Bìa Carton Tiếng Anh Là Gì? [Giải Thích A-Z + Ví Dụ]

Bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Anh liên quan đến “bìa carton”? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời chính xác cùng với các thuật ngữ liên quan, ví dụ minh họa và cách sử dụng chúng trong thực tế.

Bìa carton trong tiếng Anh được gọi là carton sheet.

carton sheet /ˈkɑːrtən ʃiːt/ (danh từ): Là loại giấy được sản xuất đặc biệt để phục vụ cho việc đóng gói sản phẩm.

Ví dụ:

  1. Tôi cần bìa carton cho dự án DIY cá nhân của mình.
    • I need carton sheets for my DIY project.
  2. Hộp sữa thường được làm từ bìa carton.
    • A milk carton is made of carton sheet.

Ngoài ra, còn một số từ và cụm từ liên quan đến “bìa carton” mà bạn có thể tham khảo:

  • Cardboard: Đây là một thuật ngữ chung để chỉ các loại vật liệu làm từ giấy dày, bao gồm cả bìa carton. Bìa Carton Tiếng Anh Là Gì? [Giải Thích A-Z + Ví Dụ]
  • Corrugated cardboard: Loại bìa carton sóng, có cấu trúc nhiều lớp để tăng độ bền và khả năng chịu lực. Corrugated cardboard
  • Cardboard box: Thùng carton, hộp được làm từ bìa carton. Cardboard box
  • Carton: Thường được dùng để chỉ hộp đựng đồ uống hoặc thực phẩm. Carton
  • Pasteboard / Boxboard: Các loại bìa mỏng hơn, thường dùng để làm hộp đựng mỹ phẩm, thuốc men,… Boxboard

Một số thuật ngữ và cụm từ liên quan khác:

  • Cardboard packaging: Bao bì carton.
  • Cardboard material: Vật liệu carton.
  • Cardboard container: Thùng chứa carton.
  • Corrugated paperboard: Bìa sóng (tương tự corrugated cardboard).

Lưu ý một thành ngữ thú vị:

  • To be packed like sardines in a carton: (Ví như cá mòi đóng hộp) – Diễn tả tình huống có quá nhiều người bị nhồi nhét trong một không gian chật hẹp.
Xem Thêm:  Chân mày hướng lên: cách tạo dáng đơn giản và cách khắc phục

Ví dụ:

  • Trong buổi hòa nhạc của ca sĩ nổi tiếng, khán giả chen chúc nhau chật cứng như cá mòi trong hộp.
    • During the concert of the famous singer, the audience was packed like sardines in a carton.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ vựng tiếng Anh liên quan đến “bìa carton”. Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và công việc liên quan đến lĩnh vực đóng gói và vận chuyển.

Nguyễn Lân Dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *