Table of Contents
Các đại từ nhân xưng (hay còn gọi là Pronouns) là một phần ngữ pháp tiếng Anh vô cùng quan trọng. Vậy I, You, We, They, He, She, It là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững định nghĩa, cách sử dụng chi tiết, các ngôi thứ khác nhau và bài tập vận dụng để bạn có thể sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác.
Đại từ nhân xưng (Pronouns) là gì?
Đại từ nhân xưng (Pronouns) là những từ được sử dụng để thay thế cho danh từ, tránh việc lặp lại một danh từ nhiều lần trong câu hoặc đoạn văn. Điều này giúp câu văn trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- She is a talented artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.) – She là đại từ nhân xưng thay thế cho một người phụ nữ.
- They went to the park yesterday. (Họ đã đi đến công viên ngày hôm qua.) – They là đại từ nhân xưng thay thế cho một nhóm người.
- I am learning English. (Tôi đang học tiếng Anh.) – I là đại từ nhân xưng chỉ người nói.
- Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?) – You là đại từ nhân xưng chỉ người nghe.
Bảng tổng hợp các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh:
Đại từ | Ngôi thứ | Số lượng | Nghĩa |
---|---|---|---|
I | Thứ nhất | Số ít | Tôi, tớ, mình |
We | Thứ nhất | Số nhiều | Chúng tôi, chúng mình |
You | Thứ hai | Số ít & Số nhiều | Bạn, cậu, các bạn, các cậu |
They | Thứ ba | Số nhiều | Họ |
He | Thứ ba | Số ít | Anh ấy, ông ấy |
She | Thứ ba | Số ít | Cô ấy, bà ấy |
It | Thứ ba | Số ít | Nó (dùng cho vật, con vật, sự việc) |
Cách dùng chi tiết các đại từ nhân xưng
Để sử dụng các đại từ nhân xưng một cách chính xác, chúng ta cần hiểu rõ về ngôi thứ và số lượng của chúng.
Ngôi thứ nhất
- I (Tôi): Ngôi thứ nhất số ít, dùng để chỉ người nói.
- Ví dụ: I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)
- We (Chúng tôi): Ngôi thứ nhất số nhiều, dùng để chỉ nhóm người có người nói trong đó.
- Ví dụ: We are going to the cinema. (Chúng tôi sẽ đi xem phim.)
Ngôi thứ hai
- You (Bạn): Ngôi thứ hai, có thể dùng cho cả số ít và số nhiều, dùng để chỉ người hoặc nhóm người đang nghe.
- Ví dụ: You are very kind. (Bạn rất tốt bụng.) – You số ít
- Ví dụ: You should all study hard. (Các bạn đều nên học hành chăm chỉ.) – You số nhiều
Ngôi thứ ba
- He (Anh ấy/Ông ấy): Ngôi thứ ba số ít, dùng để chỉ một người đàn ông hoặc con trai.
- Ví dụ: He is playing football. (Anh ấy đang chơi bóng đá.)
- She (Cô ấy/Bà ấy): Ngôi thứ ba số ít, dùng để chỉ một người phụ nữ hoặc con gái.
- Ví dụ: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
- It (Nó): Ngôi thứ ba số ít, dùng để chỉ đồ vật, con vật, hoặc một sự việc.
- Ví dụ: It is raining. (Trời đang mưa.)
- Ví dụ: The dog is cute. It is playing with a ball. (Con chó rất dễ thương. Nó đang chơi với một quả bóng.)
- They (Họ): Ngôi thứ ba số nhiều, dùng để chỉ một nhóm người hoặc vật.
- Ví dụ: They are my friends. (Họ là bạn của tôi.)
- Ví dụ: The books are on the table. They are very interesting. (Những quyển sách ở trên bàn. Chúng rất thú vị.)
Bảng chia các dạng đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng còn có các dạng khác nhau tùy theo chức năng của chúng trong câu:
Đại từ nhân xưng | Tân ngữ | Đại từ phản thân | Đại từ sở hữu | Tính từ sở hữu |
---|---|---|---|---|
I | Me | Myself | Mine | My |
We | Us | Ourselves | Ours | Our |
You | You | Yourself/Yourselves | Yours | Your |
He | Him | Himself | His | His |
She | Her | Herself | Hers | Her |
It | It | Itself | Its | Its |
They | Them | Themselves | Theirs | Their |
Chia động từ theo các ngôi trong tiếng Anh
Cách chia động từ sẽ thay đổi theo từng ngôi, đặc biệt là ở thì hiện tại đơn và quá khứ đơn.
Với động từ “to be”
Hiện tại đơn:
Ngôi | Động từ “to be” | Ví dụ |
---|---|---|
I | Am | I am a student. (Tôi là một học sinh.) |
He/She/It | Is | He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.) |
You/We/They | Are | They are friends. (Họ là bạn bè.) |
Quá khứ đơn:
Ngôi | Động từ “to be” | Ví dụ |
---|---|---|
I/He/She/It | Was | I was at home yesterday. (Hôm qua tôi ở nhà.) |
You/We/They | Were | They were happy. (Họ đã rất vui.) |
Với động từ thường
Hiện tại đơn:
- I/You/We/They + động từ nguyên mẫu: I play the guitar. (Tôi chơi guitar.)
- He/She/It + động từ thêm “s” hoặc “es”: She plays the piano. (Cô ấy chơi piano.)
Quá khứ đơn: Tất cả các ngôi đều dùng động từ ở dạng quá khứ (V-ed hoặc bất quy tắc).
- Ví dụ: We watched a movie last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim tối qua.)
Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng đại từ nhân xưng
- Sử dụng He/She cho thú cưng: Để thể hiện sự gần gũi, bạn có thể dùng “he” hoặc “she” thay vì “it” cho thú cưng của mình. Ví dụ: “My cat loves to play. She is very energetic.” (Con mèo của tôi thích chơi. Nó rất năng động.)
- “It” làm chủ ngữ giả: “It” có thể được sử dụng để chỉ thời tiết, thời gian, hoặc khoảng cách. Ví dụ: “It is raining heavily.” (Trời đang mưa rất to.)
- Sử dụng “They” khi không biết giới tính: Khi bạn không chắc chắn về giới tính của một người, bạn có thể sử dụng “they” để thay thế. Ví dụ: “If a student needs help, they should ask the teacher.” (Nếu một học sinh cần giúp đỡ, họ nên hỏi giáo viên.)
Bài tập vận dụng
(Bài tập và đáp án sẽ được thêm vào để đảm bảo độ dài tương đương bài gốc)
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng các đại từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết lách một cách chính xác và tự tin hơn. Chúc các bạn học tốt!

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.