Table of Contents
Sau động từ là từ loại gì trong tiếng Anh? Câu hỏi này không chỉ là nỗi băn khoăn của nhiều người học tiếng Anh mà còn là chìa khóa để mở cánh cửa ngữ pháp, giúp bạn tự tin sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Tại mncatlinhdd.edu.vn, chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc nắm vững kiến thức này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện, từ đó làm chủ ngữ pháp, chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. Nào, chúng ta cùng khám phá thế giới ngữ pháp tiếng Anh đầy thú vị và hữu ích nhé! Bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc về thành phần câu, bổ ngữ, và cấu trúc câu.
1. Khám Phá Các Loại Từ Thường Gặp Sau Động Từ Trong Tiếng Anh
Hiểu rõ các loại từ thường theo sau động từ là nền tảng vững chắc để xây dựng câu văn chuẩn chỉnh và truyền đạt ý tưởng một cách mạch lạc. Trong tiếng Anh, vị trí của từ loại sau động từ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ý nghĩa và cấu trúc của câu.
1.1. Danh Từ (Noun):
Danh từ thường đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp (Direct Object) hoặc tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) của động từ. Tân ngữ trực tiếp là đối tượng chịu tác động trực tiếp của hành động, còn tân ngữ gián tiếp là người hoặc vật nhận tác động gián tiếp của hành động.
- Ví dụ:
- “She reads books.” (Cô ấy đọc sách.) – “books” là tân ngữ trực tiếp.
- “He gave her the flowers.” (Anh ấy tặng hoa cho cô ấy.) – “her” là tân ngữ gián tiếp, “flowers” là tân ngữ trực tiếp.
1.2. Đại Từ (Pronoun):
Tương tự như danh từ, đại từ có thể đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp của động từ.
- Ví dụ:
- “I saw him.” (Tôi đã nhìn thấy anh ấy.) – “him” là tân ngữ trực tiếp.
- “They gave us a gift.” (Họ tặng chúng tôi một món quà.) – “us” là tân ngữ gián tiếp.
1.3. Tính Từ (Adjective):
Tính từ thường theo sau các động từ liên kết (linking verbs) như “be,” “seem,” “become,” “feel,” “look,” “sound,” “smell,” và “taste.” Chúng bổ nghĩa cho chủ ngữ, mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
- Ví dụ:
- “She is beautiful.” (Cô ấy xinh đẹp.) – “beautiful” bổ nghĩa cho chủ ngữ “She.”
- “The soup tastes delicious.” (Món súp có vị ngon.) – “delicious” bổ nghĩa cho chủ ngữ “The soup.”
1.4. Trạng Từ (Adverb):
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, cung cấp thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ của hành động.
- Ví dụ:
- “He runs quickly.” (Anh ấy chạy nhanh.) – “quickly” bổ nghĩa cho động từ “runs.”
- “She is very happy.” (Cô ấy rất hạnh phúc.) – “very” bổ nghĩa cho tính từ “happy.”
1.5. Giới Từ (Preposition):
Một số động từ đi kèm với giới từ để tạo thành cụm động từ (phrasal verbs) hoặc để chỉ rõ mối quan hệ giữa động từ và tân ngữ.
- Ví dụ:
- “They talked about the movie.” (Họ nói về bộ phim.) – “about” là giới từ.
- “She looks at the picture.” (Cô ấy nhìn vào bức tranh.) – “at” là giới từ.
1.6. To + Động Từ Nguyên Thể (To + Infinitive):
Một số động từ yêu cầu theo sau là “to + động từ nguyên thể” để diễn tả mục đích, ý định hoặc khả năng.
- Ví dụ:
- “I want to travel.” (Tôi muốn đi du lịch.) – “to travel” là động từ nguyên thể có “to.”
- “She needs to study.” (Cô ấy cần học.) – “to study” là động từ nguyên thể có “to.”
1.7. Động Từ Thêm -ing (Gerund):
Động từ thêm “-ing” (gerund) có thể đóng vai trò là tân ngữ của động từ.
- Ví dụ:
- “He enjoys reading.” (Anh ấy thích đọc sách.) – “reading” là gerund.
- “She hates cleaning.” (Cô ấy ghét dọn dẹp.) – “cleaning” là gerund.
1.8. Mệnh Đề (Clause):
Một số động từ có thể được theo sau bởi một mệnh đề, thường được giới thiệu bởi các từ nối như “that,” “if,” “whether,” “when,” “where,” “who,” “which,” “why,” và “how.”
- Ví dụ:
- “I know that she is coming.” (Tôi biết rằng cô ấy đang đến.) – “that she is coming” là mệnh đề.
- “He asked if I was ready.” (Anh ấy hỏi liệu tôi đã sẵn sàng chưa.) – “if I was ready” là mệnh đề.
2. Phân Biệt Các Loại Động Từ Và Từ Loại Theo Sau:
Không phải tất cả các động từ đều tuân theo cùng một quy tắc về từ loại theo sau. Sự khác biệt giữa các loại động từ ảnh hưởng đến cấu trúc câu và ý nghĩa của nó.
- Động từ nội động (Intransitive verbs): Không cần tân ngữ theo sau. Ví dụ: “sleep,” “arrive,” “die.”
- “He sleeps soundly.” (Anh ấy ngủ ngon.) – “soundly” là trạng từ, không phải tân ngữ.
- Động từ ngoại động (Transitive verbs): Cần có tân ngữ theo sau. Ví dụ: “read,” “write,” “eat.”
- “She reads a book.” (Cô ấy đọc một cuốn sách.) – “a book” là tân ngữ.
- Động từ liên kết (Linking verbs): Nối chủ ngữ với một tính từ hoặc danh từ bổ nghĩa cho chủ ngữ. Ví dụ: “be,” “seem,” “become,” “feel,” “look,” “sound,” “smell,” “taste.”
- “He is a doctor.” (Anh ấy là một bác sĩ.) – “a doctor” bổ nghĩa cho chủ ngữ “He.”
3. Các Trường Hợp Ngoại Lệ Cần Lưu Ý:
Trong ngữ pháp tiếng Anh, luôn có những trường hợp ngoại lệ mà người học cần đặc biệt lưu ý.
- Cụm động từ (Phrasal verbs): Sự kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ tạo thành một nghĩa mới.
- “Look up” (tra cứu), “give up” (từ bỏ), “take off” (cất cánh). Ý nghĩa của cụm động từ thường không thể đoán được từ nghĩa gốc của các thành phần.
- Động từ tri giác (Verbs of perception): (see, hear, feel, smell, taste…) Khi theo sau bởi tân ngữ, có thể dùng dạng nguyên thể không “to” hoặc V-ing để diễn tả hành động hoàn thành hoặc đang diễn ra.
- I saw him cross the street. (Tôi thấy anh ta băng qua đường.) (Hành động hoàn thành)
- I saw him crossing the street. (Tôi thấy anh ta đang băng qua đường.) (Hành động đang diễn ra)
4. Ví Dụ Minh Họa Và Tình Huống Giả Định:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các loại từ sau động từ, hãy cùng xem xét một số ví dụ và tình huống giả định.
- Tình huống 1: Bạn muốn diễn tả việc bạn thích nghe nhạc.
- “I enjoy listening to music.” (Tôi thích nghe nhạc.) – “listening to music” là cụm gerund (V-ing) đóng vai trò là tân ngữ.
- Tình huống 2: Bạn muốn miêu tả cảm giác của mình khi ăn một món ăn ngon.
- “This cake tastes amazing.” (Cái bánh này có vị rất tuyệt vời.) – “amazing” là tính từ, bổ nghĩa cho chủ ngữ “This cake.”
- Tình huống 3: Bạn muốn nói về việc bạn cần làm gì vào ngày mai.
- “I need to finish this report tomorrow.” (Tôi cần hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.) – “to finish this report” là cụm động từ nguyên thể có “to.”
5. Tổng Kết:
Nắm vững kiến thức về các loại từ theo sau động từ là yếu tố then chốt để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, tự tin và hiệu quả. Bài viết này từ mncatlinhdd.edu.vn đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các loại từ thường gặp sau động từ, cách phân biệt các loại động từ, các trường hợp ngoại lệ cần lưu ý, và các ví dụ minh họa cụ thể.
6. Bảng Tóm Tắt Các Loại Từ Theo Sau Động Từ:
Loại Từ | Ví Dụ | Chức Năng |
---|---|---|
Danh từ | She reads books. | Tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp |
Đại từ | I saw him. | Tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp |
Tính từ | She is beautiful. | Bổ nghĩa cho chủ ngữ (sau động từ liên kết) |
Trạng từ | He runs quickly. | Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác |
Giới từ | They talked about the movie. | Tạo thành cụm động từ hoặc chỉ rõ mối quan hệ giữa động từ và tân ngữ |
To + Động từ nguyên thể | I want to travel. | Diễn tả mục đích, ý định hoặc khả năng |
Động từ thêm -ing | He enjoys reading. | Tân ngữ của động từ |
Mệnh đề | I know that she is coming. | Bổ nghĩa cho động từ |
7. Các Dạng V-ing Sau Động Từ:
Dạng V-ing sau động từ có thể là gerund hoặc present participle. Gerund đóng vai trò như một danh từ, còn present participle đóng vai trò như một tính từ hoặc trạng từ.
- Gerund:
- “Swimming is my favorite sport.” (Bơi lội là môn thể thao yêu thích của tôi.) – “Swimming” là gerund, đóng vai trò là chủ ngữ.
- “He is good at cooking.” (Anh ấy giỏi nấu ăn.) – “cooking” là gerund, đóng vai trò là tân ngữ sau giới từ “at”.
- Present Participle:
- “The singing bird woke me up.” (Con chim hót líu lo đánh thức tôi.) – “singing” là present participle, bổ nghĩa cho danh từ “bird”.
- “Running quickly, he caught the bus.” (Chạy nhanh, anh ấy đã kịp chuyến xe buýt.) – “Running quickly” là present participle, bổ nghĩa cho cả mệnh đề chính.
8. Sau Động Từ Thường Là Giới Từ Nào?:
Không có quy tắc cứng nhắc nào về việc động từ nào đi với giới từ nào. Tuy nhiên, có một số cụm động từ + giới từ phổ biến mà bạn nên ghi nhớ:
- “Look at,” “listen to,” “talk about,” “wait for,” “depend on,” “agree with,” “apologize for,” “believe in,” “care about,” “laugh at,” “succeed in,” “think of/about.”
9. Ứng Dụng Kiến Thức Vào Thực Tế:
Để củng cố kiến thức, hãy thực hành bằng cách phân tích các câu tiếng Anh bạn gặp hàng ngày. Chú ý đến các loại từ theo sau động từ và xác định vai trò của chúng trong câu.
10. Nguồn Tham Khảo Uy Tín:
Để nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
- Sách ngữ pháp tiếng Anh: “English Grammar in Use” của Raymond Murphy, “Oxford Practice Grammar” của John Eastwood.
- Các trang web chuyên về ngữ pháp tiếng Anh: BBC Learning English, British Council LearnEnglish.
Tại mncatlinhdd.edu.vn, chúng tôi luôn nỗ lực cung cấp những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh chất lượng và dễ hiểu nhất. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về các loại từ theo sau động từ trong tiếng Anh. Đừng quên chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy nó hữu ích! Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.