Categories: Blog

Bệnh Bạch Hầu: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Sớm & Cách Phòng Ngừa HIỆU QUẢ


Warning: getimagesize(https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/2/27/Diphtherie.jpg/640px-Diphtherie.jpg): Failed to open stream: HTTP request failed! HTTP/1.1 403 Forbidden. Please comply with the User-Agent policy: https://meta.wikimedia.org/wiki/User-Agent_policy in /www/wwwroot/mncatlinhdd.edu.vn/wp-content/plugins/accelerated-mobile-pages/components/featured-image/featured-image.php on line 64

Bệnh bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng cấp tính ở cổ họng và đường hô hấp trên, bao gồm mũi, xoang, và hầu họng. Bệnh do ngoại độc tố của vi khuẩn bạch hầu gây ra, ảnh hưởng đến tim, thận và hệ thần kinh, có thể dẫn đến tử vong. Theo WHO, tỷ lệ tử vong do bạch hầu có thể lên đến 20%, đặc biệt ở trẻ nhỏ và thanh thiếu niên. Vậy nguyên nhân gây bệnh bạch hầu là gì? Triệu chứng điển hình và cách phòng ngừa hiệu quả như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bệnh bạch hầu.

Bệnh bạch hầu (Diphtheria) là một bệnh nhiễm trùng cấp tính, đặc trưng bởi sự xuất hiện của lớp màng giả dày, màu trắng ngà, bám chặt và lan nhanh trong vòm họng, mũi, amidan và thanh quản.

Vi khuẩn bạch hầu cư trú trong lớp màng giả và tiết ra ngoại độc tố, gây suy hô hấp và tuần hoàn, liệt màn hầu dẫn đến thay đổi giọng nói, sặc và khó nuốt, thậm chí lú lẫn. Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể hôn mê và tử vong. Một số trường hợp có thể gây biến chứng viêm cơ tim hoặc viêm dây thần kinh ngoại biên.

Bệnh bạch hầu rất dễ lây lan qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Các giọt bắn chứa vi khuẩn lan truyền trong không khí, và người khỏe mạnh có thể nhiễm bệnh nếu hít phải chúng. Ngoài ra, bệnh cũng có thể lây nhiễm gián tiếp qua tiếp xúc với các vật dụng dính chất bài tiết hoặc giọt bắn chứa vi khuẩn bạch hầu. Thời gian ủ bệnh thường từ 2 đến 5 ngày sau khi nhiễm vi khuẩn.

Hippocrates, ông tổ của ngành y học phương Tây, đã mô tả bệnh bạch hầu từ thế kỷ thứ V trước Công nguyên. Vi khuẩn gây bệnh được tìm ra vào khoảng năm 1883-1884, và kháng độc tố được nghiên cứu thành công vào cuối thế kỷ XIX.

Tại Việt Nam, việc đưa vắc xin bạch hầu vào chương trình Tiêm chủng mở rộng đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh. Tuy nhiên, bệnh vẫn tiềm ẩn nguy cơ bùng phát ở những địa phương có tỷ lệ tiêm chủng thấp. Trẻ em dưới 5 tuổi, người lớn trên 40 tuổi, người bị rối loạn miễn dịch, sống trong môi trường đông đúc và không tiêm chủng đầy đủ là những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh.

Nguyên Nhân Gây Bệnh Bạch Hầu

Tác nhân gây bệnh bạch hầu là vi khuẩn gram dương Corynebacterium diphtheriae, tồn tại dưới 3 dạng: Gravis, Mitis và Intermedius. Vi khuẩn này có hình dáng thẳng hoặc cong nhẹ khi nhìn qua kính hiển vi, không di động, không có vỏ và không sinh bào tử. Chúng phát triển tốt trong môi trường thông thoáng, đặc biệt là trong môi trường có máu và huyết thanh.

Khả năng sản sinh và tiết ngoại độc tố của vi khuẩn là do nhiễm một loại virus mang gen mã hóa tạo độc tố mạnh. Chỉ những vi khuẩn có độc tố mới gây bệnh nghiêm trọng. Ngược lại, vi khuẩn không tiết độc tố chỉ gây nhiễm trùng mũi họng nhẹ đến trung bình và không tạo màng giả.

Ngoại độc tố của vi khuẩn ức chế tổng hợp protein, gây hủy hoại mô tại chỗ, tạo nên lớp màng giả dày, màu trắng ngà hoặc trắng xám, bám chặt vào mũi, họng, lưỡi, amidan và thanh quản. Ngoại độc tố này hấp thu vào máu và lan tỏa khắp cơ thể, gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm cơ tim, viêm phổi, viêm dây thần kinh, tổn thương thần kinh, liệt cơ và thậm chí tử vong đột ngột.

Phân Loại Bệnh Bạch Hầu

  1. Bạch hầu cổ điển
    • Bạch hầu họng, mũi: Gây mệt mỏi, ăn kém, đau họng do lớp màng giả dày, bám chắc vào amidan và lan rộng trong vòm họng. Bệnh nặng có thể gây sưng hạch cổ và vùng dưới hàm, da tái mét, mạch nhanh, đờ đẫn, hôn mê và tử vong trong vòng 6-10 ngày.
    • Bạch hầu thanh quản: Màng giả xuất hiện ở thanh quản hoặc lan từ vòm họng xuống, gây tắc nghẽn đường thở, suy hô hấp và tử vong nhanh chóng nếu không được can thiệp kịp thời.
    • Bạch hầu ác tính (bạch hầu cấp): Xuất hiện sớm, từ ngày 3-7, với sốt cao (39-40 độ C), nhiễm trùng và nhiễm độc nặng, màng giả lan rộng, hạch cổ sưng to làm biến dạng cổ.
  2. Bạch hầu ngoài da
    • Hiếm gặp, đặc trưng bởi phát ban da, vết loét hoặc mụn nước trên cơ thể. Phổ biến hơn ở vùng khí hậu nhiệt đới hoặc nơi có mật độ dân cư đông đúc và điều kiện vệ sinh kém.

Triệu Chứng Bệnh Bạch Hầu

Bệnh nhân thường có các triệu chứng như sốt nhẹ, ho, khàn tiếng, đau họng dẫn đến chán ăn. Sau 2-3 ngày, xuất hiện màng giả màu trắng ngà, dày, bám chặt vào mặt sau hoặc hai bên thành họng, dễ chảy máu. Bệnh có thể điều trị khỏi hoặc gây tử vong trong 6-10 ngày, với tỷ lệ tử vong trung bình khoảng 5-10%.

Bệnh Bạch Hầu Có Lây Không?

CÓ! Bạch hầu là bệnh truyền nhiễm lây lan qua đường hô hấp, qua tiếp xúc với giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Bệnh cũng có thể lây gián tiếp khi tiếp xúc với đồ vật dính chất bài tiết chứa vi khuẩn.

Các Biến Chứng Của Bệnh Bạch Hầu

Các biến chứng của bệnh bạch hầu rất nguy hiểm, có thể dẫn đến tắc nghẽn đường hô hấp gây khó thở, viêm cơ tim, tổn thương dây thần kinh gây tê liệt, liệt màn hầu, mất kiểm soát bàng quang, tê liệt cơ hoành, nhiễm trùng phổi (suy hô hấp hoặc viêm phổi), và thậm chí tử vong trong 6-10 ngày.

Chẩn Đoán Bệnh Bạch Hầu

Soi kính hiển vi là một phương pháp chẩn đoán thông thường. Tiêu bản nhuộm Gram cho kết quả vi khuẩn bắt màu Gram dương, hai đầu to, hoặc nhuộm Albert cho kết quả trực khuẩn bắt màu xanh thì bệnh nhân có thể mắc bệnh bạch hầu. Ngoài ra, có thể phân lập vi khuẩn trong môi trường đặc hiệu, nhưng phương pháp này chậm có kết quả. Do đó, khi có triệu chứng, cần đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Điều Trị Bệnh Bạch Hầu

Bệnh bạch hầu có thuốc điều trị, nhưng vẫn gây nguy hiểm cho tim, thận và hệ thần kinh. Người bệnh cần được điều trị tại các cơ sở y tế có chuyên môn cao và trang thiết bị hiện đại để phục hồi nhanh chóng và giảm thiểu biến chứng.

Cách Phòng Ngừa Bệnh Bạch Hầu

Bệnh bạch hầu có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vắc xin. Hiện nay, tại Việt Nam chưa có vắc xin đơn phòng bệnh bạch hầu, nhưng có các loại vắc xin phối hợp chứa thành phần kháng nguyên bạch hầu, vừa phòng bệnh bạch hầu vừa phòng nhiều bệnh truyền nhiễm khác.

Phụ huynh cần cho con tiêm vắc xin phòng bệnh bạch hầu theo chương trình tiêm chủng mở rộng (TCMR) lúc trẻ 2, 3, 4 tháng tuổi. Đồng thời tiêm nhắc lúc trẻ 16-18 tháng tuổi; 4-6 tuổi; 9-15 tuổi. Phụ nữ trước hoặc đang mang thai, người già trên 50 tuổi, và người mắc bệnh mạn tính cũng cần tiêm đầy đủ các mũi vắc xin phòng ngừa.

Vắc xin phòng bạch hầu hiện có trong tất cả các vắc xin phối hợp như vắc xin phối hợp 3 trong 1; vắc xin phối hợp 4 trong 1; vắc xin phối hợp 5 trong 1; vắc xin phối hợp 6 trong 1.

Bên cạnh đó, cần chú ý:

  • Giữ vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
  • Che miệng khi hắt hơi hoặc ho.
  • Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc nghi ngờ nhiễm bệnh.
  • Đảm bảo không gian nhà ở, trường học, các nơi công cộng sạch sẽ, thông thoáng và có đủ ánh sáng.
  • Người có triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh cần được cách ly và đưa đến cơ sở y tế để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời.
  • Người dân sống trong vùng có ổ dịch cần chấp hành nghiêm túc việc khám chữa bệnh cũng như các chỉ định phòng bệnh của cơ sở y tế.

Bệnh bạch hầu có tốc độ lây lan nhanh, biến chứng nguy hiểm và tỷ lệ tử vong cao. Do đó, cần tiêm vắc xin đủ liều, đúng lịch và đến bệnh viện điều trị ngay nếu phát hiện triệu chứng bệnh.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Recent Posts

Công Nghệ Truyền Thông Không Dây: Tổng Quan & 7 Chuẩn Kết Nối Hiện Đại Nhất

Công nghệ truyền thông không dây là gì? Tổng quan về các chuẩn kết nối…

8 phút ago

Uống La Hán Quả: Giải Đáp A-Z Tác Dụng & Cách Dùng HIỆU QUẢ

La hán quả, hay còn gọi là quả la hán, giả khổ qua, ngày càng…

13 phút ago

Cách tính diện tích hình bình hành đầy đủ chi tiết nhất

Công thức tính diện tích hình bình hành là kiến thức trong chương trình toán…

18 phút ago

RDW-SD: Giải Mã Chỉ Số Quan Trọng & Ý Nghĩa Trong Xét Nghiệm Máu

Xét nghiệm máu là một phần không thể thiếu trong khám sức khỏe tổng quát,…

23 phút ago

Trường Mầm Non Tư Thục Là Gì? Điều Kiện & Thủ Tục Mở Chi Tiết

Tìm hiểu về Trường Mầm Non Tư Thục: Điều kiện, Thủ tục và Thông tin…

28 phút ago

Vàng Mỹ Ký Là Gì? Cảnh Giác Rủi Ro & Cách Nhận Biết Chuẩn!

Vàng mỹ ký là một thuật ngữ không còn xa lạ, đặc biệt với những…

43 phút ago

This website uses cookies.