Categories: Blog

5 Điều Cần Biết Về Doanh Nghiệp FDI: Định Nghĩa, Quy Định & Cơ Hội Đầu Tư

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) là gì? Định nghĩa và đặc điểm

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Vậy, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là gì? Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và đầy đủ về khái niệm, đặc điểm và các quy định pháp lý liên quan đến loại hình doanh nghiệp này.

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) là gì?

Theo Luật Đầu tư 2005, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được định nghĩa là doanh nghiệp do nhà đầu tư nước ngoài thành lập để thực hiện hoạt động đầu tư tại Việt Nam, hoặc là doanh nghiệp Việt Nam mà nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần, sáp nhập hoặc mua lại.

Tuy nhiên, Luật Đầu tư 2020 đã thay đổi cách tiếp cận này. Thay vì sử dụng khái niệm “doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài”, luật này sử dụng khái niệm “tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài”.

Điều 3, Luật Đầu tư 2020 quy định:

  • Nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân có quốc tịch nước ngoài hoặc tổ chức thành lập theo pháp luật nước ngoài, thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam.
  • Tổ chức kinh tế là tổ chức được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam, bao gồm doanh nghiệp, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã và các tổ chức khác thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh.
  • Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông.

Như vậy, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là một loại hình của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, trong đó có sự tham gia góp vốn của các nhà đầu tư nước ngoài. Nói một cách đơn giản, doanh nghiệp FDI là doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông.

Hoạt động đầu tư của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài được thực hiện như thế nào?

Điều 23, Luật Đầu tư 2020 quy định chi tiết về việc thực hiện hoạt động đầu tư của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài:

  1. Tổ chức kinh tế phải đáp ứng điều kiện và thực hiện thủ tục đầu tư như nhà đầu tư nước ngoài khi đầu tư thành lập tổ chức kinh tế khác, góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp hoặc đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
    • Nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc có đa số thành viên hợp danh là cá nhân nước ngoài (đối với công ty hợp danh).
    • Tổ chức kinh tế quy định tại điểm a nắm giữ trên 50% vốn điều lệ.
    • Nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế quy định tại điểm a nắm giữ trên 50% vốn điều lệ.
  2. Tổ chức kinh tế không thuộc các trường hợp trên thực hiện điều kiện và thủ tục đầu tư như nhà đầu tư trong nước.
  3. Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài đã thành lập tại Việt Nam nếu có dự án đầu tư mới thì làm thủ tục thực hiện dự án đó mà không nhất thiết phải thành lập tổ chức kinh tế mới.

Ví dụ:

  • Công ty A, một doanh nghiệp 100% vốn Việt Nam, muốn hợp tác với một nhà đầu tư từ Hàn Quốc (cá nhân) để mở rộng hoạt động sản xuất. Nếu nhà đầu tư Hàn Quốc này góp vốn vào Công ty A và nắm giữ 60% vốn điều lệ, Công ty A sẽ trở thành tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài và phải thực hiện các thủ tục đầu tư theo quy định đối với nhà đầu tư nước ngoài.
  • Một công ty 100% vốn nước ngoài (đã được thành lập và hoạt động tại Việt Nam) muốn mở thêm một chi nhánh sản xuất mới. Trong trường hợp này, công ty không cần thành lập một pháp nhân mới mà có thể làm thủ tục để thực hiện dự án đầu tư mở rộng chi nhánh.

Kết luận

Như vậy, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là một bộ phận quan trọng của nền kinh tế Việt Nam, mang lại nhiều lợi ích về vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý và mở rộng thị trường. Việc hiểu rõ khái niệm và các quy định pháp lý liên quan đến loại hình doanh nghiệp này là vô cùng quan trọng đối với cả nhà đầu tư trong và ngoài nước. Luật Đầu tư 2020 đã có những điều chỉnh quan trọng trong cách tiếp cận và quản lý các doanh nghiệp FDI, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động đầu tư kinh doanh.

Nguồn tham khảo:

  • Luật Đầu tư 2005.
  • Luật Đầu tư 2020.

(Lưu ý: Đây chỉ là một bài viết mẫu, bạn có thể điều chỉnh nội dung và bổ sung thêm thông tin để phù hợp với mục đích sử dụng.)

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Recent Posts

Các Số Trong Phép Nhân Gọi Là Gì? Giải Thích Chi Tiết A-Z

Các Số Trong Phép Nhân Gọi Là Gì? Giải Thích Chi TiếtTrong toán học, phép…

3 phút ago

Dạy bé học bài Cây xấu hổ lớp 2 SGK tiếng Việt tập 1 – Kết nối tri thức

Trong bài viết này, Mầm non Cát Linh sẽ sáng tác một cây đáng xấu…

8 phút ago

024888 Là Mạng Gì? Cảnh Giác Thủ Đoạn Lừa Đảo & Cách Chặn!

Tìm hiểu về đầu số 024888Số 024888 là đầu số điện thoại cố định của…

18 phút ago

Nhược Thị Là Gì? Nguyên Nhân, Dấu Hiệu & Cách Chữa Mắt Lười Hiệu Quả

Nhược thị là gì? Nguyên nhân, ảnh hưởng và cách điều trị hiệu quảNhược thị,…

23 phút ago

Bạn Đồng Lúa Là Ai? Giải Mã Áp Lực & Bí Quyết Vượt Qua (2025)

Trong lĩnh vực nông nghiệp, bên cạnh những yếu tố về thời tiết, đất đai,…

33 phút ago

Soạn bài tiếng Việt lớp 2: Sự tích cây vú sữa – Kết nối tri thức với cuộc sống

Lớp 2 Việt Nam là 3 phần của cây sữa mẹ: Nói - nghe, kể…

38 phút ago

This website uses cookies.