Table of Contents
Trong tiếng Anh, hai thuật ngữ adj (tính từ) và adv (trạng từ) đóng một vai trò quan trọng trong việc thêm thông tin và làm rõ ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, nhiều người học thường gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng đúng giữa adj và adv. Vậy adj/adv là gì? Khi nào nên sử dụng adj và adv? Hãy tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau với khỉ.
Adj/adv là gì?
Trước khi đi vào cách phân biệt và sử dụng, hãy tìm ra định nghĩa cơ bản của ADD (tính từ) và ADV (trạng từ). Hiểu những gì họ sẽ giúp bạn làm chủ bản chất và tránh các lỗi phổ biến.
Tính từ (adj) là gì?
Adj (tính từ), còn được gọi là tính từ, là loại từ được sử dụng để mô tả và bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Tính từ giúp chỉ ra các đặc điểm, thuộc tính hoặc trạng thái của các danh từ, làm cho câu sống động hơn và dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
-
“Cô ấy là một cô gái làm đẹp.” (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.)
-
“Cuốn sách rất thú vị.” (Cuốn sách rất thú vị.)
Những tính từ này thường đứng trước các danh từ hoặc sau các động từ liên kết như be, dường như, nhìn, cảm nhận.
Trạng từ (adv) là gì?
Nếu tính từ bổ sung cho các danh từ, thì Adv (trạng từ – trạng từ) được sử dụng để bổ sung cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Hiện trạng giúp làm rõ cách, thời gian, địa điểm hoặc mức độ hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ:
-
“Anh ấy chạy nhanh.” (Anh ấy chạy nhanh.)
-
“Cô ấy hát rất đẹp.” (Cô ấy hát rất hay.)
Do đó, trạng từ đóng vai trò làm rõ hơn về ý nghĩa của hành động hoặc trạng thái được đề cập trong câu.
Xem thêm: 9 từ bằng tiếng Anh: sử dụng, vị trí & xác định
Sự khác biệt giữa adj và adv là gì?
Sau khi hiểu adj/adv là gì, chúng ta cần biết cách phân biệt chúng. Sự nhầm lẫn giữa hai từ này là một lỗi phổ biến, đặc biệt là khi cả hai có thể xuất hiện trong cùng một bối cảnh.
Vị trí trong câu
Một trong những cách dễ nhất để phân biệt Adj và Adv dựa trên vị trí của họ trong câu:
- ADD: Đối mặt với danh từ hoặc sau các động từ liên kết.
Ví dụ: “Bánh trông rất ngon. “(Bánh có vẻ tốt.)
- Adv: Đằng sau động từ hoặc trước tính từ và trạng từ.
Ví dụ: “Cô ấy nhảy rất đẹp.” (Cô ấy nhảy rất tốt.)
Chức năng trong câu
- ADD: Mô tả các đặc điểm hoặc thuộc tính của danh từ.
Ví dụ: “Anh ấy là một người đàn ông tốt bụng.” (Anh ấy là một người đàn ông tốt bụng.)
- ADV: Mô tả cách thức, cấp độ, thời gian hoặc nơi hành động.
Ví dụ: “Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.” (Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)
Danh tính
Một cách khác để phân biệt adj và adv là dựa vào nữ hoàng:
- Adj: thường kết thúc bằng -misy, -able, -ous, -ive.
Ví dụ: đẹp, thoải mái, nguy hiểm.
- ADV: Thường kết thúc bằng -ly, nhưng một số trạng từ đặc biệt không có -một cách nhanh chóng, cứng, muộn, tốt.
Ví dụ: nhanh chóng, nhẹ nhàng, nhanh chóng.
Khi nào nên sử dụng adj và adv?
Xác định khi sử dụng adj và adv phụ thuộc vào mục đích bổ sung trong câu. Hãy tìm hiểu chi tiết cách sử dụng từng loại trong các trường hợp cụ thể.
Khi nào nên sử dụng adj (tính từ)?
Các tính từ được sử dụng khi bạn muốn mô tả các đặc điểm, thuộc tính của danh từ hoặc đại từ. Chúng thường xuất hiện trong các tình huống sau:
Mô tả các đặc điểm của danh từ:
Ví dụ: “Đây là một bữa ăn ngon.” (Đây là một bữa ăn rất ngon.)
Sau động từ liên kết (động từ liên kết):
Ví dụ: “Thời tiết cảm thấy lạnh.” (Thời tiết cảm thấy lạnh.)
Khi nào nên sử dụng Adv (trạng từ)?
Trạng từ thường xuất hiện khi bạn muốn bổ sung động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Một số tình huống phổ biến bao gồm:
Bổ sung cho động từ:
Ví dụ: “Cô ấy lái xe cẩn thận.” (Cô ấy lái xe cẩn thận.)
Tính từ bổ sung:
Ví dụ: “Anh ấy rất hạnh phúc.” (Anh ấy rất hạnh phúc.)
Thêm vào các trạng từ khác:
Ví dụ: “Cô ấy hát vô cùng đẹp.” (Cô ấy hát cực kỳ tốt.)
Cách sử dụng adj và Adv chính xác trong câu
Việc áp dụng adj và adv đúng cách sẽ giúp câu trở nên rõ ràng hơn và nhiều ngữ pháp hơn. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng:
-
Adj: “Bầu trời có màu xanh.” (Bầu trời có màu xanh.)
-
Adv: “Anh ấy nói rõ ràng.” (Anh ấy nói rất rõ.)
Lưu ý: Không nhầm lẫn các tính từ và trạng thái của các động từ bổ sung.
-
Sai: Cô ấy hát đẹp.
-
Đúng: Cô ấy hát rất đẹp.
Bài tập ứng dụng về adj và adv
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng adj và adv, hãy thử các bài tập dưới đây:
Bài tập 1: Điền vào điều chỉnh hoặc thông báo
-
Cô ấy nói rất ___. (Trôi chảy/trôi chảy)
-
Bài kiểm tra là ___. (Dễ dàng/dễ dàng)
-
Anh ấy chạy ___. (Nhanh/nhanh)
-
Bánh này có vị ___. (Ngon/ngon lành)
-
Tôi cảm thấy ___. (Tốt/tốt)
-
Những đứa trẻ chơi ___. (Hạnh phúc/hạnh phúc)
-
Cô ấy loooks ___. (Đẹp/đẹp)
-
Anh ấy làm việc ___. (Cứng/khó)
-
Bộ phim là ___. (Thú vị/thú vị)
-
Giáo viên giải thích bài học ___. (Rõ ràng/rõ ràng)
Trả lời:
-
Trôi chảy
-
Dễ
-
NHANH
-
Thơm ngon
-
Tốt
-
Hạnh phúc
-
Xinh đẹp
-
Cứng
-
Hấp dẫn
-
Rõ ràng
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng (adj hoặc adv)
-
Anh ấy hát ___ (đẹp/đẹp).
-
Các sinh viên là ___ (yên tĩnh/lặng lẽ) trong kỳ thi.
-
Phòng loooks ___ (đẹp/độc đáo).
-
Họ đã làm bài tập về nhà ___ (cẩn thận/cẩn thận).
-
Anh tôi lái xe ___ (an toàn/an toàn).
-
Cô mỉm cười ___ (sáng/rực rỡ).
-
Hôm nay là ___ (lạnh/lạnh) bên ngoài.
-
Em bé ngủ ___ (yên bình/yên bình).
-
Cô ấy nói ___ (rõ ràng/rõ ràng) khi hướng dẫn.
-
Thức ăn có vị ___ (ngon/ngon).
Trả lời:
-
Beautyillly
-
Im lặng
-
Đẹp
-
cẩn thận
-
An toàn
-
Rực rỡ
-
Lạnh lẽo
-
Peacrolly
-
Rõ ràng
-
Thơm ngon
Bài tập 3: Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu
-
Anh ấy đang làm việc rất ___. (Cứng/khó)
-
Âm nhạc âm thanh ___. (Tốt/tốt)
-
Tôi đang cảm thấy ___ hôm nay. (Tốt/tốt)
-
Cô ấy hát ___ hơn bất kỳ ai trong trò chơi. (Đẹp/đẹp)
-
Con chó đợt ___. (Loud/Loudly)
-
Họ nói chuyện ___. (Loud/Loudly)
-
Ngôi nhà được trang trí ___. (cẩn thận/cẩn thận)
-
Cô trả lời câu hỏi ___. (Đúng/chính xác)
-
Chúng tôi rất ___ ngạc nhiên bởi tin tức. (Tuyệt vời/rất nhiều)
-
Anh ấy đã cố gắng giải thích nó ___. (Rõ ràng/rõ ràng)
Trả lời:
-
Cứng
-
Tốt
-
Tốt
-
Beautyillly
-
Lớn tiếng
-
Lớn tiếng
-
cẩn thận
-
Chính xác
-
Rất nhiều
-
Rõ ràng
Bài tập 4: Điền vào tính từ hoặc trạng từ vào chỗ trống
-
Thời tiết là ___ ngày nay. (Lạnh lẽo)
-
Cô ấy nói tiếng Anh ___ (thông thạo).
-
Những đứa trẻ chơi trong công viên ___. (Vui mừng)
-
Anh ấy nhảy ___ (gracful).
-
Cà phê có vị ___. (Tốt)
-
Các công nhân đang làm việc ___ để đáp ứng thời hạn. (Cứng)
-
Lời giải thích của anh ấy là ___. (Thông thoáng)
-
Cô ấy hát ___ khi tắm. (Xinh đẹp)
-
Anh ấy đi bộ ___ đến trường mỗi ngày. (Chậm)
-
Câu trả lời là ___. (Chính xác)
Trả lời:
-
Lạnh lẽo
-
Trôi chảy
-
Hạnh phúc
-
Duyên dáng
-
Tốt
-
Cứng
-
Thông thoáng
-
Beautyillly
-
Chậm
-
Chính xác
Bài tập 5: Lỗi chính xác trong câu
-
Cô ấy hát hay.
-
Anh ấy lái xe cẩn thận.
-
Đứa trẻ chơi im lặng.
-
Cô ấy nói rõ ràng.
-
Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.
-
Giáo viên giải thích rõ ràng.
-
Bánh có vị ngon.
-
Chúng ta cần suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.
-
Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.
-
Cuốn sách là sự quan tâm.
Trả lời:
-
Cô ấy hát tốt.
-
Anh ấy lái xe cẩn thận.
-
Đứa trẻ chơi lặng lẽ.
-
Cô ấy nói rõ ràng.
-
Chính xác.
-
Chính xác.
-
Bánh có vị ngon.
-
Chính xác.
-
Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.
-
Cuốn sách là thú vị.
Bài tập 6: Chọn từ đúng
-
Cô ấy đang đi bộ ___ khi tôi nhìn thấy cô ấy. (chậm/chậm)
-
Đây là một chiếc xe ___. (Nhanh/nhanh)
-
Anh ấy đã trả lời câu hỏi ___. (Đúng/chính xác)
-
Những đứa trẻ cư xử ___. (Tốt/tốt)
-
Thời tiết đang trở thành ___ (lạnh/lạnh)
-
Cô ấy hát ___. (Đẹp/đẹp)
-
Họ đang chạy ___. (Nhanh/nhanh)
-
Anh ấy là một giáo viên ___. (Tốt/tốt)
-
Con mèo di chuyển ___. (Yên tĩnh/lặng lẽ)
-
Ông giải thích nó ___ (rõ ràng/rõ ràng).
Trả lời:
-
Chậm
-
NHANH
-
Chính xác
-
Tốt
-
Lạnh lẽo
-
Beautyillly
-
Nhanh
-
Tốt
-
Lặng lẽ
-
Rõ ràng
Bài tập 7: Chọn tính từ hoặc trạng từ để điền vào câu
-
Tôi cảm thấy rất ___ sau chuyến đi dài. (Mệt mỏi/mệt mỏi)
-
Cô đã biểu diễn ___ trong cuộc thi. (Tuyệt vời/rất nhiều)
-
Em bé đang ngủ ___ bây giờ. (Hòa bình/Hòa bình)
-
Anh ấy hát ___ hơn tôi. (Loud/Loudly)
-
Những đứa trẻ nằm ___ trong bữa tiệc. (Hạnh phúc/hạnh phúc)
-
Cô ấy nói ___ (rõ ràng/rõ ràng).
-
Anh ấy là một diễn viên ___. (Tốt/tốt)
-
Thức ăn có vị ___ (tốt/tốt).
-
Nghệ sĩ đã vẽ bức tranh ___ (cẩn thận/cẩn thận).
-
Chúng tôi phải rời khỏi ___ sáng mai. (Sớm/sớm)
Trả lời:
-
mệt
-
Rất nhiều
-
Peacrolly
-
Lớn tiếng
-
Hạnh phúc
-
Rõ ràng
-
Tốt
-
Tốt
-
cẩn thận
-
Sớm
Kết luận
ADD và ADV là hai phần từ loại quan trọng trong tiếng Anh, mỗi phần phụ trách một vai trò riêng biệt trong câu. ADD được sử dụng để bổ sung cho các danh từ, trong khi adv thêm vào động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác. Hiểu được điều chỉnh/Adv là gì, cũng như khi sử dụng ADD và ADV sẽ giúp mọi người giao tiếp hiệu quả hơn. Thực hành thường xuyên để làm chủ cách sử dụng và tự tin áp dụng cho câu của bạn.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.