Table of Contents
Bạn đang tìm kiếm tài liệu ôn tập từ vựng Movers Cambridge đầy đủ và cập nhật nhất cho kỳ thi năm 2025? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ từ vựng Movers được tổng hợp theo các chủ đề thường gặp nhất, giúp các em học sinh dễ dàng ghi nhớ và tự tin hơn khi làm bài. Mầm non Cát Linh còn kèm theo các file PDF tiện lợi để các bé có thể học và luyện tập mọi lúc mọi nơi.
Hàng triệu trẻ em đã phát triển khả năng ngôn ngữ của mình thông qua các ứng dụng học tập của Mầm non Cát Linh
Đăng ký ngay để được Mầm non Cát Linh tư vấn miễn phí về sản phẩm và lộ trình học cho con.
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên
*Vui lòng kiểm tra lại SĐT
Đăng Ký Tư Vấn Miễn Phí
Tổng quan về chứng chỉ Movers
Chứng chỉ Movers là cấp độ thứ hai trong hệ thống các kỳ thi tiếng Anh Cambridge English: Young Learners (YLE), được thiết kế dành cho trẻ em từ 8-11 tuổi. Đây là một chứng chỉ quốc tế được công nhận rộng rãi, giúp đánh giá và khuyến khích các em phát triển kỹ năng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp cơ bản, quen thuộc hàng ngày.
Kỳ thi Movers tập trung vào việc kiểm tra bốn kỹ năng ngôn ngữ cốt lõi: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đảm bảo các em có thể sử dụng tiếng Anh một cách cân bằng và tự tin hơn. Việc sở hữu chứng chỉ Movers không chỉ là một dấu mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Anh mà còn là nền tảng vững chắc để các em tiến tới cấp độ cao hơn như Flyers, KET (A2 Key) và xa hơn nữa.
Tổng hợp từ vựng Movers Cambridge thường gặp trong bài thi
Dưới đây là tổng hợp từ vựng Movers Cambridge thường gặp trong bài thi, được chia theo các chủ đề phổ biến để các em học sinh dễ dàng ôn luyện.
1. Dreaming of holidays
Danh sách từ vựng Movers chủ đề Dreaming of holidays:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
bat |
/bæt/ |
noun |
con dơi / cây vợt |
dreaming of holidays |
/ˈdriː.mɪŋ əv ˈhɒ.lə.deɪz/ |
phrase |
mơ về những ngày nghỉ lễ |
dress up |
/dres ʌp/ |
phrasal verb |
ăn diện |
DVD |
/ˌdiː.viːˈdiː/ |
noun |
đĩa DVD |
email/emailing |
/ˈiː.meɪl/ – /ˈiː.meɪ.lɪŋ/ |
noun / verb |
thư điện tử / gửi thư điện tử |
hop/hopping |
/hɒp/ – /ˈhɒ.pɪŋ/ |
noun / verb |
cú bật nhảy / bật nhảy |
kick |
/kɪk/ |
verb |
đá |
laugh/laughing |
/lɑːf/ – /ˈlɑː.fɪŋ/ |
noun / verb |
nụ cười thành tiếng / cười thành tiếng |
moon |
/muːn/ |
noun |
mặt trăng |
sail/sailing |
/seɪl/ – /ˈseɪ.lɪŋ/ |
noun / verb |
cánh buồm / chèo lái thuyền |
skip |
/skɪp/ |
verb |
bỏ qua / nhảy nhót |
text/texting |
/tekst/ – /ˈtek.stɪŋ/ |
noun / verb |
tin nhắn / nhắn tin |
video/videoing |
/ˈvɪd.i.əʊ/ – /ˈvɪd.i.əʊ.ɪŋ/ |
noun / verb |
thước phim / quay phim |
website |
/ˈweb.saɪt/ |
noun |
trang mạng |
fish/fishing |
/fɪʃ/ – /ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
noun / verb |
con cá / câu cá |
2. Our town
Danh sách từ vựng Movers chủ đề Our town:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
carry |
/ˈkæ.ri/ |
verb |
mang, vác |
centre |
/ˈsen.tər/ |
noun |
trung tâm |
café |
/ˈkæ.feɪ/ |
noun |
quán cà phê |
circle |
/ˈsɜː.kəl/ |
noun |
vòng tròn |
city centre |
/ˈsɪ.ti ˈsen.tər/ |
noun phrase |
trung tâm thành phố |
library |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
noun |
thư viện |
market |
/ˈmɑː.kɪt/ |
noun |
chợ |
places |
/ˈpleɪ.sɪz/ |
noun (plural) |
những địa điểm |
shopping centre |
/ˈʃɒ.pɪŋ ˌsen.tər/ |
noun phrase |
trung tâm mua sắm |
slow |
/sləʊ/ |
adjective |
chậm |
sports centre |
/ˈspɔːts ˌsen.tər/ |
noun phrase |
trung tâm thể thao |
square |
/skweər/ |
noun |
hình vuông |
station |
/ˈsteɪ.ʃən/ |
noun |
trạm |
straight |
/streɪt/ |
adjective/adverb |
thẳng |
supermarket |
/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ |
noun |
siêu thị |
3. What are the Movers doing today?
Danh sách từ vựng Movers chủ đề What are the Movers doing today?:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
CD |
/ˌsiːˈdiː/ |
noun |
đĩa CD |
coffee |
/ˈkɒf.i/ |
noun |
cà phê |
coat |
/kəʊt/ |
noun |
áo khoác |
countryside |
/ˈkʌn.tri.saɪd/ |
noun |
vùng nông thôn |
hospital |
/ˈhɒs.pɪ.təl/ |
noun |
bệnh viện |
internet |
/ˈɪn.tə.net/ |
noun |
mạng internet |
film/movie |
/fɪlm/ – /ˈmuː.vi/ |
noun |
bộ phim |
grandparents |
/ˈɡræn.peə.rənts/ |
noun |
ông bà |
scarf |
/skɑːf/ |
noun |
khăn quàng cổ |
sweater |
/ˈswet.ər/ |
noun |
áo nỉ (áo len chui đầu) |
4. At the doctor’s
Danh sách từ vựng Movers chủ đề At the doctor’s:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
back |
/bæk/ |
noun |
lưng |
better |
/ˈbet.ər/ |
adjective |
tốt hơn |
cold |
/kəʊld/ |
noun |
cảm lạnh |
cough |
/kɒf/ |
noun / verb |
ho |
cup of tea |
/kʌp əv tiː/ |
noun phrase |
cốc trà |
curly |
/ˈkɜː.li/ |
adjective |
xoăn |
doctor |
/ˈdɒk.tər/ |
noun |
bác sĩ |
earache |
/ˈɪə.reɪk/ |
noun |
đau tai |
fat |
/fæt/ |
adjective |
béo |
fish |
/fɪʃ/ |
noun |
con cá |
headache |
/ˈhed.eɪk/ |
noun |
đau đầu |
hurt |
/hɜːt/ |
verb / adjective |
đau / bị đau |
mustache |
/məˈstɑːʃ/ |
noun |
ria mép |
neck |
/nek/ |
noun |
cổ |
nurse |
/nɜːs/ |
noun |
y tá |
plant |
/plɑːnt/ |
noun |
cây |
shoulder |
/ˈʃəʊl.dər/ |
noun |
vai |
stomach |
/ˈstʌm.ək/ |
noun |
dạ dày / bụng |
teeth |
/tiːθ/ |
noun (plural) |
những chiếc răng |
thin |
/θɪn/ |
adjective |
gầy |
tooth |
/tuːθ/ |
noun |
một chiếc răng |
5. The party
Danh sách từ vựng Movers chủ đề The party:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
blonde hair |
/blɒnd heə(r)/ |
noun phrase |
tóc vàng |
bottle |
/ˈbɒt.l̩/ |
noun |
cái chai |
bowl |
/bəʊl/ |
noun |
cái bát |
cheese |
/tʃiːz/ |
noun |
phô mai |
cry |
/kraɪ/ |
verb |
khóc |
cup |
/kʌp/ |
noun |
cái cốc |
daughter and granddaughter |
/ˈdɔː.tər ənd ˈɡræn.dɔː.tər/ |
noun phrase |
con gái và cháu gái |
fly in soup |
/flaɪ ɪn suːp/ |
noun phrase |
con ruồi trong súp |
glass |
/ɡlɑːs/ |
noun |
cốc thủy tinh |
grandparent |
/ˈɡrænd.peə.rənt/ |
noun |
ông hoặc bà |
grown-up |
/ˈɡrəʊn.ʌp/ |
noun / adjective |
người lớn / trưởng thành |
hair |
/heə(r)/ |
noun |
tóc |
hide |
/haɪd/ |
verb |
trốn |
message |
/ˈmes.ɪdʒ/ |
noun |
lời nhắn / tin nhắn / thông điệp |
parent |
/ˈpeə.rənt/ |
noun |
bố hoặc mẹ |
plate |
/pleɪt/ |
noun |
cái đĩa |
quiet |
/ˈkwaɪ.ət/ |
adjective |
im lặng |
son and grandson |
/sʌn ənd ˈɡræn.sʌn/ |
noun phrase |
con trai và cháu trai |
6. Uncle Charlie’s hotel
Danh sách từ vựng Movers chủ đề Uncle Charlie’s hotel:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
address |
/əˈdres/ |
noun |
địa chỉ |
awake |
/əˈweɪk/ |
adjective |
tỉnh giấc |
blanket |
/ˈblæŋ.kɪt/ |
noun |
chăn |
call |
/kɔːl/ |
verb |
gọi |
CD player |
/ˌsiːˈdiː ˌpleɪ.ər/ |
noun |
máy phát đĩa CD |
dry |
/draɪ/ |
verb / adjective |
sấy (v) / khô (adj) |
elevator / lift |
/ˈel.ɪ.veɪ.tər/ – /lɪft/ |
noun |
thang máy |
first floor |
/ˌfɜːst ˈflɔːr/ |
noun phrase |
tầng 1 |
map of the world |
/mæp əv ðə wɜːld/ |
noun phrase |
bản đồ thế giới |
pool |
/puːl/ |
noun |
bể bơi |
road |
/rəʊd/ |
noun |
đường |
seat |
/siːt/ |
noun |
chỗ ngồi |
shower |
/ˈʃaʊ.ər/ |
noun / verb |
vòi hoa sen / tắm |
towel |
/ˈtaʊ.əl/ |
noun |
khăn |
upstairs |
/ˌʌpˈsteəz/ |
adverb / adjective |
trên tầng |
wash |
/wɒʃ/ |
verb |
rửa |
downstairs |
/ˌdaʊnˈsteəz/ |
adverb / adjective |
dưới tầng |
7. Numbers
Danh sách từ vựng Movers chủ đề Numbers:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
one |
/wʌn/ |
noun |
1 |
fourteenth |
/ˌfɔːˈtiːnθ/ |
adjective |
14th |
fifteenth |
/ˌfɪfˈtiːnθ/ |
adjective |
15th |
sixteenth |
/ˌsɪkˈstiːnθ/ |
adjective |
16th |
seventeenth |
/ˌsev.ənˈtiːnθ/ |
adjective |
17th |
eighteenth |
/ˌeɪˈtiːnθ/ |
adjective |
18th |
nineteenth |
/ˌnaɪnˈtiːnθ/ |
adjective |
19th |
twentieth |
/ˈtwɛn.ti.əθ/ |
adjective |
20th |
thirty-six |
/ˌθɜː.ti ˈsɪks/ |
noun |
36 |
thirty-eight |
/ˌθɜː.ti ˈeɪt/ |
noun |
38 |
forty-three |
/ˌfɔː.ti ˈθriː/ |
noun |
43 |
forty-six |
/ˌfɔː.ti ˈsɪks/ |
noun |
46 |
fifty-one |
/ˌfɪf.ti ˈwʌn/ |
noun |
51 |
fifty-five |
/ˌfɪf.ti ˈfaɪv/ |
noun |
55 |
fifty-eight |
/ˌfɪf.ti ˈeɪt/ |
noun |
58 |
sixty |
/ˈsɪk.sti/ |
noun |
60 |
sixty-seven |
/ˌsɪk.sti ˈsev.ən/ |
noun |
67 |
seventy-three |
/ˌsev.ən.ti ˈθriː/ |
noun |
73 |
eighty-one |
/ˌeɪ.ti ˈwʌn/ |
noun |
81 |
ninety-seven |
/ˌnaɪn.ti ˈsev.ən/ |
noun |
97 |
hundred |
/ˈhʌn.drəd/ |
noun |
100 |
8. A favourite toy shop
Danh sách từ vựng Movers chủ đề A favourite toy shop:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
bat |
/bæt/ |
noun |
con dơi / cây vợt |
comic book |
/ˈkɒm.ɪk bʊk/ |
noun |
truyện tranh |
dolphin |
/ˈdɒl.fɪn/ |
noun |
cá heo |
farmer on his farm |
/ˈfɑː.mər ɒn hɪz fɑːm/ |
noun phrase |
người nông dân ở trang trại của anh ấy |
kangaroo |
/ˌkæŋ.ɡəˈruː/ |
noun |
chuột túi |
kitten |
/ˈkɪt.ən/ |
noun |
mèo con |
lion |
/ˈlaɪ.ən/ |
noun |
sư tử |
panda |
/ˈpæn.də/ |
noun |
gấu trúc |
parrot in a cage |
/ˈpær.ət ɪn ə keɪdʒ/ |
noun phrase |
con vẹt ở trong lồng |
pet |
/pet/ |
noun |
thú cưng |
pirate |
/ˈpaɪ.rət/ |
noun |
cướp biển |
puppy |
/ˈpʌp.i/ |
noun |
cún con |
rabbit |
/ˈræb.ɪt/ |
noun |
con thỏ |
roller skates |
/ˈrəʊ.lə skeɪts/ |
noun (plural) |
giày trượt pa-tin |
roof |
/ruːf/ |
noun |
mái nhà |
shark |
/ʃɑːk/ |
noun |
cá mập |
tall clown |
/tɔːl klaʊn/ |
noun phrase |
chú hề cao |
whale |
/weɪl/ |
noun |
cá voi |
9. The weather
Danh sách từ vựng Movers chủ đề The weather:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
cloud |
/klaʊd/ |
noun |
đám mây |
cloudy |
/ˈklaʊ.di/ |
adjective |
nhiều mây |
Friday |
/ˈfraɪ.deɪ/ |
noun |
Thứ sáu |
Monday |
/ˈmʌn.deɪ/ |
noun |
Thứ hai |
rain |
/reɪn/ |
noun/verb |
mưa |
Saturday |
/ˈsæt.ə.deɪ/ |
noun |
Thứ bảy |
snow |
/snəʊ/ |
noun/verb |
tuyết |
storm |
/stɔːm/ |
noun |
bão |
sunny |
/ˈsʌn.i/ |
adjective |
nắng |
Thursday |
/ˈθɜːz.deɪ/ |
noun |
Thứ năm |
Tuesday |
/ˈtjuːz.deɪ/ |
noun |
Thứ ba |
Wednesday |
/ˈwenz.deɪ/ |
noun |
Thứ tư |
wind |
/wɪnd/ |
noun |
gió |
windy |
/ˈwɪn.di/ |
adjective |
nhiều gió |
10. From the countryside to the jungle
Danh sách từ vựng Movers chủ đề From the countryside to the jungle:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
bus |
/bʌs/ |
noun |
xe buýt |
bus stop |
/ˈbʌs ˌstɒp/ |
noun |
trạm xe buýt |
city |
/ˈsɪt.i/ |
noun |
thành phố |
driver |
/ˈdraɪ.vər/ |
noun |
tài xế |
field / grass |
/fiːld/ /ɡrɑːs/ |
noun |
bãi cỏ |
forest |
/ˈfɒr.ɪst/ |
noun |
rừng |
ground |
/ɡraʊnd/ |
noun |
mặt đất |
island |
/ˈaɪ.lənd/ |
noun |
hòn đảo |
jungle |
/ˈdʒʌŋ.ɡl/ |
noun |
rừng rậm (lớn hơn forest) |
lake |
/leɪk/ |
noun |
hồ nước |
leaf / leaves |
/liːf/ /liːvz/ |
noun |
lá cây (số ít / số nhiều) |
mountain |
/ˈmaʊn.tɪn/ |
noun |
ngọn núi |
rainbow |
/ˈreɪn.bəʊ/ |
noun |
cầu vồng |
river |
/ˈrɪv.ər/ |
noun |
con sông |
rock |
/rɒk/ |
noun |
hòn đá |
salad |
/ˈsæl.əd/ |
noun |
món rau trộn |
sandwich |
/ˈsæn.wɪtʃ/ |
noun |
bánh mì kẹp |
skate |
/skeɪt/ |
noun |
giày trượt |
snow |
/snəʊ/ |
noun |
tuyết |
station |
/ˈsteɪ.ʃən/ |
noun |
trạm |
ticket |
/ˈtɪk.ɪt/ |
noun |
vé |
top |
/tɒp/ |
noun |
đỉnh |
town |
/taʊn/ |
noun |
thị trấn |
treasure |
/ˈtreʒ.ər/ |
noun |
kho báu |
vegetable |
/ˈvedʒ.tə.bəl/ |
noun |
rau củ |
waterfall |
/ˈwɔː.tə.fɔːl/ |
noun |
thác nước |
Tải miễn phí tài liệu ôn tập từ vựng Movers Cambridge mới nhất:
-
Từ vựng Movers Cambridge thường gặp (sưu tầm)
-
Từ vựng Movers Cambridge theo chủ đề (sưu tầm)
-
Flash Cards – Từ vựng Movers Cambridge (sưu tầm)
-
Word list Picture – Từ vựng Flyers Cambridge (sưu tầm)
Bí quyết ôn tập và ghi nhớ từ vựng Movers
Để giúp các em học sinh ôn tập và ghi nhớ từ vựng Movers một cách hiệu quả, dưới đây là những bí quyết và phương pháp học tốt nhất hiện nay:
-
Học theo chủ đề: Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy nhóm các từ vựng theo chủ đề (ví dụ: Gia đình, Trường học, Đồ ăn, Động vật,…). Cách này giúp các em dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ, đồng thời áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế.
-
Sử dụng hình ảnh và Flashcards: Trẻ em thường ghi nhớ tốt hơn qua hình ảnh. Hãy tạo flashcards với một mặt là từ vựng, mặt kia là hình ảnh minh họa hoặc định nghĩa đơn giản. Việc này kích thích não bộ ghi nhớ bằng cả hình ảnh và chữ viết.
-
Nghe và lặp lại: Luyện nghe từ vựng qua các bài hát, video tiếng Anh dành cho trẻ em hoặc các ứng dụng học từ vựng. Việc lặp lại từ vựng nhiều lần, đặc biệt là phát âm đúng, sẽ giúp các em củng cố trí nhớ và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
-
Học qua trò chơi: Biến việc học từ vựng thành những trò chơi thú vị như “Bingo từ vựng”, “Ghép từ”, “Đoán chữ”, “Tìm từ vựng trong tranh”. Trò chơi giúp giảm áp lực và tăng hứng thú học tập cho trẻ.
-
Vận dụng vào câu và tình huống: Đừng chỉ học từ vựng đơn lẻ. Hãy khuyến khích các em đặt câu với từ mới hoặc sử dụng chúng trong các đoạn hội thoại ngắn. Việc áp dụng vào ngữ cảnh giúp các em hiểu sâu hơn và nhớ lâu hơn.
-
Ôn tập định kỳ: Não bộ sẽ quên nếu không được ôn luyện thường xuyên. Hãy lập lịch ôn tập từ vựng định kỳ (ví dụ: mỗi ngày 15-20 phút, hoặc cuối tuần ôn lại các từ đã học trong tuần). Sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) để tối ưu hóa việc ghi nhớ.
-
Sử dụng sổ tay từ vựng: Khuyến khích các em tự tạo một cuốn sổ tay từ vựng của riêng mình. Mỗi trang có thể ghi từ mới, nghĩa tiếng Việt, một câu ví dụ, và một hình vẽ nhỏ minh họa.
-
Kết hợp các kỹ năng: Khi học một từ mới, hãy cố gắng nghe cách phát âm (listening), tập viết (writing), tập nói (speaking) và đọc ví dụ (reading). Việc kết hợp nhiều giác quan và kỹ năng giúp từ vựng được lưu giữ trong bộ nhớ lâu hơn.
Ngoài việc giúp con ghi nhớ từ vựng Movers theo từng chủ đề để chuẩn bị tốt cho kỳ thi Cambridge 2025, ba mẹ cũng nên tăng cường tiếng Anh cho trẻ một cách bài bản và đều đặn mỗi ngày. Việc xây nền tảng ngôn ngữ vững chắc từ sớm không chỉ hỗ trợ con trong kỳ thi Movers mà còn giúp trẻ phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh về lâu dài. Một trong những giải pháp học hiệu quả tại nhà chính là Mầm non Cát Linh.
Mầm non Cát Linh là chương trình học tiếng Anh với lộ trình toàn diện, thiết kế cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, giúp phát triển đầy đủ 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Ứng dụng cung cấp hơn 3000 từ vựng, 4000+ hoạt động tương tác, 100 mẫu câu, 60 truyện tranh, được xây dựng sinh động, trực quan và phù hợp với khả năng tiếp thu của trẻ nhỏ.
Đặc biệt, Mầm non Cát Linh tích hợp AI nhận diện giọng nói, Handwriting và video tương tác, hỗ trợ trẻ luyện phát âm chuẩn, luyện viết đúng và hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên. Mỗi bài học kéo dài chỉ từ 3-7 phút, giúp trẻ học đều đặn mỗi ngày mà không bị quá tải, rất phù hợp để đồng hành cùng quá trình ôn luyện Movers.
TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!
Mẹo làm bài thi Movers Cambridge đạt điểm cao
Cha mẹ nên cùng bé tìm hiểu kỹ cấu trúc từng phần thi (Nghe, Đọc & Viết, Nói) để bé không bị bỡ ngỡ khi vào phòng thi. Biết rõ số lượng câu hỏi, thời gian làm bài mỗi phần. Dưới đây là mẹo làm bài thi Movers Cambridge đạt điểm cao của từng phần thi:
1. Phần thi Nghe:
-
Nghe toàn bộ lần đầu: Lần nghe đầu tiên, hãy tập trung để nắm ý chính và các thông tin chung.
-
Nghe lần thứ hai để điền/chọn: Lần nghe thứ hai, tập trung vào các chi tiết cụ thể để hoàn thành bài tập.
-
Kiểm tra lại: Nếu còn thời gian, hãy kiểm tra lại câu trả lời.
2. Phần thi Đọc & Viết:
-
Đọc lướt để nắm ý chính: Đối với các đoạn văn dài hơn, hãy đọc lướt qua trước để hiểu nội dung tổng thể.
-
Tìm từ khóa: Xác định từ khóa trong câu hỏi và tìm chúng trong đoạn văn để định vị câu trả lời.
-
Trả lời đầy đủ yêu cầu: Với các câu hỏi viết, đảm bảo bé đã trả lời đủ số lượng từ hoặc câu được yêu cầu và theo đúng trọng tâm câu hỏi.
-
Kiểm tra chính tả và ngữ pháp: Sau khi viết xong, hãy dành thời gian kiểm tra lại lỗi chính tả và ngữ pháp cơ bản.
3. Phần thi Nói:
-
Nghe kỹ câu hỏi: Đảm bảo bé hiểu câu hỏi của giám khảo trước khi trả lời. Nếu không hiểu, có thể hỏi lại.
-
Trả lời đầy đủ và tự nhiên: Trả lời các câu hỏi bằng những câu đơn giản, đầy đủ ý, không cần quá phức tạp. Tránh chỉ trả lời “Yes/No”.
-
Mô tả chi tiết tranh: Khi mô tả tranh, hãy cố gắng nói về càng nhiều chi tiết càng tốt (màu sắc, số lượng, hoạt động của nhân vật, vị trí đồ vật…).
-
Tự tin phát âm: Không sợ mắc lỗi, hãy cố gắng phát âm rõ ràng, tự tin. Giám khảo sẽ đánh giá sự tự tin và khả năng giao tiếp của bé.
-
Nói to, rõ ràng: Giọng nói to, rõ ràng sẽ giúp giám khảo dễ nghe và đánh giá tốt hơn.
Tổng hợp bài tập Movers Cambridge tự luyện (bám sát đề thi thực tế)
Bài tập điền từ vào chỗ trống (gap-fill) ôn tập từ vựng Movers (có đáp án):
Chủ đề 1: Dreaming of holidays
-
My brother likes to __________ DVDs at the weekend.
-
Anna is __________ a princess for the party.
-
We sent Grandma an __________ to say thank you.
-
I had a funny dream about the __________ last night.
-
Let’s go __________ in the lake this afternoon.
Chủ đề 2: Our town
-
There is a big __________ in the middle of our city.
-
My mom buys vegetables at the __________.
-
You must walk __________ in the street.
-
Our __________ has lots of books and computers.
-
The __________ is near the bus stop and the café.
Chủ đề 3: What are the Movers doing today?
-
We watched a funny __________ last night.
-
Grandpa drinks a cup of __________ every morning.
-
I wear a warm __________ in winter.
-
We visited the __________ because Grandma was sick.
-
They live in the __________ and grow vegetables.
Chủ đề 4: At the doctor’s
-
I can’t eat ice cream. I have a __________.
-
His __________ hurts because he carried a heavy bag.
-
You should see the __________ if you feel sick.
-
That boy has a red nose. I think he has a __________.
-
My little brother is very __________. He eats too much!
Chủ đề 5: The party
-
There’s a __________ in my soup!
-
The __________ has a red nose and big shoes.
-
She sent a birthday __________ to her friend.
-
The __________ is drinking from a glass.
-
He hid behind the __________ so no one could see him.
Chủ đề 6: Uncle Charlie’s hotel
-
We stayed on the __________ floor of the hotel.
-
Please take the __________ to go up.
-
I like to swim in the hotel’s __________.
-
Use a __________ after your shower.
-
There’s a __________ of the world in my bedroom.
Chủ đề 7: Numbers
-
My classroom is on the __________ floor (15th).
-
There are __________ students in our class (43).
-
His birthday is on the __________ of June (17th).
-
Grandma is __________ years old! (100)
-
I have __________ books at home (36).
Chủ đề 8: A favourite toy shop
-
The __________ is inside a cage and can talk!
-
I bought a new __________ book with superheroes.
-
The __________ jumped into the sea near the boat.
-
There’s a __________ on top of the house.
-
My sister wears her pink __________ to go skating.
Chủ đề 9: The weather
-
It’s __________ today. Let’s take an umbrella!
-
On __________, we go to the park after school.
-
There was a big __________ last night with thunder.
-
The sky is full of __________ but no rain yet.
-
I love __________ weather. I can play outside all day!
Chủ đề 10: From the countryside to the jungle
-
We saw a tiger in the __________ during our trip.
-
The __________ goes across the field and to the town.
-
We had lunch near the __________ and threw stones in.
-
There is a big colorful __________ in the sky!
-
The pirate hid the __________ under a rock.
Đáp án:
Chủ đề |
Câu 1 |
Câu 2 |
Câu 3 |
Câu 4 |
Câu 5 |
Dreaming of holidays |
videoing |
dressing up |
|
moon |
sailing |
Our town |
square |
market |
slowly |
library |
shopping centre |
What are the Movers doing today? |
film/movie |
coffee |
sweater |
hospital |
countryside |
At the doctor’s |
toothache |
back |
doctor |
cold |
fat |
The party |
fly |
clown |
message |
grandparent |
table |
Uncle Charlie’s hotel |
first |
elevator/lift |
pool |
towel |
map |
Numbers |
fifteenth |
forty-three |
seventeenth |
hundred |
thirty-six |
A favourite toy shop |
parrot |
comic |
dolphin |
roof |
roller skates |
The weather |
rainy |
Friday |
storm |
clouds |
sunny |
From the countryside to the jungle |
jungle |
road |
lake |
rainbow |
treasure |
Hy vọng với bộ từ vựng Movers Cambridge theo chủ đề, được cập nhật cho kỳ thi 2025, cùng với các file PDF tiện lợi, các em học sinh đã có một công cụ ôn luyện hiệu quả. Việc nắm vững từ vựng Movers không chỉ giúp các bé đạt kết quả cao mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho hành trình học tiếng Anh sau này. Chúc các bé học tập thật tốt và gặt hái nhiều thành công trong kỳ thi Movers sắp tới!
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.