Tôn Ngộ Không, một nhân vật huyền thoại bước ra từ kiệt tác “Tây Du Ký” của Ngô Thừa Ân, nổi tiếng với vô vàn phép biến hóa khôn lường. Ít ai biết rằng, khi Bồ Đề Tổ Sư truyền dạy pháp thuật, Ngộ Không đã lựa chọn con đường tu luyện 72 phép Địa Sát, thay vì 36 phép Thiên Cang. Vậy, 72 phép thần thông của Tôn Ngộ Không là gì, và chúng lợi hại đến mức nào? Hãy cùng khám phá bí ẩn này.
Giải Mã 72 Phép Biến Hóa Thần Thông Của Tôn Ngộ Không
Nhiều người lầm tưởng rằng 72 phép biến hóa chỉ đơn thuần là khả năng biến thành 72 loại đồ vật khác nhau. Tuy nhiên, sự thật phức tạp và thú vị hơn nhiều. Đó là một hệ thống các thuật pháp đa dạng, mang đến cho Tôn Ngộ Không sức mạnh phi thường.
Dưới đây là danh sách chi tiết, hé lộ sức mạnh thực sự ẩn chứa trong 72 phép thần thông:
- Thông U: Khả năng dễ dàng qua lại giữa địa ngục và trần gian, giúp Tôn Ngộ Không tự do khám phá thế giới bên kia.
- Khu Thần: Thuật pháp giúp Tôn Ngộ Không “qua mặt” thần linh, vượt qua những cản trở từ thế giới thần tiên.
- Đảm Sơn: Sức mạnh “gánh núi”, giúp Tôn Ngộ Không sống sót dưới Ngũ Hành Sơn suốt 500 năm.
- Cấm Thủy: Khả năng di chuyển dễ dàng trong nước, tuy nhiên, khả năng chiến đấu dưới nước của Tôn Ngộ Không không thể so sánh với Sa Tăng.
- Tá Phong: Vận dụng sức mạnh của gió, giúp Tôn Ngộ Không di chuyển nhanh chóng.
- Bố Vụ: Tạo mây mù, che phủ một khu vực theo ý muốn.
- Kỳ Tình: Thay đổi thời tiết, biến mưa thành nắng.
- Đảo Vũ: Ngược lại với Kỳ Tình, Đảo Vũ giúp Tôn Ngộ Không cầu mưa.
- Tọa Hỏa: Không sợ lửa thường, tuy nhiên vô dụng trước những ngọn lửa đặc biệt như “Tam muội chân hỏa” của Hồng Hài Nhi.
- Nhập Thủy: Dễ dàng đi xuống biển sâu.
- Yểm Nhật: Che khuất mặt trời.
- Ngự Phong: Cưỡi gió, bay lượn trên không trung.
- Chử Thạch: Luyện đá thành tiên đan.
- Thổ Diệm: Phun lửa.
- Thôn Đao: Nuốt đao vào bụng.
- Hồ Thiên: Thay đổi kích thước đồ vật.
- Thần Hành: Linh hồn xuất khỏi thể xác, tự do di chuyển.
- Lý Thủy: Đi trên mặt nước.
- Trượng Giải: Vứt bỏ thân xác, “tiên thăng” để trốn thoát.
- Phân Thân: Tạo ra vô số bản sao từ lông của mình. Điển tích này được biết đến nhiều nhất qua trận chiến giữa Tôn Ngộ Không thật và giả.
- Ẩn Hình: Tàng hình, biến mất khỏi tầm mắt người khác.
- Tục Đầu: Nối lại đầu sau khi bị chặt.
- Định Thân: Làm cho người hoặc vật bất động.
- Trảm Yêu: Tiêu diệt yêu quái không có hình thể thực.
- Thỉnh Tiên: Mời thần tiên, tuy nhiên hiệu quả phụ thuộc vào tâm tính và tu vi của người sử dụng.
- Truy Hồn: Nhìn thấy hồn phách của người khác.
- Nhiếp Phách: Truy đuổi và tiêu diệt tận gốc kẻ địch.
- Chiêu Vân: Gọi mây.
- Thủ Nguyệt: Lấy mặt trăng.
- Ban Vận: Di chuyển đồ vật bằng ý nghĩ.
- Giá Mộng: Gây ác mộng cho đối phương, tiêu diệt tinh thần.
- Chi Ly: Các bộ phận cơ thể bị đứt lìa vẫn hoạt động bình thường.
- Ký Trượng: “Gửi” nỗi đau lên người hoặc vật khác.
- Đoạn Lưu: Cắt đứt dòng chảy của sông.
- Nhương Tai: Đẩy lùi tai ương.
- Giải Ách: Thoát khỏi nguy hiểm.
- Hoàng Bạch: Biến đá thành vàng.
- Kiếm Thuật: Sử dụng kiếm thành thạo.
- Xạ Phúc: Nhìn xuyên thấu vật thể.
- Thổ Hành: Di chuyển trong lòng đất.
- Tinh Số: Nhìn thấu vận mệnh qua các vì sao.
- Bố Trận: Tạo vòng bảo vệ, ngăn yêu quái xâm nhập (ví dụ: vòng tròn mà Tôn Ngộ Không vẽ để bảo vệ Đường Tăng trước Bạch Cốt Tinh).
- Giả Hình: Biến hóa thân thể (phép thuật được Tôn Ngộ Không sử dụng thường xuyên nhất).
- Phún Hóa: Biến hóa vạn vật theo ý muốn.
- Chỉ Hóa: Dùng ngón tay chỉ vào vật, khiến nó biến hình.
- Thi Giải: Thân thể biến mất không dấu vết.
- Di Cảnh: Tạo ảo giác, ngụy trang.
- Chiêu Lai: Điều khiển vật ở xa bay đến gần.
- Nhĩ Khứ: Khiến đồ vật quay trở lại.
- Tụ Thú: Khiến dã thú nghe theo mệnh lệnh.
- Điều Cầm: Thuần hóa chim muông.
- Khí Cấm: Không cần hít thở vẫn sống được.
- Đại Lực: Sức mạnh phi thường, giúp Tôn Ngộ Không sử dụng Thiết Bảng nặng 13,500 kg.
- Thấu Thạch: Đi xuyên qua đá.
- Sinh Quang: Mắt phát ra ánh sáng mạnh.
- Chướng Phục: Luyện nội đan.
- Đạo Dẫn: Chỉ đường chính xác.
- Phục Thực: Nuốt mọi vật mà không bị tổn hại.
- Khai Bích: Đi xuyên tường.
- Dược Nham: Nhảy cao, xa.
- Manh Đầu: Mọc thêm đầu.
- Đăng Sao: Lấy đồ vật trong nháy mắt.
- Hát Thủy: Uống bao nhiêu nước cũng được.
- Ngọa Tuyết: Nằm lâu trong tuyết mà không bị lạnh.
- Bạo Nhật: Phơi mình dưới ánh mặt trời mà không bị tổn hại.
- Lộng Hoàn: Bắt mạch, kê đơn thuốc.
- Phù Thủy: Vẽ bùa, trị bệnh bằng nước bùa.
- Y Dược: Chế thuốc, giải phẫu.
- Tri Thì: Luôn biết rõ thời gian.
- Thức Địa: Luôn biết rõ địa điểm.
- Tị Cốc: Hấp thụ linh khí, không cần ăn uống.
- Yểm Đảo: Tấn công bằng ác mộng.
Ý Nghĩa Của 72 Phép Thần Thông
72 phép biến hóa không chỉ là những kỹ năng chiến đấu đơn thuần. Chúng còn thể hiện sự linh hoạt, trí thông minh và khả năng thích ứng của Tôn Ngộ Không. Nhờ 72 phép thần thông, thầy trò Đường Tăng đã vượt qua vô số kiếp nạn trên con đường thỉnh kinh đầy gian khổ. Những phép thuật này góp phần tạo nên một nhân vật Tôn Ngộ Không đầy màu sắc, vừa mạnh mẽ, vừa hài hước, và luôn sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.