thành |
Riff-Raff |
/ˈRɪfˌræf/ |
/f/ |
Xổ số |
Nỗ lực |
/ˈEf.ɚt.fəl/ |
/f/ |
cố gắng |
Hiệu quả sau |
/ˈF.tər.ɪˌfain/ |
/f/ |
Sau khi hiệu quả |
Nâng |
/ˈLɪftˌɔf/ |
/f/ |
cởi |
của |
/ɒv/ |
/V/ |
thuộc về |
tắt |
/ːF/ |
/f/ |
Tắt, ra khơi, … |
Các quy tắc phát âm tiếng Anh hoàn chỉnh nhất
Cách phát âm chữ F bằng tiếng Anh khá đơn giản. Tương tự như các từ khác, F cũng có 2 cách đọc khác nhau khi đứng một mình và khi trong một từ.
Cách phát âm f khi đứng một mình
Khi f là một chữ cái độc lập trong bảng bảng chữ cái, chữ F đọc /ɛf /.
Đọc:
Vương quốc Anh |
/ɛf/ |
|
Chúng ta |
/ɛf/ |
Cách phát âm f bằng một từ tiếng Anh
Có 2 cách phát âm khi f trong 1 từ: /f /và /v /, trong 99% các từ được phát âm /f /và 1 từ f đọc là /v /.
Xem toàn bộ cách đọc chữ F trong video dưới đây:
https://www.youtube.com/watch?v=ilB20SbKiga%20%20
Phát âm f là /f /
Trong 1 từ với 1 từ hoặc nhiều từ f, f đọc /f /. Cụ thể:
-
f = /f /
-
ff = /f /
Cách đọc /f /:
-
B1: Mang môi dưới để chạm vào răng trên và nhẹ nhàng kéo các góc của miệng sang hai bên.
-
B2: Đẩy không khí qua tiếp xúc nơi răng trên và môi dưới. Cẩn thận không lắc cổ họng, không uốn lưỡi khi phát ra /f /.
Ví dụ:
Hiệu quả sau |
/ˈF.tər.ɪˌfain/ |
|
Nâng |
/ˈLɪftˌɔf/ |
|
Mịn |
/ˈFlʌf.i/ |
Phát âm f là /v /
Trong tiếng Anh, chữ f trong từ “của” được phát âm /v /.
Cách đọc âm thanh /v /:
-
B1: Mang môi dưới để chạm vào răng trên và nhẹ nhàng kéo các góc của miệng sang hai bên.
-
B2: Bật V Clear Sound qua miệng. Hãy chú ý đến rung động cổ họng, âm thanh rõ ràng không được cọ xát bằng răng và môi.
Cách đọc từ “của” – /ɒv /
Lỗi và cách hiệu quả để khắc phục phát âm f
Trong cách phát âm f, bạn dễ dàng nhầm lẫn việc đọc âm thanh /f /và /v /. Cụ thể:
-
/ f/ là âm thanh không âm nên cổ họng không rung.
-
/ V/ là âm thanh nên cổ họng rung.
Dưới đây là một vài mẹo để giúp bạn đọc chữ F bằng các từ tiếng Anh tiêu chuẩn:
Thực hành lắng nghe thời gian ngữ âm riêng biệt và so sánh các điểm khác nhau
Mỗi chữ cái tiếng Anh trong 1 từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Để hiểu sự khác biệt đó, bạn cần thực hành nghe các từ nhiều lần và so sánh việc đọc giữa chúng.
Thực hành đọc các từ chứa âm thanh f
Trong tiếng Anh, từ duy nhất “của” có từ f đọc /v /, phần còn lại được đọc là /f /. Do đó, bạn cần phải thực hành phát âm F nhiều lần để làm quen với môi, lưỡi và hơi khi phát âm. Cần lưu ý, từ “tắt” có 2 từ f nhưng f vẫn được phát âm /f /.
Kiểm tra phát âm của bạn với các công cụ thông minh
Dựa trên hình ảnh của mô phỏng -mouth mô phỏng, bạn có thể quan sát cách phát âm của mình tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo âm thanh đọc của bạn là hoàn toàn chính xác, bạn cần sử dụng một công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính của bạn.
Kiểm tra cách phát âm của chữ E với công cụ M-Speak của Mầm non Cát Linh tại đây: |
Tập thể dục về các quy tắc phát âm f bằng tiếng Anh
Dưới đây là các loại bài tập làm thế nào để phát âm f bằng tiếng Anh, bạn thực hành đọc và đọc với khỉ!
Bài 1: Nghe và đọc lại
STT |
Từ vựng |
Ngữ âm |
1 |
Riff-Raff |
|
2 |
Nỗ lực |
|
3 |
Hiệu quả sau |
|
4 |
Nâng |
|
5 |
của |
|
6 |
Hoa |
|
7 |
Bạn |
Bài 2: Đọc các câu sau
-
Tìm tìm kiếm năm mươi sự thật thú vị.
-
Theo dõi người phụ nữ công bằng một cách trung thực.
-
Bạn tôi đến từ Pháp đã tìm thấy một người nào đó miễn phí.
-
Cờ phẳng đó đã bay đến Florida.
-
Hạm đội Pháp trôi nổi tự do từ Pháp đến Bắc Cực đông lạnh.
Nói tóm lại, cách phát âm của “F” có 2 cách bao gồm: /f /và /v /, trong đó /f /chiếm 99,99%. Để hiểu sự khác biệt giữa hai cách đọc này, bạn nên lắng nghe và đọc nhiều lần. Bạn có thể kết hợp kiểm tra với công cụ M-Speak miễn phí của Mầm non Cát Linh tại đây:
Đừng quên theo dõi blog học tiếng Anh để cập nhật thêm các bài học về phát âm tiếng Anh và nhiều kiến thức ngữ pháp khác!
Tài liệu tham khảo
Thư F – Ngày truy cập: ngày 8 tháng 11 năm 2023
https://dicesary.cambridge.org/vi/diced/english/f
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.