Table of Contents
Tháng Tiếng Anh Là Gì? Cách Học & Ghi Nhớ Tên Các Tháng
Học tháng tiếng Anh là gì là một trong những chủ đề cơ bản nhất khi bắt đầu làm quen với ngôn ngữ này. Tuy nhiên, để sử dụng thành thạo và tự tin như người bản xứ thì không phải ai cũng nắm vững. Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại kiến thức về tên các tháng trong tiếng Anh, cách viết tắt, cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng những mẹo học hiệu quả để ghi nhớ lâu hơn.
Tên Các Tháng Trong Tiếng Anh
Khác với tiếng Việt, mỗi tháng trong tiếng Anh đều có một tên gọi riêng và nguồn gốc thú vị. Việc nắm vững tên các tháng không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn hỗ trợ đắc lực trong học tập và công việc, đặc biệt khi cần lên kế hoạch hoặc sắp xếp lịch trình.
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết tên các tháng trong tiếng Anh, cách viết tắt và phiên âm để bạn tham khảo:
Tháng | Tiếng Anh | Phiên âm | Viết tắt |
---|---|---|---|
Tháng 1 | January | /ˈdʒænjʊəri/ | Jan |
Tháng 2 | February | /ˈfebrʊəri/ | Feb |
Tháng 3 | March | /mɑːtʃ/ | Mar |
Tháng 4 | April | /ˈeɪprəl/ | Apr |
Tháng 5 | May | /meɪ/ | May |
Tháng 6 | June | /dʒuːn/ | Jun |
Tháng 7 | July | /dʒuˈlaɪ/ | Jul |
Tháng 8 | August | /ɔːˈɡʌst/ | Aug |
Tháng 9 | September | /sepˈtembər/ | Sep |
Tháng 10 | October | /ɒkˈtəʊbər/ | Oct |
Tháng 11 | November | /nəʊˈvembər/ | Nov |
Tháng 12 | December | /dɪˈsembər/ | Dec |
Cách Viết Thứ, Ngày, Tháng, Năm Trong Tiếng Anh
Sự Khác Biệt Giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ
Một điểm cần lưu ý là cách viết ngày tháng năm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ có sự khác biệt. Nắm rõ điều này giúp bạn tránh nhầm lẫn khi giao tiếp hoặc làm việc với người nước ngoài.
- Anh-Anh: Thứ tự là Ngày/Tháng/Năm. Ví dụ: 17/08/2001 hoặc “17th August 2001”. Khi đọc, thường dùng “the” và “of”: “on the seventeenth of August”.
- Anh-Mỹ: Thứ tự là Tháng/Ngày/Năm. Ví dụ: 08/17/2001 hoặc “August 17th 2001”. Cách đọc cũng khác: “on August the seventeenth”.
Cách Viết và Đọc Thứ Trong Tuần
Để viết và đọc thứ trong tuần, bạn có thể tham khảo bảng sau:
Thứ | Tiếng Anh | Phiên âm |
---|---|---|
Thứ 2 | Monday | /ˈmʌndeɪ/ |
Thứ 3 | Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ |
Thứ 4 | Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ |
Thứ 5 | Thursday | /ˈθɜːrzdeɪ/ |
Thứ 6 | Friday | /ˈfraɪdeɪ/ |
Thứ 7 | Saturday | /ˈsætərdeɪ/ |
Chủ nhật | Sunday | /ˈsʌndeɪ/ |
Cách Viết Ngày
Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng số thứ tự để viết ngày. Ví dụ:
- Ngày 1: 1st (First)
- Ngày 2: 2nd (Second)
- Ngày 3: 3rd (Third)
- Các ngày còn lại: Số + “th” (ví dụ: 4th, 5th, 6th…)
Cách Đọc Năm
Cách đọc năm trong tiếng Anh khá đơn giản, nhưng cần lưu ý một vài quy tắc:
- Năm có 1 hoặc 2 chữ số: Đọc như số đếm thông thường. Ví dụ: Năm 29 đọc là “Twenty-nine”.
- Năm có 3 chữ số: Đọc chữ số đầu tiên, sau đó đọc hai chữ số còn lại. Ví dụ: Năm 178 đọc là “One seventy-eight”.
- Năm có 4 chữ số:
- Năm có 3 số 0 ở cuối: Thêm “the year” và đọc như số đếm. Ví dụ: Năm 3000 đọc là “the year three thousand”.
- Năm có số 0 ở vị trí thứ 2: Đọc số đầu tiên + “thousand” + hai số cuối. Ví dụ: Năm 2023 đọc là “two thousand twenty-three”.
- Năm có số 0 ở vị trí thứ 2 và 3: Đọc số đầu tiên + “thousand” + số cuối. Ví dụ: Năm 2001 đọc là “two thousand one”.
- Năm có số 0 ở vị trí thứ 3: Đọc hai số đầu + “oh” + số cuối. Ví dụ: Năm 1906 đọc là “nineteen oh six”.
Giới Từ Chỉ Thời Gian
Khi nói về ngày, tháng, năm, chúng ta sử dụng các giới từ sau:
- “on” + ngày: The concert is on Friday.
- “in” + tháng: My birthday is in August.
- “on” + ngày tháng: The movie premiere is on 15th December.
- Ngày âm lịch: Thêm “on the lunar calendar”. Ví dụ: My birthday is on 10th May on the lunar calendar.
Ý Nghĩa Tên Gọi Của Các Tháng Trong Tiếng Anh
Tên gọi của các tháng trong tiếng Anh có nguồn gốc từ lịch La Mã cổ đại và liên quan đến các vị thần hoặc lễ hội quan trọng.
- January: Đặt theo tên thần Janus, vị thần của sự khởi đầu và kết thúc.
- February: Liên quan đến lễ hội thanh tẩy “Februa”.
- March: Đặt theo tên thần chiến tranh Mars.
- April: Có thể liên quan đến sự tái sinh của thiên nhiên.
- May: Đặt theo tên nữ thần Maia, vị thần của sự sinh sản.
- June: Đặt theo tên nữ thần Juno, vị thần bảo hộ hôn nhân và gia đình.
- July: Đặt theo tên Julius Caesar.
- August: Đặt theo tên Augustus Caesar.
- September: Từ “septem” trong tiếng Latin, nghĩa là “bảy”.
- October: Từ “octo” trong tiếng Latin, nghĩa là “tám”.
- November: Từ “novem” trong tiếng Latin, nghĩa là “chín”.
- December: Từ “decem” trong tiếng Latin, nghĩa là “mười”.
Mẹo Ghi Nhớ Tên Các Tháng Trong Tiếng Anh
- Sử dụng thường xuyên: Luyện tập sử dụng tên các tháng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
- Đặt lịch và sự kiện: Sử dụng lịch tiếng Anh để ghi chú các sự kiện quan trọng.
- Liên tưởng:
- Liên tưởng đến mùa và thời tiết đặc trưng của mỗi tháng. Ví dụ: December – Giáng sinh, thời tiết lạnh.
- Liên tưởng đến các ngày lễ và sự kiện đặc biệt. Ví dụ: October – Halloween.
- Liên tưởng đến bài hát, bộ phim hoặc sự kiện cá nhân liên quan đến tháng đó.
Kết Luận
Nắm vững tên các tháng tiếng Anh là gì là một bước quan trọng trong quá trình chinh phục ngôn ngữ này. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và những mẹo học hiệu quả để bạn có thể tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống. Chúc bạn thành công trên con đường học tập!
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.