Table of Contents
Đi tiểu ra máu (đái ra máu) là gì?
Đi tiểu ra máu, hay đái ra máu, là hiện tượng nước tiểu thải ra khỏi cơ thể có lẫn máu hoặc có màu hồng nhạt. Màu sắc của nước tiểu phụ thuộc vào loại tiểu máu và lượng hồng cầu (máu) rò rỉ vào nước tiểu. Có hai loại tiểu máu chính:
- Tiểu máu đại thể: Có thể nhận biết bằng mắt thường với nước tiểu màu hồng nhạt hoặc đỏ. Đôi khi có thể thấy cả cục máu đông.
- Tiểu máu vi thể: Không thể thấy máu bằng mắt thường, chỉ phát hiện được khi xét nghiệm nước tiểu dưới kính hiển vi.
Tiểu ra máu thường là một triệu chứng của các bệnh lý liên quan đến hệ tiết niệu, bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Hệ tiết niệu có chức năng chính là lọc chất thải dư thừa ra khỏi cơ thể, đồng thời kiểm soát chất điện giải, các chất chuyển hóa, điều chỉnh máu và huyết áp.
Thận, nằm dưới khung xương sườn, có chức năng lọc máu và tạo nước tiểu. Mỗi ngày, thận khỏe mạnh có thể lọc 120-150 lít máu và 1-2 lít nước tiểu, cùng các chất thải và chất lỏng dư thừa. Nước tiểu sau khi lọc sẽ được đưa đến bàng quang để chứa đựng trước khi thải ra ngoài qua niệu đạo. Do đó, khi có tình trạng tiểu máu, rất có thể bạn đang mắc bệnh lý liên quan đến thận, bàng quang hoặc niệu đạo, phổ biến nhất là viêm nhiễm đường tiết niệu cấp tính.
Tiểu ra máu có thể khỏi hoàn toàn nếu điều trị dứt điểm nguyên nhân gây ra nó.
Phân loại đái ra máu
1. Đái máu đại thể (Tiểu máu đại thể)
Là tình trạng có đủ lượng hồng cầu trong nước tiểu để nhìn thấy bằng mắt thường. Nước tiểu có màu hồng nhạt hoặc đỏ, tùy thuộc vào lượng hồng cầu. Đôi khi có thể thấy cục máu đông hoặc lắng cặn hồng cầu nếu để lâu.
2. Đái máu vi thể (Tiểu máu vi thể)
Là tình trạng có lượng hồng cầu trong nước tiểu rất ít, không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Thông thường, trên 10.000 hồng cầu/ml nước tiểu được xem là đái máu vi thể. Chỉ có thể phát hiện bằng xét nghiệm nước tiểu dưới kính hiển vi.
Đái ra máu là bệnh gì?
Đái ra máu là triệu chứng của nhiều bệnh liên quan đến hệ tiết niệu. Bệnh thận và niệu đạo thường gây ra tình trạng này. Ở một số bệnh lý khác như bệnh bàng quang, tiểu ra máu có thể là dấu hiệu của xuất huyết bàng quang.
Tiểu ra máu thường không phải là triệu chứng nguy hiểm, và các bệnh lý gây ra nó thường có thể điều trị bằng thuốc. Tuy nhiên, cần thăm khám bác sĩ ngay khi có triệu chứng vì tiểu ra máu kéo dài có thể dẫn đến mất máu. Ngoài ra, tiểu ra máu có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư.
Nguyên nhân đi tiểu ra máu
1. Viêm bàng quang
Viêm bàng quang là tình trạng viêm nhiễm ở bàng quang, thường do nhiễm khuẩn. Viêm bàng quang có thể gây chảy máu, gọi là viêm bàng quang xuất huyết, dấu hiệu cho thấy tình trạng viêm nhiễm tiến triển nặng khiến bàng quang phù nề và xuất huyết.
2. Nhiễm trùng
Nhiễm trùng ở bàng quang, thận, niệu đạo hoặc tuyến tiền liệt ở nam giới có thể gây ra tiểu ra máu. Vi khuẩn xâm nhập vào các cơ quan này gây viêm nhiễm, sưng tấy và xuất huyết. Lượng máu này sẽ được đào thải ra ngoài cùng với nước tiểu.
3. Sỏi tiết niệu
Sỏi tiết niệu là các khối khoáng chất cứng hình thành trong hệ tiết niệu, thường gặp ở bàng quang và thận. Sỏi hình thành khi các khoáng chất trong nước tiểu cô đặc và kết tinh. Một trong những triệu chứng của sỏi thận là tiểu ra máu, do sỏi ma sát với niêm mạc đường tiết niệu gây tổn thương và chảy máu.
4. U bướu thận
U bướu thận là các khối u lành tính hoặc ác tính xuất hiện ở thận. U lành tính thường không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, nhưng vẫn cần theo dõi và điều trị sớm vì có khả năng phát triển thành ác tính. U ác tính thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi bệnh tiến triển, có thể xuất hiện các triệu chứng như tiểu ra máu, đau vùng thắt lưng, sút cân và thiếu máu.
5. Phì đại tuyến tiền liệt
Phì đại tuyến tiền liệt là bệnh lý thường gặp ở nam giới, gây ra sự tăng sinh lành tính của mô tuyến tiền liệt. Tuyến tiền liệt phình to gây ra các triệu chứng như tiểu nhiều, tiểu gấp, bí tiểu. Tiểu ra máu cũng có thể là một triệu chứng của phì đại tuyến tiền liệt, nhưng không phổ biến bằng các triệu chứng khác.
6. Bệnh thận
Các bệnh lý về thận như viêm cầu thận hoặc viêm thận có thể gây tiểu ra máu. Viêm cầu thận làm suy giảm chức năng lọc máu của cầu thận, gây rò rỉ hồng cầu vào nước tiểu. Viêm thận và viêm bể thận cấp tính cũng có thể dẫn đến tiểu máu do viêm sưng. Các bệnh thận cấp tính thường có thể điều trị bằng thuốc hoặc tự khỏi.
7. Vô căn
Tiểu ra máu vô căn là tình trạng không tìm thấy nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp gây ra máu lẫn vào nước tiểu. Tình trạng này có thể xảy ra ở các thành viên trong gia đình. Nếu người bệnh có tiền sử gia đình mắc bệnh thận kèm triệu chứng tiểu máu, nhưng các xét nghiệm cận lâm sàng âm tính, thì có thể tự khỏi bệnh mà không cần điều trị.
Dấu hiệu triệu chứng đái ra máu
Dấu hiệu rõ ràng nhất của tiểu ra máu đại thể là nước tiểu có màu đỏ hoặc hồng nhạt. Tuy nhiên, máu lẫn vào nước tiểu thường không gây đau đớn. Nếu có kèm theo đau ở vùng chậu, bụng dưới hoặc thắt lưng, đó có thể là triệu chứng của các bệnh thận hoặc bàng quang khác.
Tiểu ra máu thường đi kèm với các dấu hiệu lâm sàng khác như buồn nôn, nôn, sốt, ớn lạnh và đau bụng hoặc lưng dưới.
Đối với tiểu ra máu vi thể, thường không có dấu hiệu nhận biết cho đến khi xét nghiệm nước tiểu. Tuy nhiên, có thể nghi ngờ nếu có các triệu chứng kể trên.
Đối tượng nào có nguy cơ mắc bệnh cao?
Các bệnh lý tiết niệu có thể xảy ra ở mọi đối tượng, lứa tuổi. Do đó, tiểu ra máu cũng có thể xuất hiện ở bất kỳ ai.
Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiết niệu và tiểu ra máu:
- Tuổi tác: Nam giới trên 50 tuổi có nguy cơ cao bị phì đại tuyến tiền liệt và tiểu ra máu.
- Nhiễm trùng gần đây: Viêm thận do vi khuẩn hoặc viêm cầu thận.
- Tiền sử sỏi tiết niệu.
- Gia đình có bệnh sử các bệnh tiết niệu hoặc thận kèm triệu chứng tiểu ra máu.
- Sử dụng thuốc chống viêm NSAID hoặc kháng sinh không theo chỉ định của bác sĩ.
- Vận động viên chạy bộ.
Tiểu ra máu có nguy hiểm không?
Đi tiểu ra máu không phải là một bệnh lý nguy hiểm, mà là một triệu chứng của bệnh lý thuộc hệ tiết niệu. Triệu chứng này có thể điều trị dứt điểm khi bệnh tiết niệu được kiểm soát.
Phần lớn các bệnh tiết niệu gây ra tiểu máu ở dạng cấp tính đều có thể điều trị bằng thuốc hoặc tự khỏi sau một thời gian. Vì vậy, không nên quá căng thẳng mà nên đi khám bác sĩ để được điều trị kịp thời.
Tuy nhiên, cần chú ý điều trị và kiểm soát bệnh tốt để tránh các biến chứng nghiêm trọng khác, như ung thư.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Cần thăm khám bác sĩ ngay khi phát hiện tiểu máu. Dù không phải là một triệu chứng quá nguy hiểm, nhưng đây là dấu hiệu của các bệnh lý thuộc đường tiết niệu. Nếu không được điều trị kịp thời, các bệnh viêm cấp tính ở bàng quang, thận, cầu thận, niệu đạo có thể tiến triển thành mạn tính.
Tiểu ra máu kéo dài có thể dẫn đến thiếu máu, gây suy giảm sức khỏe đáng kể.
Chẩn đoán bệnh tiểu ra máu như thế nào?
Chẩn đoán tiểu ra máu chủ yếu dựa trên kết quả xét nghiệm nước tiểu để xác định số lượng hồng cầu. Ngoài ra, có thể sử dụng các phương pháp khác như:
- Xét nghiệm nước tiểu: Đo nồng độ các chất trong nước tiểu.
- Cấy nước tiểu: Kiểm tra nhiễm trùng, vi khuẩn.
- Xét nghiệm tế bào nước tiểu: Tìm tế bào bất thường.
Dựa trên kết quả xét nghiệm và dấu hiệu lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu hơn để tìm nguyên nhân:
- Nội soi bàng quang.
- Siêu âm thận, tiết niệu, bàng quang.
- Chụp cắt lớp CT.
- Chụp MRI.
Điều trị tiểu ra máu
Để điều trị tiểu ra máu, cần điều trị dứt điểm nguyên nhân gây ra nó. Phác đồ điều trị sẽ khác nhau tùy thuộc vào bệnh lý mắc phải.
- Nhiễm trùng: Điều trị bằng thuốc kháng sinh để diệt vi khuẩn.
- Sỏi thận: Xử lý sỏi thận, kết hợp uống thuốc. Nếu sỏi nhỏ, có thể uống nhiều nước để hỗ trợ đào thải mà không cần phẫu thuật hoặc tán sỏi.
Biện pháp phòng ngừa
Chế độ dinh dưỡng thường không ảnh hưởng đến nguy cơ tiểu ra máu. Tuy nhiên, có thể giảm nguy cơ bằng cách:
- Hạn chế nhịn tiểu hoặc đi tiểu sau khi quan hệ tình dục để ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Uống nhiều nước và giảm độ mặn trong khẩu vị ăn để ngừa sỏi thận.
- Hạn chế hoặc không hút thuốc, lạm dụng rượu bia và các chất kích thích khác.
Đi tiểu ra máu là một triệu chứng thường gặp của các bệnh lý về hệ tiết niệu. Tiểu máu có 2 loại đại thể và vi thể. Tiểu máu đại thể có thể nhận biết rõ ràng vì nước tiểu của người bệnh có màu hồng hoặc đỏ, đôi lúc có cục máu đông. Tiểu máu vi thể chỉ có thể biết được khi người bệnh thực hiện xét nghiệm nước tiểu, vì lúc này lượng hồng cầu trong nước tiểu cao bất thường nhưng chưa đủ để làm đổi màu nước tiểu.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.