Categories: Blog

Bận Việc Gia Đình Tiếng Anh Là Gì? 9 Cách Diễn Đạt Tự Nhiên Nhất


Warning: getimagesize(https://...@1527610186758/List-of-variables-used-in-logistic-regression.png): Failed to open stream: HTTP request failed! HTTP/1.1 403 Forbidden in /www/wwwroot/mncatlinhdd.edu.vn/wp-content/plugins/accelerated-mobile-pages/components/featured-image/featured-image.php on line 64

Các Cách Diễn Đạt “Bận Việc Gia Đình” Trong Tiếng Anh

Cụm từ phổ biến nhất để diễn tả “bận việc gia đình” là:

  • Occupied with family business: /ˈɑkjəˌpaɪd wɪð ˈfæməli ˈbɪznəs/ – Diễn tả sự bận rộn với các công việc liên quan đến gia đình.

Ví dụ:

  1. “Cuối tuần này thì Aurora bận việc gia đình.” – “Aurora is occupied with family business this weekend.”
  2. “Mateo bận việc gia đình. Anh ấy không thể làm thay ca cho bạn.” – “Mateo is occupied with family business. He can’t cover the shift for you.”

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để diễn đạt ý tương tự:

  • Tied up with family matters: (Bận rộn với những vấn đề gia đình)
  • Dealing with family affairs: (Giải quyết những việc gia đình)

  • Attending to family responsibilities: (Thực hiện các trách nhiệm gia đình)

Phân Biệt “Occupied” và “Busy”

Cả “occupied” và “busy” đều mang nghĩa bận rộn, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng:

  • Occupied: Thường ám chỉ việc tập trung vào một hoạt động hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: “She’s occupied with writing her thesis.” (Cô ấy đang tập trung viết luận văn). “Danny’s occupied with personal issues, he can’t be at work right now.” (Danny đang bận việc gia đình nên anh ấy không thể đi làm hôm nay).
  • Busy: Thường chỉ việc có quá nhiều việc phải làm hoặc thực hiện nhiều công việc cùng một lúc. Ví dụ: “He’s too busy to talk right now.” (Anh ta quá bận để nói chuyện vào lúc này).

Một Số Cụm Từ Liên Quan

Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến “việc gia đình” mà bạn có thể tham khảo:

  • Family responsibilities: Trách nhiệm gia đình
  • Domestic duties: Công việc nhà
  • Household chores: Việc vặt trong nhà
  • Family obligations: Nghĩa vụ gia đình
  • Home duties: Trách nhiệm tại nhà
  • Family commitments: Cam kết với gia đình
  • Household management: Quản lý gia đình
  • Family affairs: Việc gia đình
  • Family matters: Vấn đề gia đình
  • Home responsibilities: Trách nhiệm ở nhà

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cách diễn đạt “bận việc gia đình” trong tiếng Anh. Hãy lựa chọn cụm từ phù hợp với ngữ cảnh để giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Recent Posts

Dạy trẻ chăm sóc cây xanh như thế nào? Hướng dẫn chi tiết các cách

Dạy trẻ chăm sóc cây không chỉ giúp trẻ em rèn ý thức, kỹ năng…

4 phút ago

FA là gì? Giải mã ý nghĩa và nguồn gốc của từ FA trên mạng xã hội

Chắc hẳn bạn đã từng nghe hoặc sử dụng từ "FA" trên mạng xã hội.…

14 phút ago

Chuyên Viên Quan Hệ Khách Hàng Cá Nhân: A-Z Từ A Đến Z

Chuyên viên Quan Hệ Khách Hàng Cá Nhân là gì? A-Z về công việcLàm việc…

24 phút ago

Công Nghệ Kỹ Thuật Nhiệt: A-Z Cơ Hội, Thu Nhập & Tiềm Năng 2025

1. Ngành Công Nghệ Kỹ Thuật Nhiệt Là Gì?Khi nhắc đến Công Nghệ Kỹ Thuật…

29 phút ago

Con nên học tiếng Anh qua app hay học gia sư? 5 tiêu chí giúp ba mẹ quyết định

Bạn có nhớ khoảnh khắc đầu tiên khi con mình mặc đồng phục bước vào…

34 phút ago

Vô Tri Là Gì? Giải Mã Thuật Ngữ GenZ Hot Nhất & Những Câu Nói Trend

“Vô tri là gì?” chắc chắn là câu hỏi mà nhiều bạn trẻ GenZ đang…

54 phút ago

This website uses cookies.