50+ Mẫu câu cách hỏi đường bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Khi đi du lịch hoặc khám phá một thành phố mới, biết cách hỏi đường bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng tìm thấy những nơi bạn cần. Trong bài viết này, chúng tôi đã tóm tắt các cách phổ biến nhất để hỏi cách tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và tìm đường đến các điểm đến yêu thích của bạn.

Tóm tắt các cách hỏi tiếng Anh bằng tiếng Anh dựa trên các tình huống cụ thể

Khi học giao tiếp tiếng Anh, hoặc khám phá một thành phố mới hoặc tìm kiếm một địa điểm cụ thể, khả năng hỏi đường bằng tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Mọi người đều có thể sử dụng các mẫu câu tiếng Anh để hỏi các hiệu ứng sau với những người địa phương sau đây, điều này sẽ giúp bạn nhanh chóng đến nơi bạn muốn:

Mẫu câu tiếng Anh đã hỏi đường đến một địa điểm cụ thể

Câu tiếng Anh

Ngữ âm

Ý nghĩa của người Việt Nam

Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến [location]?

/ɪkˈskjuz mi, haʊ du aɪ gɛt tu [location]/

Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến [địa điểm]?

Bạn có thể cho tôi biết con đường để [location]?

/kʊd jʊl mi ðə chúng tôi [location]/

Bạn có thể chỉ cho tôi con đường [địa điểm] Điều đó có ổn không?

Cách tốt nhất để có được [location]?

/wʌts ðə bɛst chúng tôi [location]/

Cách tốt nhất để đến [địa điểm] Đó là gì?

LÀ [location] Xa đây?

/ɪZ [location] Fɑr frʌm hɪr/

[Địa điểm] Nó có xa không?

Mất bao lâu để có được [location]?

/haʊ dʌz ɪt teɪk tu tu tu [location]/

Mất bao lâu nữa [địa điểm]?

Bạn có thể chỉ cho tôi con đường để [location]?

/kæn jʊ ʃoʊ miə chúng tôi [location]/

Bạn có thể chỉ cho tôi con đường [địa điểm] Không?

Mô hình câu tiếng Anh yêu cầu thêm thông tin đích

Câu tiếng Anh

Ngữ âm

Ý nghĩa của người Việt Nam

Bạn có thể cho tôi chỉ đường cho [location]?

/kæn jʊv mi dəˈrɛkʃənz tu [location]/

Bạn có thể cho tôi chỉ báo [địa điểm] Điều đó có ổn không?

Bạn có thể giúp tôi tìm [location]?

/kʊd jʊ hɛlp mi faɪnd [location]/

Bạn có thể giúp tôi tìm [địa điểm] Không?

Tôi có thể tìm thấy ở đâu [location]?

/wɛr kæn aɪ faɪnd [location]/

Tôi có thể tìm thấy [địa điểm] Ở đâu?

Bạn có biết ở đâu [location] Là?

/du jʊ noʊ wɛr [location] ɪz/

Bạn có biết [địa điểm] Nó đâu rồi?

Bạn có thể chỉ cho tôi theo hướng của [location]?

/kæn jʊ pɔɪnt mi ɪn ðə dəˈrɛkʃən ə v [location]/

Bạn có thể chỉ cho tôi hướng tới [địa điểm] Điều đó có ổn không?

Xem Thêm:  Cách dùng dấu câu trong tiếng Anh chuẩn ngữ pháp

Mẫu thông tin đặc điểm địa phương

Câu tiếng Anh

Ngữ âm

Ý nghĩa của người Việt Nam

Có một mốc gần [location]?

/n [location]/

Có bất kỳ nơi nào gần [địa điểm] Không?

Có bất kỳ địa điểm gia đình quanh đây không?

/r

Có một nơi nổi tiếng quanh đây không?

Bạn có thể cho tôi biết về khu vực này không [location]?

/kæn jʊl mi [location]/

Bạn có thể cho tôi biết về khu vực xung quanh [địa điểm] Điều đó có ổn không?

Nơi tốt nhất để ghé thăm gần đây là gì?

/wʌts ðə bɛst pleɪs tu ˈvɪzɪt nɪr hɪr/

Nơi tốt nhất để ghé thăm gần đây là gì?

Có nhà hàng nào tốt gần [location]?

/ɑr ɛni gʊd ˈrɛstrənts nɪr [location]/

Có bất kỳ nhà hàng ngon nào [địa điểm] Không?

Mẫu câu hỏi giao tiếp tiếng Anh hỏi về vị trí hiện tại

Câu tiếng Anh

Ngữ âm

Ý nghĩa của người Việt Nam

Tôi đang ở đâu bây giờ?

/wɛr æm aɪ ra ɪ naʊ?/

Bây giờ tôi đang ở đâu?

Bạn có thể cho tôi biết tôi đang ở đâu trên bản đồ này?

/kæn jʊl mi wɛr aɪ æm ɒn ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɒ ɒ ɒ ɒ ɒ ɒ ɒ ɒ ɒ ɒ ɒ

Bạn có thể cho tôi biết tôi đang ở đâu trên bản đồ này?

Vị trí hiện tại của tôi là gì?

/wɒt ɪz maɪkɜːrənt loʊˈkeɪʃən?

Vị trí hiện tại của tôi là gì?

Bạn có thể chỉ cho tôi nơi tôi đang ở trên bản đồ này không?

/ /kæn jʊ ʃoʊ mi wɛr aɪ æn ɒn ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɒ ɒ ɒ ɒ ɒ ɒ ɒ ɒ ɒ

Bạn có thể chỉ cho tôi vị trí của tôi trên bản đồ này không?

Làm cách nào để xác định vị trí hiện tại của tôi trên bản đồ này?

/haʊ di chuyển aɪkeɪt maɪ ˈkɜːrənt pəˈzɪʃən ɒn ɪ

Làm cách nào để xác định vị trí hiện tại của tôi trên bản đồ này?

Tôi có thể tìm thấy vị trí của mình ở đâu trên bản đồ này?

/wɛr kæn aɪ faɪnd ma

Tôi có thể tìm thấy vị trí của mình ở đâu trên bản đồ này?

Mẫu câu hỏi giao tiếp tiếng Anh hỏi về các địa điểm dựa trên bản đồ

Câu tiếng Anh

Ngữ âm

Ý nghĩa của người Việt Nam

Bạn có thể giúp tôi đọc bản đồ này?

/kʊd jʊ hɛlp mi riːd ɪs ɪs?/

Bạn có thể giúp tôi đọc bản đồ này?

Ở đâu [location] Trên bản đồ này?

/wɛr ɪz [location] ɒn ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ

[Địa điểm] Nơi nào trên bản đồ này?

Làm thế nào để tôi tìm thấy [location] Trên bản đồ này?

/haʊ du aɪ faɪnd [location] ɒn ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ

Làm thế nào để tôi tìm thấy [địa điểm] Trên bản đồ này?

Vị trí của [landmark] Trên bản đồ này?

/wʌts ðə lʊˈkeɪʃən ə v [landmark] ɒn ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ

Vị trí của [địa danh] Bản đồ này là gì?

Bạn có thể giúp tôi định vị [location] Trên bản đồ này?

/kæn jʊlp mi laɪt [location] ɒn ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ

Bạn có thể giúp tôi xác định [địa điểm] Có trên bản đồ này không?

Cách tốt nhất để tìm [location] Trên bản đồ này?

/wʌts ðə bɛst weɪ tu faɪnd [location] ɒn ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ

Cách tốt nhất để tìm [địa điểm] Bản đồ này là gì?

Bạn có thể chỉ ra [landmark] Trên bản đồ này?

/kæn jʊnt aʊt [landmark] ɒn ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ ɪ

Bạn có thể cho tôi xem [địa danh] Có trên bản đồ này không?

Làm cách nào để sử dụng bản đồ này để có được [location]?

/haʊ du aɪ juːz ɪs mæp tu tu tu [location]?/

Làm cách nào để sử dụng bản đồ này để đến [địa điểm]?

Bạn có thể giải thích cách bản đồ này hoạt động?

/kæn jʊksˈpleɪn haʊ ɪ ɪ ɪs mæp wɜrks?/

Bạn có thể giải thích cách bản đồ này hoạt động?

Biểu tượng này trên bản đồ đại diện cho gì?

/wʌt dʌz ˈsɪmbəl

Biểu tượng này có ý nghĩa gì trên bản đồ?

Làm thế nào tôi có thể đi theo tuyến đường trên bản đồ này?

/haʊ kæn aɪ ˈ f

Làm thế nào tôi có thể đi theo tuyến đường trên bản đồ này?

Xem Thêm:  Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng (Kèm bài mẫu)

Mẫu giao tiếp tiếng Anh để hỏi về khoảng cách

Câu tiếng Anh

Ngữ âm

Ý nghĩa của người Việt Nam

Bao xa [location] Từ đây?

/haʊ fɑr ɪz [location] Frʌm hɪr?/

[Địa điểm] Bao xa?

Mất bao lâu để có được [location]?

/haʊ dʌz ɪt teɪk tu tu tu [location]?/

Mất bao lâu nữa [địa điểm]?

Khoảng cách đến bao nhiêu [location]?

/wʌts ðdɪstəns tu [location]?/

Đến [địa điểm] Nó là gì?

Làm thế nào để tôi đến [location]?

/haʊ du aɪ gɛt tu [location]?/

Tôi đi [địa điểm] Làm sao?

Bạn có thể cho tôi biết con đường để [location]?

/kæn jʊ tɛl mi ðə chúng tôi [location]?/

Bạn có thể chỉ cho tôi con đường [địa điểm] Không?

Nó có lớn không [location]?

/ɪz ɪt fɑr tu [location]?/

Đến [địa điểm] Nó có xa không?

Làm thế nào tôi có thể đến [location] Từ đây?

/haʊ kæn aɪ gɛt tu [location] Frʌm hɪr?/

Làm thế nào để tôi đến [địa điểm] Từ đây?

Bạn có thể cho tôi chỉ đường cho [location]?

/kæn jʊ ɪv mi dəˈrɛkʃənz tu [location]?/

Bạn có thể chỉ đường [địa điểm] Không?

Một câu hỏi tiếng Anh cơ bản khác

Câu tiếng Anh

Ngữ âm

Ý nghĩa của người Việt Nam

Cách nào là [landmark/street]?

/wɪʧ weɪz [landmark/street]/

Con đường nào dẫn đến [địa danh/đường]?

Có an toàn khi đi bộ quanh đây vào ban đêm không?

/n

Đi bộ xung quanh vào ban đêm an toàn?

Bao xa [location] Từ đây?

/haʊ fɑr ɪz [location] Frʌm hɪr/

[Địa điểm] Bao xa?

Có phương tiện giao thông công cộng nào không [location]?

/ɪz ˈblɪk [location]/

Có bất kỳ phương tiện công khai nào đến [địa điểm] Không?

Tôi có thể đi bộ đến [location] Từ đây?

/kæn aɪ wɔk tu [location] Frʌm hɪr/

Tôi có thể đi bộ [địa điểm] Từ đây?

Xem Thêm:  Học tiếng Anh online cho bé 8 tuổi với 10+ app chất lượng

Tóm tắt từ vựng trong các mẫu của dòng trong giao tiếp tiếng Anh thông thường

Để hỗ trợ câu hỏi bằng tiếng Anh một cách thuận tiện hơn, Khỉ sẽ tóm tắt các từ vựng và tiếng Anh phổ biến nhất liên quan đến cách mọi người tham khảo:

Học các câu hỏi từ vựng bằng tiếng Anh để dễ giao tiếp. (Ảnh: Bộ sưu tập Internet)

Từ vựng cơ bản

Từ vựng

Ngữ âm

Ý nghĩa của người Việt Nam

Phương hướng

/dɪˈrɛkʃən/

Phương hướng

Tuyến đường

/ruːt/

Tuyến đường

Mốc

/

Mốc

Thẳng

/streɪt/

Đi thẳng

Xoay

/tɜrn/

Xoay

Bên trái

/lɛft/

Bên trái

Phải

/rat/

Phải

Gần

/nɪər/

Gần

Xa

/fɑr/

Xa xôi

Phía sau

/bɪˈhaɪnd/

Phía sau

Trước mặt

/ɪn frʌnt əv/

Đằng trước

Sang

/əˈkrɔs/

Ở phía bên kia (đường phố, đường phố)

Giao điểm

/ˌꞮntərˈsɛkʃən/

Ngã ba, giao lộ

Khối

/Bl phải/

Khoảng cách

Ở cạnh

/nɛkst tu/

Ở cạnh

Ở góc

/Æt ðə ˈkɔrnər/

Ở góc

QUÁ KHỨ

/pæst/

Vượt qua, vượt qua

Giữa

/bɪˈtwin/

Giữa

Từ vựng tiếng Anh về đường

Từ vựng

Ngữ âm

Ý nghĩa của người Việt Nam

Đường phố

/striːt/

Đường phố

Đại lộ

/ˈÆv.ə.njuː/

Đại lộ

Đường

/Roʊd/

Đường

Làn đường

/Leɪn/

Đường nhỏ, hẻm

Đại lộ

/ˈBuː.lə.vːrd/

Đại lộ rộng

Đường cao tốc

/ˈHaɪ.weɪ/

Đường cao tốc, đường cao tốc

Hẻm

/ˈÆli/

Hẻm

Con đường

/pæθ/

Đường, đường

Quảng trường

/Skwɛr/

Quảng trường

Vòng tròn

/ˈSrkəl/

Bùng binh

Giao điểm

/ˌꞮntərˈsɛkʃən/

Ngã ba, giao lộ

Crosswalk

/ˈKrɔːs.wɔːk/

Đường

Băng qua người đi bộ

/pəˈdɛstrɪən ˈkrɔsɪŋ/

Băng qua đường cho người đi bộ

Bùng binh

/ˈRaʊndəbaʊt/

Bùng binh

Từ vựng tiếng Anh được sử dụng để chỉ ra

Từ vựng

Ngữ âm

Ý nghĩa của người Việt Nam

Phía bắc

/nɔːrθ/

Phía bắc

Phía nam

/saʊθ/

Phía nam

Phía đông

/Iːst/

Phía đông

Tây

/wɛst/

Tây

Đông Bắc

/ˈNɔːrθiːst/

Đông Bắc

Tây Bắc

/ˈNɔːrθwɛst/

Tây Bắc

Đông Nam

/ˈSaʊθiːst/

Đông Nam

Tây nam

/ˈSaʊθwɛst/

Tây nam

Phải

/rat/

Phải

Bên trái

/lɛft/

Bên trái

Thẳng

/streɪt/

Đi thẳng

Phía sau

/bɪˈhaɪnd/

Phía sau

Trước mặt

/ɪn frʌnt əv/

Đằng trước

Gần

/nɪər/

Gần

Xa

/fɑr/

Xa xôi

Ở cạnh

/nɛkst tu/

Ở cạnh

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp với người lái xe để tham khảo con đường

Từ vựng

Ngữ âm

Ý nghĩa của người Việt Nam

Rẽ trái

/tɜrn lɛft/

Rẽ trái

Rẽ phải

/tɜrn raɪt/

Rẽ phải

Đi thẳng

/ɡoʊ streɪt/

Đi thẳng

Tạo ra một-trurn

/meɪk ə juː tɜrn/

Xoay

Hợp nhất

/mɜrdʒ/

Đi vào

Ra

/ˈƐksɪt/

Lối ra, ra khỏi đường cao tốc (đường cao tốc)

Thực hiện theo các dấu hiệu

/

Theo dõi các hướng dẫn

Đi theo lối ra đầu tiên

/teɪk ðə fɜks ˈɛksɪt/

Lấy lối thoát đầu tiên

Đi về phía [location]

/hɛd təˈwɔrdz [location]/

Theo hướng [địa điểm]

Quay lại

/tɜrn əˈraʊnd/

Sự trở lại

Tiếp tục [road]

/kənˈtɪn.juː ɒn [road]/

Tiếp tục tiếp tục [đường]

Các chế phẩm bằng tiếng Anh được sử dụng để hiển thị đường

Từ vựng

Ngữ âm

Ý nghĩa của người Việt Nam

Đối diện từ

/əˈkrɔs fr

Đối diện

Dọc theo

/əˈlɔːŋ/

Dọc theo

TẠI

/æt/

TRONG

Qua

/baɪ/

Gần

TRÊN

/ɒn/

Bên trên

Dưới

/ˈɅndər/

Dưới

Qua

/ˈOʊvər/

Ở trên, vượt qua

Bởi vì

/θruː/

Đi qua

Giữa

/bɪˈtwiːn/

Giữa

Phía sau

/bɪˈhaɪnd/

Phía sau

Trước mặt

/ɪn frʌnt əv/

Đằng trước

Hy vọng rằng các cách để hỏi bằng tiếng Anh trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và khám phá các địa điểm mới. Áp dụng những câu hỏi này vào thực tế để có một trải nghiệm tuyệt vời và dễ dàng hơn trong hành trình của bạn.

Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Nguyễn Lân Dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *