Table of Contents
An toàn và sức khỏe của người lao động luôn là ưu tiên hàng đầu trong mọi hoạt động sản xuất, kinh doanh. Để đảm bảo môi trường làm việc an toàn, việc nhận diện và kiểm soát các yếu tố nguy hiểm là vô cùng quan trọng. Vậy yếu tố nguy hiểm là gì theo quy định của Luật An toàn, vệ sinh lao động (ATVSLĐ)? Bài viết này từ mncatlinhdd.edu.vn sẽ cung cấp định nghĩa chính xác và phân loại chi tiết về yếu tố nguy hiểm, giúp người lao động và người sử dụng lao động hiểu rõ hơn về các nguy cơ tiềm ẩn tại nơi làm việc.
Định Nghĩa Yếu Tố Nguy Hiểm Theo Luật ATVSLĐ
Theo khoản 4, Điều 3 của Luật ATVSLĐ số 84/2015/QH13, yếu tố nguy hiểm được định nghĩa là:
“Yếu tố gây mất an toàn, làm tổn thương hoặc gây tử vong cho con người trong quá trình lao động.”
Hiểu một cách đơn giản, yếu tố nguy hiểm là bất kỳ yếu tố nào có thể gây ra tai nạn, thương tích hoặc thậm chí tử vong cho người lao động trong quá trình làm việc.
Phân Loại Yếu Tố Nguy Hiểm
Các yếu tố nguy hiểm có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào nguồn gốc, tính chất và tác động của chúng. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:
1. Theo Nguồn Gốc
- Yếu tố vật lý: Bao gồm các yếu tố như tiếng ồn, rung động, nhiệt độ (quá nóng hoặc quá lạnh), ánh sáng (quá chói hoặc quá tối), bức xạ, điện từ trường,… Ví dụ, tiếng ồn lớn từ máy móc trong nhà máy dệt có thể gây suy giảm thính lực cho công nhân.
- Yếu tố hóa học: Bao gồm các chất độc hại, hóa chất ăn mòn, hóa chất gây cháy nổ, bụi,… Ví dụ, công nhân làm việc trong môi trường tiếp xúc với hóa chất bảo vệ thực vật có thể bị ngộ độc hoặc các bệnh về da.
- Yếu tố sinh học: Bao gồm vi sinh vật gây bệnh, nấm mốc, côn trùng, động vật,… Ví dụ, nhân viên y tế làm việc trong bệnh viện có nguy cơ lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm từ bệnh nhân.
- Yếu tố tâm sinh lý: Bao gồm căng thẳng, áp lực công việc, làm việc đơn điệu, thiếu sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và cấp trên,… Ví dụ, nhân viên văn phòng thường xuyên phải làm việc dưới áp lực cao có thể bị stress, rối loạn giấc ngủ.
- Yếu tố cơ học: Các bộ phận chuyển động của máy móc, vật rơi, vật bắn, bề mặt trơn trượt, không gian làm việc chật hẹp, thao tácManual handling không đúng cách,… Ví dụ, công nhân xây dựng có thể bị tai nạn do vật liệu xây dựng rơi từ trên cao.
Ví dụ cụ thể trong một số ngành:
- Ngành xây dựng: Yếu tố nguy hiểm có thể kể đến như làm việc trên cao, sử dụng thiết bị nâng hạ, tiếp xúc với điện, vật liệu xây dựng nặng,…
- Ngành khai thác mỏ: Nguy cơ từ sạt lở đất đá, nổ khí metan, bụi silic,…
- Ngành nông nghiệp: Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, làm việc với máy móc nông nghiệp, tiếp xúc với động vật,…
- Ngành y tế: Lây nhiễm bệnh, tiếp xúc với hóa chất, bức xạ,…
- Ngành dệt may: Tiếng ồn, bụi vải, hóa chất nhuộm,…
2. Theo Tính Chất
- Yếu tố nguy hiểm tiềm ẩn: Là những yếu tố có khả năng gây nguy hiểm nhưng chưa biểu hiện rõ ràng. Ví dụ, một dây điện bị hở cách điện nhưng chưa gây ra tai nạn.
- Yếu tố nguy hiểm hiện hữu: Là những yếu tố đang trực tiếp gây nguy hiểm. Ví dụ, một sàn nhà trơn trượt đang gây nguy cơ té ngã cho người đi lại.
3. Theo Mức Độ Nguy Hiểm
- Yếu tố nguy hiểm gây thương tích nhẹ: Ví dụ, một vết cắt nhỏ do dao.
- Yếu tố nguy hiểm gây thương tích nặng: Ví dụ, gãy xương do tai nạn lao động.
- Yếu tố nguy hiểm gây tử vong: Ví dụ, điện giật do chạm vào dây điện bị hở.
Trách Nhiệm Nhận Diện và Kiểm Soát Yếu Tố Nguy Hiểm
- Người sử dụng lao động: Theo Điều 18 của Luật ATVSLĐ, người sử dụng lao động có trách nhiệm tổ chức đánh giá, kiểm soát yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại tại nơi làm việc. Điều này bao gồm việc thực hiện các biện pháp kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động, chăm sóc sức khỏe cho người lao động.
- Người lao động: Có nghĩa vụ tuân thủ các quy định, nội quy, quy trình về an toàn, vệ sinh lao động; sử dụng và bảo quản các phương tiện bảo vệ cá nhân; báo cáo kịp thời với người có trách nhiệm khi phát hiện nguy cơ xảy ra tai nạn lao động (Điều 17, Luật ATVSLĐ).
Tầm Quan Trọng Của Việc Nhận Diện Yếu Tố Nguy Hiểm
Việc nhận diện chính xác và đầy đủ các yếu tố nguy hiểm là bước đầu tiên và quan trọng nhất để phòng ngừa tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp. Khi đã xác định được các yếu tố nguy hiểm, người sử dụng lao động có thể triển khai các biện pháp kiểm soát phù hợp, như:
- Loại bỏ yếu tố nguy hiểm (ví dụ, thay thế hóa chất độc hại bằng hóa chất an toàn hơn).
- Giảm thiểu yếu tố nguy hiểm (ví dụ, lắp đặt hệ thống thông gió để giảm nồng độ bụi trong không khí).
- Che chắn, cách ly yếu tố nguy hiểm (ví dụ, lắp đặt rào chắn bảo vệ quanh máy móc).
- Cung cấp phương tiện bảo vệ cá nhân (ví dụ, cung cấp mũ bảo hộ, kính bảo hộ, găng tay).
- Huấn luyện người lao động về an toàn, vệ sinh lao động.
Kết Luận
Yếu tố nguy hiểm là một khái niệm quan trọng trong Luật ATVSLĐ. Việc hiểu rõ định nghĩa và phân loại yếu tố nguy hiểm, cùng với việc thực hiện đầy đủ trách nhiệm của cả người sử dụng lao động và người lao động, sẽ góp phần xây dựng một môi trường làm việc an toàn, lành mạnh, giảm thiểu tối đa rủi ro tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp. Hãy luôn nâng cao ý thức về an toàn lao động và chủ động phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe và tính mạng của chính bạn và đồng nghiệp.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.