Quyền Riêng Tư Tiếng Anh Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Từ A-Z (Privacy)

Quyền Riêng Tư Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Về Privacy

Quyền riêng tư là một khái niệm quan trọng trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ. Vậy, “quyền riêng tư” trong tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa, cách sử dụng và các khía cạnh liên quan đến từ này.

Privacy: Định Nghĩa và Ý Nghĩa

Trong tiếng Anh, “quyền riêng tư” được dịch là privacy. Theo từ điển, privacy ( /ˈpraɪvəsi/) là một danh từ (noun) mang ý nghĩa:

  • Quyền được giữ bí mật: Khả năng bảo vệ thông tin cá nhân và đời tư khỏi sự xâm phạm của người khác.
  • Sự riêng tư: Trạng thái không bị người khác quan sát hoặc làm phiền.

Nói cách khác, privacy là quyền của mỗi cá nhân được bảo vệ thông tin cá nhân và không gian riêng tư của mình khỏi sự can thiệp trái phép.

Quyền Riêng Tư Tiếng Anh Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Từ A-Z (Privacy)

Cách Sử Dụng “Privacy” Trong Tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ privacy, hãy xem xét các ví dụ sau:

  1. Luật mới được đặt ra để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người.
    • The new law is designed to protect people’s privacy.
  2. Tôi hy vọng tôi không xâm phạm quyền riêng tư của bạn.
    • I hope I’m not intruding on your privacy.
  3. Chính sách bảo mật (privacy policy) của trang web này mô tả cách chúng tôi thu thập và sử dụng thông tin cá nhân của bạn.
    • This website’s privacy policy describes how we collect and use your personal information.
  4. Bạn có quyền kiểm soát cài đặt quyền riêng tư (privacy settings) trên mạng xã hội.
    • You have the right to control your privacy settings on social media platforms.
Xem Thêm:  Mục đích của Hội Chữ thập đỏ Việt Nam là gì? Giải đáp chi tiết

Protect people's privacy

Privacy vs. Confidentiality: Sự Khác Biệt Quan Trọng

Cần lưu ý sự khác biệt giữa privacy (sự riêng tư) và confidentiality (tính bảo mật).

  • Privacy chỉ trạng thái của một cá nhân không bị người khác quan sát hoặc làm phiền.
  • Confidentiality chỉ trạng thái được bảo vệ, được giữ bí mật của một tổ chức, một văn bản, hoặc một thông tin nào đó.

Ví dụ:

  • I know you value your privacy, but you have no right to invade our company’s confidentiality. (Tôi biết bạn coi trọng sự riêng tư của mình, nhưng bạn không có quyền xâm phạm tính bảo mật của công ty chúng tôi.)

Các Từ và Cụm Từ Liên Quan Đến “Privacy”

  • Right to privacy: Quyền riêng tư
  • Privacy settings: Cài đặt quyền riêng tư
  • Privacy policy: Chính sách bảo mật
  • Privacy breach: Vi phạm quyền riêng tư
  • Data privacy: Quyền riêng tư dữ liệu
  • Invade privacy: Xâm phạm quyền riêng tư
  • Protect privacy: Bảo vệ quyền riêng tư

Privacy settings

Kết Luận

Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ privacy là rất quan trọng trong bối cảnh hiện nay, khi quyền riêng tư ngày càng được coi trọng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về “quyền riêng tư” trong tiếng Anh.

Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Nguyễn Lân Dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Xem Thêm:  Sắc Tết qua lăng kính của trẻ thơ