Bạn có bao giờ tự hỏi “cục gôm tiếng anh gọi là gì” khi đang học tiếng Anh hay giao tiếp với người nước ngoài? Việc nắm vững từ vựng về dụng cụ học tập là vô cùng quan trọng, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống. Bài viết này từ mncatlinhdd.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời đầy đủ nhất, cùng với những thông tin thú vị về lịch sử, các loại cục gôm và cách sử dụng chúng một cách chính xác. Chúng ta sẽ cùng khám phá thế giới từ vựng, học liệu, văn phòng phẩm liên quan đến cục gôm.
Câu trả lời đơn giản nhất cho câu hỏi “cục gôm tiếng anh gọi là gì” chính là “eraser”. Đây là từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất để chỉ cục gôm trong tiếng Anh. Tuy nhiên, tiếng Anh rất phong phú, và chúng ta sẽ khám phá thêm những cách gọi khác, cũng như những khía cạnh thú vị xoay quanh vật dụng quen thuộc này. Theo Từ điển Oxford, “eraser” được định nghĩa là “a piece of rubber or plastic used to rub out something written or drawn”. Ngoài ra, có một số từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác mà bạn có thể gặp, như “rubber” (đặc biệt phổ biến ở Anh) hoặc “pencil eraser” (khi muốn nhấn mạnh rằng đó là cục gôm dùng để tẩy chì).
Bạn có biết rằng trước khi có cục gôm hiện đại, người ta thường dùng bánh mì để tẩy vết chì? Thật thú vị phải không? Theo nghiên cứu từ Bảo tàng Lịch sử Khoa học (Science History Institute), cục gôm cao su đầu tiên được phát minh vào năm 1770 bởi Edward Nairne, một kỹ sư người Anh. Ông tình cờ phát hiện ra rằng cao su có thể tẩy vết chì một cách hiệu quả. Phát minh này đã đánh dấu một bước tiến lớn trong lịch sử văn phòng phẩm.
- Trước 1770: Bánh mì, đá sa thạch
- 1770: Edward Nairne phát minh cục gôm cao su
- Thế kỷ 19: Cải tiến về chất liệu và quy trình sản xuất
Thị trường hiện nay có vô vàn loại cục gôm khác nhau, mỗi loại phù hợp với một mục đích sử dụng riêng. Hãy cùng mncatlinhdd.edu.vn khám phá tên gọi tiếng Anh của một số loại cục gôm phổ biến nhất:
Loại Cục Gôm | Tên Tiếng Anh | Mô Tả |
---|---|---|
Cục gôm cao su (thường) | Rubber eraser / Standard eraser | Loại cục gôm phổ biến, thường dùng để tẩy chì trên giấy. |
Cục gôm nhựa (vinyl) | Vinyl eraser / Plastic eraser | Mềm hơn cục gôm cao su, ít làm rách giấy và thích hợp cho các bản vẽ kỹ thuật. |
Cục gôm tẩy chì điện (dạng bút) | Electric eraser | Sử dụng pin để xoay cục gôm, giúp tẩy chính xác các chi tiết nhỏ. |
Cục gôm nhào (dẻo) | Kneaded eraser | Có thể tạo hình để tẩy các vùng nhỏ, hấp thụ chì tốt, thường dùng trong vẽ chì than. |
Cục gôm bút chì (gắn trên đầu bút chì) | Pencil top eraser | Gắn trên đầu bút chì, tiện lợi khi sử dụng. |
Cục gôm tẩy mực (ít phổ biến hơn) | Ink eraser | Được thiết kế để tẩy mực, nhưng thường không hiệu quả bằng các loại tẩy chuyên dụng khác. |
Cục gôm bảng trắng | Whiteboard eraser | Dùng để xóa vết mực bút lông trên bảng trắng. |
Cục gôm đất sét | Clay Eraser | Tẩy vết chì nhẹ nhàng, ít gây hư hại giấy. |
Cục gôm hình (thú vật, đồ vật, nhân vật hoạt hình) | Shaped Eraser / Novelty Eraser | Thường dùng làm quà tặng, đồ chơi, nhưng vẫn có chức năng tẩy chì. |
Để sử dụng từ “eraser” một cách thành thạo, bạn cần nắm vững cách dùng nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- Hỏi mượn cục gôm: “Can I borrow your eraser, please?” (Cho mình mượn cục gôm của bạn được không?)
- Nói về việc tẩy xóa: “I need to erase this mistake.” (Tôi cần tẩy lỗi này.)
- Miêu tả cục gôm: “This eraser is very soft and doesn’t tear the paper.” (Cục gôm này rất mềm và không làm rách giấy.)
- Trong lớp học: “The teacher asked us to use an eraser to correct our answers.” (Giáo viên yêu cầu chúng tôi dùng cục gôm để sửa câu trả lời.)
- Khi mua sắm: “Excuse me, where can I find the erasers?” (Xin lỗi, tôi có thể tìm thấy cục gôm ở đâu?)
- Ví dụ khác: “She used a kneaded eraser to create highlights in her charcoal drawing.” (Cô ấy dùng cục gôm nhào để tạo điểm nhấn trong bức vẽ chì than của mình.)
Cục gôm không chỉ đơn thuần là một khối vật chất. Nó được tạo thành từ nhiều thành phần khác nhau, mỗi thành phần đóng một vai trò quan trọng trong việc tẩy xóa.
- Cao su (Rubber): Thành phần chính trong cục gôm cao su, giúp tạo độ đàn hồi và khả năng ma sát để tẩy chì.
- Nhựa (Plastic/Vinyl): Sử dụng trong cục gôm nhựa, tạo độ mềm mại và ít gây rách giấy hơn.
- Chất độn (Filler): Các chất như đá bọt, silica giúp tăng cường khả năng tẩy xóa và độ bền của cục gôm.
- Chất làm mềm (Plasticizer): Giúp cục gôm mềm dẻo và dễ sử dụng hơn.
- Chất tạo màu (Pigment): Tạo màu sắc cho cục gôm.
Một số từ vựng liên quan khác:
- Pencil mark: Vết chì
- To erase: Tẩy xóa
- To rub out: Tẩy (cách diễn đạt khác)
- Smudge: Vết bẩn (do tẩy xóa không kỹ)
- Residue: Cặn (sau khi tẩy)
Cục gôm, tuy nhỏ bé, cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng và thành ngữ. Ví dụ, người ta có thể nói “wipe the slate clean” (xóa bỏ quá khứ) như một cách ẩn dụ về việc làm lại từ đầu, tương tự như việc dùng cục gôm để tẩy xóa. Trong một số bộ phim hoạt hình, cục gôm được nhân cách hóa và trở thành những nhân vật đáng yêu.
Khi chọn mua cục gôm, hãy cân nhắc các yếu tố sau:
- Loại giấy: Chọn loại cục gôm phù hợp với loại giấy bạn sử dụng (ví dụ, cục gôm nhựa cho giấy mỏng).
- Mục đích sử dụng: Chọn loại cục gôm phù hợp với mục đích sử dụng (ví dụ, cục gôm nhào cho vẽ chì than).
- Độ mềm: Cục gôm quá cứng có thể làm rách giấy.
- Khả năng tẩy: Chọn cục gôm có khả năng tẩy tốt và ít để lại cặn.
- Thương hiệu: Chọn các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng.
Bài viết này từ mncatlinhdd.edu.vn hy vọng đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “cục gôm tiếng anh gọi là gì” một cách chi tiết và thú vị. Tại mncatlinhdd.edu.vn, chúng tôi tin rằng việc học từ vựng không chỉ là ghi nhớ các từ, mà còn là hiểu rõ nguồn gốc, cách sử dụng và ứng dụng của chúng trong thực tế. Chúng tôi cam kết cung cấp những thông tin chính xác, hữu ích và dễ hiểu, giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Hãy khám phá thêm nhiều bài viết thú vị khác trên mncatlinhdd.edu.vn để nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Từ vựng phong phú, khả năng giao tiếp hiệu quả, kiến thức sâu rộng về ngôn ngữ.
Bên cạnh “eraser”, còn rất nhiều từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học tập mà bạn nên biết. Việc mở rộng vốn từ vựng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số ví dụ:
- Pencil: Bút chì
- Pen: Bút mực
- Ruler: Thước kẻ
- Notebook: Vở
- Textbook: Sách giáo khoa
- Highlighter: Bút nhớ
- Sharpener: Gọt bút chì
- Compass: Com-pa
- Protractor: Thước đo góc
- Calculator: Máy tính
Việc học từ vựng không bao giờ là nhàm chán, đặc biệt khi bạn biết cách liên hệ chúng với những vật dụng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích và khơi gợi niềm yêu thích học tiếng Anh.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.