Bận Việc Gia Đình Tiếng Anh Là Gì? 9 Cách Diễn Đạt Tự Nhiên Nhất

Các Cách Diễn Đạt “Bận Việc Gia Đình” Trong Tiếng Anh

Cụm từ phổ biến nhất để diễn tả “bận việc gia đình” là:

  • Occupied with family business: /ˈɑkjəˌpaɪd wɪð ˈfæməli ˈbɪznəs/ – Diễn tả sự bận rộn với các công việc liên quan đến gia đình.

Ví dụ:

  1. “Cuối tuần này thì Aurora bận việc gia đình.” – “Aurora is occupied with family business this weekend.”
  2. “Mateo bận việc gia đình. Anh ấy không thể làm thay ca cho bạn.” – “Mateo is occupied with family business. He can’t cover the shift for you.”

Bận Việc Gia Đình Tiếng Anh Là Gì? 9 Cách Diễn Đạt Tự Nhiên Nhất

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để diễn đạt ý tương tự:

  • Tied up with family matters: (Bận rộn với những vấn đề gia đình)
  • Dealing with family affairs: (Giải quyết những việc gia đình)

Tied up with family matters

  • Attending to family responsibilities: (Thực hiện các trách nhiệm gia đình)

Dealing with family affairs

Phân Biệt “Occupied” và “Busy”

Cả “occupied” và “busy” đều mang nghĩa bận rộn, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng:

  • Occupied: Thường ám chỉ việc tập trung vào một hoạt động hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: “She’s occupied with writing her thesis.” (Cô ấy đang tập trung viết luận văn). “Danny’s occupied with personal issues, he can’t be at work right now.” (Danny đang bận việc gia đình nên anh ấy không thể đi làm hôm nay).
  • Busy: Thường chỉ việc có quá nhiều việc phải làm hoặc thực hiện nhiều công việc cùng một lúc. Ví dụ: “He’s too busy to talk right now.” (Anh ta quá bận để nói chuyện vào lúc này).
Xem Thêm:  Nơi thường trú trên 18 tháng tại khu vực 1 là gì? Giải đáp A-Z

Một Số Cụm Từ Liên Quan

Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến “việc gia đình” mà bạn có thể tham khảo:

  • Family responsibilities: Trách nhiệm gia đình
  • Domestic duties: Công việc nhà
  • Household chores: Việc vặt trong nhà
  • Family obligations: Nghĩa vụ gia đình
  • Home duties: Trách nhiệm tại nhà
  • Family commitments: Cam kết với gia đình
  • Household management: Quản lý gia đình
  • Family affairs: Việc gia đình
  • Family matters: Vấn đề gia đình
  • Home responsibilities: Trách nhiệm ở nhà

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cách diễn đạt “bận việc gia đình” trong tiếng Anh. Hãy lựa chọn cụm từ phù hợp với ngữ cảnh để giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả.

Nguyễn Lân Dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.