Table of Contents
Tình trạng của hôn nhân tiếng Anh là một thông tin quan trọng thường được yêu cầu trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc khi điền vào các hình thức quốc tế. Vì vậy, trong bài viết sau, Mầm non Cát Linh sẽ cung cấp cho bạn mẫu từ vựng và tiếng Anh cần thiết để giới thiệu chi tiết về tình trạng kết hôn của bạn một cách chi tiết. Vui lòng tham khảo nó.
Tình trạng hôn nhân tiếng Anh là gì?
Tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh là “tình trạng hôn nhân”. Đây là thông tin liên quan đến cuộc hôn nhân của một người, nói rằng họ đã kết hôn, sống cùng nhau, ly dị, góa vợ/góa vợ hay chưa lập gia đình. Thông tin này thường được yêu cầu trong các tài liệu hành chính, sơ yếu lý lịch tiếng Anh, các hình thức khác hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Các trạng thái hôn nhân chung bao gồm:
-
Độc thân: Độc thân, chưa kết hôn.
-
Đã kết hôn: Đã kết hôn.
-
Đã ly hôn: Ly hôn.
-
Góa phụ: góa phụ/góa phụ.
-
Tách biệt: tách biệt.
Xem thêm: Đề xuất hơn 10 bài tiểu luận về Ngày gia đình Việt Nam bằng tiếng Anh, có nghĩa là
Bộ sưu tập trạng thái từ vựng bằng tiếng Anh
Khi học giao tiếp tiếng Anh cho người lao động hoặc ngoại ngữ, làm chủ từ vựng về tình trạng hôn nhân không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các mối quan hệ xã hội và cá nhân, mà còn cải thiện giao tiếp trong các tình huống chính thức và không chính thức. Hôn nhân là một chủ đề phổ biến trong nhiều bối cảnh, từ phỏng vấn xin việc đến các hình thức hành chính.
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình trạng hôn nhân mà bạn nên biết. Làm quen với các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống khác nhau và mở rộng vốn từ vựng của bạn trong lĩnh vực này.
Từ vựng |
Ngữ âm |
Dịch |
Đơn |
/ˈSɪŋl/ |
Đơn |
Đã cưới |
/ˈMærid/ |
Đã cưới |
Đã ly hôn |
/dɪˈvɔrst/ |
Đã ly hôn |
Góa phụ |
/ˈWɪdoʊd/ |
Góa phụ/góa phụ |
Tách biệt |
/ˈSɛpəˌreɪt |
Tách biệt |
Sống chung |
/koʊˈhæbɪtɪŋ/ |
Sống cùng nhau |
Hợp tác |
/ |
Sống cùng nhau |
Đính hôn |
/ɪnˈeɪdʒd/ |
Đính hôn |
Pháp luật chung |
/ˈKnən lɔː/ |
Sống theo luật |
Nội địa |
/dəˈmɛstɪk/ |
Trong gia đình |
Chưa kết hôn |
/ʌnˈmærid/ |
Chưa kết hôn |
Vợ chồng |
/spaʊs/ |
Cặp đôi |
Vợ chồng cũ |
/ɛks spaʊs/ |
Người phối ngẫu cũ |
Ý nghĩa khác |
/sɪnɪfɪkənt ˈʌˈʌər/ |
Bạn |
Tình trạng hôn nhân |
/ˈMærɪtl ˈsteɪtəs/ |
Tình trạng kết hôn |
Cộng sự |
/ |
Cộng sự |
Người yêu |
/ˈLʌvər/ |
Người yêu |
Hôn phu |
/fiˈnseɪ/ |
Vị hôn phu/ hôn thê |
Hôn thê |
/fiˈnseɪ/ |
Hôn thê |
Đối tác pháp lý |
/ˈLiːl ˈpːrtənər/ |
Đối tác pháp lý |
Mối quan hệ |
/rɪˈleɪʃənʃɪp/ |
Mối quan hệ |
Cặp vợ chồng |
/ˈMærid ˈkʌpl/ |
Cặp đôi đã kết hôn |
Liên minh dân sự |
/ˈSɪvəl ˈjuːniən/ |
Hợp tác dân sự |
Quan hệ đối tác trong nước |
/dəˈmɛstɪk ˈpːrtənərʃɪp/ |
Quan hệ đối tác trong nước |
Không bị ràng buộc |
/ˌɅnəˈtætʃt/ |
Không có đối tác |
Đã kết hôn nhưng ly thân |
/ˈMærid bʌt ˈsɛpəˌreɪt |
Đã kết hôn nhưng ly thân |
Góa vợ |
/ˈWɪdoʊər/ |
Góa phụ |
Góa phụ |
/ˈWɪdoʊ/ |
Góa phụ |
Hẹn hò |
/ˈDeɪtɪŋ/ |
Hẹn hò |
Trong một mối quan hệ |
/ɪn ə rɪˈleɪʃənʃɪp/ |
Có một mối quan hệ |
Sống cùng nhau |
/ˈLɪvɪŋ təˈˈər/ |
Sống cùng nhau |
Đính hôn để kết hôn |
/ɪnˈeɪdʒd tu bi ˈmærid/ |
Kết hôn để kết hôn |
Tận tụy |
/kəˈmɪt |
Làm |
Bạn đời |
/laɪf ˈpːrtənər/ |
Bạn |
Người phối ngẫu hợp pháp |
/ˈLiːl spaʊs/ |
Chồng/chồng hợp pháp |
Không hôn nhân |
/nɒnˈmærɪtl/ |
Chưa kết hôn |
Đối tác thân mật |
/ˈꞮntɪmət ˈrtənər/ |
Đối tác thân mật |
Long trọng |
/ˈSɒləmnaɪzd/ |
Lễ |
Người sống |
/koʊˈhæbɪtənt/ |
Người sống |
Mẫu các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về tình trạng kết hôn
Hôn nhân là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống chính thức. Nắm vững các mẫu câu dựa trên câu tiếng Anh cơ bản liên quan đến hôn nhân sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp hơn, đặc biệt là khi bạn cần cung cấp thông tin cá nhân hoặc hỏi về tình trạng của người khác. Dưới đây là một số mô hình cơ bản và phổ biến về hôn nhân để mọi người tham khảo:
Giới thiệu mẫu về tình trạng kết hôn
Khi bạn cần thông báo về tình trạng kết hôn của mình hoặc hỏi người khác về điều đó, các câu hỏi và câu trả lời dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả:
Tình trạng hôn nhân của bạn là gì? (Tình trạng kết hôn của bạn là gì?)
==> Tôi là [status].
Ví dụ:
Tôi độc thân. (Tôi độc thân.)
Tôi đã kết hôn. (Tôi đã kết hôn.)
Tôi đã ly hôn. (Tôi đã ly hôn.)
…
Câu hỏi mẫu về tình trạng kết hôn của người khác
Khi bạn cần biết cuộc hôn nhân của người khác, các câu sau đây sẽ giúp bạn thu thập thông tin một cách lịch sự và hiệu quả:
Bạn đang độc thân hay đã kết hôn? (Bạn đang độc thân hay đã kết hôn?)
Cô ấy đã kết hôn chưa? (Cô ấy đã kết hôn chưa?)
Còn đối tác của bạn thì sao? Họ đã kết hôn hay trong một mối quan hệ? (Còn đối tác của bạn thì sao? Họ đã kết hôn hay có mối quan hệ?)
Câu mẫu về mối quan hệ hiện tại
Khi bạn muốn thảo luận về mối quan hệ hiện tại của mình hoặc của người khác, các mẫu câu sau đây có thể hữu ích:
Bạn đang ở trong một mối quan hệ? (Bạn có mối quan hệ nào không?)
Vâng, tôi đang trong một mối quan hệ. (Vâng, tôi có một mối quan hệ.)
Hoặc không, tôi không ở trong một mối quan hệ ngay bây giờ. (Không, tôi không có bất kỳ mối quan hệ nào ngay bây giờ.)
Mẫu tình trạng kết hôn trong các tình huống chính thức
Khi bạn cần cung cấp thông tin về tình trạng kết hôn trong các tình huống chính thức, bạn có thể sử dụng các câu sau:
Bạn có thể vui lòng cung cấp tình trạng hôn nhân của bạn cho hồ sơ? (Bạn có thể cung cấp tình trạng kết hôn cho đơn đăng ký của bạn không?)
==> Tình trạng hôn nhân của tôi là ‘đã kết hôn. (Tình trạng kết hôn của tôi là ‘đã kết hôn.’)
Tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn theo tài liệu chính thức là gì? (Tình trạng kết hôn hiện tại của bạn theo các tài liệu chính thức?)
Câu mẫu về những thay đổi về tình trạng kết hôn
Khi bạn cần thảo luận về những thay đổi trong tình trạng kết hôn của mình, các mẫu câu sau đây có thể giúp bạn truyền đạt thông tin rõ ràng:
Gần đây bạn đã thay đổi tình trạng hôn nhân của mình chưa? (Gần đây bạn đã thay đổi tình trạng kết hôn chưa?)
==> Vâng, gần đây tôi đã ly hôn. (Vâng, gần đây tôi đã ly dị.)
Hoặc không, tình trạng hôn nhân của tôi vẫn giữ nguyên. (Không, tình trạng hôn nhân của tôi vẫn không thay đổi.)
Khám phá ứng dụng Mầm non Cát Linh Super – Đối tác tuyệt vời trong hành trình học tiếng Anh của trẻ! Chào mừng bạn đến với Mầm non Cát Linh – Siêu ứng dụng để học tiếng Anh cho tất cả trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ toàn diện sớm là vô cùng quan trọng và Mầm non Cát Linh là công cụ hoàn hảo để làm điều đó. Tại sao cha mẹ nên chọn con khỉ đi cùng em bé? Cùng với trẻ em để nuôi dưỡng từ vựng tiếng Anh từ khi còn nhỏ: trẻ sẽ không còn cảm thấy buồn chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, những bài học sống động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sống động, việc học những từ mới với trẻ em trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết! Đào tạo toàn diện 4 Kỹ năng:
Lộ trình học tập tiếng Anh rõ ràng: Mầm non Cát Linh cung cấp một lộ trình học tập cá nhân, được chia thành từng khóa học nhỏ để đảm bảo rằng mỗi giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ em. Hãy để Mầm non Cát Linh đi cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ sớm. |
Kết luận
Học và khám phá từ vựng và câu về tình trạng hôn nhân tiếng Anh không chỉ giúp mọi người cải thiện kỹ năng học tiếng nước ngoài mà còn làm phong phú kiến thức về các vấn đề xã hội. Đây là một cơ hội để học ngoại ngữ một cách thú vị và sâu sắc, đồng thời hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến cuộc sống hôn nhân tuyệt vời.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.