Table of Contents
Trong tiếng Anh có 5 cách để phát âm g: /g /, /ʒ /, /dʒ /, /ŋ /và câm. Trong bài học này, khỉ sẽ giúp bạn phân biệt 5 phương thức đọc này với các dấu hiệu xác định các từ có cách phát âm G theo các cách trên.
Giới thiệu chữ g bằng chữ cái tiếng Anh
Chữ g trong bảng chữ cái tiếng Anh là cả một chữ cái thực hiện các hàm ngữ pháp khác nhau ở một số khu vực. Cụ thể:
Chữ G bằng tiếng Anh là gì?
Trong bảng chữ cái, chữ G là chữ cái thứ 7 và phụ âm. Về mặt âm thanh, g là phụ âm thứ hai, sau chữ f. Và tương tự, chữ G cũng có hai dạng vốn và chữ bình thường:
-
Hoa: chữ hoa – g
-
Từ bình thường: loofocase – g
Về chức năng ngữ pháp, từ “g” có thể là:
G là biểu tượng khái niệm
Trong âm nhạc, G là biểu tượng của một nốt nhạc trong âm nhạc phương Tây.
G là biểu tượng trong phim
Ở Mỹ, G là biểu tượng của một bộ phim được coi là phù hợp cho trẻ em ở mọi lứa tuổi
G trong lĩnh vực tiền tệ
Chữ G bằng tiếng Anh tương đương với $ 1000.
Ví dụ: Bạn đã có sáu máy móc có giá trị của GS ở đây – bạn sẽ nhận được nó.
Bạn có một máy trị giá sáu nghìn đô la ở đây – bạn nên mua bảo hiểm cho nó.
G là đơn vị đo lường
G là đơn vị đo gia tốc (= tốc độ thay đổi tốc độ) của đối tượng gây ra bởi trọng lực.
Chữ g là viết tắt và ý nghĩa
-
G là viết tắt của gram
-
G là viết tắt của Grand
-
G là viết tắt của General: Được sử dụng tại Hoa Kỳ cho các bộ phim được coi là phù hợp cho tất cả mọi người, bao gồm cả trẻ em ở mọi lứa tuổi.
Một số từ vựng chứa chữ G và phát âm
Việc phát âm của cách phát âm g -shaped phụ thuộc vào từng trường hợp. Dưới đây là một số từ vựng của G -Sound và ngữ âm của nó trong đó:
Từ vựng |
Phiên âm từ phiên mã |
Phiên âm “G” ngữ âm “G” |
Ý nghĩa của người Việt Nam |
Ổi |
/ˈWː.və/ |
/g/ |
trái cây ổi |
trò chơi |
/ɡeɪm/ |
/g/ |
trò chơi |
LẤY |
/ɡet/ |
/g/ |
lấy |
Cùng nhau |
/təˈe. |
/g/ |
cùng nhau |
Năng lượng |
/ˈEn.ɚ.dʒi/ |
/dʒ/ |
năng lượng |
Gừng |
/ˈDʒɪn.dʒɚ/ |
/dʒ/ |
Gừng |
Hát |
/sɪŋ/ |
/N/ |
hát |
hang |
/hæŋ/ |
/N/ |
treo |
Gnat |
/ |
câm |
bay |
Cách phát âm g trong bảng chữ cái tiếng Anh
Khi g là một chữ cái độc lập trong bảng bảng chữ cái, cách phát âm g là /dʒiː /.
Cách phát âm chữ G:
Vương quốc Anh |
/dʒiː/ |
|
Chúng ta |
/dʒiː/ |
Cách phát âm g trong 1 từ tiếng Anh
Có 5 cách phát âm g khi g trong 1 từ. Chi tiết về các phương pháp đọc và mô phỏng được nêu trong phần dưới đây.
Từ g được phát âm /g /
/ g/ là cách phát âm g phổ biến nhất trong tiếng Anh. Dấu hiệu nhận ra g -g / g / khi theo từ g là bất kỳ chữ cái nào, ngoại trừ e, i và y. (ví dụ: game, tốt, hình, kéo).
Cách đọc /g /: để tạo âm thanh /g /, đặt mặt sau của lưỡi trên vòm miệng. Sử dụng lưỡi để ngăn không khí thoát ra khỏi miệng. Hơi thở, rồi đột nhiên đẩy lưỡi xuống và về phía trước.
Ví dụ:
trò chơi |
/ɡeɪm/ |
|
NHÂN VẬT |
/ˈFɪjər/ |
|
Lôi kéo |
/Dræɡ/ |
Từ g được phát âm /ʒ /
Trong một số từ, chữ g được phát âm /ʒ /. Đây là một cách đọc hiếm hoi và bạn chỉ thấy các từ:
mát xa |
/məˈsːʒ/ |
|
Chế độ |
/Reɪˈʒiːm/ |
Từ g được phát âm /dʒ /
/ dʒ/ là một phụ âm trong bảng ngữ âm IPA. Các dấu hiệu xác định các từ có từ G phát âm là / dʒ / bao gồm:
-
Từ ngữ có cụm từ “g + e”: chung, gen, thiên tài, quý ông, tuổi, cơn thịnh nộ, fudge. Ngoại trừ một số từ như: cùng nhau /təˈe.ɚ/, Tiger /ˈtaɪ.
-
Từ có cụm từ “G + I”: Động cơ, Vùng, Phép thuật, Chiến lược. Ngoại trừ các từ: cô gái, cho, chữ g được phát âm /g /.
-
Một số từ có cả “G + I” và “G + E”: Ginger
-
Từ ngữ có cụm từ “G + Y”: Gyro, phòng tập thể dục, năng lượng, lời xin lỗi, sắc sảo. Ngoại trừ những từ với “-Logy”: Egy, soggy, Doggy.
Cách đọc /dʒ /:
https://www.youtube.com/watch?v=U5FTK-FSR7W
Ví dụ:
Tổng quan |
/ˈDʒen.ər.əl/ |
|
Tuổi |
/eɪdʒ/ |
|
động cơ |
/ˈEn.dʒɪn/ |
|
Vùng đất |
/ˈRiː.dʒən/ |
|
Gừng |
/ˈDʒɪn.dʒɚ/ |
|
Gyro |
/ˈDʒaɪ.roʊ/ |
|
lời xin lỗi |
/əˈpː.lə.dʒi/ |
Từ g được phát âm /ŋ /
Các dấu hiệu xác định các từ có từ G phát âm là / ŋ / bao gồm:
-
Những từ chứa –ing: hát, hát, làm, đi, …
-
Các từ chứa -ang: hát, hang.
-
Các từ chứa -ong: bài hát, Onglet.
-
Các từ chứa -ung: Sung, Lunge.
Cách đọc /ŋ /:
Ví dụ:
Hát |
/sɪŋ/ |
|
hang |
/hæŋ/ |
|
Onglet |
/ˈːŊ. ɡleɪ/ |
Chữ g là ngu ngốc
Dấu hiệu nhận ra từ g là ngu ngốc trong một từ khi nó đứng trước N (ở bất kỳ vị trí nào trong từ): gnash, gnaw, gnat. Cụ thể:
Nổi tiếng |
/næʃ/ |
|
gặm |
/nɔː/ |
|
Gnat |
/ |
Một số lỗi khi phát âm g và biện pháp khắc phục hiệu quả
Tương tự như nhiều chữ cái khác, cách phát âm G trong tiếng Anh có thể phạm sai lầm. Vậy làm thế nào để cải thiện?
Các lỗi của phát âm g -word trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, khi học cách phát âm g trong 1 từ, bạn có thể có một trong ba lỗi sau:
Thứ nhất, bạn có thể dễ dàng nhầm lẫn sự phát âm của G và Ch. Cụ thể:
-
G – / ʤ / là một âm thanh và âm thanh để cổ họng có độ rung.
-
Ch – / ʧ / là âm thanh không âm để cổ họng không rung.
Thứ hai, bạn có thể phát âm sai giữa G và B:
-
G – / g / là một âm thanh nên cổ họng có độ rung.
-
B – / b / là âm thanh không âm để cổ họng không rung.
Thứ ba, bạn cũng có thể phát âm tiêu chuẩn giữa G và K By:
-
G – / g / là một âm thanh. Trong / g / hơi chạm vào dây âm thanh và lắc chúng.
-
K – / k / là âm thanh của không có âm thanh. Trong / k / k / một chút không rung âm thanh.
Cách cải thiện lỗi phát âm g -shaped một cách hiệu quả
Vậy làm thế nào để cải thiện các lỗi này và phát âm G một cách chính xác? Dưới đây là một vài lời khuyên cho bạn:
Thực hành lắng nghe thời gian ngữ âm riêng biệt và so sánh các điểm khác nhau
Mỗi chữ cái tiếng Anh trong 1 từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Để hiểu sự khác biệt đó, bạn cần thực hành nghe các từ nhiều lần và so sánh việc đọc giữa chúng.
Chữ G có 5 cách phát âm phổ biến và quan trọng nhất, vì vậy bạn nên thực hành từng âm thanh riêng biệt, sau đó ghép nó thành các từ đơn, từ ngữ và câu.
Thực hành đọc các từ có chứa âm thanh g
Cần lưu ý, các lỗi g -shiped thường bị nhầm lẫn giữa âm thanh và âm thanh. Do đó, khi được phát âm, bạn cần chú ý đến sự rung động của cổ họng và làm thế nào để có được hơi nước. Cách tốt nhất là thực hành từng âm thanh riêng biệt để cảm nhận sự rung động này. Sau đó, đặt trong các từ ngắn, từ dài và cụm từ.
Kiểm tra phát âm của bạn với các công cụ thông minh
Dựa trên hình ảnh của mô phỏng -mouth mô phỏng, bạn có thể quan sát cách phát âm của mình tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo âm thanh đọc của bạn là hoàn toàn chính xác, bạn cần sử dụng một công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính của bạn.
Kiểm tra cách phát âm của chữ E với công cụ M-Speak của Mầm non Cát Linh tại đây: |
Tập thể dục về cách phát âm g bằng tiếng Anh
Dưới đây là các loại bài tập làm thế nào để phát âm g bằng tiếng Anh, bạn thực hành nghe đọc với khỉ!
Bài 1: Nghe và đọc lại
STT |
Từ vựng |
Ngữ âm |
1 |
trò chơi |
|
2 |
NHÂN VẬT |
|
3 |
Lôi kéo |
|
4 |
Đi |
|
5 |
Người bảo vệ |
|
6 |
mát xa |
|
7 |
Chế độ |
|
8 |
Thiên tài |
|
9 |
cơn thịnh nộ |
|
10 |
Fudge |
|
11 |
chiến lược |
|
12 |
Năng lượng |
|
13 |
Nhưng |
|
14 |
đói |
|
15 |
lâu đài |
Bài 2: Thực hành đọc các câu sau
-
Đại tướng nói với các quý ông về đá quý.
-
Nhà hiền triết và pháp sư đã viết tuổi của tôi trên trang.
-
Cây cầu 3D lớn được tạo ra bởi một thiên tài.
-
Sự già nua khổng lồ có bánh gừng ma thuật.
-
Nguồn gốc của tôn giáo là trong bài đọc này.
-
Thần đồng nghiên cứu sinh học, sinh thái và địa chất.
Bài 3: Sắp xếp phương thức âm thanh đúng g trong mỗi từ đã cho (/g/,/ʒ/,/dʒ/,/ŋ/, âm thanh tắt tiếng)
Từ vựng |
Cách phát âm g |
Từ vựng |
Cách phát âm g |
Grand |
tôn giáo |
||
mát xa |
Ổi |
||
Fudge |
Quý ông |
||
Gnat |
Con hổ |
Bài học 4: Chọn các từ có cách phát âm G khác với các từ còn lại
Từ vựng 1 |
Từ vựng 2 |
A. Tiger |
B. Cùng nhau |
A. Phòng trưng bày |
B. Đá quý |
A. Massage |
B. Chế độ |
A. Fudge |
B. Chế độ |
A. Phép thuật |
B. Cô gái |
A. Hát |
B. gnat |
A. Gnash |
B. Sang |
A. Gene |
B. Lời xin lỗi |
Câu trả lời của bài tập phát âm bằng tiếng Anh
Bài 1 + 2: Lắng nghe và thực hành đọc
Bài 3:
Từ vựng |
Cách phát âm g |
Từ vựng |
Cách phát âm g |
Grand |
/g/ |
tôn giáo |
/dʒ/ |
mát xa |
/ʒ/ |
Ổi |
/g/ |
Fudge |
/dʒ/ |
Quý ông |
/dʒ/ |
Gnat |
câm |
Con hổ |
/g/ |
Bài học 4:
1. C 2. A 3. C 4 .. b |
5. B 6. A 7. a 8. c |
Do đó, có 5 cách phát âm G phổ biến bao gồm: /g /, /ʒ /, /dʒ /, /ŋ /và câm. Để hiểu được sự khác biệt giữa các phương pháp đọc này, bạn nên lắng nghe, đọc nhiều lần và kết hợp các bài kiểm tra với công cụ M-speak miễn phí của Mầm non Cát Linh tại đây:
Đừng quên theo dõi blog học tiếng Anh để cập nhật thêm các bài học về phát âm tiếng Anh và nhiều kiến thức ngữ pháp khác!
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.