Bạn đang muốn tìm cho con mình một cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất cho mình và người thân làm nickname. Tổng hợp những tên tiếng Anh hay cho nữ và nam được nhiều người yêu thích dưới đây sẽ giúp bạn có được lựa chọn phù hợp nhất.
Thay vì sử dụng tên tiếng Việt, một cái tên tiếng Anh sẽ giúp bạn tạo dựng ấn tượng tốt khi giao tiếp với người nước ngoài. Bởi một phần người ngoại quốc không hiểu rõ tiếng Việt, mặt khác họ lại hiểu được ý nghĩa tên tiếng Anh và cảm thấy được tôn trọng. Cụ thể:
Nếu bạn là Người đang đi làm
Khi bạn sở hữu họ tên tiếng Anh chuẩn và ý nghĩa, bạn có thể tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng đồng thời cho họ thấy sự chuyên nghiệp. Mặt khác, việc đặt họ và tên bằng tiếng anh cũng khẳng định giá trị của bản thân bạn và thể hiện sự tôn trọng với đối tác, doanh nghiệp ứng tuyển.
Bạn là một du học sinh
Tự đặt họ tên tiếng anh hay thực sự hữu ích khi bạn đi du học. Với một cái tên tiếng anh hay, thể hiện chất riêng, cá tính sẽ giúp bạn thuận tiện xưng hô khi bạn cư trú ở quốc gia khác. Đặc biệt, nếu bạn apply các công việc tại đây thì một cái tên hay cũng giúp bạn dễ dàng tìm được job phù hợp với mức lương ổn định.
Lợi ích trong cuộc sống hàng ngày
Dù là bất kỳ đối tượng nào, bạn cũng cần một cái tên tiếng anh. Bởi không chỉ trong công việc hay học tập, tên nước ngoài sẽ giúp bạn kết nối hòa đồng với nhiều người trên mọi kênh mạng xã hội hay cộng đồng. Thậm chí, ngoài tên tiếng anh facebook, zalo,… bạn cũng cần những cái tên trong game bằng tiếng nước ngoài để thể hiện phong cách của mình và tăng độ thân mật trong nhóm trò chơi đó.
Bạn nên đặt biệt danh tiếng Anh theo tiếng Việt hay và ý nghĩa bằng cách đảm bảo tuân theo cấu trúc như khi đặt tên tiếng Việt.
Cụ thể tên tiếng Anh có 2 phần chính gồm:
Cụ thể cách đặt tên tiếng Anh hay gồm 3 bước đơn giản cho cả nam và nữ như sau:
Bước 1: Xác định phần tên đầu tiên (First Name)
Bạn có thể tham khảo một vài cái tên dưới đây:
Bước 2: Xác định phần họ (Family Name)
Lưu ý đối với người Việt bạn cần lấy phần họ trong tên tiếng Việt để đưa vào tiếng Anh. Khi chuyển tên, bạn chỉ cần bỏ dấu của phần họ tiếng Việt là xong.
Bước 3: Ghép và thành lập tên tiếng Anh
Ở bước 1 và 2, nếu bạn chọn First Name là Emily, họ tiếng Việt của bạn là Nguyễn thì tên tiếng Anh của bạn sẽ là: “Emily Nguyen”.
Lưu ý: Trong tiếng Anh, bạn cần đọc tên theo thứ tự tên trước – họ sau.
Qua đây, bạn đã nắm được cách đặt tên cũng như cấu trúc tên chuẩn của người bản xứ. Bây giờ, hãy cùng Mầm non Cát Linh điểm qua những tên tiếng Anh hay nhất nhé!
Các tên tiếng Anh cho nam thường toát lên khí chất mạnh mẽ, phong độ. Mặt khác, một tựa tên hay cũng mang những ý nghĩa về sự may mắn, thịnh vượng và hạnh phúc. Tổng hợp những cái tên dưới đây sẽ giúp bạn có được lựa chọn ưng ý.
STT | Tên tiếng Anh cho nam | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Beckham | Tên của cầu thủ bóng đá nổi tiếng. Nếu bạn yêu thích bộ môn này hoặc đơn giản là thích chơi thể thao bạn có thể lựa chọn. |
2 | Bernie | Một cái tên đại diện sự tham vọng. |
3 | Clinton | Tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ: Bill Clinton). |
4 | Corbin | Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác. |
5 | Elias | Sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo. |
6 | Finn | Người đàn ông lịch lãm. |
7 | Jesse | Nếu con bạn sinh ra trong khoảng thời gian Giáng Sinh, hãy chọn cái tên này biểu thị là một món quà. Đây là món quà tuyệt vời nhất từ trước tới nay mà chúa đã ban tặng. |
8 | Liam | Liam là cái tên đang được đông đảo các bà mẹ tại Mỹ lựa chọn cho con mình. Liam biểu thị cho những ước muốn đạt được, vừa dễ thương lại vừa có sức ảnh hưởng. |
9 | Night | Night là một cái tên biểu thị cho những câu chuyện dài, nhiều tâm sự hoặc đơn giản chỉ là người con trai đó được sinh ra vào ban đêm. Ngoài ra, cái tên này còn mang nhiều ý nghĩa khác nữa nhé. |
10 | Otis | Hạnh phúc và khỏe mạnh |
11 | Rory | Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”. |
12 | Saint | Ánh sáng, vị thánh |
13 | Silas | Sự tự do – Đây là cái tên dành cho những người thích phiêu lưu, đi đây đó để khám phá hay đơn giản là đi du lịch. |
14 | Zane | Thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop. |
>> Đừng bỏ lỡ: 200+ Họ tên tiếng Anh hay cho nữ và nam kèm cách đặt chi tiết
STT | Tên tiếng Anh hay cho nam | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Nolan | Cái tên thể hiện tiếng tăm vang dội và những hiển hách trong tương lai. Đặt tên này, con bạn sẽ tượng trưng cho sự cao quý và nổi tiếng. |
2 | Cato | Dưới tiếng Latinh, cái tên Cato có nghĩa là khôn ngoan, cái tên có lịch sử lâu đời tại La Mã cổ đại. Nhắc tới cái tên Coto người ta sẽ liên tưởng tới một thiên tài dưới tương lai. |
3 | Otis | Người cứng cáp, có trí tuệ và có tương lai tươi sáng với sự nghiệp phía trước. |
4 | Alvar | Có vị thế, tầm quan trọng |
5 | Amory | Người cai trị nổi danh (thiên hạ) |
6 | Aylmer | Nổi tiếng, cao thượng |
7 | Emery | Người thống trị giàu sang |
8 | Cuthbert | Nổi tiếng, cao thượng |
9 | Darius | Giàu có, người bảo vệ |
10 | Patrick | Người quý tộc |
STT | Tên tiếng Anh hay cho nam | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Aidan, Egan, Iagan | Lửa |
2 | Leighton | Vườn cây thuốc |
3 | Anatole | Bình minh |
4 | Dalziel | Nơi đầy ánh nắng |
5 | Enda | Chú chim |
6 | Farley | Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành |
7 | Radley | Thảo nguyên đỏ |
8 | Silas | Rừng cây |
9 | Uri | Ánh sáng |
10 | Augustus | Vĩ đại, lộng lẫy |
>> Xem ngay: 100+ Gợi ý và cách đặt tên tiếng anh theo tên tiếng việt dễ nhớ hay nhất
STT | Tên tiếng Anh hay cho nam | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Anselm | Được Chúa bảo vệ |
2 | Azaria | Được Chúa giúp đỡ |
3 | Benedict | Được ban phước |
4 | Carwyn, Gwyn | Được yêu, được ban phước |
5 | Amyas, Erasmus | Được yêu thương |
6 | Aneurin | Người yêu quý |
7 | Darryl | Yêu quý, yêu dấu |
8 | Engelbert | Thiên thần nổi tiếng |
9 | Orson | Đứa con của gấu |
10 | Samson | Đứa con của mặt trời |
11 | Shanley | Con trai của người anh hùng |
STT | Tên tiếng Anh hay cho nam | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Ace | Hùng dũng, mạnh mẽ |
2 | Alexander | Người trấn giữ, người bảo vệ |
3 | Leo | Chú sư tử dũng mãnh |
4 | Adonis | Chúa tể |
5 | Alger | Cây thương của người elf |
6 | Alvar | Chiến binh tộc elf |
7 | Amory | Người cai trị nổi danh (thiên hạ) |
8 | Archibald | Thật sự quả cảm |
9 | Athelstan | Mạnh mẽ, cao thượng |
10 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc elf |
11 | Baldric | Lãnh đạo táo bạo |
12 | Barret | Người lãnh đạo loài gấu |
13 | Bernard | Chiến binh dũng cảm |
14 | Cyril/ Cyrus | Chúa tể |
15 | Derek | Kẻ trị vì muôn dân |
16 | Delvin | Cực kỳ dũng cảm |
17 | Dieter | Chiến binh |
18 | Duncan | Hắc kỵ sĩ |
19 | Egbert | Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
20 | Fergal | Dũng cảm, quả cảm |
21 | Fergus | Con người của sức mạnh |
22 | Garrick | Người cai trị |
23 | Gideon | Chiến binh, chiến sĩ vĩ đại |
24 | Harding | Mạnh mẽ, dũng cảm |
25 | Jocelyn | Nhà vô địch |
26 | Joyce | Chúa tể |
27 | Kane | Chiến binh |
28 | Kenelm | Người bảo vệ dũng cảm |
29 | Maynard | Dũng cảm, mạnh mẽ |
30 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
31 | Mervyn | Chủ nhân biển cả |
32 | Mortimer | Chiến binh biển cả |
33 | Ralph | Thông thái và mạnh mẽ |
34 | Randolph | Người bảo vệ mạnh mẽ |
35 | Reginald | Người cai trị thông thái |
36 | Roderick | Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
37 | Roger | Chiến binh nổi tiếng |
38 | Waldo | Sức mạnh, trị vì |
39 | Dominic | Chúa tể |
40 | Magnus | Vĩ đại |
41 | Maximilian | Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
42 | Conal | Sói, mạnh mẽ |
43 | Oswald | Sức mạnh thần thánh |
44 | Damian | Người thuần hóa (người/vật khác) |
45 | Dempsey | Người hậu duệ đầy kiêu hãnh |
Xem thêm: 1001 Tên tiếng Anh 1 âm tiết đơn giản ý nghĩa và dễ nhớ nhất
STT | Tên tiếng Anh hay cho nam | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Albert | Cao quý, sáng dạ |
2 | Donald | Người trị vì thế giới |
3 | Eric | Vị vua muôn đời |
4 | Frederick | Người trị vì hòa bình |
5 | Harry | Người cai trị đất nước |
6 | Henry | Người cai trị đất nước |
7 | Maximus | Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất |
8 | Raymond | Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn |
9 | Robert | Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one) |
10 | Roy | Vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp) |
11 | Stephen | Vương miện |
12 | Titus | Danh giá |
STT | Tên tiếng Anh hay cho nam | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Jonathan | Jonathan được hiểu là món quà từ trên cao ban xuống, phước lành. |
2 | Mathew | Trong kinh thánh cái tên này cũng được cho là món quà từ thiên chúa. |
3 | Daniel | Chúa là người phân xử |
4 | Elijah | Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái) |
5 | Emmanuel/Manuel | Chúa ở bên ta |
6 | Gabriel | Chúa hùng mạnh |
7 | Issac | Chúa cười, tiếng cười |
8 | Jacob | Chúa chở che |
9 | Joel | Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái) |
10 | John | Chúa từ bi |
11 | Joshua | Chúa cứu vớt linh hồn |
12 | Michael | Kẻ nào được như Chúa? |
13 | Nathan | Món quà, Chúa đã trao |
14 | Raphael | Chúa chữa lành |
15 | Samuel | Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe |
16 | Theodore | Món quà của Chúa |
17 | Timothy | Tôn thờ Chúa |
18 | Zachary | Jehovah đã nhớ |
Tham khảo ngay: [HOT] Đặt tên tiếng anh theo đá quý hiếm cho cả nam và nữ
STT | Tên tiếng Anh hay cho nam | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Gray | Người có tóc hoặc quần áo màu xám |
2 | Bellamy | Người bạn đẹp trai |
3 | Belvis | Chàng trai đẹp trai |
4 | Caradoc | Đáng yêu |
5 | Duane | Chú bé tóc đen |
6 | Flynn | Người tóc đỏ |
7 | Kieran | Cậu bé tóc đen |
8 | Lloyd | Tóc xám |
9 | Rowan | Cậu bé tóc đỏ |
10 | Venn | Đẹp trai |
STT | Tên tiếng Anh hay cho nam | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Clement | Độ lượng, nhân từ |
2 | Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
3 | Dermot | (Người) không bao giờ đố kỵ |
4 | Enoch | Tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm |
5 | Finn/Finnian/Fintan | Tốt, đẹp, trong trắng |
6 | Gregory | Cảnh giác, thận trọng |
7 | Hubert | Đầy nhiệt huyết |
8 | Phelim | Luôn tốt |
9 | Mason | Người chăm chỉ |
10 | Justin | Người trung thực |
11 | Levi | Người kiên định, nhẫn nại |
Với các bạn nữ, tên tiếng Anh thường mang những ý nghĩa thể hiện cá tính mạnh mẽ, đáng yêu, đôi khi có sang chảnh và quý phái. Dưới đây là những cái tên tiếng Anh thú vị để bạn lựa chọn.
STT | Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Mila | Mila là cái tên được đặt rất nhiều tại các nước Châu Âu. Cái tên này biểu thị cho sự duyên dáng, thân yêu của một cô gái phúc hậu. |
2 | Maya | Đây là cái tên ý nghĩa, trong tiếng Do Thái được hiểu là Nước ay ảo ảnh. Do đó, đặt tên này cho con cũng mang tới ý nghĩa trong sáng, thơ mộng và huyền bí. |
3 | Cara | Đây là cái tên có ý nghĩa là một tình yêu vô bờ bến, một người yêu dấu. Nếu bạn đặt tên này cho con mình cũng thể hiện tình yêu thương của mọi người dành cho cô bé và cô bé cũng có một trái tim nhân hậu. |
4 | Allison | Allison là cái tên tiếng Anh hay có nghĩa là quý tộc. Đặt tên này cho con gái được hiểu là một cô gái tốt bụng, đáng tin cậy nhất. |
5 | Rose | Đây là cái tên rất phổ biến trên thế giới, một trong những tên tiếng Anh hay nữ và nam. Cái tên đẹp này tượng trưng cho hương thơm ngào ngạt, tượng trưng cho tình yêu và khoảnh khắc lãng mạn, những cô gái tràn đầy tình yêu. |
6 | Elle | Đây là cái tên siêu dễ thương, trong tiếng Anh nó được hiểu là một ngọn đuốc, trong tiếng Hy Lạp được hiểu là mặt trăng. Nếu bạn đặt tên này cho con có thể hiểu là “ánh sáng rực rỡ”. |
7 | Sadie | Đây là cái tên khởi hành từ Sarah nghĩa là công chúa đáng yêu. Nếu bạn chỉ có duy nhất một cô con gái, hãy đặt tên Sadie này nhé, cô công chúa bé bỏng của bố mẹ. |
8 | Beatrice | Beatrice là cái tên có xuất xứ từ tiếng Latin, được hiểu là người mang niềm vui. Nếu bạn thích con gái mình có cuộc sống cao cả, lương thiện, mang niềm vui đến cho người khác hãy đặt là Beatrice. |
9 | Constance | Constance là tên dành cho cô gái có sự kiên định, lập trường vững vàng. Bạn muốn con mình lớn lên với ý chí, quyết tâm và kiên định với lựa chọn của mình đặt tên này cũng rất ý nghĩa nhé. |
10 | Paige | Bên cạnh những cái tên tiếng Anh hay cho nữ và nam đã được liệt kê ở trên. Bạn muốn cô gái của mình sau này là một người chăm chỉ, siêng năng, biểu thị của sự thành công. Hãy chọn cái tên Paige để đặt cho công chúa của mình. |
11 | Madeline | Madeline là tên hay ý nghĩa, thể hiện một cô gái tài năng, dễ thương. Đặt tên này cho con gái của mình sẽ có nhiều biệt danh dễ thương khác như Maddy, Mads, Linny , và còn cái tên khác biểu trưng cho tài năng của cô ấy. |
12 | Taylor | Trong tiếng Anh Taylor được hiểu là cô gái thời trang, tiếng Anh cổ có nghĩa là thợ may. Nếu bạn định hướng cho con mình sau này đi theo ngành thời trang hãy lựa chọn tên này nhé. |
13 | Lily | Đây là cái tên biệt danh vô cùng phổ biến tại các nước phương Tây. Cái tên này lấy cảm hứng từ loài hoa dịu dàng, ngọt ngào và dễ thương, cô gái ấy nhất định là người sống tình cảm. |
14 | Sophia | Đây là cái tên biểu thị cho cô gái thông minh yêu đọc sách, chăm chỉ học hành. Đây là cái tên tuyệt vời dành cho cô gái khôn ngoan mà các mẹ nên đặt cho con mình. |
15 | Natalie | Đây là một cái tên dành cho một tôn giáo có nghĩa là sinh nhật của Chúa. Tuy nhiên, nếu cô gái bạn sinh vào tháng 12, cũng có thể lấy tên này đặt cho con gái để biểu thị cho sự may mắn, an lành. |
16 | Quinn | Quinn có ý nghĩa độc đáo, là thủ lĩnh tượng trưng là nhà lãnh đạo tài ba. Nếu bạn muốn con mình sau này có thể trở thành người đứng đầu tổ chức nào đó hãy đặt tên này thực sự ý nghĩa nhé. |
STT | Tên tiếng Anh hay cho nữ | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Agatha | Tốt |
2 | Alethea, Verity | Sự thật |
3 | Dilys | Chân thành, chân thật |
4 | Dulcie | Ngọt ngào |
5 | Edna | Niềm vui |
6 | Esperanza | Hy vọng |
7 | Farah | Niềm vui, sự hào hứng |
8 | Fidelia, Vera | Niềm tin |
9 | Giselle | Lời thề |
10 | Grainne | Tình yêu |
11 | Kerenza | Tình yêu, sự trìu mến |
12 | Laelia | Vui vẻ |
13 | Letitia | Niềm vui |
14 | Meliora | Tốt hơn, đẹp hơn |
15 | Mirabel | Tuyệt vời |
16 | Myrna | Sự trìu mến |
17 | Oralie | Ánh sáng đời tôi |
18 | Rowena | Danh tiếng, niềm vui |
19 | Sigrid | Công bằng và thắng lợi |
20 | Winifred | Niềm vui và hòa bình |
21 | Amity | Tình bạn |
STT | Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Adela, Adele | Cao quý |
2 | Adelaide, Adelia | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
3 | Alva | Cao quý, cao thượng |
4 | Arianne | Rất cao quý, thánh thiện |
5 | Audrey | Sức mạnh cao quý |
6 | Daria | Người giàu sang |
7 | Donna, Ladonna | Tiểu thư |
8 | Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
9 | Euphemia | Được trọng dụng, danh tiếng vang dội |
10 | Fidelma | Mỹ nhân |
11 | Genevieve | Tiểu thư, phu nhân của mọi người |
12 | Gladys | Công chúa |
13 | Hypatia | Cao quý nhất |
14 | Keva | Mỹ nhân, duyên dáng |
15 | Martha | Quý cô, tiểu thư |
16 | Milcah | Nữ hoàng |
17 | Odette, Odile | Sự giàu có |
Tham khảo ngay: Tổng hợp 180+ Tên tiếng Anh quý tộc nghe cực sang cho nam & nữ
STT | Tên tiếng Anh hay cho nữ | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Diamond | Kim cương |
2 | Gemma | Ngọc quý |
3 | Jade | Đá ngọc bích |
4 | Margaret | Ngọc trai |
5 | Melanie | Đen |
6 | Pearl | Ngọc trai |
7 | Ruby | Đỏ, ngọc ruby |
8 | Scarlet | Đỏ tươi |
9 | Sienna | Đỏ |
STT | Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Ariel | Chú sư tử của Chúa |
2 | Dorothy | Món quà của Chúa |
3 | Elizabeth | Lời thề của Chúa/Chúa đã thề |
4 | Emmanuel | Chúa luôn ở bên ta |
5 | Jesse | Món quà của Yah |
6 | Artemis | Tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp |
7 | Christabel | Người Công giáo xinh đẹp |
8 | Cleopatra | Tên 1 nữ hoàng Ai Cập |
9 | Godiva, Theodora | Món quà của Chúa |
10 | Isadora | Món quà của Isis |
11 | Thekla | Vinh quang của thần linh |
STT | Tên tiếng Anh dễ nhớ cho nữ | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Amanda | Được yêu thương, xứng đáng với tình yêu |
2 | Beatrix | Hạnh phúc, được ban phước |
3 | Gwen | Được ban phước |
4 | Helen | Mặt trời, người tỏa sáng |
5 | Hilary | Vui vẻ |
6 | Irene | Hòa bình |
7 | Serena | Tĩnh lặng, thanh bình |
8 | Victoria | Chiến thắng |
9 | Acacia | Bất tử, phục sinh |
10 | Elysia | Được ban phước |
11 | Ermintrude | Được yêu thương trọn vẹn |
12 | Eudora | Món quà tốt lành |
13 | Eunice | Chiến thắng vang dội |
14 | Felicity | Vận may tốt lành |
15 | Gwyneth | May mắn, hạnh phúc |
16 | Helga | Được ban phước |
17 | Jocelyn | Nhà vô địch |
18 | Kelsey | Con thuyền mang đến sự thắng lợi |
19 | Pandora | Được ban phước |
20 | Philomena | Được yêu quý nhiều |
21 | Veronica | Người mang lại chiến thắng |
STT | Tên tiếng Anh hay cho nữ | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Alexandra | người trấn giữ, người bảo vệ |
2 | Andrea | mạnh mẽ, kiên cường |
3 | Aubret | Kẻ trị vì tộc elf, siêu hùng cường |
4 | Bridget | sức mạnh, người nắm quyền lực |
5 | Edith | Sự thịnh vượng trong chiến tranh |
6 | Elfleda | Sức mạnh người elf |
7 | Fallon | Người lãnh đạo |
8 | Gerda | Người giám hộ, hộ vệ |
9 | Griselda | Chiến binh xám |
10 | Hilda | Chiến trường |
11 | Imelda | Chinh phục tất cả |
12 | Iphigenia | Mạnh mẽ |
13 | Louisa | chiến binh nổi tiếng |
14 | Lysandra | Kẻ giải phóng loài người |
15 | Matilda | Sự kiên cường trên chiến trường |
16 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
17 | Milcan | Nữ hoàng |
18 | Sigourney | Kẻ chinh phục |
19 | Valerie | Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh |
STT | Tên tiếng Anh hay cho nữ | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Alida | Chú chim nhỏ |
2 | Anthea | Như hoa |
3 | Aurora | Bình minh |
4 | Azura | Bầu trời xanh |
5 | Calantha | Hoa nở rộ |
6 | Ciara | Đêm tối |
7 | Daisy | Hoa cúc dại |
8 | Edana | Lửa, ngọn lửa |
9 | Eira | Tuyết |
10 | Eirlys | Hạt tuyết |
11 | Elain | Chú hươu con |
12 | Esther | Ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar) |
13 | Flora | Hoa, bông hoa, đóa hoa |
14 | Heulwen | Ánh mặt trời |
15 | Iolanthe | Đóa hoa tím |
16 | Iris | Hoa iris, cầu vồng |
17 | Jasmine | Hoa nhài |
18 | Jena | Chú chim nhỏ |
19 | Jocasta | Mặt trăng sáng ngời |
20 | Layla | Màn đêm |
21 | Lily | Hoa huệ tây |
22 | Lucasta | Ánh sáng thuần khiết |
23 | Maris | Ngôi sao của biển cả |
24 | Muriel | Biển cả sáng ngời |
25 | Oriana | Bình minh |
26 | Phedra | Ánh sáng thuần khiết |
27 | Rosa | Đóa hồng |
28 | Rosabella | Đóa hồng xinh đẹp |
29 | Roxana | Ánh sáng, bình minh |
30 | Selena | Mặt trăng, nguyệt |
31 | Selina | Mặt trăng |
32 | Stella | Vì sao, tinh tú |
33 | Sterling | Ngôi sao nhỏ |
34 | Violet | Hoa violet, màu tím |
>> Xem thêm: Đặt tên tiếng Anh theo các loài hoa | 90+ tên cho con gái tuyệt đẹp
STT | Tên tiếng Anh hay cho nữ | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Adelaide | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
2 | Alice | Người phụ nữ cao quý |
3 | Bertha | Thông thái, nổi tiếng |
4 | Clara | Sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết |
5 | Freya | Tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu) |
6 | Gloria | Vinh quang |
7 | Martha | Quý cô, tiểu thư |
8 | Phoebe | Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết |
9 | Regina | Nữ hoàng |
10 | Sarah | Công chúa, tiểu thư |
11 | Sophie | Sự thông thái |
STT | Tên tiếng Anh hay cho nữ | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Agatha | Tốt |
2 | Agnes | Trong sáng |
3 | Aliyah | Trỗi dậy |
4 | Alma | Tử tế, tốt bụng |
5 | Alula | Người có cánh |
6 | Angel | Thiên thần, người truyền tin |
7 | Bianca/Blanche | Trắng, thánh thiện |
8 | Cosima | Có quy phép, hài hòa, xinh đẹp |
9 | Dilys | Chân thành, chân thật |
10 | Ernesta | Chân thành, nghiêm túc |
11 | Eulalia | (Người) nói chuyện ngọt ngào |
12 | Glenda | Trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
13 | Guinevere | Trắng trẻo và mềm mại |
14 | Halcyon | Bình tĩnh, bình tâm |
15 | Jezebel | Trong trắng |
16 | Keelin | Trong trắng và mảnh dẻ |
17 | Laelia | Vui vẻ |
18 | Latifah | Dịu dàng, vui vẻ |
19 | Sophronia | Cẩn trọng, nhạy cảm |
20 | Tryphena | Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú |
21 | Xenia | Hiếu khách |
STT | Tên tiếng Anh hay cho nữ | Ý nghĩa cụ thể |
1 | Amabel/Amanda | Đáng yêu |
2 | Amelinda | Xinh đẹp và đáng yêu |
3 | Annabella | Xinh đẹp |
4 | Aurelia | Tóc vàng óng |
5 | Brenna | Mỹ nhân tóc đen |
6 | Calliope | Khuôn mặt xinh đẹp |
7 | Ceridwen | Đẹp như thơ tả |
8 | Charmaine/Sharmaine | Quyến rũ |
9 | Christabel | Người Công giáo xinh đẹp |
10 | Delwyn | Xinh đẹp, được phù hộ |
11 | Doris | Xinh đẹp |
12 | Drusilla | Mắt long lanh như sương |
13 | Dulcie | Ngọt ngào |
14 | Eirian/Arian | Rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc |
15 | Fidelma | Mỹ nhân |
16 | Fiona | Trắng trẻo |
17 | Hebe | Trẻ trung |
18 | Isolde | Xinh đẹp |
19 | Kaylin | Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
20 | Keisha | Mắt đen |
21 | Keva | Mỹ nhân, duyên dáng |
22 | Kiera | Cô bé tóc đen |
23 | Mabel | Đáng yêu |
24 | Miranda | Dễ thương, đáng yêu |
25 | Rowan | Cô bé tóc đỏ |
Việc lựa chọn một tên tiếng Anh hay không chỉ giúp bé có một danh xưng ấn tượng mà còn tạo điều kiện để trẻ làm quen với tiếng Anh sớm hơn. Để bé phát âm chuẩn và sử dụng tiếng Anh tự nhiên trong giao tiếp, ba mẹ có thể tham khảo Mầm non Cát Linh – ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu dành cho trẻ 0-11 tuổi.
Mầm non Cát Linh cung cấp hơn 3.000 từ vựng, 100 mẫu câu theo 100 chủ đề quen thuộc, giúp bé không chỉ biết cách phát âm đúng tên tiếng Anh mà còn mở rộng vốn từ một cách tự nhiên. Ứng dụng sử dụng công nghệ AI nhận diện giọng nói M-Speak, giúp bé luyện phát âm chuẩn bản xứ, tránh những lỗi sai thường gặp ngay từ đầu.
Với phương pháp học qua hình ảnh sinh động, video minh họa và trò chơi tương tác, Mầm non Cát Linh giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh dễ dàng, ghi nhớ từ vựng nhanh hơn mà không bị áp lực. Chỉ với 10 phút học mỗi ngày, bé sẽ hình thành nền tảng tiếng Anh vững chắc, giúp giao tiếp tự tin và phản xạ tốt hơn.
Tải ngay Mầm non Cát Linh để bé học tiếng Anh hiệu quả và phát âm chuẩn tên tiếng Anh yêu thích!
TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ NGAY HÔM NAY!
Dưới đây là tổng hợp các biệt danh tiếng Anh hay và phổ biến, được chia theo các nhóm khác nhau:
Dưới đây là những cái tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé trai, bạn có thể đặt cho con hoặc cháu trai của mình:
Xem thêm: Tuyển tập tên Tiếng Anh cho bé trai ở nhà hay và ý nghĩa nhất ba mẹ nên biết
Nếu sinh con ra là con gái, mẹ nào cũng muốn bé nhà mình phải thật xinh đẹp, dễ thương, duyên dáng và trắng trẻo. Những cái tên cũng một phần nào thể hiện tính cách của bé. Nếu có con gái, bạn đừng bỏ qua những cái tên tiếng Anh cho bé gái dưới đây:
Aboli: Đây là một tiếng Hindu khá phổ thông có ý nghĩa là hoa.
Kusum: Có ý nghĩa là hoa nói chung.
Violet: Một loại hoa màu tím xanh đầy xinh xắn.
Calantha: Một đóa hoa đang thì nở rộ khoe sắc.
Gemma: Một viên ngọc quý.
Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ.
Odette (hay Odile): Sự giàu sang.
Margaret: Ngọc trai.
Valeria: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh.
Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường.
Louisa: Chiến binh nổi tiếng.
Edith: Sự thịnh vượng trong chiến tranh.
Xem thêm: 100+ Tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé nam và nữ cực kỳ ấn tượng
Những người yêu nhau chắc chắn không thể bỏ qua các biệt danh đặc biệt ngọt ngào và dễ nhớ như:
Angel: Thiên thần. Cô ấy sẽ rất vui nếu biết được mình luôn là một thiên thần tốt đẹp thánh thiện trong lòng của bạn đấy.
Angel face: Gương mặt thiên thần.
Amore Mio: Người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu đậm của chàng rồi.
Book Worm: Anh chàng ăn diện.
Baby Boy: Chàng trai bé bỏng.
Handsome: Đẹp trai.
Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim.
Hubby: Chồng yêu.
Mooi: Một anh chàng điển trai.
Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa.
My All: Tất cả mọi thứ của tôi.
Tham khảo thêm: 300+ Biệt danh tiếng anh cho người yêu ngọt ngào & “chất” nhất
hoặc TOP tên cặp đôi tiếng Anh hay ý nghĩa dễ thương cho nam & nữ
Đối với người thân, bạn có thể đặt biệt danh tiếng Anh để thể hiện sự yêu mến và gần gũi trong các mối quan hệ. Tham khảo một số tên hay dưới đây:
Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
Finn: Người đàn ông lịch lãm.
Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh
Rory: Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
Saint: Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”
Oralie: ánh sáng đời tôi
Philomena: được yêu quý nhiều
Vera: niềm tin
Verity: sự thật
Viva/Vivian: sự sống, sống động
Đôi khi, bạn muốn có thêm một biệt danh độc lạ trong thế giới ảo thể hiện đúng tính cách, con người của mình. Sử dụng những nickname này, bạn sẽ cảm thấy mình đang được sống thật, sống tự do và không còn áp lực cuộc sống.
STT | Tên tiếng Anh trong Game (Thế giới ảo) | ||
1 | Sundance Kid | Robin Hood | Watson |
2 | Godzilla | Tin Man | Joker |
3 | Kraken | Butch Cassidy | Goldfinger |
4 | Frankenstein | King Kong | Sherlock |
5 | Terminator | Superman | Caesar |
6 | Mad Max | Tarzan | Grinch |
7 | Rocky | Rooster | Popeye |
8 | Scarecrow | Moses | Bullwinkle |
9 | Chewbacca | Jesus | Daffy |
10 | Han Solo | Zorro | Porky |
11 | Captain Redbeard | Batman | Mr. Magoo |
12 | Blackbeard | Lincoln | Jetson |
13 | HAL | Hannibal | Panther |
14 | Wizard | Darth Vader | Gumby |
15 | Zodiac | Alien | Underdog |
16 | V-Mort | The Shark | Sylvester |
17 | C-Brown | Martian | Space Ghost |
18 | Finch | Dracula | Felix |
19 | Indiana | Kevorkian | Jungle Man |
Trên đây là top các tên tiếng Anh hay cho nữ và nam đơn giản, ý nghĩa, dễ nhớ do Mầm non Cát Linh tổng hợp. Nếu bạn muốn bản thân mình chuyên nghiệp, trang trọng hơn hoặc muốn con mình trở nên đặc biệt với các tên tiếng Anh hãy chọn một cái tên phù hợp nhất nhé!
TÍP ĐẶT TÊN TIẾNG ANH SIÊU DỄ: Xem ngay list tên tiếng Anh hay cho nam độc đáo nhất theo phong cách giúp bạn dễ dàng lựa chọn tên gọi “thân mật” cho ba, cho anh trai, cho người yêu hoặc cho bé trai nhà bạn. Hoặc tìm đọc ngay list tên tiếng Anh cho nữ để khám phá những tên gọi “thân thương” cho má, cho chị gái, cho người yêu hoặc cho con gái của mình. Tải app & dùng thử miễn phí Mầm non Cát Linh để tìm thấy những cái tên hay gắn liền với mỗi câu chuyện hay đơn giản là sử dụng những từ ngữ mang ý nghĩa sâu sắc để đặt tên cho người thân, bạn bè của mình. |
Nguồn: http://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
Với trẻ nhỏ, việc tiếp cận tiếng anh sớm bằng những kiến thức cơ bản…
Đáp án và lời giải chi tiết Đề số 2 - Đề kiểm tra học…
Trong bảng chữ cái tiếng Anh lớp 2, tôi sẽ học một số chữ cái…
Đáp án và lời giải chi tiết Đề số 2 - Đề kiểm tra giữa…
Những bài thơ cuộc đời bất công phản ánh lại những bức xúc, khó khăn…
Sử dụng flashcard tiếng Anh cho trẻ em kết hợp các trò chơi vui nhộn,…
This website uses cookies.