Table of Contents
Từ vựng Toán tiếng Anh THCS là “chìa khóa” để mở cánh cửa thế giới toán học rộng lớn và hội nhập quốc tế. Bài viết này từ mncatlinhdd.edu.vn sẽ trang bị cho bạn 100+ từ vựng quan trọng nhất, được phân loại theo chủ đề, kèm giải thích dễ hiểu và ví dụ minh họa, giúp bạn tự tin chinh phục môn Toán bằng tiếng Anh và gặt hái thành công trong học tập. Cùng mncatlinhdd.edu.vn xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc, mở đường cho tương lai.
1. Vì Sao Vốn Từ Vựng Toán Tiếng Anh THCS Lại “Quyền Năng”?
Nắm vững từ vựng Toán tiếng Anh THCS mang đến nhiều lợi ích thiết thực:
- Hiểu sâu kiến thức: Giúp bạn tiếp thu kiến thức toán học một cách chính xác và hiệu quả hơn.
- Giải bài tập dễ dàng: Cho phép bạn đọc hiểu đề bài, phân tích yêu cầu và lựa chọn phương pháp giải phù hợp.
- Tự tin làm bài thi: Giúp bạn tự tin hơn khi làm các bài kiểm tra, bài thi toán bằng tiếng Anh, đặc biệt là các kỳ thi quốc tế.
- Tiếp cận tài liệu quốc tế: Mở ra cơ hội tiếp cận với các tài liệu, sách giáo trình và bài giảng chất lượng cao từ các nguồn uy tín trên thế giới.
- Hội nhập quốc tế: Trang bị cho bạn hành trang cần thiết để học tập, làm việc và giao tiếp trong môi trường quốc tế.
2. “Bản Đồ” Từ Vựng: 100+ Thuật Ngữ Toán Tiếng Anh THCS Quan Trọng Nhất
Dưới đây là danh sách 100+ thuật ngữ Toán học tiếng Anh quan trọng nhất, được phân loại theo chủ đề để bạn dễ dàng tra cứu và học tập:
I. Số Học (Arithmetic):
- Number: Số
- Integer: Số nguyên
- Positive number: Số dương
- Negative number: Số âm
- Odd number: Số lẻ
- Even number: Số chẵn
- Prime number: Số nguyên tố
- Composite number: Hợp số
- Fraction: Phân số
- Numerator: Tử số
- Denominator: Mẫu số
- Decimal: Số thập phân
- Percentage: Phần trăm
- Ratio: Tỉ số
- Proportion: Tỉ lệ
- Addition: Phép cộng
- Subtraction: Phép trừ
- Multiplication: Phép nhân
- Division: Phép chia
- Square root: Căn bậc hai
- Cube root: Căn bậc ba
II. Đại Số (Algebra):
- Variable: Biến số
- Expression: Biểu thức
- Equation: Phương trình
- Inequality: Bất đẳng thức
- Coefficient: Hệ số
- Constant: Hằng số
- Term: Số hạng
- Polynomial: Đa thức
- Factor: Nhân tử
- Exponent: Số mũ
- Root: Nghiệm
- Linear equation: Phương trình bậc nhất
- Quadratic equation: Phương trình bậc hai
- System of equations: Hệ phương trình
III. Hình Học (Geometry):
- Point: Điểm
- Line: Đường thẳng
- Line segment: Đoạn thẳng
- Ray: Tia
- Angle: Góc
- Right angle: Góc vuông
- Acute angle: Góc nhọn
- Obtuse angle: Góc tù
- Parallel lines: Đường thẳng song song
- Perpendicular lines: Đường thẳng vuông góc
- Triangle: Tam giác
- Equilateral triangle: Tam giác đều
- Isosceles triangle: Tam giác cân
- Right triangle: Tam giác vuông
- Pythagorean theorem: Định lý Pytago
- Square: Hình vuông
- Rectangle: Hình chữ nhật
- Circle: Hình tròn
- Radius: Bán kính
- Diameter: Đường kính
- Circumference: Chu vi
- Area: Diện tích
- Volume: Thể tích
IV. Lượng Giác (Trigonometry):
- Sine: Sin
- Cosine: Cos
- Tangent: Tan
- Cotangent: Cot
- Degree: Độ
- Radian: Radian
V. Thống Kê (Statistics):
- Data: Dữ liệu
- Mean: Trung bình cộng
- Median: Trung vị
- Mode: Yếu vị
- Range: Khoảng biến thiên
- Standard deviation: Độ lệch chuẩn
- Probability: Xác suất
VI. Tập Hợp (Set Theory):
- Set: Tập hợp
- Element: Phần tử
- Subset: Tập con
- Union: Hợp
- Intersection: Giao
- Empty set: Tập rỗng
VII. Các Phép Toán (Operations):
- Addition: Phép cộng
- Sum: Tổng
- Plus: Cộng
- Increase: Tăng
- Subtraction: Phép trừ
- Difference: Hiệu
- Minus: Trừ
- Decrease: Giảm
- Multiplication: Phép nhân
- Product: Tích
- Times: Nhân
- Division: Phép chia
- Quotient: Thương
- Divided by: Chia cho
mncatlinhdd.edu.vn sẽ tiếp tục bổ sung danh sách này để cung cấp cho bạn một nguồn tài liệu đầy đủ và hữu ích nhất.
3. “Bí Kíp” Học Từ Vựng Toán Tiếng Anh Hiệu Quả:
Để học từ vựng Toán tiếng Anh hiệu quả, hãy áp dụng các phương pháp sau:
- Học theo chủ đề: Học các từ vựng liên quan đến cùng một chủ đề cùng nhau để dễ dàng liên kết và ghi nhớ.
- Sử dụng flashcards: Viết thuật ngữ ở một mặt và định nghĩa, ví dụ ở mặt còn lại. Sử dụng flashcards để ôn tập thường xuyên.
- Học từ vựng trong ngữ cảnh: Đọc các bài toán, định lý, chứng minh bằng tiếng Anh và chú ý đến cách sử dụng các thuật ngữ.
- Sử dụng các ứng dụng học từ vựng: Quizlet, Memrise là những ứng dụng học từ vựng hiệu quả, cung cấp nhiều tính năng hỗ trợ học tập.
- Luyện tập phát âm: Nghe và luyện tập phát âm các thuật ngữ để cải thiện khả năng nghe và nói.
4. “Ứng Dụng” Ngay Vào Bài Toán: Ví Dụ Minh Họa
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng toán học, hãy cùng xem xét ví dụ sau:
Bài toán: Find the area of a circle with radius 5 cm. (Tính diện tích hình tròn có bán kính 5 cm).
- Area: Diện tích
- Circle: Hình tròn
- Radius: Bán kính
Lời giải: The formula for the area of a circle is A = πr², where r is the radius. Therefore, the area of this circle is A = π(5 cm)² = 25π cm². (Công thức tính diện tích hình tròn là A = πr², trong đó r là bán kính. Vậy, diện tích của hình tròn này là A = π(5 cm)² = 25π cm²).
5. “Chinh Phục” SAT: Vốn Từ Vựng Toán Học “Bách Chiến Bách Thắng”
Kỳ thi SAT có phần Toán (Math Section) được thực hiện hoàn toàn bằng tiếng Anh, do đó, việc nắm vững từ vựng toán học là vô cùng quan trọng để đạt điểm cao. Hãy tập trung vào các thuật ngữ thường xuất hiện trong đề thi SAT, ví dụ như:
- Integer (Số nguyên)
- Ratio (Tỉ lệ)
- Equation (Phương trình)
- Function (Hàm số)
- Probability (Xác suất)
- Perimeter (Chu vi)
- Area (Diện tích)
- Volume (Thể tích)
mncatlinhdd.edu.vn tin rằng với vốn từ vựng toán học phong phú và kỹ năng làm bài thi tốt, bạn sẽ tự tin chinh phục kỳ thi SAT và mở cánh cửa vào các trường đại học hàng đầu thế giới. Hãy chia sẻ bài viết này với những người bạn của bạn để cùng nhau học tập hiệu quả. Bạn có thể tìm đọc thêm các bài viết về chủ đề toán học và luyện thi SAT trên mncatlinhdd.edu.vn. Chúc bạn thành công
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.