Hoạt Động Tiếng Anh Cho Bé: Học Từ Vựng Hàng Ngày Tự Tin Giao Tiếp

Từ # Hoạt Động Tiếng Anh Cho Bé: Vun Đắp Niềm Vui Học Ngôn Ngữ Từ Sớm

Học từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thường ngày là một trong những cách hiệu quả nhất giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Việc này không chỉ giúp các con hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt mà còn tạo điều kiện để ứng dụng và giao tiếp trong các tình huống thông thường một cách tự tin. Thông qua các hoạt động tiếng Anh cho bé hằng ngày, trẻ sẽ dần hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên, tăng cường khả năng nghe nói và phát triển niềm yêu thích với môn học này. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh cho bé về các hoạt động thường ngày, đi kèm với ví dụ câu và các bài tập luyện tập hữu ích, giúp con nâng cao vốn từ và kỹ năng giao tiếp. Hãy cùng Chip Chip khám phá ngay sau đây!

Hoạt Động Tiếng Anh Cho Bé: Học Từ Vựng Hàng Ngày Tự Tin Giao Tiếp

Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Về Hoạt Động Thường Ngày

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng thiết yếu về những hoạt động quen thuộc trong cuộc sống của trẻ, được phân loại theo từng nhóm cụ thể để bé dễ dàng ghi nhớ và thực hành. Đây là những từ vựng tiếng Anh vui học cho bé giúp con làm quen với ngôn ngữ qua chính trải nghiệm của mình.

Hoạt động buổi sáng (Morning activities)

STT Từ Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ
1 Wake up /weɪk ʌp/ Thức dậy I wake up at 7 AM every morning.
2 Brush teeth /brʌʃ tiːθ/ Chải răng Don’t forget to brush your teeth after breakfast.
3 Take a bath /teɪk ə bæθ/ Tắm Let’s take a bath before getting dressed.
4 Get dressed /ɡɛt drɛst/ Mặc quần áo After taking a bath, it’s time to get dressed.
5 Eat breakfast /it ˈbrɛkfəst/ Ăn sáng Breakfast is the most important meal of the day.
6 Go to school /ɡoʊ tuː skuːl/ Đi học We go to school from Monday to Friday.

Hoạt động buổi tối (Evening activities)

Ngoài những hoạt động buổi sáng, các hoạt động buổi tối cũng là chủ đề phong phú để học từ vựng tiếng Anh cho trẻ. Đây là những hoạt động giúp bé luyện tiếng Anh cho trẻ nhỏ trong không gian gia đình ấm cúng.

STT Từ Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ
1 Have dinner /hæv ˈdɪnər/ Ăn tối We have dinner together as a family every evening.
2 Do homework /duː ˈhoʊmwɜrk/ Làm bài tập về nhà Don’t forget to do your homework after school.
3 Play games /pleɪ ɡeɪmz/ Chơi trò chơi After finishing homework, we like to play games.
4 Go outside /ɡoʊ ˈaʊtˈsaɪd/ Ra ngoài Let’s go outside and play in the backyard.
5 Exercise /ˈɛksərsaɪz/ Tập thể dục It’s good to exercise in the afternoon.
6 Read books /riːd bʊks/ Đọc sách Reading books is a good activity for the afternoon.
7 Watch TV /wɒtʃ tiːˈviː/ Xem TV We sometimes watch TV after dinner.
8 Help with chores /hɛlp wɪð tʃɔrz/ Giúp việc nhà It’s important to help with chores at home.
9 Play with toys /pleɪ wɪð tɔɪs/ Chơi đồ chơi After finishing chores, we can play with toys.
10 Say goodnight /seɪ ˈɡʊdnaɪt/ Nói chào buổi tối Say goodnight to your family before sleeping.
11 Go to sleep /ɡoʊ tuː sliːp/ Đi ngủ It’s time to go to sleep, sweet dreams!

Hoạt động trên trường (Activities at school)

Môi trường học đường là nơi diễn ra rất nhiều hoạt động tiếng Anh mầm non và tiểu học, giúp trẻ phát triển toàn diện. Các từ vựng này sẽ giúp bé mô tả các trò chơi tiếng Anh trẻ em và hoạt động trong lớp học.

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
1 Play /pleɪ/ Chơi Children play with toys.
2 Learn /lɜrn/ Học Kids learn new things in class.
3 Draw /drɔ/ Vẽ They draw pictures with crayons.
4 Sing /sɪŋ/ Hát They sing songs together.
5 Run /rʌn/ Chạy Children run on the playground.
6 Share /ʃɛr/ Chia sẻ They share toys with friends.
7 Listen /ˈlɪs.ən/ Nghe They listen to the teacher.
8 Read /riːd/ Đọc They read books in the library.
9 Write /raɪt/ Viết Kids write their names on papers.
10 Build /bɪld/ Xây dựng They build with blocks.
11 Dance /dæns/ Nhảy múa Children dance to music.
12 Explore /ɪkˈsplɔr/ Khám phá They explore the nature area.
13 Imagine /ɪˈmædʒɪn/ Tưởng tượng Kids imagine being astronauts.
14 Paint /peɪnt/ Vẽ tranh Children paint with watercolors.
15 Laugh /læf/ Cười They laugh at funny stories.
16 Cooperat /koʊˈɑpəˌreɪt/ Hợp tác Kids cooperate in group projects.
17 Jump /dʒʌmp/ Nhảy They jump rope during recess.
18 Count /kaʊnt/ Đếm They count toys during math time.
19 Explore /ɪkˈsplɔr/ Khám phá Kids explore different cultures.
20 Create /kriˈeɪt/ Tạo ra They create art with recycled materials.
21 Make friends /meɪk frɛndz/ Kết bạn Children make friends during recess.
22 Present /ˈprɛz.ənt/ Trình bày They present their projects in class.

Từ vựng tiếng Anh hoạt động ở trường

Một số hoạt động khác

Ngoài các hoạt động trong ngày và ở trường, còn rất nhiều hoạt động thú vị khác giúp bé học tiếng Anh qua hoạt động một cách tự nhiên và hiệu quả.

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
1 Play with pets /pleɪ wɪð pɛts/ Chơi với thú cưng Children play with their dog in the backyard.
2 Take a walk /teɪk ə wɔk/ Đi dạo We could stroll along the beach after dinner.
3 Visit grandparents /ˈvɪzɪt ˈɡrænˌpɛrənts/ Đi thăm ông bà Kids visit their grandparents on weekends.
4 Ride a bike /raɪd ə baɪk/ Đi xe đạp Kids learn to ride a bike in the park.
5 Play board games /pleɪ bɔrd ɡeɪmz/ Chơi trò chơi bàn cờ Children play board games with siblings.
6 Bake cookies /beɪk ˈkʊkiz/ Nướng bánh quy They bake cookies with their mom in the kitchen.
7 Plant flowers /plænt ˈflaʊərz/ Trồng hoa They plant flowers in the garden with their parents.
8 Have a picnic /hæv ə ˈpɪknɪk/ Đi picnic Children have a picnic in the park on weekends.

Bài tập tiếng Anh cho trẻ hoạt động hàng ngày

Bài Tập Luyện Tập Để Bé Học Từ Vựng Về Hoạt Động Thường Ngày

Để giúp trẻ ghi nhớ và sử dụng các từ vựng tiếng Anh về hoạt động thường ngày một cách hiệu quả, việc luyện tập thông qua các bài tập tiếng Anh cho trẻ là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số bài tập được thiết kế riêng cho chủ đề này.

Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào câu

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành mỗi câu.

  1. “I always _ my teeth before going to bed.”
    A. brush B. wash C. comb
  2. “My mom helps me get _ before I go to school.”
    A. dressed B. dressed up C. dress
  3. “I read a new _ every week.”
    A. book B. story C. movie
  4. “I watch cartoons on TV every Saturday _.”
    A. morning B. afternoon C. evening
  5. “My mom makes delicious sandwiches for my _.”
    A. breakfast B. lunch C. dinner
  6. “I do my _ as soon as I get home from school.”
    A. homework B. housework C. yard work
  7. “I take a bath before _ to clean myself.”
    A. breakfast B. lunch C. dinner

Đáp án:
Câu 1: A. brush
Câu 2: A. dressed
Câu 3: A. book
Câu 4: C. evening
Câu 5: A. breakfast
Câu 6: A. homework
Câu 7: C. dinner

Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành một câu hoàn chỉnh

Sắp xếp các từ đã cho thành một câu có nghĩa và ngữ pháp đúng.

  1. “nap – take – I – after – lunch.”
    A. I take a nap after lunch.
    B. After lunch, I take a nap.
    C. Take a nap after lunch, I.
  2. “go – I – school – to – from – Monday – Friday.”
    A. I go to school from Monday to Friday.
    B. From Monday to Friday, I go to school.
    C. I go to school on Monday and Friday.
  3. “play – I – my friends – afternoon – every – with – soccer.”
    A. I play soccer with my friends every afternoon.
    B. Every afternoon, I play soccer with my friends.
    C. I play with my friends every afternoon.

Đáp án:
Câu 1: A. I take a nap after lunch.
Câu 2: A. I go to school from Monday to Friday.
Câu 3: A. I play soccer with my friends every afternoon.

Bằng cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh cho bé về hoạt động thường ngày và các câu ví dụ, bài tập trong bài viết này, Chip Chip hy vọng rằng các con sẽ có thêm nhiều từ vựng phong phú hơn và biết cách ứng dụng trong giao tiếp thông thường. Hãy cùng con tham gia các chương trình tiếng Anh trẻ em thông qua trò chơi hoặc xem video từ vựng về chủ đề này để bé thành thạo hơn và tự tin sử dụng ngôn ngữ mỗi ngày nhé!

Nguyễn Lân Dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.