Table of Contents
“Bệnh thành tích” là một vấn đề nhức nhối trong giáo dục và xã hội. Vậy, “bệnh thành tích” tiếng Anh là gì? Bài viết này của mncatlinhdd.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa chính xác, các cách diễn đạt liên quan và ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ này.
“Bệnh Thành Tích” Trong Tiếng Anh: “Credit Mania” và Hơn Thế Nữa
Cách dịch phổ biến nhất của “bệnh thành tích” sang tiếng Anh là credit mania (/ˈkrɛdət ˈmeɪniə/). Thuật ngữ này chỉ việc một người hoặc một tổ chức luôn muốn đạt được thành tích tốt đẹp, bất kể đó có phải là thành tích thực chất hay không.
Ví dụ:
- “Bệnh thành tích” khiến các trường học và phụ huynh quyết liệt trong nỗ lực thúc giục học sinh và con cái của họ đạt điểm cao hơn.
=> Credit mania made schools and parents aggressive in their efforts to urge their pupils and children to get ever-higher grades. - Vì quá “bệnh thành tích”, nhiều giáo sư buộc phải tổ chức dạy thêm để đào tạo cho học sinh, với thời gian eo hẹp.
=> Because of credit mania, many professors were forced to organize extra lessons to train pupils, with time constraints.
Ngoài “credit mania”, bạn cũng có thể sử dụng một số cụm từ khác để diễn tả “bệnh thành tích”, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
- Achievement disease: (Bệnh thành tích) – nhấn mạnh khía cạnh tiêu cực của việc quá chú trọng vào thành tích.
- Performance-oriented approach: (Cách tiếp cận định hướng thành tích) – mô tả một hệ thống hoặc phương pháp tập trung quá mức vào việc đạt được kết quả tốt.
- Exam-oriented education: (Giáo dục định hướng thi cử) – Khi nền giáo dục quá tập trung vào điểm số và thi cử.
- Running after achievements: ( chạy theo thành tích) – nhấn mạnh sự nỗ lực thái quá để đạt thành tích
- Showboating in education: (phô trương thành tích trong giáo dục) – hành vi khoe khoang không cần thiết
Các Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Đến Vấn Đề Tâm Lý Trong “Bệnh Thành Tích”
“Bệnh thành tích” không chỉ là một vấn đề xã hội mà còn có thể liên quan đến các vấn đề tâm lý. Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan:
- Mental disorder: (Rối loạn tâm thần)
- Psychology: (Tâm lý học)
- Obsessive-compulsive disorder: (Chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế)
- Psychotherapy: (Tâm lý trị liệu)
- Memory gaps: (Lỗ hổng ký ức)
- Amnesia: (Mất trí nhớ)
Lưu ý: Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu của các vấn đề tâm lý liên quan đến “bệnh thành tích”, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia tâm lý.
Kết Luận
Hiểu rõ các cách diễn đạt khác nhau của “bệnh thành tích” trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả hơn. “Credit mania” là một cách dịch phổ biến, nhưng hãy cân nhắc các cụm từ khác như “achievement disease” hoặc “performance-oriented approach” tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Bài viết được cung cấp bởi mncatlinhdd.edu.vn.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.