Table of Contents
Các Cách Diễn Đạt “Nghỉ Không Lương” Trong Tiếng Anh
Cách dịch trực tiếp và phổ biến nhất của “nghỉ không lương” là unpaid leave. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh và quy định của từng công ty, bạn có thể gặp những cụm từ khác như:
- Unpaid leave: Đây là cách diễn đạt thông dụng nhất, được sử dụng rộng rãi trong các văn bản chính thức và giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: “He requested unpaid leave to care for his sick mother.” (Anh ấy xin nghỉ không lương để chăm sóc mẹ ốm.) - Leave without pay (LWOP): Cụm từ này thường được sử dụng trong các tổ chức chính phủ hoặc các công ty lớn, mang tính trang trọng hơn.
Ví dụ: “The employee was granted leave without pay for personal reasons.” (Nhân viên được chấp thuận nghỉ không lương vì lý do cá nhân.) - Unpaid time off: Cụm từ này nhấn mạnh vào việc bạn được nghỉ, nhưng không được trả lương trong khoảng thời gian đó.
Ví dụ: “I’m considering taking some unpaid time off to travel.” (Tôi đang cân nhắc xin nghỉ không lương để đi du lịch.) - Time off without pay: Tương tự như “unpaid time off”, nhưng đảo ngược thứ tự các từ.
Ví dụ: “She took time off without pay to attend a training course.” (Cô ấy đã nghỉ không lương để tham gia một khóa đào tạo.) - Absence without pay: Cụm từ này thường được sử dụng khi nhân viên vắng mặt mà không được trả lương, có thể do không xin phép hoặc vi phạm quy định.
Ví dụ: “His absence without pay was due to a misunderstanding about the schedule.” (Việc anh ấy nghỉ không lương là do hiểu nhầm về lịch trình.) - Unpaid absence: Tương tự như “absence without pay”, nhấn mạnh vào sự vắng mặt không được trả lương.
Ví dụ: “The company policy states that any unpaid absence exceeding three days requires a written explanation.” (Chính sách công ty quy định rằng bất kỳ nghỉ không lương nào vượt quá ba ngày đều phải có giải thích bằng văn bản.) - Unpaid vacation: Trong một số trường hợp, nhân viên có thể xin nghỉ phép dài ngày mà không được hưởng lương, đặc biệt khi đã sử dụng hết số ngày phép có lương.
Ví dụ: “Since she had used all her vacation days, she requested an unpaid vacation to visit her family abroad.” (Vì cô ấy đã sử dụng hết ngày phép năm, cô ấy đã xin nghỉ phép không lương để về thăm gia đình ở nước ngoài.) - Voluntary unpaid leave: Cụm từ này thường được sử dụng khi công ty gặp khó khăn tài chính và khuyến khích nhân viên tự nguyện nghỉ không lương để giúp công ty tiết kiệm chi phí.
Ví dụ: “The company offered voluntary unpaid leave to employees as a cost-saving measure.” (Công ty đề nghị nhân viên tự nguyện nghỉ không lương như một biện pháp tiết kiệm chi phí.) - Furlough: Thuật ngữ này thường được sử dụng khi công ty hoặc chính phủ tạm thời cho nhân viên nghỉ việc không lương do thiếu kinh phí hoặc các vấn đề kinh tế.
Ví dụ: “Due to budget cuts, many government employees were placed on furlough.” (Do cắt giảm ngân sách, nhiều nhân viên chính phủ đã bị cho nghỉ việc tạm thời không lương.)
Lưu Ý Khi Sử Dụng
- Ngữ cảnh: Chọn cụm từ phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp (ví dụ: văn bản chính thức, email, trò chuyện hàng ngày).
- Quy định công ty: Tìm hiểu quy định của công ty về việc xin nghỉ không lương để sử dụng đúng thuật ngữ và thủ tục.
- Sắc thái: Một số cụm từ có thể mang sắc thái tiêu cực (ví dụ: “absence without pay” có thể ám chỉ việc vắng mặt không phép).
Kết Luận
“Nghỉ không lương” có nhiều cách diễn đạt trong tiếng Anh, mỗi cách có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng. Việc nắm vững các cụm từ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc quốc tế và hiểu rõ hơn về các quy định liên quan đến quyền lợi của người lao động. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích!

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.