Bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Anh liên quan đến “bìa carton”? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời chính xác cùng với các thuật ngữ liên quan, ví dụ minh họa và cách sử dụng chúng trong thực tế.
Bìa carton trong tiếng Anh được gọi là carton sheet.
carton sheet /ˈkɑːrtən ʃiːt/ (danh từ): Là loại giấy được sản xuất đặc biệt để phục vụ cho việc đóng gói sản phẩm.
Ví dụ:
Ngoài ra, còn một số từ và cụm từ liên quan đến “bìa carton” mà bạn có thể tham khảo:
Một số thuật ngữ và cụm từ liên quan khác:
Lưu ý một thành ngữ thú vị:
Ví dụ:
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ vựng tiếng Anh liên quan đến “bìa carton”. Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và công việc liên quan đến lĩnh vực đóng gói và vận chuyển.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
Vì sao người tinh tế dễ dàng chiếm được cảm tình, thấu hiểu mọi người…
Phân tích tài chính doanh nghiệp là một quá trình quan trọng giúp đánh giá…
Trong những năm gần đây, khái niệm "Foundation course" hay chương trình dự bị đại…
Châu chấu bay vào nhà là điềm gì, tốt hay xấu? Giấc mơ thấy châu…
Comparing fractions is one of the fractional mathematical forms that 4th grade students, even larger…
Cấu trúc "have been" là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường…
This website uses cookies.