Table of Contents
Giai đoạn 3 tuổi là thời điểm lý tưởng để cha mẹ giới thiệu tiếng Anh cho con, đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển ngôn ngữ toàn diện. Việc dạy tiếng Anh cho bé 3 tuổi đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ, tư duy và kỹ năng giao tiếp sớm. Với khả năng tiếp thu nhanh của trẻ ở độ tuổi này, phương pháp dạy từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ được đánh giá là cực kỳ hiệu quả. Hãy cùng Mầm Non Cát Linh khám phá 12+ chủ đề từ vựng tiếng Anh cho bé 3 tuổi cực hay, dễ nhớ, giúp con bạn làm quen với tiếng Anh một cách tự nhiên và hứng thú nhất.
Khi mới bắt đầu học tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi, phụ huynh nên chọn các chủ đề từ vựng gần gũi, thân thuộc với cuộc sống hàng ngày của con. Đây chính là cách dạy tiếng Anh cho bé 3 tuổi mang lại hiệu quả cao mà nhiều cha mẹ đã áp dụng thành công.

1. Gia Đình – Chủ Đề Gần Gũi Nhất Khi Dạy Tiếng Anh Cho Bé 3 Tuổi
Chủ đề gia đình luôn mang lại sự thân thuộc, dễ học và dễ nhớ nhất khi dạy tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi. Cha mẹ có thể bắt đầu bằng cách hỏi tên mọi người và dạy con cách giới thiệu về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh.
| Từ vựng chủ đề gia đình | Phát âm |
|---|---|
| Family (gia đình) | /ˈfæm.əl.i/ |
| Mommy (mẹ) | /ˈmɑː.mi/ |
| Daddy (cha) | /ˈdæd.i/ |
| Daughter (con gái) | /ˈdɑː.t̬ɚ/ |
| Son (con trai) | /sʌn/ |
| Grandma/grandmother (bà) | /ˈɡræm.mɑː/ /ˈɡrænˌmʌð.ər/ |
| Grandpa/grandfather (ông) | /ˈɡræm.pɑː/ /ˈɡrændˌfɑːð.ər/ |
| Brother (anh, em trai) | /ˈbrʌð.ər/ |
| Sister (chị, em gái) | /ˈsɪs.tər/ |
| Baby (em bé) | /ˈbeɪ.bi/ |
| Home (nhà) | /hoʊm/ |
| Living room (phòng khách) | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
| Kitchen (phòng bếp) | /ˈkɪtʃ.ən/ |
| Bedroom (phòng ngủ) | /ˈbed.ruːm/ |
| Bathroom (phòng tắm) | /ˈbæθ.ruːm/ |
2. Chào Hỏi, Giao Tiếp – Từ Vựng Tiếng Anh Cần Thiết Cho Trẻ 3 Tuổi
Chào hỏi, giao tiếp luôn là một trong những chủ đề cơ bản cần dạy tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi học và ghi nhớ. Đây là kỹ năng xã hội quan trọng giúp trẻ tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

| Từ vựng chủ đề chào hỏi, giao tiếp | Phát âm |
|---|---|
| Hello (xin chào) | /heˈloʊ/ |
| Hi (chào) | /haɪ/ |
| Bye (tạm biệt) | /baɪ/ |
| Good morning (chào buổi sáng) | /ˌɡʊd ˈmɔːr.nɪŋ/ |
| Good afternoon (chào buổi chiều) | /ˌɡʊd ˌæf.tɚˈnuːn/ |
| Good evening (chào buổi tối) | /ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/ |
| Thank you (cảm ơn) | /ˈθæŋk ˌjuː/ |
| Fine (khỏe) | /faɪn/ |
| No (không/ không đồng ý) | /noʊ/ |
| Yes (có/ đồng ý) | /jes/ |
| Meet (gặp) | /miːt/ |
| Name (tên) | /neɪm/ |
| Sorry (xin lỗi) | /ˈsɔːr.i/ |
| You (bạn) | /juː/ |
| Friend (bạn) | /frend/ |
3. Trường Học – Chủ Đề Thân Thuộc Với Cuộc Sống Hằng Ngày Của Trẻ
Trường học là nơi trẻ gắn bó, vui chơi và học tập. Học tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi với chủ đề trường học giúp trẻ dễ dàng giao tiếp, nói chuyện bằng tiếng Anh với các bạn và thầy cô, làm quen với môi trường mầm non Cát Linh một cách tự tin.
| Từ vựng chủ đề trường học | Phát âm |
|---|---|
| Board (cái bảng) | /bɔːrd/ |
| Duster (khăn lau bảng) | /ˈdʌs.tər/ |
| Desk (bàn làm việc/ học) | /desk/ |
| Book (quyển sách) | /bʊk/ |
| Paper (giấy) | /ˈpeɪ.pər/ |
| Picture (bức tranh) | /ˈpɪk.tʃər/ |
| Mouse (chuột máy tính) | /maʊs/ |
| Eraser (cục tẩy) | /ɪˈreɪ.zər/ |
| Pen (bút) | /pen/ |
| Crayon (bút chì màu) | /ˈkreɪ.ɑːn/ |
| Pencil (bút chì) | /ˈpen.səl/ |
| Coloured pencil (bút chì màu) | /ˈkʌl.ərd ˈpen.səl/ |
| Compass (compa) | /ˈkʌm.pəs/ |
| Flashcard (thẻ ghi chú) | /ˈflæʃ.kɑːrd/ |
| Bag (cặp sách) | /bæɡ/ |
4. Con Vật – Chủ Đề Hấp Dẫn Với Các Bé 3 Tuổi
Các con vật dễ thương, quen thuộc mà trẻ thường xuyên bắt gặp hàng ngày được các bé vô cùng quan tâm. Vì vậy, dạy từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật cho bé 3 tuổi khiến trẻ vô cùng thích thú.
| Từ vựng chủ đề con vật | Phát âm |
|---|---|
| Animal (con vật) | /ˈæn.ɪ.məl/ |
| Tiger (con hổ) | /ˈtaɪ.ɡər/ |
| Panda (gấu trúc) | /ˈpæn.də/ |
| Dog (con chó) | /dɑːɡ/ |
| Puppy (chó con) | /ˈpʌp.i/ |
| Bird (con chim) | /bɝːd/ |
| Chicken (gà) | /ˈtʃɪk.ɪn/ |
| Fish (cá) | /fɪʃ/ |
| Rabbit (con thỏ) | /ˈræb.ɪt/ |
| Turtle (con rùa) | /ˈtɝː.t̬əl/ |
| Bear (con gấu) | /ber/ |
| Lion (sư tử) | /ˈlaɪ.ən/ |
| Elephant (con voi) | /ˈel.ə.fənt/ |
| Cat (mèo) | /kæt/ |
| Shark (cá mập) | /ʃɑːrk/ |
5. Cơ Thể – Dạy Tiếng Anh Kết Hợp Giáo Dục Giới Tính Cho Trẻ 3 Tuổi
Cha mẹ nên dạy tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi với từ vựng chủ đề cơ thể. Lồng ghép vào đó là việc giáo dục giới tính, cách giữ gìn vệ sinh và bảo vệ cơ thể cho trẻ.

| Từ vựng chủ đề cơ thể | Phát âm |
|---|---|
| Body (cơ thể) | /ˈbɑː.di/ |
| Face (mặt) | /feɪs/ |
| Hair (tóc) | /her/ |
| Eye (mắt) | /aɪ/ |
| Eyebrows (lông mày) | /ˈaɪ.braʊ/ |
| Head (đầu) | /hed/ |
| Ear (tai) | /ɪr/ |
| Nose (mũi) | /noʊz/ |
| Teeth (răng) | /tiːθ/ |
| Lip (môi) | /lɪp/ |
| Neck (cổ) | /nek/ |
| Hand (tay) | /hænd/ |
| Finger (ngón tay) | /ˈfɪŋ.ɡər/ |
| Toe (ngón chân) | /toʊ/ |
| Belly (bụng) | /ˈbel.i/ |
6. Đồ Chơi – Từ Vựng Tiếng Anh Hấp Dẫn Giúp Trẻ Hứng Thú Học
Nếu trẻ có thể nhận biết và gọi tên đồ chơi bằng tiếng Anh, chắc hẳn con sẽ rất hứng thú. Đồ chơi chính là một sự lựa chọn thú vị khi cha mẹ băn khoăn chọn chủ đề dạy tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi.
| Từ vựng chủ đề đồ chơi | Phát âm |
|---|---|
| Toy (đồ chơi) | /tɔɪ/ |
| Car (ô tô) | /kɑːr/ |
| Bike (xe đạp) | /baɪk/ |
| Kite (con diều) | /kaɪt/ |
| Spaceship (tàu vũ trụ) | /ˈspeɪs.ʃɪp/ |
| Teddy bear (gấu bông) | /ˈted.i ˌber/ |
| Balloon (bóng bay) | /bəˈluːn/ |
| Rocket (tên lửa) | /ˈrɑː.kɪt/ |
| Airplane (máy bay) | /ˈer.pleɪn/ |
| Drum (trống) | /drʌm/ |
| Train (con tàu) | /treɪn/ |
| Ball (quả bóng) | /bɑːl/ |
| Robot (người máy) | /ˈroʊ.bɑːt/ |
| Doll (búp bê) | /dɑːl/ |
| Puzzle (đồ chơi xếp hình) | /ˈpʌz.əl/ |
7. Màu Sắc – Chủ Đề Thu Hút Sự Chú Ý Của Bé 3 Tuổi
Màu sắc đa dạng, phong phú trong cuộc sống luôn là yếu tố thu hút trẻ nhỏ. Dạy từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc cho bé 3 tuổi luôn khiến trẻ tập trung, ghi nhớ và nhanh thuộc. Cha mẹ có thể mở rộng dạy trẻ cách miêu tả đồ vật bằng tiếng Anh để trẻ sử dụng nhiều từ vựng về màu sắc hơn.

| Từ vựng chủ đề màu sắc | Phát âm |
|---|---|
| Color (màu sắc) | /ˈkʌl.ər/ |
| Crayon (bút màu) | /ˈkreɪ.ɑːn/ |
| Draw (vẽ) | /drɑː/ |
| Pink (màu hồng) | /pɪŋk/ |
| Green (màu xanh lá cây) | /ɡriːn/ |
| Red (màu đỏ) | /red/ |
| Yellow (màu vàng) | /ˈjel.oʊ/ |
| Black (màu đen) | /blæk/ |
| Blue (màu xanh da trời) | /bluː/ |
| Rainbow (màu cầu vồng) | /ˈreɪn.boʊ/ |
| Brown (màu nâu) | /braʊn/ |
| Orange (màu cam) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ |
| Purple (màu tím) | /ˈpɝː.pəl/ |
| White (màu trắng) | /waɪt/ |
| Gray (màu xám) | /ɡreɪ/ |
8. Đồ Vật – Dạy Tiếng Anh Cho Bé 3 Tuổi Qua Khám Phá Xung Quanh
Trẻ em có xu hướng thích khám phá các đồ vật trong nhà. Vì vậy, cha mẹ có thể dẫn con đi vòng quanh và giới thiệu cách gọi tên các đồ vật bằng tiếng Anh cho bé. Phương pháp này giúp trẻ tiếp nhận kiến thức một cách tự nhiên, chủ động, đặc biệt với các bé đang học tiếng Anh mầm non 3 tuổi.
| Từ vựng chủ đề đồ vật | Phát âm |
|---|---|
| Door (cửa ra vào) | /dɔːr/ |
| Window (cửa sổ) | /ˈwɪn.doʊ/ |
| Wall (bức tường) | /wɔːl/ |
| Floor (sàn nhà) | /flɔːr/ |
| Bed (giường ngủ) | /bed/ |
| Sofa (ghế sô-pha) | /ˈsoʊ.fə/ |
| Shelf (cái giá) | /ʃelf/ |
| Chopsticks (đôi đũa) | /ˈtʃɑːp.stɪks/ |
| Rug (thảm trải sàn) | /rʌɡ/ |
| Mat (thảm chùi chân) | /mæt/ |
| Cupboard (tủ có ngăn) | /ˈkʌb.ərd/ |
| Fridge (tủ lạnh) | /frɪdʒ/ |
| Stamp (con tem) | /stæmp/ |
| Telephone (điện thoại bàn) | /ˈtel.ɪ.foʊn/ |
| Table (cái bàn) | /ˈteɪ.bəl/ |
9. Hoa Quả – Từ Vựng Tiếng Anh Gần Gũi Trong Bữa Ăn Của Bé 3 Tuổi
Hoa quả luôn là thực phẩm dễ tìm thấy trong gia đình và cuộc sống. Cha mẹ hãy dạy tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi với từ vựng chủ đề hoa quả, kết hợp cho trẻ gọi tên màu sắc của từng loại. Để tăng thêm sự hứng thú, khi đi chợ hay đi siêu thị phụ huynh hãy giới thiệu cho con thật nhiều loại hoa quả nhé.

| Từ vựng chủ đề hoa quả | Phát âm |
|---|---|
| Fruit (hoa quả) | /fruːt/ |
| Peach (quả đào) | /piːtʃ/ |
| Mango (quả xoài) | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ |
| Watermelon (quả dưa hấu) | /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ |
| Lemon (quả chanh) | /ˈlem.ən/ |
| Strawberry (quả dâu) | /ˈstrɑːˌber.i/ |
| Pineapple (quả dứa) | /ˈpaɪnˌæp.əl/ |
| Papaya (quả đu đủ) | /pəˈpaɪ.ə/ |
| Apple (quả táo) | /ˈæp.əl/ |
| Grape (quả nho) | /ɡreɪp/ |
| Banana (quả chuối) | /bəˈnæn.ə/ |
| Pear (quả lê) | /per/ |
| Avocado (quả bơ) | /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ |
| Orange (quả cam) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ |
| Coconut (quả dừa) | /ˈkoʊ.kə.nʌt/ |
10. Thể Thao – Chủ Đề Giúp Trẻ Vừa Học Vừa Năng Động
Học tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi về chủ đề từ vựng thể thao thường khiến các bé hào hứng, nhất là với các môn mà trẻ yêu thích. Cha mẹ hãy dạy trẻ các từ vựng từ đơn giản đến phức tạp để trẻ làm quen dần.
| Từ vựng chủ đề thể thao | Phát âm |
|---|---|
| Sport (thể thao) | /spɔːrt/ |
| Weak (yếu) | /wiːk/ |
| Strong (khỏe) | /strɑːŋ/ |
| Slow (chậm) | /sloʊ/ |
| Fast (nhanh) | /fæst/ |
| Swim (bơi) | /swɪm/ |
| Start (bắt đầu) | /stɑːrt/ |
| Stop (dừng lại) | /stɑːp/ |
| Football (bóng đá) | /ˈfʊt.bɑːl/ |
| Ball (bóng) | /bɑːl/ |
| Fishing (câu cá) | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
| Badminton (cầu lông) | /ˈbæd.mɪn.tən/ |
| Running (chạy) | /ˈrʌn.ɪŋ/ |
| Skateboard (trượt ván) | /ˈskeɪt.bɔːrd/ |
| Cycling (đạp xe) | /ˈsaɪ.klɪŋ/ |
11. Động Từ Chỉ Hoạt Động – Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Hằng Ngày
Các hoạt động hàng ngày luôn là chủ đề từ vựng cơ bản mà người học tiếng Anh cần ghi nhớ. Cha mẹ đừng quên dạy tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi với chủ đề này, kết hợp với việc cho con miêu tả về các hành động trong hoạt động đó để rèn luyện khả năng tư duy.
| Từ vựng chỉ hoạt động | Phát âm |
|---|---|
| Open (mở) | /ˈoʊ.pən/ |
| Clap (vỗ tay) | /klæp/ |
| Listen (nghe) | /ˈlɪs.ən/ |
| Read (đọc) | /riːd/ |
| Speak (nói) | /spiːk/ |
| Write (viết) | /raɪt/ |
| Stand up (đứng lên) | /stænd ʌp/ |
| Sit down (ngồi xuống) | /sɪt daʊn/ |
| Sleep (ngủ) | /sliːp/ |
| Dance (khiêu vũ) | /dæns/ |
| Laugh (cười to) | /lɑːf/ |
| Smile (cười) | /smaɪl/ |
| Clean (dọn dẹp) | /kliːn/ |
| Walk (đi bộ) | /wɑːk/ |
| Run (chạy) | /rʌn/ |
12. Cảm Xúc – Giúp Bé 3 Tuổi Thể Hiện Bản Thân Bằng Tiếng Anh
Dạy tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi về chủ đề cảm xúc được đánh giá là cần thiết. Ở đây, cha mẹ không chỉ dạy con về từ vựng mà còn giúp con biết cách thể hiện cảm xúc của mình. Tuy nhiên, đây là chủ đề khó nên phụ huynh cần dành nhiều thời gian và sự kiên trì khi dạy bé.
| Từ vựng về cảm xúc | Phát âm |
|---|---|
| Sad (buồn) | /sæd/ |
| Bored (chán) | /bɔːrd/ |
| Sleepy (buồn ngủ) | /ˈsliː.pi/ |
| Furious (giận dữ) | /ˈfjʊr.i.əs/ |
| Angry (tức giận) | /ˈæŋ.ɡri/ |
| Hungry (đói bụng) | /ˈhʌŋ.ɡri/ |
| Happy (vui mừng) | /ˈhæp.i/ |
| Scared (sợ hãi) | /skerd/ |
| Hot (nóng) | /hɑːt/ |
| Cold (lạnh) | /koʊld/ |
Bí Quyết Dạy Tiếng Anh Cho Trẻ 3 Tuổi Hiệu Quả Tại Nhà Và Trường Học
Để giúp trẻ học tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi hiệu quả và hứng thú ngay từ giai đoạn đầu, cha mẹ có thể tham khảo một số bí quyết dưới đây, áp dụng linh hoạt tại nhà hoặc kết hợp với chương trình Anh văn mẫu giáo 3 tuổi tại trường:

Tạo môi trường học tiếng Anh thường xuyên
Cha mẹ nên tạo cho trẻ môi trường học tiếng Anh thường xuyên qua bài hát, giao tiếp, đọc truyện hàng ngày. Giai đoạn này trẻ tiếp thu ngôn ngữ chủ yếu qua hình ảnh, âm thanh, vì vậy chúng ta cần chọn hình thức dạy và học phù hợp.
Bắt đầu với từ vựng đơn giản, gần gũi
Khi phụ huynh bắt đầu cho trẻ 3 tuổi làm quen với tiếng Anh, hãy chọn những từ vựng đơn giản, theo chủ đề gần gũi, thân thuộc xung quanh để dạy trẻ. Điều này giúp trẻ dễ dàng liên hệ và ghi nhớ.
Học mà chơi, chơi mà học tiếng Anh qua các trò chơi
Giai đoạn này trẻ thích chơi hơn học, nên cha mẹ đừng ép trẻ phải ngồi học một cách nghiêm túc. Chúng ta có thể sáng tạo các trò chơi vui nhộn thu hút trẻ học tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi một cách chủ động, tự nhiên. Ví dụ: sử dụng flashcard, trò chơi đoán tên đồ vật.
Học từ vựng tiếng Anh qua các ứng dụng thông minh
Các ứng dụng học tiếng Anh cho bé 3 tuổi được thiết kế khoa học, phù hợp với từng lứa tuổi. Chọn ứng dụng cho trẻ học tiếng Anh, từ vựng được đánh giá là phương pháp mang lại hiệu quả cao và tiện lợi.
Câu Hỏi Thường Gặp Khi Dạy Tiếng Anh Cho Bé 3 Tuổi
Khi dạy tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi, phụ huynh thường có những băn khoăn nhất định. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp:
1. Cha mẹ cần chú ý gì khi dạy từ vựng tiếng Anh cho bé 3 tuổi?
Nếu phụ huynh đang dạy tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi mà chưa có hiệu quả, chúng ta đừng nản lòng. Giai đoạn đầu trẻ học thường không tránh khỏi những khó khăn, cha mẹ đừng bỏ qua một số lưu ý quan trọng dưới đây:
- Không nên ép trẻ học quá nhiều: Ngay cả khi cha mẹ chưa thấy được hiệu quả, chúng ta không nên ép con học quá nhiều. Điều này có thể gây áp lực tâm lý không nhỏ cho trẻ và làm con cảm thấy sợ học. Sắp xếp thời gian học phù hợp, học khi trẻ hứng thú và sẵn sàng sẽ mang lại kết quả tốt hơn.
- Chủ động tìm phương pháp dạy học phù hợp: Mỗi đứa trẻ là một cá thể riêng biệt. Vì vậy, cha mẹ cần thấu hiểu, biết sở thích, năng lực của con để áp dụng phương pháp dạy học phù hợp, có thể là khóa học tiếng Anh trẻ em 3 tuổi hoặc các hoạt động tại nhà.
- Tạo thói quen cho trẻ học ở nhà: Ngoài việc học ở trường hay tại các trung tâm, cha mẹ cần rèn luyện cho trẻ thói quen tự học ở nhà. Từ đó nuôi dưỡng tính độc lập, tự chủ, niềm yêu thích tiếng Anh sớm cho bé 3 tuổi.
2. Lợi ích lâu dài khi dạy từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ?
Dạy từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ mang đến nhiều lợi ích lâu dài:
- Tiếp thu nhanh, nhớ lâu hơn: Khi học từ vựng theo chủ đề, các từ có sự liên quan giúp trẻ dễ hiểu, dễ đoán nghĩa của từ. Từ đó trẻ học từ mới nhanh hơn, nhớ lâu hơn, dần hình thành vốn từ phong phú, đa dạng.
- Rèn luyện phản xạ: Học từ vựng với các chủ đề quen thuộc tạo hứng thú học tập cho trẻ. Trong quá trình học, đồng thời trẻ được rèn luyện phản xạ thông qua quá trình tư duy, vận dụng kiến thức để liên tưởng và học từ vựng.
- Tăng cường khả năng nhận thức: Học ngoại ngữ ngay từ nhỏ là hình thức giúp trẻ tăng cường khả năng nhận thức. Điều này cho phép trẻ xử lý thông tin tốt hơn so với các bé chỉ học một ngôn ngữ.
Tiếng Anh có một kho từ vựng khổng lồ, để giúp trẻ không choáng ngợp, phụ huynh nên dạy từ vựng tiếng Anh cho bé 3 tuổi theo chủ đề. Hy vọng với 12+ chủ đề quen thuộc trên đây sẽ giúp cha mẹ không phải băn khoăn tìm kiếm từ vựng phù hợp cho trẻ. Mầm Non Cát Linh sẵn sàng đồng hành, giải đáp thắc mắc và hỗ trợ phụ huynh cùng trẻ vui học hiệu quả, xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc ngay từ tiếng Anh vỡ lòng cho bé 3 tuổi.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
