Bạn đang tìm kiếm những cách diễn đạt “bên cạnh đó” trong tiếng Anh một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn? Bài viết này từ mncatlinhdd.edu.vn sẽ mở ra cánh cửa giúp bạn làm chủ vốn từ vựng phong phú, tự tin diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy. Chúng ta cùng nhau khám phá những phương án thay thế tuyệt vời cho “bên cạnh đó”, giúp bạn nâng tầm kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ bí quyết chinh phục Anh ngữ, từ vựng nâng cao và cách hành văn tinh tế.
“Bên cạnh đó” là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Việt, được sử dụng để bổ sung thêm thông tin hoặc ý kiến. Tuy nhiên, việc lặp đi lặp lại một cụm từ duy nhất có thể khiến văn phong trở nên đơn điệu và thiếu chuyên nghiệp. Trong tiếng Anh, có vô số cách diễn đạt tương đương, mỗi cách mang một sắc thái và mức độ trang trọng khác nhau. Hãy cùng mncatlinhdd.edu.vn khám phá những lựa chọn thay thế đa dạng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và hiệu quả nhất.
Dưới đây là một số từ và cụm từ thông dụng có thể thay thế cho “bên cạnh đó” trong tiếng Anh, kèm theo giải thích và ví dụ minh họa:
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In addition | Thêm vào đó, ngoài ra | In addition to his academic achievements, he is also a talented musician. (Ngoài thành tích học tập, anh ấy còn là một nhạc sĩ tài năng). |
Moreover | Hơn nữa, thêm vào đó | The house is beautiful; moreover, it’s in a great location. (Ngôi nhà rất đẹp; hơn nữa, nó ở một vị trí tuyệt vời). |
Furthermore | Hơn nữa, vả lại | Furthermore, the company offers excellent benefits. (Hơn nữa, công ty cung cấp những phúc lợi tuyệt vời). |
Besides | Bên cạnh đó, ngoài ra | Besides being a good student, she’s also a great athlete. (Bên cạnh việc là một học sinh giỏi, cô ấy còn là một vận động viên tuyệt vời). |
Also | Cũng, thêm vào đó | He speaks English and also French. (Anh ấy nói tiếng Anh và cũng nói tiếng Pháp). |
As well | Cũng, thêm vào đó | She’s a talented singer as well. (Cô ấy cũng là một ca sĩ tài năng). |
On top of that | Thêm vào đó, trên hết | The food was delicious, and on top of that, the service was excellent. (Đồ ăn rất ngon, và trên hết, dịch vụ rất tuyệt vời). |
Additionally | Thêm vào đó, ngoài ra | Additionally, we need to consider the environmental impact. (Thêm vào đó, chúng ta cần xem xét tác động đến môi trường). |
What’s more | Hơn nữa, điều quan trọng hơn là | What’s more, he’s willing to work overtime. (Hơn nữa, anh ấy sẵn sàng làm thêm giờ). |
Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với văn phong là yếu tố quan trọng để tạo nên một bài viết hay hoặc một bài thuyết trình ấn tượng. Các từ như “moreover” và “furthermore” thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, trong khi “also” và “as well” phù hợp với văn phong thông thường hơn. “On top of that” và “what’s more” mang tính nhấn mạnh và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “moreover” và “furthermore” thể hiện sự bổ sung thông tin một cách trang trọng và thường được dùng trong văn viết học thuật hoặc chuyên nghiệp.
Ví dụ:
Để tăng thêm sự trang trọng và chuyên nghiệp cho văn bản, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Ví dụ:
Cách bạn sử dụng “bên cạnh đó” hoặc các từ/cụm từ thay thế cũng phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một vài tình huống thường gặp:
Ví dụ:
Ngoài những cách diễn đạt phổ biến, bạn cũng có thể sử dụng các biến thể và cách diễn đạt sáng tạo khác để làm phong phú thêm văn phong của mình.
Ví dụ:
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn từ ngữ phù hợp, mncatlinhdd.edu.vn xin cung cấp bảng tóm tắt sau:
Từ/Cụm từ | Mức độ trang trọng | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
In addition | Trung bình | Liệt kê, bổ sung thông tin |
Moreover | Trang trọng | Bổ sung thông tin, nhấn mạnh |
Furthermore | Trang trọng | Bổ sung thông tin, nhấn mạnh |
Besides | Trung bình | Liệt kê, bổ sung thông tin |
Also | Thông thường | Liệt kê |
As well | Thông thường | Liệt kê |
On top of that | Thông thường | Nhấn mạnh, bổ sung thông tin |
Additionally | Trung bình | Liệt kê, bổ sung thông tin |
What’s more | Thông thường | Nhấn mạnh |
Để nắm vững cách sử dụng các từ và cụm từ này, hãy thực hành viết các câu và đoạn văn ngắn sử dụng chúng. Bạn có thể tìm kiếm các bài viết tiếng Anh trên mncatlinhdd.edu.vn và phân tích cách các tác giả sử dụng các từ “in addition”, “moreover”, “furthermore”, “besides”, “also”, “as well”, “plus”, “on top of that”, “additionally”, “what’s more”.
Ví dụ:
Một lỗi thường gặp là sử dụng sai văn phong. Ví dụ, sử dụng “what’s more” trong một bài luận học thuật có thể khiến bài viết trở nên thiếu chuyên nghiệp. Hãy luôn chú ý đến đối tượng và mục đích của văn bản để lựa chọn từ ngữ phù hợp.
Bài viết này từ mncatlinhdd.edu.vn hy vọng đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cách diễn đạt “bên cạnh đó” trong tiếng Anh. Việc nắm vững các từ và cụm từ đồng nghĩa, cùng với việc hiểu rõ sắc thái và cách sử dụng của chúng, sẽ giúp bạn tự tin diễn đạt ý tưởng một cách lưu loát và chuyên nghiệp hơn. Để tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, hãy khám phá thêm các bài viết và tài liệu học tập khác trên mncatlinhdd.edu.vn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục Anh ngữ và cải thiện kỹ năng giao tiếp, viết lách một cách hiệu quả!
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
Giao tuyến của hai mặt phẳng là gì? Đây là câu hỏi mà rất nhiều…
Chiến thắng Phước Long, một mốc son chói lọi trong lịch sử quân sự Việt…
Ý nghĩa của các hoạt động cộng đồng đối với cộng đồng là gì? Hoạt…
Câu hỏi "Còn nợ em muôn ngàn lời hứa là bài gì" chắc hẳn đang…
Có nên học 4 -Yy -hold để học các chữ cái không? Khi dạy các…
Người theo đạo Thiên Chúa là một phần không thể thiếu của bức tranh tôn…
This website uses cookies.