Table of Contents
Cấu trúc “have been” là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn bối rối về cách sử dụng và công thức của nó. Hãy cùng Edmicro khám phá chi tiết về “have been + V-ed là thì gì” qua bài viết này.
Cấu trúc Have Been Là Gì?
Trước khi đi sâu vào cách dùng, chúng ta hãy cùng tìm hiểu định nghĩa của “have been”. Vậy, have been là gì?
“Have been” được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Nó diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại, hoặc vừa mới kết thúc nhưng còn liên quan đến hiện tại. Trong câu, “have” là trợ động từ, còn “been” là dạng quá khứ phân từ của động từ “to be”. “Have been” thường đi với các chủ ngữ số nhiều như “I”, “they”, “we”, “you”. Với chủ ngữ số ít ngôi thứ 3 số ít (He/She/It) ta dùng “Has been”.
Ví dụ:
- The scientists have been researching the effects of pollution for years. (Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu về tác động của ô nhiễm trong nhiều năm.)
- I have been learning to play the guitar for six months. (Tôi đã học chơi guitar được sáu tháng.)
Cách Dùng Cấu Trúc Have Been Chi Tiết
Vậy cấu trúc “have been” được sử dụng như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay sau đây:
Cấu trúc chủ động
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Thì hiện tại hoàn thành | S + have/has + been + O | The chef has been experimenting with new recipes for the restaurant. (Đầu bếp đã thử nghiệm các công thức mới cho nhà hàng.) My family has been living in this town for over 20 years. (Gia đình tôi đã sống ở thị trấn này hơn 20 năm.) |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/ has + been + Ving | The children have been playing in the park all afternoon. (Bọn trẻ đã chơi ở công viên cả buổi chiều.) The software developers have been working on the new update for weeks. (Các nhà phát triển phần mềm đã làm việc trên bản cập nhật mới trong nhiều tuần.) |
Cấu trúc bị động
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Thì hiện tại hoàn thành | S + have/has been + V3/ed | The old building has been renovated to preserve its historical significance. (Tòa nhà cũ đã được cải tạo để bảo tồn ý nghĩa lịch sử của nó.) The contract has been signed by both parties. (Hợp đồng đã được ký bởi cả hai bên.) |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has been being + V3 | The suspect’s actions have been being monitored closely by the police. (Hành động của nghi phạm đã và đang được cảnh sát theo dõi chặt chẽ.) The road construction has been being delayed due to bad weather conditions. (Việc xây dựng đường đã bị trì hoãn do điều kiện thời tiết xấu.) |
Phân Biệt Cấu Trúc Have Been và Have Gone
Hai cụm từ “have been” và “have gone” thường gây nhầm lẫn cho người học. Edmicro sẽ giúp bạn so sánh sự khác biệt giữa hai cấu trúc này.
Have Been | Have Gone | |
---|---|---|
Khác biệt | “Have been to + địa điểm” để nói về việc đã từng đến nơi nào đó và đã trở về. | “Have gone to + địa điểm” để nói về việc đi đến một nơi nào đó, nhưng người đó vẫn còn ở đó và chưa trở về. |
Ví dụ | I have been to Italy twice. (Tôi đã đến Ý hai lần.) → Tôi đã đến Ý và trở về. My sister has been to Japan. (Em gái tôi đã đến Nhật Bản.) → Em gái tôi đã đến Nhật Bản và đã về. |
She has gone to the store. (Cô ấy đã đi đến cửa hàng.) → Cô ấy vẫn còn ở cửa hàng. John has gone to London. (John đã đi Luân Đôn) → John vẫn còn ở Luân Đôn |
Bài Tập Ứng Dụng Cấu Trúc Have Been
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về cấu trúc “have been” nhé!
Bài tập: Viết lại những câu sau ở dạng bị động
- My brother has painted the fence.
- The company has hired new employees.
- The chef has prepared a delicious meal.
- The students have completed the project.
- The gardener has planted new flowers.
Đáp án:
- The fence has been painted by my brother.
- New employees have been hired by the company.
- A delicious meal has been prepared by the chef.
- The project has been completed by the students.
- New flowers have been planted by the gardener.
Kết Luận
Trên đây, Edmicro đã tổng hợp những kiến thức quan trọng nhất về cấu trúc “have been” từ các nguồn tài liệu uy tín. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc này và tự tin hơn khi làm bài tập hoặc giao tiếp tiếng Anh. Hãy thường xuyên theo dõi Edmicro để cập nhật những kiến thức tiếng Anh hữu ích và chất lượng nhất!
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.