Table of Contents
Chữ K trong tiếng Anh là một phụ âm và có nhiều cách phát âm k tùy thuộc vào trường hợp khi nó đứng một mình hoặc trong một từ. Chi tiết với Khỉ Tìm hiểu trong bài viết này!
Giới thiệu chữ K trong bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ K trong bảng chữ cái tiếng Anh là cả một chữ cái thực hiện các chức năng ngữ pháp khác nhau ở một số khu vực. Cụ thể:
K trong tiếng Anh là gì?
Trong bảng chữ cái, chữ K là chữ cái thứ 11 và phụ âm. Về thứ tự của âm thanh, k là phụ âm thứ 8, sau chữ j. Và tương tự, K có 2 hình thức: từ dưới và các từ thông thường:
-
Hoa: chữ hoa – k
-
Thư bình thường: Loofocase – K
Về chức năng ngữ pháp, từ “k” có thể là:
K đại diện cho đồng bảng, mặc dù không phổ biến nhưng chữ K có thể tương đương với 1000, thường được sử dụng với 1000 pounds, đô la, …
Ví dụ: Xe của anh ấy có giá $ 20k.
Xe của anh có giá 20.000 đô la.
Chữ k là viết tắt của và ý nghĩa
Chữ K là viết tắt của Kilobyte – đơn vị đo trong máy tính.
Ví dụ: Một máy tính có 256K bộ nhớ
Máy tính có bộ nhớ 256K.
Chữ K là viết tắt của nhiệt độ Kelvin
Ví dụ: 273 ° K
K cũng là viết tắt của “mẫu giáo” – có nghĩa là mẫu giáo.
Một số từ vựng chứa chữ K và phát âm
Việc phát âm của K -Pronunciation phụ thuộc vào từng trường hợp. Dưới đây là một số từ vựng có chứa K và phiên âm của nó trong từ:
Từ vựng |
Phiên âm từ phiên mã |
Voncharch “K” |
Ý nghĩa của người Việt Nam |
chìa khóa |
/kiː/ |
/k/ |
chìa khóa |
kiểm tra |
/tʃek/ |
/k/ |
kiểm tra |
Cái đồng hồ |
/klːk/ |
/k/ |
cái đồng hồ |
xe đạp |
/baɪk/ |
/k/ |
xe đạp |
BÁNH NGỌT |
/keɪk/ |
/k/ |
bánh ngọt |
túi |
/ˈPː.kɪt/ |
/k/ |
túi) |
SỮA |
/mɪlk/ |
/k/ |
sữa |
Dao |
/Naɪf/ |
câm |
dao |
Kiến thức |
/ˈNː.lɪdʒ/ |
câm |
kiến thức |
đá |
/kɪk/ |
/k/ |
cục đá |
Cách phát âm k trong bảng chữ cái tiếng Anh
Khi K là một lá thư độc lập trong bảng bảng chữ cái, chữ k là /keɪ /.
Cách phát âm K:
Vương quốc Anh |
/Keɪ/ |
|
Chúng ta |
/Keɪ/ |
Cách phát âm k trong 1 từ tiếng Anh
Có 2 cách phát âm k khi k trong 1 từ, trong đó phổ biến nhất là /k /. Chi tiết về các bài đọc được đề cập dưới đây:
Chữ k được phát âm /k /
/ k/ là một phụ âm âm thanh trong bảng ngữ âm IPA. Các dấu hiệu xác định các từ với cách phát âm chữ K là / k / bao gồm:
-
Các từ bắt đầu bằng từ “K”: Key, Kid, Kind, …
-
Các từ kết thúc bằng cụm từ “CK”: chọn, đóng gói, dày, kiểm tra, quay lại hoặc một số từ có “ck” ở giữa.
-
Các từ bắt đầu với từ “k” và kết thúc bằng “ck”: đá, đá, đá
-
Các từ kết thúc bằng -ke, bởi vì E bị câm, “-kke” phát âm là /k /: xe đạp, pike, hồ, bánh, sán, rượu sake.
Làm thế nào để đọc âm thanh /k /: Đưa lưỡi sau miệng, sau đó đẩy hơi thở ra. K là âm thanh không có âm thanh nên thanh quản sẽ không rung. Bạn cần đặt tay lên cổ họng để cảm nhận.
Ví dụ:
chìa khóa |
/kiː/ |
|
Đứa trẻ |
/kɪd/ |
|
Nhặt |
/pɪk/ |
|
kiểm tra |
/tʃek/ |
|
đá |
/kɪk/ |
|
xe đạp |
/baɪk/ |
Chữ k là ngu ngốc
Dấu hiệu của các từ phát âm k bị câm:
-
K luôn bị câm khi nó đứng trước từ “n”: gõ, đầu gối, dao, biết, kiến thức, knucklehead.
-
“K Mute” + /k /: gõ, gõ, gõ cửa,
Ví dụ:
Cú đánh |
/nːk/ |
|
Keeee |
/niː/ |
|
Đầu gối |
/ˈNʌk.əl.hed/ |
|
Knack |
/næk/ |
Bản tóm tắt
Chữ K có 2 phát âm bằng tiếng Anh: Phát âm “K” là /k /:
Phát âm của “K” là một âm thanh ngu ngốc khi “K” đứng trước “N”. |
Một số lỗi phát âm và biện pháp khắc phục hiệu quả
Phát âm của chữ K bằng tiếng Anh rất đơn giản nhưng bạn vẫn có thể bị nhầm lẫn với âm thanh “G” và “C”. Đây là cách xác định và khắc phục hiệu quả:
Lỗi theo cách phát âm k trong tiếng Anh
Mặc dù chữ K có 2 phát âm, bạn có thể có một trong hai lỗi sau:
Phát âm sai giữa “K” và “G”
Theo cách phát âm K, bạn cần chú ý đến cách phát âm sai giữa “K” và “G”. Cụ thể, bạn cần nhận ra sự khác biệt giữa hai âm thanh này:
Âm thanh /k / |
Âm thanh /g / |
|
Vị trí của Thân cây |
Chạm vào phần mềm trên |
Chạm vào phần mềm trên |
Luồng không khí |
Chặn không khí và sau đó để không khí chảy mạnh |
Chặn không khí và sau đó để không khí chảy mạnh |
Thanh quản |
Rung động |
Rung |
Âm thanh |
Xem thêm hướng dẫn video để phát âm / k / và / g / bên dưới:
Sự nhầm lẫn giữa phát âm / k / của từ “C”
Trong cách phát âm của C trong bài học trước, bạn đã học được cách đọc chữ C / K / Khi nào:
-
C là khởi đầu của một từ và theo sau là âm thanh: a, o, u. (c + a, o, u)
-
C là chữ cái cuối cùng của 1 từ
-
C là chữ cái bắt đầu hoặc ở giữa một từ và theo nó như một phụ âm. (C + phụ âm)
Mẹo: Bạn cần nhớ các dấu hiệu xác định các từ “C” phát âm là / k / ở trên để tránh sự nhầm lẫn với cách phát âm của từ “k”. |
Cách khắc phục phát âm k một cách hiệu quả
Dưới đây là một vài mẹo để giúp bạn hạn chế lỗi và cải thiện cách phát âm của chữ K bằng tiếng Anh đã được nhiều người áp dụng thành công:
Thực hành lắng nghe ngữ âm của riêng bạn nhiều lần
Mỗi chữ cái tiếng Anh trong 1 từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Tuy nhiên, cách phát âm của K chỉ có 2 phương pháp đọc đơn giản và dễ nhận thức, vì vậy bạn chỉ cần thực hành nghe và đọc lại nhiều lần để làm quen với các phản xạ phân biệt âm thanh k khi nghe không nhìn từ từ này.
Thực hành đọc các từ có chứa k âm
Chữ K có 2 lỗi phổ biến bị nhầm lẫn với âm thanh “G” và âm thanh “C” trong lần đọc là /k /. Để vượt qua, bạn nên:
-
Thực hành phát âm cho mỗi âm thanh: /k /, /g /và cảm nhận sự khác biệt.
-
Hãy nhớ các dấu hiệu xác định các từ với cách phát âm của từ “c” /k /.
-
Thực hành phát âm các từ có chứa từ “c” đọc /k /và so sánh với các từ với k đọc /k /.
Kiểm tra phát âm của bạn với các công cụ thông minh
Dựa trên hình ảnh của mô phỏng -mouth mô phỏng, bạn có thể quan sát cách phát âm của mình tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo âm thanh đọc của bạn là hoàn toàn chính xác, bạn cần sử dụng một công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính của bạn.
Kiểm tra cách phát âm của chữ E với công cụ M-Speak của Mầm non Cát Linh tại đây: |
Tập thể dục về cách phát âm k trong tiếng Anh
Dưới đây là các loại bài tập làm thế nào để phát âm k trong tiếng Anh, bạn thực hành đọc và đọc với khỉ!
Bài 1: Nghe và đọc lại
STT |
Từ vựng |
Ngữ âm |
1 |
chìa khóa |
|
2 |
Loại |
|
3 |
Đóng gói |
|
4 |
Dày |
|
5 |
Mặt sau |
|
6 |
Cái đồng hồ |
|
7 |
đá |
|
8 |
Pike |
|
9 |
Hồ |
|
10 |
Sán |
|
11 |
Knack |
|
12 |
Ba lô |
|
13 |
Đầu gối |
|
14 |
Keeee |
|
15 |
hiểu biết |
Bài 2: Thực hành đọc các câu sau
-
Đưa chìa khóa cho đứa trẻ tốt bụng
-
Chìa khóa để giữ nhà vua với một nhà bếp được giữ tốt
-
Tôi biết hiệp sĩ có một con dao phía sau đầu gối.
-
Knock Knock! Tôi biết tôi đã để lại chiếc ba lô của mình đầy knickknacks ở đây.
-
” Katy-did, katy-did không, ” được gọi là
-
Claude, mang theo lon ngô vào bếp, xin vui lòng
-
Con mèo và mèo con của cô ấy không thể bắt được con chim hoàng yến
-
Sự tò mò của Kenneth khiến anh ta đá cái thùng
-
Thư ký lịch sự gọi một chiếc taxi cho Đại tá và Thuyền trưởng.
Bài 3: Sắp xếp âm thanh của âm thanh “K” trong mỗi từ đã cho
Từ vựng |
“K” phát âm |
Từ vựng |
“K” phát âm |
Cải xoăn |
nhào |
||
KIT |
Thiếu |
||
Knacker |
Knobby |
||
BÁNH NGỌT |
Knuckle |
Bài học 4: Chọn các từ không có cách phát âm từ các từ còn lại
Câu |
Từ vựng 1 |
Từ vựng 2 |
Từ vựng 3 |
1 |
A. Key |
B. Dao |
C. Kale |
2 |
A. gõ |
B. Kiểm tra |
C. Knobby |
3 |
A. Biết |
Khối |
C. Hồ |
4 |
A. Bò |
B. Cat |
C. Đại dương |
5 |
A. Bánh |
B. Thành phố |
C. cent |
Câu trả lời cho các bài tập phát âm bằng tiếng Anh
Bài 1 + 2: Thực hành lắng nghe và đọc sách
Bài 3:
Từ vựng |
“K” phát âm |
Từ vựng |
“K” phát âm |
Cải xoăn |
/k/ |
nhào |
câm |
KIT |
/k/ |
Thiếu |
/k/ |
Knacker |
câm |
Knobby |
câm |
BÁNH NGỌT |
/k/ |
Knuckle |
câm |
Bài học 4:
-
B
-
B
-
MỘT
-
C
-
MỘT
Do đó, cách phát âm có 2 cách :: / k / và câm. Ngoài ra, chữ K bằng tiếng Anh cũng được đọc theo một cách khác khi nó nằm trên bảng chữ cái. Để tránh sự nhầm lẫn với âm thanh / g / hoặc / k / / của các từ với từ “C”, bạn nên nghe, đọc nhiều lần và kết hợp kiểm tra với công cụ m-speak nói m ngôn ngữ tại đây:
Đừng quên theo dõi blog học tiếng Anh để cập nhật thêm các bài học về phát âm tiếng Anh và nhiều kiến thức ngữ pháp khác!
Tài liệu tham khảo
Thư K – Ngày truy cập: 14 tháng 11 năm 2023
https://dicesary.cambridge.org/vi/dictionary/english/k
Cách nói nó -/k/&/g/âm thanh – Ngày truy cập: 14/11/2023
https://elc.polyu.edu.hk/sound/lessson7.htm
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.