Table of Contents
Trong những bài học tiếng Anh đầu tiên, hẳn ai trong chúng ta cũng làm quen với câu hỏi “How are you?”. Đây là một trong những câu giao tiếp cơ bản để bắt đầu một cuộc hội thoại. Tuy nhiên, bạn có biết rằng có vô vàn cách trả lời thú vị và tự nhiên hơn nhiều so với khuôn mẫu “I’m fine, thank you”? Hãy cùng mncatlinhdd.edu.vn khám phá những cách đáp trả đa dạng cho câu hỏi quen thuộc này nhé!
“How Are You?” Thực Chất Có Nghĩa Là Gì?
“How are you?” dịch sát nghĩa là “Bạn có khỏe không?”, nhưng trong thực tế, nó thường được dùng như một lời chào hỏi xã giao, tương tự như “Ngày hôm nay của bạn thế nào?”
Ví dụ:
An: Hello, Lien. Long time no see, how are you? (An: Xin chào, Liên. Lâu rồi không gặp, bạn khỏe không?)
Liên: Hi, An. Things are good, how about you? (Liên: Chào, An. Mọi thứ đều ổn, còn bạn thì sao?)
Như bạn thấy, trong ngữ cảnh này, “How are you?” không hẳn là một câu hỏi thăm sức khỏe theo nghĩa đen.
“I’m Fine Thank You And You” – Và Những Cách Trả Lời Thay Thế Đầy Biến Hóa
Tùy thuộc vào tâm trạng và ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể lựa chọn những cách trả lời phù hợp và thể hiện cá tính của mình. Dưới đây là một vài gợi ý từ mncatlinhdd.edu.vn:
Khi Bạn Cảm Thấy Tuyệt Vời:
- I’m fine, thank you! (Tôi ổn, cảm ơn bạn!)
- Good/ I’m good/ I’m pretty good (Tôi thấy rất ổn/ khá ổn)
- Very well, thanks! (Rất khỏe, cảm ơn bạn!)
- Pretty fair! (Khá tuyệt!)
- I’m doing really well! (Tôi đang thấy rất tốt!)
- I’m happy right now! (Hiện tại tôi cảm thấy hạnh phúc!)
- Things are good! (Mọi thứ khá tốt!)
- Never been better! (Chưa bao giờ tốt hơn!)
- Full of beans! (Tràn trề năng lượng!)
- Yeah, all right! (Ừ, đều ổn cả!)
- It’s all good! (Mọi chuyện đều ổn!)
- The best I can be! (Tôi đang trong trạng thái tốt nhất đây!)
- I’m in a good mood! (Tâm trạng của tôi đang rất tốt!)
- Can’t complain! (Không thể phàn nàn gì cả!)
Khi Bạn Chỉ Ở Trạng Thái Bình Thường:
- Same old same old! (Vẫn thế!)
- So-so! (Tàm tạm!)
- I’m fine/ I’m OK! (Tớ thấy ổn!)
- Just the usual! (Như mọi khi thôi!)
- Not too bad! (Không quá tệ!)
- I’m better on the inside than I look on the outside! (Tôi thực ra ổn hơn so với những gì bạn thấy đấy.)
- Nothing much/ Not a lot! (Không làm sao đâu!)
- Medium well! (Bình thường thôi!)
- Still holding up! (Vẫn còn trụ được!)
- Hanging in there! (Vẫn đang trụ được!)
- Not giving up! (Vẫn đang cố gắng!)
- Still alive! (Vẫn sống!)
Khi Bạn Không Được Khỏe Lắm:
- Not great! (Không tuyệt lắm!)
- Really bad! (Rất là tệ!)
- Couldn’t be worse! (Không thể tệ hơn!)
- I’m trying to stay positive! (Tôi đang cố giữ lạc quan đây!)
- I’m not sure yet! (Tôi cũng không chắc nữa!)
- I’m fatigued/ exhausted/ very tired! (Tôi kiệt sức/ quá mệt!)
- Not so well/ Not so good! (Tôi không ổn lắm!)
- I’ve been feeling down lately! (Dạo này tôi cảm thấy chán!)
- Better than nothing! (Tệ lắm!)
- Rotten! (Hết hơi!)
- I would be lying if I said I’m fine! (Nếu tôi nói ổn thì là nói dối!)
Hội Thoại Mẫu: “How Are You?” Trong Cuộc Sống
Để giúp bạn hình dung rõ hơn, mncatlinhdd.edu.vn xin đưa ra một vài đoạn hội thoại mẫu:
Đoạn hội thoại 1: Trong công ty
Ms Adele: Good morning, John. How are you?
John: Good morning to you, Ms. Adele. I’m happy right now. Mr. Mendes has approved my project. And you?
Ms Adele: Oh congratulations, it’s good news. I’m good, thank you.
(Cô Adele: Chào buổi sáng, John. Bạn khỏe không?
John: Chào buổi sáng, cô Adele. Hiện tại tôi đang thấy rất vui. Ông Mendes đã chấp thuận dự án của tôi. Còn bạn thì sao?
Cô Adele: Ồ, chúc mừng nhé, đó là tin tốt. Tôi ổn, cảm ơn bạn.)
Đoạn hội thoại 2: Gặp lại bạn cũ
Selena: Hi, Justin, it’s been a while since we last met each other at graduation. How are you?
Justin: Hi, Selena. Yeah, it’s been a long time. Well, I am not so good now.
Selena: Oh, what’s going on?
Justin: I failed a job interview with my favorite company yesterday.
Selena: That’s very sad. But I think that the experience of failure teaches valuable lessons that can be used to improve performance the next time. I believe that you will do better in the next interview.
Justin: Thank you for your advice. You are right, I feel better right now.
(Selena: Chào Justin, đã lâu rồi kể từ lần gần nhất chúng ta gặp nhau tại lễ tốt nghiệp. Bạn khỏe không?
Justin: Chào Selena. Ừ, lâu lắm rồi nhỉ. Thật ra hiện tại mình đang không ổn lắm.
Selena: Ồ, có chuyện gì thế?
Justin: Hôm qua mình đã trượt phỏng vấn xin việc ở công ty mình yêu thích.
Selena: Buồn quá. Nhưng mình nghĩ rằng những lần thất bại sẽ dạy cho mình những bài học quý giá để cải thiện hơn vào lần sau. Mình tin rằng bạn sẽ làm tốt hơn trong buổi phỏng vấn tiếp theo.
Justin: Cảm ơn lời khuyên của bạn. Bạn nói đúng, mình cảm thấy tốt hơn rồi.)
“How Are You?” Và Những Cách Chào Hỏi Tương Tự:
- How are you doing? (Bạn thế nào rồi?)
- How’s it going? (Mọi việc thế nào rồi?)
- What’s up? (Khỏe không? – Cách nói ngắn gọn, thân mật)
- You alright? (Bạn ổn chứ?)
- How have you been? (Dạo này thế nào rồi?)
- How are things going? (Mọi thứ ra sao rồi?)
- Are you well? (Bạn vẫn ổn chứ?)
- What’s going on? (Có chuyện gì thế?)
- What is happening? (Có chuyện gì đang diễn ra vậy?)
- How’s everything? (Có tin gì mới không?)
Kết Luận
Qua bài viết này, mncatlinhdd.edu.vn hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng của câu hỏi “How are you?”. Đừng ngần ngại thử nghiệm những cách trả lời mới để làm cho cuộc trò chuyện của bạn trở nên thú vị và tự nhiên hơn nhé! Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.