Tân ngữ trực tiếp và gián tiếp trong tiếng Anh là hai thành phần quan trọng trong câu. Nhờ chúng, ý nghĩa của câu sẽ được thể hiện rõ và hoàn chỉnh nhất. Để hiểu rõ hơn về tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (Indirect object) là gì, hãy tham khảo bài viết sau đây bạn nhé.
Hàng triệu trẻ em đã phát triển khả năng ngôn ngữ của mình thông qua các ứng dụng học tập của Mầm non Cát Linh
Đăng ký ngay để được Mầm non Cát Linh tư vấn miễn phí về sản phẩm và lộ trình học cho con.
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên
*Vui lòng kiểm tra lại SĐT
Đăng Ký Tư Vấn Miễn Phí
Tân ngữ (Object) là một danh từ hoặc đại từ. Nó được dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ. Tân ngữ có vai trò làm rõ và đầy đủ ý nghĩa của động từ trong câu. Qua đó giúp truyền đạt đủ ý một cách cụ thể nhất.
Tân ngữ trực tiếp là một danh từ hoặc cụm danh từ mà chủ ngữ của câu thực hiện một hành động. Tân ngữ trực tiếp sẽ trả lời câu hỏi “cái gì” hoặc “ai” của câu. Nó là người/vật nhận hành động trong một câu. Tuy nhiên, không phải câu nào cũng cần có tân ngữ trực tiếp, giống như câu có động từ nối.
Tân ngữ trực tiếp của câu có thể dễ dàng nhận ra khi bạn nắm rõ cách xác định nó. Các tân ngữ trực tiếp thường sẽ được theo sau bởi chủ thể thực hiện hành động.
Ví dụ về các tân ngữ trực tiếp:
“My sister unplugged the hairdryer.” Trong câu này, “the hairdryer” là tân ngữ trực tiếp, theo sau động từ “unplugged” và chủ ngữ là “my sister”.
“His neighbor cut down the tree.” Trong câu này, “the tree” là tân ngữ trực tiếp, theo sau động từ “cut down” và chủ ngữ là “His neighbor”.
“The car swerved into a ditch.” Trong câu này, “a ditch” là tân ngữ trực tiếp, theo sau động từ “swerved” và chủ ngữ là “The car”.
Đại từ nhân xưng được chia thành đại từ chủ ngữ (subject pronouns) và đại từ tân ngữ (object pronouns). Trong đó, đại từ tân ngữ: me, you, it, him, her, us, them có chức năng làm tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
I bought it yesterday.
I miss him so much.
Danh từ chỉ người, đồ vật, hay sự vật đều có thể làm tân ngữ trực tiếp
Ví dụ:
I bought a new tablet last month.
Tomorrow, I will go to the zoo with my family.
Danh động từ – Gerunds (V-ing) hay To – infinitives (To-V) có thể đóng vai trò như là một tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
Trong ví dụ này, “to complete my homework soon” có chức năng như một tân ngữ trực tiếp của động từ “hope”.
Một mệnh đề chứa chủ ngữ và động từ có thể được dùng như tân ngữ trực tiếp của một động từ trong câu chính. Đây thường là mệnh đề danh từ.
Cấu trúc: S + V + (that/if/whether/Wh-word) + S + V
Ví dụ:
Lan believes that she can do it. (Lan tin rằng cô ấy có thể làm được điều đó.)→ That she can do it là mệnh đề làm tân ngữ cho động từ believes.
He doesn’t know where she lives. (Anh ấy không biết cô ấy sống ở đâu.)→ Where she lives là mệnh đề làm tân ngữ của know.
We wonder if they will come. (Chúng tôi tự hỏi liệu họ có đến không.)→ If they will come là tân ngữ cho wonder.
Lưu ý: Mệnh đề làm tân ngữ thường bắt đầu bằng that, if, whether hoặc từ để hỏi (wh-questions) như what, where, why, how…, tùy theo nội dung cần diễn đạt.
Tân ngữ gián tiếp là một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ báo hiệu cái gì hoặc ai được nhận hành động từ tân ngữ trực tiếp. Các tân ngữ gián tiếp là người/vật nhận hành động từ tân ngữ trực tiếp. Và chỉ xuất hiện tân ngữ gián tiếp khi có mặt tân ngữ trực tiếp trong câu.
Ví dụ về tân ngữ gián tiếp:
“I gave my only copy to his friend.” Trong câu này, “my only copy” là tân ngữ trực tiếp, theo sau động từ “gave” và tân ngữ gián tiếp là “his friend”.
“The moon cast an eerie glow over the landscape.” Trong câu này, “an eerie glow” là tân ngữ trực tiếp, theo sau động từ “cast” và tân ngữ gián tiếp là “the landscape”.
“The father cooked dinner for his daughter.” Trong câu này, “dinner” là tân ngữ trực tiếp, theo sau động từ “cooked” và tân ngữ gián tiếp là “his daughter”.
Danh từ chỉ người, nhóm người hoặc vật có thể đứng sau động từ và trước tân ngữ trực tiếp để làm tân ngữ gián tiếp.
Cấu trúc: S + V + Indirect Object (noun) + Direct Object
Ví dụ:
She sent her friend a postcard.→ Her friend là tân ngữ gián tiếp, a postcard là tân ngữ trực tiếp.
We told the teacher the answer.→ The teacher nhận thông tin – đóng vai trò là indirect object.
Các đại từ tân ngữ như me, you, him, her, it, us, them có thể dùng để thay thế cho danh từ làm tân ngữ gián tiếp.
Ví dụ:
I gave him the ticket.→ Him là đại từ làm tân ngữ gián tiếp.
They showed us their new house.→ Us là người nhận hành động “show”.
Lưu ý: Khi dùng đại từ làm tân ngữ, cần chọn đúng dạng tân ngữ, không dùng dạng chủ ngữ (he, we, they,…).
Một cụm gồm nhiều từ mô tả và bổ nghĩa cho danh từ chính cũng có thể làm tân ngữ gián tiếp nếu nó chỉ người/vật nhận hành động.
Ví dụ:
The chef cooked the tired, hungry guests a special meal.→ The tired, hungry guests là cụm danh từ làm tân ngữ gián tiếp.
I bought that polite little boy in the corner a toy car.→ Cụm that polite little boy in the corner là indirect object.
Một mệnh đề quan hệ đi kèm với danh từ có thể cùng nhau tạo thành cụm làm tân ngữ gián tiếp – giúp xác định rõ người/vật nhận hành động.
Ví dụ:
They gave the student who had failed twice another chance.→ The student who had failed twice là cụm danh từ + mệnh đề quan hệ làm indirect object.
She offered the girl that everyone admired some advice.→ The girl that everyone admired là người nhận lời khuyên – gián tiếp nhận hành động offered.
Giống nhau:
Tân ngữ trực tiếp và gián tiếp đều có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ. Việc nó là tân ngữ trực tiếp hay gián tiếp phụ thuộc vào những gì hành động của chủ thể được hướng tới.
Khác nhau:
Trong tiếng Anh, tân ngữ trực tiếp (Direct Object) và tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) đóng vai trò rất quan trọng trong cấu trúc câu. Tuy chúng đều là các thành phần bổ sung cho động từ, nhưng chúng có những sự khác biệt rõ rệt về vị trí trong câu, chức năng, và cách sử dụng. Cùng tìm hiểu những sự khác biệt này qua bảng so sánh dưới đây.
Khía cạnh | Tân ngữ Trực tiếp (Direct Object) | Tân ngữ Gián tiếp (Indirect Object) |
---|---|---|
Vị trí trong câu | Thường đứng ngay sau động từ chính trong câu | Thường đứng trước tân ngữ trực tiếp và có thể đứng sau giới từ (nếu có) |
Câu hỏi tìm tân ngữ | Đặt câu hỏi “What?” hoặc “Whom?” để tìm tân ngữ trực tiếp | Đặt câu hỏi “To whom?”, “For whom?” hoặc “To what?”, “For what?” |
Tính chất của tân ngữ | Tân ngữ trực tiếp nhận hành động từ động từ chính trong câu | Tân ngữ gián tiếp nhận lợi ích hoặc là người nhận hành động từ tân ngữ trực tiếp |
Cấu trúc sử dụng giới từ | Không cần giới từ để xác định tân ngữ trực tiếp | Thường đi kèm với giới từ như to, for để chỉ rõ đối tượng nhận hành động |
Ví dụ | He gave Mary a book. (Tân ngữ trực tiếp: a book; Tân ngữ gián tiếp: Mary) | She wrote a letter to her grandmother. (Tân ngữ trực tiếp: a letter; Tân ngữ gián tiếp: her grandmother) |
Vai trò trong câu | Tân ngữ trực tiếp là đối tượng chính nhận hành động từ động từ | Tân ngữ gián tiếp là người/vật nhận lợi ích hoặc là mục đích của hành động |
Lưu ý:
Tân ngữ Trực tiếp trả lời cho câu hỏi “What?” hoặc “Whom?” và nhận hành động trực tiếp từ động từ. Nó là đối tượng chính trong hành động được mô tả trong câu.
Ví dụ: She bought a gift for her friend. (Câu hỏi: “What did she buy?” → a gift là tân ngữ trực tiếp.)
Tân ngữ Gián tiếp trả lời cho câu hỏi “To whom?”, “For whom?”, “To what?”, hoặc “For what?” và thường chỉ người hoặc vật nhận lợi ích từ hành động. Tân ngữ gián tiếp có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp hoặc đi cùng với giới từ.
Ví dụ: He gave Mary a book. (Câu hỏi: “To whom did he give a book?” → Mary là tân ngữ gián tiếp.)
Một câu có thể có cả tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp, nhưng tân ngữ gián tiếp không thể đứng một mình mà không có tân ngữ trực tiếp.
Câu có tân ngữ gián tiếp thường sử dụng giới từ (to, for) để chỉ đối tượng nhận hành động.
Bài tập 1: Những từ in đậm dưới đây là chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp hay gián tiếp?
She sent her friend an email .
Sally will help you with your housework.
Where did you put the keys?
He gave them a bag full of money.
Alice wrote a book on the French revolution .
I need your help.
He offered her a flower.
My father bought us a new TV set.
John sold me his car.
I wish you good luck
Đáp án
Indirect Object
Direct Object
Subject
Indirect Object
Subject
Direct Object
Direct Object
Indirect Object
Direct Object
Indirect Object
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng A hoặc B để hoàn thành những câu sau đây?
1. Can you explain this …………………………..?
me
to me
2. Please send ………………………… an invite.
to him
him
3. I told …………………………….. the truth.
her
to her
4. Please send an invite ………………………………..
to him
him
5. I called ……………………………. in the morning.
to her
her
6. Give ……………………………. the book when you have finished reading it.
me
to me
7. Give this book …………………………………
her
to her
8. Can you send that report ……………………………….?
me
to me
9. Can you send ……………………………… your file?
me
to me
10. I handed my key ………………………………..
him
to him
11. Lend ………………………….. some money.
me
to me
12. Give the flowers ……………………………….
her
to her
Đáp án:
B
B
A
A
B
A
B
B
A
B
A
B
Bài 3: Xác định những từ gạch chân dưới đây là tân ngữ trực tiếp hay gián tiếp?
1. I owe you an apology.
Direct Object
Indirect Object
2. He played soccer with his friends yesterday.
Direct Object
Indirect Object
3. I wish you happiness.
Direct Object
Indirect Object
4. I always lend him money, but he never pays me back.
Direct Object
Indirect Object
5. Show me your photo album.
Direct Object
Indirect Object
6. Will you give me the book?
Direct Object
Indirect Object
7. The teacher gave us a lot of homework.
Direct Object
Indirect Object
8. They ate chicken for dinner.
Direct Object
Indirect Object
9. He bought her a nice necklace.
Direct Object
Indirect Object
10. I sent them an email.
Direct Object
Indirect Object
11. They offered me a job.
Direct Object
Indirect Object
12. The student asked the teacher a lot of questions.
Direct Object
Indirect Object
13. He wrote the book when he was in Spain.
Direct Object
Indirect Object
14. They watched the movie together.
Direct Object
Indirect Object
Đáp án:
A
A
A
B
A
A
B
A
A
B
A
B
A
A
Trên đây là những kiến thức về tân ngữ trực tiếp và gián tiếp trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức ở trên sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt hai loại tân ngữ. Đồng thời hãy áp dụng thật tốt khi làm bài tập và trong cả giao tiếp hàng ngày bạn nhé.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
Tóm tắt hơn 50 tính từ trong tiếng Anh của Mầm non Cát Linh được…
Chúng ta hãy tìm hiểu cách chia động từ đầy đủ và chi tiết nhất…
Phương pháp giáo dục môi trường cho trẻ mẫu giáo là một vấn đề cấp…
Như tất cả chúng ta đều biết mọi thứ trong tự nhiên cũng như được…
Các dẫn xuất logarit là một trong những phần kiến thức chính được phân loại…
Định luật bảo toàn năng lượng là một trong các định luật quan trọng trong…
This website uses cookies.