Table of Contents
Kể tên tiếng Anh theo ngày sinh có nhiều ý nghĩa, mang lại những điều tốt đẹp cho những người mang theo những cái tên này. Trong bài viết này, Mầm non Cát Linh sẽ tổng hợp tên tiếng Anh cho phụ nữ, nam giới hoặc trẻ em để bạn tham khảo.
Xem tất cả
Hướng dẫn đặt tên cấu trúc tên tiếng Anh cơ bản
Để đặt tên cho tên tiếng Anh của bạn theo ngày sinh, trước tiên bạn nên nắm bắt công thức của một tên tiếng Anh tiêu chuẩn. Khác với tên trong tiếng Việt, tên tiếng Anh ở phía trước chúng, ở giữa là tên Bach (LO tên).
Cấu trúc tên tiếng Anh đầy đủ bao gồm:
[First name] + [Middle name] + [Last name]
Trong đó:
-
Tên: Tên của bạn.
-
Tên đệm: Tên đệm/ tên lót.
-
Họ: Họ
Những lời khuyên vàng giúp trẻ em giỏi tiếng Anh trước 10, thành thạo 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết với chi phí gần 2.000 VND/ ngày ![]() |
3 bước để đặt tên tiếng Anh theo ngày sinh tiêu chuẩn nhất
Đặt tên tiếng Anh theo ngày sinh không khó, điều quan trọng là bạn phải biết cách đặt tên hoặc thể hiện mong muốn của mình. Một trong những vị trí đơn giản là:
-
Đặt họ tiếng Anh dựa trên sự kết thúc của bạn.
-
Đặt tên cho đệm/ tên của lớp lót tiếng Anh dựa trên tháng sinh.
-
Kể tên tiếng Anh dựa trên ngày sinh.
Ví dụ: Bạn là nữ, sinh ngày 19 tháng 6 năm 1990, bạn có thể chọn tên tiếng Anh là Janet Amelia Howard.
-
Janet: tượng trưng cho sự ra đời thứ 19, có nghĩa là lòng tốt.
-
Amelia: tượng trưng cho tháng thứ 6 sinh, có nghĩa là chiến đấu.
-
Howard: tượng trưng cho sự kết thúc của năm sinh (0), có nghĩa là trái tim dũng cảm.
Không tính chúng bằng tiếng Anh, đàn ông và phụ nữ đều có nhiều tên riêng biệt ấn tượng để bạn lựa chọn. Tiếp tục đọc bài báo để khám phá nhiều cái tên thú vị và có ý nghĩa!
Gợi ý tiếng Anh cho nam và nữ theo năm sinh
Họ tiếng Anh cho nam và nữ có thể được sử dụng cùng nhau. Mỗi số từ 0 đến 9 vào cuối năm sinh được tượng trưng bởi các gia đình khác nhau, mang lại ý nghĩa tốt của riêng nó. Bạn có thể tham khảo danh sách các gia đình tiếng Anh khỉ được tóm tắt trong bảng dưới đây:
Cuối năm sinh |
Họ |
Nghĩa |
0 |
Howard |
Trái tim dũng cảm |
1 |
Edwards |
Như một vị thần giám hộ |
2 |
Johnson/ Jones/ Jackson |
Món quà của Chúa |
3 |
Moore |
Sự vĩ đại, niềm tự hào |
4 |
Wilson/ William |
Mong muốn, giấc mơ cháy bỏng |
5 |
Nelson |
Nhà vô địch |
6 |
Đồi |
Vui vẻ |
7 |
Bennett |
Chúc phúc |
8 |
Nhà vua |
Lãnh đạo |
9 |
Lewis |
Ánh sáng rực rỡ |
Một số đệm bằng tiếng Anh cho nam và nữ theo tháng sinh
12 tháng sinh trong năm có tên phù hợp để bạn lựa chọn. Tham khảo tên chung bên dưới nghĩa của tên đó ngay lập tức!
Tên đệm cho nam giới bằng tiếng Anh
Tháng sinh |
Tên |
Nghĩa |
1 |
Audrey |
Mạnh mẽ, cao quý |
2 |
Bruce |
Anh hùng, rồng |
3 |
Matthew |
Món quà của Chúa |
4 |
Nicholas |
Thắng |
5 |
Benjamin |
Người phát triển |
6 |
Keith |
Mạnh mẽ, thông minh |
7 |
Dominich |
Thống trị |
8 |
Samuel |
Lắng nghe Lời Chúa |
9 |
Conrad |
Người nghe |
10 |
Anthony |
Có một tính cách mạnh mẽ |
11 |
Jason |
Đang lành lại |
12 |
Jesse |
Quà tặng đẹp |
Tên đệm cho phụ nữ bằng tiếng Anh
Tháng sinh |
Tên đệm |
Nghĩa |
1 |
Daisy |
Nhỏ, nhẹ nhàng |
2 |
Hillary |
Vui mừng |
3 |
Rachel |
Con cừu của Chúa |
4 |
Lilly |
HOA ly |
5 |
Nicole |
Mùa đông |
6 |
Amelia |
Trận đánh |
7 |
Sharon |
Đồng bằng tươi tốt |
8 |
Hannah |
Duyên dáng |
9 |
Elizabeth |
Đáng yêu, đẹp |
10 |
Michelle |
Giống như Chúa |
11 |
Claire |
Thông thoáng |
12 |
Diana
|
Nhẹ nhàng, cao quý |
Tên tiếng Anh độc đáo có ý nghĩa đối với nam và nữ theo ngày sinh
Tương tự như tháng sinh, năm sinh, 31 ngày sinh trong tháng cũng có những cái tên có ý nghĩa để bạn lựa chọn.
Có nghĩa là tên tiếng Anh cho đàn ông
Ngày sinh |
Tên |
Nghĩa |
1 |
Albert |
Cao quý |
2 |
Brian |
Nhẹ nhàng, cao |
3 |
Cedric |
Tinh nghịch |
4 |
James |
Học tập rộng, đẹp trai, đáng tin cậy |
5 |
Shane |
Hài hòa với Chúa |
6 |
Louis |
Vinh quang |
7 |
Frederick |
Hòa bình |
8 |
Steven |
Vương miện |
9 |
Daniel |
Công bằng, sáng suốt |
10 |
Michael |
Thiên thần |
11 |
Richard |
Mạnh |
12 |
Ivan |
Khỏe mạnh |
13 |
Phillip |
Kỵ sĩ |
14 |
Jonathan |
Món quà của Chúa |
15 |
Jared |
Luật lệ |
16 |
George |
Kiên nhẫn, trí thông minh |
17 |
Dennis David |
Pampers |
18 |
Bernie |
Bitbitity |
19 |
Charles |
Cao quý |
20 |
Edward |
Sự giàu có |
21 |
Robert |
Mang lại vinh quang |
22 |
Thomas |
Sự rõ ràng |
23 |
Andrew |
Dũng cảm, nam tính |
24 |
Justin |
Hội chợ |
25 |
Alexander |
Người bảo vệ |
26 |
Patrick |
Quý tộc |
27 |
Kevin |
Thông minh |
28 |
Đánh dấu |
Con trai lửa |
29 |
Ralph |
Sói |
30 |
Người chiến thắng |
Thắng |
31 |
Joseph |
Chúa |
Xem thêm: Tên tiếng Anh tốt để Nam nghe và muốn đặt hàng ngay lập tức [Top 1001+]
Tên tiếng Anh độc đáo cho phụ nữ
Ngày sinh |
Tên |
Nghĩa |
1 |
Ashley |
Rừng |
2 |
Susan |
Bach hop hoa |
3 |
Kinda |
Nền tảng cao quý |
4 |
Emily |
Chăm chỉ |
5 |
Elena |
Ánh sáng |
6 |
Đỏ tươi |
Màu đỏ |
7 |
Pha lê |
Pha lê |
8 |
Caroline |
Vui mừng |
9 |
Isabella |
Lương tâm |
10 |
Sandra |
Người bảo vệ |
11 |
Tiffany |
Giáng sinh |
12 |
Margaret |
Ngọc trai |
13 |
Helen |
Ánh sáng, ánh sáng |
14 |
Roxanne |
Bình minh ánh sáng |
15 |
Linda |
Xinh đẹp |
16 |
Laura |
Vòng nguyệt quế Quang |
17 |
Julie |
Trẻ trung |
18 |
Angela |
Thiên thần |
19 |
Janet |
Tử tế |
20 |
Dorothy |
Quà |
21 |
Jessica |
Tốt |
22 |
Cristineh |
Chiến đấu |
23 |
Sophia |
Ngọc |
24 |
Charlotte |
Lời hứa của Chúa |
25 |
Lucia |
Chiếu sáng |
26 |
Alice |
Xinh đẹp |
27 |
Vanessa |
Thiên Chúa bí ẩn |
28 |
Tracy |
Nữ chiến binh |
29 |
Veronica |
Thắng |
30 |
Alissa |
Cao quý |
31 |
Jennifer |
Công lý |
Xem thêm: 1001+ Tên tiếng Anh tốt cho phụ nữ chắc chắn bạn không nên bỏ qua
Tóm tắt album Tên tiếng Anh cho trẻ em theo tháng sinh năm 2024 phổ biến
Ngoài các tên tiếng Anh theo ngày sinh phổ biến ở trên, có nhiều tên tiếng Anh khác cho trẻ sơ sinh theo tháng sinh để cha mẹ tham khảo. Một vài hình ảnh về tên tiếng Anh tốt cho tháng sinh của em bé được tóm tắt dưới đây:
Xem thêm:
- Bộ sưu tập tên tiếng Anh cho con trai ở nhà hoặc cha mẹ có ý nghĩa nhất nên biết
- Tên tiếng Anh cho các cô gái ở nhà hoặc có nghĩa là cha mẹ phải biết
Hy vọng, tổng hợp tên tiếng Anh vào ngày sinh đã giúp bạn có nhiều ý tưởng hơn để chọn cho bản thân hoặc các thành viên trong gia đình một cái tên có ý nghĩa. Rất nhiều cổ phiếu được chia sẻ tại Mầm non Cát Linh.edu.vn về chủ đề học tiếng Anh, toán học, người Việt Nam … Đợi bạn khám phá, đừng bỏ lỡ nó!
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.