Table of Contents
Kinh Tế Có Vốn Đầu Tư Nước Ngoài Là Gì? Bản Chất và Vai Trò
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) là một thành phần quan trọng trong bức tranh kinh tế Việt Nam. Mặc dù quen thuộc, khái niệm này đôi khi vẫn còn mơ hồ với nhiều người. Bài viết này sẽ giải thích rõ hơn về định nghĩa, bản chất, vai trò và tác động của kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài đối với sự phát triển của Việt Nam.
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài được hiểu như thế nào?
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là thành phần kinh tế mà vốn đầu tư được thực hiện bởi một nhà đầu tư từ một quốc gia khác, nhằm mục đích phát triển sản xuất, kinh doanh và thu lợi nhuận trên lãnh thổ của một quốc gia khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, ở nhiều quốc gia, việc phân loại vốn đầu tư trong và ngoài nước không còn được chú trọng. Thay vào đó, các doanh nghiệp được thành lập dựa trên hình thức góp vốn từ các nhà đầu tư, tuân thủ theo pháp luật hiện hành.
Để hiểu rõ hơn về kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, cần tham khảo Luật Đầu tư năm 2014, trong đó quy định: “Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông.” Do đó, các tổ chức này phải hoạt động và tuân thủ theo các quy định pháp luật của Việt Nam.
Thành phần kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
Thành phần kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là các doanh nghiệp sở hữu vốn đầu tư từ nước ngoài. Thuật ngữ này trở nên phổ biến khi hoạt động đầu tư giữa các quốc gia tăng mạnh.
Luật Đầu tư năm 2014 của Việt Nam không trực tiếp định nghĩa “doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,” nhưng khoản 18, điều 3 lại quy định: “Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài bao gồm các nhà đầu tư nước ngoài là cổ đông hoặc thành viên.”
Khoản 16 cũng quy định: “Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài được thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam, bao gồm doanh nghiệp, liên hiệp hợp tác xã và tổ chức đầu tư kinh doanh.”
Vai trò của các thành phần kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách để thu hút các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững. Điều này có ý nghĩa quan trọng bởi Việt Nam có nguồn nhân lực dồi dào, vị trí địa lý thuận lợi. Sự đầu tư của các tổ chức này đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế đất nước.
Gia tăng nguồn vốn
Sự tham gia của các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tạo cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam hợp tác, mở rộng thị trường ra thế giới, và tham gia vào các thị trường tiềm năng. Điều này giúp tối ưu hóa doanh thu và lợi nhuận thông qua việc xuất khẩu nhiều sản phẩm hơn.
Ngoài ra, FDI còn giúp các doanh nghiệp trong nước nhập khẩu các mặt hàng, linh kiện, sản phẩm mà Việt Nam chưa có khả năng sản xuất hoặc năng lực sản xuất còn yếu. Từ đó, thúc đẩy sự phát triển kinh tế một cách toàn diện và hiệu quả.
Các chính sách ưu đãi của nhà nước tạo điều kiện cho Việt Nam mở rộng thị trường và thu hút vốn đầu tư vào các ngành trọng yếu, phát triển mạng lưới sản xuất và gia tăng kim ngạch xuất khẩu.
Thúc đẩy chuyển giao công nghệ, nâng cao hiệu quả kinh tế
Việc thu hút FDI giúp thúc đẩy chuyển giao công nghệ phù hợp, tăng năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đầu tư công nghệ, các tổ chức có vốn nước ngoài còn mang đến đội ngũ chuyên gia có kỹ năng cao trong chuyên môn, kỹ thuật và quản lý.
Việc chuyển giao công nghệ giúp nâng cao hiệu suất sản xuất, tạo ra các sản phẩm chất lượng cao, được tiêu thụ tốt, từ đó nâng cao kinh tế và cải thiện thu nhập cho người lao động.
Góp phần lớn trong chuyển đổi cơ cấu kinh tế
FDI đã giúp Việt Nam chuyển đổi từ một nước nông nghiệp sang các ngành công nghiệp và dịch vụ, đóng góp vào ngân sách nhà nước và tăng GDP bình quân đầu người.
FDI cũng giúp giảm mất cân đối trong phát triển kinh tế giữa các vùng, giúp các vùng nông thôn thoát nghèo, tận dụng lợi thế tài nguyên, khai thác tiềm năng chưa được khai phá để phát triển sản xuất và dịch vụ, làm cho kinh tế đồng đều hơn.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý đến những bất cập như sự cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước. Một số nhà đầu tư nước ngoài sử dụng công nghệ lạc hậu, gây ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên, ảnh hưởng đến văn hóa bản địa và sức khỏe người dân.
Thúc đẩy tạo nhiều việc làm cho người lao động
Sự đầu tư của các công ty nước ngoài tạo ra việc làm cho người lao động Việt Nam. Với lợi thế nguồn nhân lực trẻ, nhiều doanh nghiệp đã tham gia vào quá trình đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, có trình độ và tay nghề cao.
Nhiều doanh nghiệp nước ngoài có các chuyên gia người Việt đảm nhận các vị trí quan trọng, góp phần vào việc xóa đói giảm nghèo. Lực lượng lao động phổ thông cũng có nhiều cơ hội việc làm, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống.
Các sản phẩm, dịch vụ được đưa ra thị trường giúp thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo ra việc làm cho nguồn nhân lực trẻ. Việc làm trong khu vực nước ngoài tăng từ 330 nghìn người năm 1995 lên 3,6 triệu người năm 2017, và tạo việc làm gián tiếp cho 5 đến 6 triệu người.
Thực trạng và giải pháp tăng mạnh vốn đầu tư nước ngoài
Việt Nam là điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư và nguồn vốn từ nước ngoài, nhờ tiềm năng phát triển đa ngành. Tuy nhiên, thực trạng vốn đầu tư nước ngoài ở Việt Nam đang tăng trưởng không đồng đều.
Việt Nam thu hút vốn FDI giai đoạn 2010 – 2022
Từ năm 2010 đến nay, môi trường ổn định, kinh tế vĩ mô phát triển bền vững và nguồn nhân lực dồi dào với chi phí rẻ là những lợi thế thu hút vốn FDI vào Việt Nam.
Giai đoạn 2010-2014, FDI đăng ký có sự biến động đi lên, nhưng không nhiều, từ 19,89 tỷ USD lên 21,92 tỷ USD. Sau năm 2015, FDI mới thực sự bùng nổ, đạt 38,95 tỷ USD vào năm 2019.
Tuy nhiên, đại dịch COVID-19 bùng phát từ cuối năm 2019 đã làm giảm FDI tại Việt Nam tới 25%, chỉ còn 28,53%.
Định hướng và một số giải pháp
Để tăng cường thu hút FDI, cần có những giải pháp cụ thể:
- Đẩy mạnh cải thiện môi trường đầu tư chung, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư từ EU và Mỹ. Cần nới lỏng các chính sách, quy định và đảm bảo tính công khai, minh bạch.
- Các địa phương cần ưu tiên phát triển các dự án công nghệ cao, đáp ứng yêu cầu của các tập đoàn đa quốc gia.
- Các doanh nghiệp trong nước cần nâng cao năng lực cạnh tranh để thu hút sự hợp tác từ các nhà đầu tư nước ngoài.
- Rà soát và điều chỉnh kế hoạch FDI phù hợp với tình hình mới.
Đặc điểm của các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài được chia thành ba hình thức cơ bản: liên doanh, công ty có vốn nước ngoài và công ty 100% vốn nước ngoài.
Công ty liên doanh
Công ty liên doanh được thành lập thông qua sự hợp tác của hai hoặc nhiều bên, dựa trên hiệp định giữa chính phủ Việt Nam và chính phủ nước ngoài, hoặc giữa doanh nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp nước ngoài.
Hình thức thành lập thường là công ty trách nhiệm hữu hạn, và mỗi bên tham gia phải chịu trách nhiệm trong việc góp vốn pháp định. Tất cả các bên liên doanh đều có tư cách pháp nhân và được hoạt động sau khi được cấp giấy phép đầu tư.
Vốn pháp định thường bằng 30% tổng vốn đầu tư, tuy nhiên, một số dự án có thể được chấp thuận mức thấp hơn, nhưng không dưới 20%.
Liên doanh mang lại lợi thế cho tất cả các bên tham gia, đặc biệt là doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội tiếp cận với trình độ quản lý hiện đại và công nghệ tiên tiến.
Công ty có vốn đầu tư từ nước ngoài
Công ty có vốn đầu tư từ nước ngoài là công ty mà vốn đầu tư được góp bởi các nhà đầu tư nước ngoài.
Điều kiện để thành lập doanh nghiệp có vốn nước ngoài:
- Công ty hoặc tổ chức phải có hoạt động từ một năm trở lên.
- Cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài có nhu cầu đầu tư tại Việt Nam dưới các hình thức như liên doanh, cổ phần, trách nhiệm hữu hạn một hoặc từ hai thành viên trở lên.
- Phải có dự án đầu tư đã làm thủ tục đăng ký hoặc thẩm tra đầu tư bởi cơ quan nhà nước.
- Phải có địa điểm thực hiện phù hợp với quy hoạch địa phương.
- Phải báo cáo đầy đủ về năng lực tài chính.
- Đảm bảo hoạt động đầu tư đạt điều kiện về an ninh, trật tự xã hội và môi trường.
- Chỉ có thể đăng ký các ngành dịch vụ được chính phủ Việt Nam cấp phép.
Doanh nghiệp, công ty 100% vốn đầu tư nước ngoài
Doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài thuộc quyền sở hữu hoàn toàn của nhà đầu tư nước ngoài, hoạt động theo pháp luật Việt Nam và tự chịu trách nhiệm quản lý và kết quả kinh doanh.
Hình thức thành lập thường là công ty trách nhiệm hữu hạn, có tư cách pháp nhân và pháp lý. Vốn pháp định thường bằng 30% vốn đầu tư, nhưng với các công trình xây dựng kết cấu hạ tầng, trồng rừng và một số dự án khác, có thể được hưởng ưu đãi với mức 20%.
Loại hình doanh nghiệp này có ưu điểm là chịu sự quản lý bởi nhà đầu tư nước ngoài, mang lại hiệu quả khác so với tổ chức trong nước, đầu tư mạnh mẽ về công nghệ, đem lại chất lượng cao.
Kết luận
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Việt Nam. Với những lợi thế nhất định, Việt Nam là điểm đến kinh doanh đầy hứa hẹn và tiềm năng. Để thu hút FDI, các công ty và doanh nghiệp trong nước cần nâng cao năng lực cạnh tranh.
Tham khảo: https://trancongthang.com

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.